Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORFY thành OMR

ORFY/OMR: 1 ORFY = 0.005040 OMR. Giá chuyển đổi 1 Ordify (ORFY) thành Rial Oman (OMR) là 0.005040 OMR hôm nay.
ORFY
ORFY
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORFY/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ordify (ORFY) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORFY hiện có giá trị là 0.005040 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORFY hiện có giá 0.005040 OMR, nghĩa là mua 5 ORFY sẽ mất 0.02520 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 198.4 ORFY và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 991.98 ORFY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORFY sang OMR

Chuyển đổi OMR sang ORFY

Ordify
Rial Oman
1 ORFY
0.005040  OMR
2 ORFY
0.01008  OMR
5 ORFY
0.02520  OMR
10 ORFY
0.05040  OMR
20 ORFY
0.1008  OMR
50 ORFY
0.2520  OMR
100 ORFY
0.5040  OMR
1000 ORFY
5.04  OMR
5000 ORFY
25.2  OMR
10000 ORFY
50.4  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORFY thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Ordify tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORFY sang OMR, lên đến 10000 ORFY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Ordify
100 OMR
19,839.64 ORFY
200 OMR
39,679.28 ORFY
500 OMR
99,198.2 ORFY
1000 OMR
198,396.4 ORFY
2000 OMR
396,792.81 ORFY
5000 OMR
991,982.02 ORFY
10000 OMR
1,983,964.03 ORFY
50000 OMR
9,919,820.16 ORFY
100000 OMR
19,839,640.31 ORFY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành ORFY toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Ordify đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang ORFY, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORFY/OMR

ORFY/OMR: 1 ORFY = 0.005040 OMR; 2025/06/13 20:49:50
Trong 1D vừa qua, Ordify đã thay đổi +16.92% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ordify(ORFY) đã thay đổi +16.92% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành ORFY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ORFY sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Ordify/OMR

Giá Ordify cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.005367 OMR trong khi giá Ordify thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.004210 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ordify theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORFY theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005367 OMR
0.005367 OMR
0.006999 OMR
0.007258 OMR
Thấp
0.004210 OMR
0.004210 OMR
0.004096 OMR
0.004096 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+16.92%
+2.03%
-12.02%
-26.39%

Thông tin Ordify

Số liệu thị trường ORFY sang OMR

ORFY/OMR:
ر.ع.0.005040
Khối lượng ORFY 24 giờ:
ر.ع.48,180.84
Vốn hóa thị trường ORFY:
--
Nguồn cung lưu hành ORFY:
0 ORFY

Tỷ giá ORFY sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ordify thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ordify là ر.ع.0.005040 mỗi ORFY, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORFY. Khối lượng giao dịch của Ordify đã thay đổi +10.67% (ر.ع.4,644.3 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORFY là ر.ع.43,536.54.

Thông tin thêm về Ordify trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ordify phổ biến nhất là ORFY sang OMR, trong đó mã của Ordify là ORFY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77384.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142858.22 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582460.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9051317.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORFY sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORFY sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORFY (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORFY bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORFY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ordify phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ORFY đến TWD
1 ORFY thành NT$0.3874 TWD
popular info Rial Oman
ORFY đến OMR
1 ORFY thành ر.ع.0.005040 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORFY đến CNY
1 ORFY thành ¥0.09417 CNY
popular info Đô la Mỹ
ORFY đến USD
1 ORFY thành $0.01311 USD
popular info Euro
ORFY đến EUR
1 ORFY thành €0.01135 EUR
popular info Đô la Canada
ORFY đến CAD
1 ORFY thành C$0.01781 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ORFY đến KRW
1 ORFY thành ₩17.9 KRW
popular info Yên Nhật
ORFY đến JPY
1 ORFY thành ¥1.89 JPY
popular info Bảng Anh
ORFY đến GBP
1 ORFY thành £0.009650 GBP
popular info Real Brazil
ORFY đến BRL
1 ORFY thành R$0.07263 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.40,510.41 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.979.1 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.56.4 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8233 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.2176 OMR
other assets Pax Dollar
USDP đến OMR
1 USDP thành ر.ع.0.3848 OMR
other assets Bifrost
BFC đến OMR
1 BFC thành ر.ع.0.01517 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.1.17 OMR
other assets Pepe
PEPE đến OMR
1 PEPE thành ر.ع.0.{5}4220 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.06834 OMR

Bảng chuyển đổi từ ORFY sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Ordify đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORFY thành Rial Oman đã thay đổi +2.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.92%, đạt mức cao nhất là 0.005367 OMR và mức thấp nhất là 0.004210 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 ORFY là ر.ع.0.005735 OMR , thay đổi -12.02% so với giá hiện tại. Ordify đã thay đổi
-ر.ع.
0.1300OMR
, tương đương mức thay đổi -96.24% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:49 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ORFY
ر.ع.0.002520ر.ع.0.002152
+16.92%
1 ORFY
ر.ع.0.005040ر.ع.0.004305
+16.92%
5 ORFY
ر.ع.0.02520ر.ع.0.02152
+16.92%
10 ORFY
ر.ع.0.05040ر.ع.0.04305
+16.92%
50 ORFY
ر.ع.0.2520ر.ع.0.2152
+16.92%
100 ORFY
ر.ع.0.5040ر.ع.0.4305
+16.92%
500 ORFY
ر.ع.2.52ر.ع.2.15
+16.92%
1000 ORFY
ر.ع.5.04ر.ع.4.3
+16.92%

Câu Hỏi Thường Gặp ORFY/OMR

1 Ordify bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Ordify (ORFY) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.005040.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORFY với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 198.4 ORFY đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORFY sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORFY sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORFY bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 991.98 ORFY, trong khi 5 ORFY sẽ có giá khoảng 0.02520OMR.
Giá cao nhất của ORFY/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORFY tính theo OMR là ر.ع.0.4851. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORFY/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ordify tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ordify (ORFY) đã tăng 2.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ordify (ORFY) đã giảm 12.02% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORFY thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ordify và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORFY/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORFY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORFY/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORFY/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORFY/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ordify và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ordify: ORFY sang Đô la Mỹ (USD), ORFY sang Euro (EUR), ORFY sang Bảng Anh (GBP), ORFY sang Đô la Canada (CAD), ORFY sang Rupee Ấn Độ (INR), ORFY sang Rupee Pakistan (PKR), ORFY sang Real Brazil (BRL), ORFY sang ...
Giá của Ordify ở Mỹ là $0.01311 USD. Ngoài ra, giá của Ordify là €0.01135 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009650 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01781 CAD ở Canada, ₹1.13 INR ở Ấn Độ, ₨3.71 PKR ở Pakistan, R$0.07263 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ordify phổ biến nhất là ORFY sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Ordify (ORFY) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.005040.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.