Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117824.01 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117824.01 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117824.01 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LEZ thành EUR
LEZ/EUR: 1 LEZ = 0.00 EUR. Giá chuyển đổi 1 Peoplez (LEZ) thành Euro (EUR) là 0.00 EUR hôm nay.

LEZ
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LEZ/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Peoplez (LEZ) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LEZ hiện có giá trị là 0 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LEZ hiện có giá 0 EUR, nghĩa là mua 5 LEZ sẽ mất 0 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành Infinity LEZ và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành Infinity LEZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LEZ sang EUR
Chuyển đổi EUR sang LEZ
Peoplez
Euro
1 LEZ
0.00 EUR
Đổi 1 LEZ sang 0.00 EUR
2 LEZ
0.00 EUR
Đổi 2 LEZ sang 0.00 EUR
5 LEZ
0.00 EUR
Đổi 5 LEZ sang 0.00 EUR
10 LEZ
0.00 EUR
Đổi 10 LEZ sang 0.00 EUR
20 LEZ
0.00 EUR
Đổi 20 LEZ sang 0.00 EUR
50 LEZ
0.00 EUR
Đổi 50 LEZ sang 0.00 EUR
100 LEZ
0.00 EUR
Đổi 100 LEZ sang 0.00 EUR
200 LEZ
0.00 EUR
Đổi 200 LEZ sang 0.00 EUR
500 LEZ
0.00 EUR
Đổi 500 LEZ sang 0.00 EUR
1000 LEZ
0.00 EUR
Đổi 1000 LEZ sang 0.00 EUR
5000 LEZ
0.00 EUR
Đổi 5000 LEZ sang 0.00 EUR
10000 LEZ
0.00 EUR
Đổi 10000 LEZ sang 0.00 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LEZ thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Peoplez tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LEZ sang EUR, lên đến 10000 LEZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Peoplez
1 EUR
Infinity LEZ
Đổi 1 EUR sang Infinity LEZ
10 EUR
Infinity LEZ
Đổi 10 EUR sang Infinity LEZ
50 EUR
Infinity LEZ
Đổi 50 EUR sang Infinity LEZ
100 EUR
Infinity LEZ
Đổi 100 EUR sang Infinity LEZ
200 EUR
Infinity LEZ
Đổi 200 EUR sang Infinity LEZ
500 EUR
Infinity LEZ
Đổi 500 EUR sang Infinity LEZ
1000 EUR
Infinity LEZ
Đổi 1000 EUR sang Infinity LEZ
2000 EUR
Infinity LEZ
Đổi 2000 EUR sang Infinity LEZ
5000 EUR
Infinity LEZ
Đổi 5000 EUR sang Infinity LEZ
10000 EUR
Infinity LEZ
Đổi 10000 EUR sang Infinity LEZ
50000 EUR
Infinity LEZ
Đổi 50000 EUR sang Infinity LEZ
100000 EUR
Infinity LEZ
Đổi 100000 EUR sang Infinity LEZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành LEZ toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Peoplez đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang LEZ, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LEZ/EUR
LEZ/EUR: 1 LEZ = 0 EUR; 2025/07/16 05:25:15
Trong 1D vừa qua, Peoplez đã thay đổi -0.51% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Peoplez(LEZ) đã thay đổi -0.51% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành LEZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LEZ sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Peoplez/EUR
Giá Peoplez cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.03422 EUR trong khi giá Peoplez thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01741 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Peoplez theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LEZ theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02909 EUR | 0.03422 EUR | 0.1162 EUR | 0.1162 EUR |
Thấp | 0.02824 EUR | 0.01741 EUR | 0.01144 EUR | 0.01144 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.51% | -4.83% | +15.22% | +18.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LEZ (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LEZ bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LEZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Peoplez
Số liệu thị trường LEZ sang EUR
LEZ/EUR:
--
Khối lượng LEZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LEZ:
--
Nguồn cung lưu hành LEZ:
0 LEZ
Tỷ giá LEZ sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Peoplez thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Peoplez là €0 mỗi LEZ, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LEZ. Khối lượng giao dịch của Peoplez đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LEZ là €0.
Thông tin thêm về Peoplez trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Peoplez phổ biến nhất là LEZ sang EUR, trong đó mã của Peoplez là LEZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116188.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2992.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100026.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86746.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159375.66 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645612.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9990019.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LEZ sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LEZ sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Peoplez phổ biến

LEZ đến TWD
1 LEZ thành NT$0 TWD

LEZ đến CNY
1 LEZ thành ¥0 CNY

LEZ đến USD
1 LEZ thành $0 USD

LEZ đến EUR
1 LEZ thành €0 EUR

LEZ đến CAD
1 LEZ thành C$0 CAD

LEZ đến KRW
1 LEZ thành ₩0 KRW

LEZ đến JPY
1 LEZ thành ¥0 JPY

LEZ đến GBP
1 LEZ thành £0 GBP

LEZ đến BRL
1 LEZ thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,708.26 EUR

THE đến EUR
1 THE thành €0.4101 EUR

SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{4}1175 EUR

SEI đến EUR
1 SEI thành €0.3196 EUR

PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{4}1090 EUR

AVAX đến EUR
1 AVAX thành €18.91 EUR

VELO đến EUR
1 VELO thành €0.01518 EUR

HFT đến EUR
1 HFT thành €0.07348 EUR

ENS đến EUR
1 ENS thành €22.57 EUR

ARB đến EUR
1 ARB thành €0.3706 EUR
Bảng chuyển đổi từ LEZ sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Peoplez đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LEZ thành Euro đã thay đổi -4.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.51%, đạt mức cao nhất là 0.02909 EUR và mức thấp nhất là 0.02824 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 LEZ là €-0.00 EUR , thay đổi +15.22% so với giá hiện tại. Peoplez đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +98.69% so với năm trước.
+€
0.01437EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LEZ | €0 | €0.{4}7365 | -0.51% |
1 LEZ | €0 | €0.0001473 | -0.51% |
5 LEZ | €0 | €0.0007365 | -0.51% |
10 LEZ | €0 | €0.001473 | -0.51% |
50 LEZ | €0 | €0.007365 | -0.51% |
100 LEZ | €0 | €0.01473 | -0.51% |
500 LEZ | €0 | €0.07365 | -0.51% |
1000 LEZ | €0 | €0.1473 | -0.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp LEZ/EUR
1 Peoplez bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Peoplez (LEZ) trong Euro (EUR) là €0.
Tôi có thể mua bao nhiêu LEZ với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity LEZ đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LEZ sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LEZ sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LEZ bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương Infinity LEZ, trong khi 5 LEZ sẽ có giá khoảng 0.00EUR.
Giá cao nhất của LEZ/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LEZ tính theo EUR là €0.9431. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LEZ/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Peoplez tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Peoplez (LEZ) đã giảm 4.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Peoplez (LEZ) đã tăng 15.22% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LEZ thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Peoplez và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LEZ/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LEZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LEZ/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LEZ/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LEZ/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Peoplez và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Peoplez: LEZ sang Đô la Mỹ (USD), LEZ sang Euro (EUR), LEZ sang Bảng Anh (GBP), LEZ sang Đô la Canada (CAD), LEZ sang Rupee Ấn Độ (INR), LEZ sang Rupee Pakistan (PKR), LEZ sang Real Brazil (BRL), LEZ sang ...
Giá của Peoplez ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Peoplez là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Peoplez phổ biến nhất là LEZ sang Euro(EUR). Giá của 1 Peoplez (LEZ) ở Euro (EUR) là €0.
Giá của Peoplez ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Peoplez là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Peoplez phổ biến nhất là LEZ sang Euro(EUR). Giá của 1 Peoplez (LEZ) ở Euro (EUR) là €0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
