Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118911.64 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$228.4M (1 ngày); +$1.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118911.64 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$228.4M (1 ngày); +$1.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118911.64 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$228.4M (1 ngày); +$1.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PHT thành JOD
PHT/JOD: 1 PHT = 0.00 JOD. Giá chuyển đổi 1 Phoneum (PHT) thành Dinar Jordan (JOD) là 0.00 JOD hôm nay.

PHT
JOD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHT/JOD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phoneum (PHT) thành Dinar Jordan (JOD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHT hiện có giá trị là 0 JOD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHT hiện có giá 0 JOD, nghĩa là mua 5 PHT sẽ mất 0 JOD. Tương tự, د.ا1 JOD có thể được chuyển đổi thành Infinity PHT và د.ا50 JOD có thể được chuyển đổi thành Infinity PHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PHT sang JOD
Chuyển đổi JOD sang PHT
Phoneum
Dinar Jordan
1 PHT
0.00 JOD
Đổi 1 PHT sang 0.00 JOD
2 PHT
0.00 JOD
Đổi 2 PHT sang 0.00 JOD
5 PHT
0.00 JOD
Đổi 5 PHT sang 0.00 JOD
10 PHT
0.00 JOD
Đổi 10 PHT sang 0.00 JOD
20 PHT
0.00 JOD
Đổi 20 PHT sang 0.00 JOD
50 PHT
0.00 JOD
Đổi 50 PHT sang 0.00 JOD
100 PHT
0.00 JOD
Đổi 100 PHT sang 0.00 JOD
200 PHT
0.00 JOD
Đổi 200 PHT sang 0.00 JOD
500 PHT
0.00 JOD
Đổi 500 PHT sang 0.00 JOD
1000 PHT
0.00 JOD
Đổi 1000 PHT sang 0.00 JOD
5000 PHT
0.00 JOD
Đổi 5000 PHT sang 0.00 JOD
10000 PHT
0.00 JOD
Đổi 10000 PHT sang 0.00 JOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHT thành JOD toàn diện, cho thấy giá trị của Phoneum tính theo Dinar Jordan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHT sang JOD, lên đến 10000 PHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Jordan
Phoneum
1 JOD
Infinity PHT
Đổi 1 JOD sang Infinity PHT
10 JOD
Infinity PHT
Đổi 10 JOD sang Infinity PHT
50 JOD
Infinity PHT
Đổi 50 JOD sang Infinity PHT
100 JOD
Infinity PHT
Đổi 100 JOD sang Infinity PHT
200 JOD
Infinity PHT
Đổi 200 JOD sang Infinity PHT
500 JOD
Infinity PHT
Đổi 500 JOD sang Infinity PHT
1000 JOD
Infinity PHT
Đổi 1000 JOD sang Infinity PHT
2000 JOD
Infinity PHT
Đổi 2000 JOD sang Infinity PHT
5000 JOD
Infinity PHT
Đổi 5000 JOD sang Infinity PHT
10000 JOD
Infinity PHT
Đổi 10000 JOD sang Infinity PHT
50000 JOD
Infinity PHT
Đổi 50000 JOD sang Infinity PHT
100000 JOD
Infinity PHT
Đổi 100000 JOD sang Infinity PHT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOD thành PHT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Jordan tính theo Phoneum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOD sang PHT, lên đến 100000 JOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PHT/JOD
PHT/JOD: 1 PHT = 0 JOD; 2025/07/24 02:12:17
Trong 1D vừa qua, Phoneum đã thay đổi -0.00% thành JOD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phoneum(PHT) đã thay đổi -0.00% thành JOD trong khi đó Dinar Jordan(JOD) đã thay đổi % thành PHT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PHT sang JOD: Biến động và thay đổi giá của Phoneum/JOD
Giá Phoneum cao nhất theo JOD 7 ngày qua là 0.{4}1008 JOD trong khi giá Phoneum thấp nhất theo JOD trong 7 ngày qua là 0.{4}1006 JOD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phoneum theo JOD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHT theo JOD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1009 JOD | 0.{4}1008 JOD | 0.{4}1011 JOD | 0.{4}1014 JOD |
Thấp | 0.{4}1008 JOD | 0.{4}1006 JOD | 0.{4}1003 JOD | 0.{4}1002 JOD |
Bình thường | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +0.04% | +0.04% | +0.17% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PHT (hoặc USDT) bằng JOD (Jordanian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHT bằng JOD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Phoneum
Số liệu thị trường PHT sang JOD
PHT/JOD:
--
Khối lượng PHT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PHT:
--
Nguồn cung lưu hành PHT:
3.06B PHT
Tỷ giá PHT sang JOD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Phoneum thành Dinar Jordan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Phoneum là د.ا0 mỗi PHT, với tổng vốn hoá thị trường của د.ا0 JOD dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,064,124,000 PHT. Khối lượng giao dịch của Phoneum đã thay đổi 0.00% (د.ا0 JOD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHT là د.ا0.
Thông tin thêm về Phoneum trên Bitget
Thông tin Dinar Jordan
Ký hiệu của JOD là د.ا.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phoneum phổ biến nhất là PHT sang JOD, trong đó mã của Phoneum là PHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JOD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3637.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.22 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 190.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101191.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87701.83 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161997.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 657001.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10285890.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PHT sang JOD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PHT sang JOD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Phoneum phổ biến

PHT đến TWD
1 PHT thành NT$0 TWD

PHT đến CNY
1 PHT thành ¥0 CNY

PHT đến USD
1 PHT thành $0 USD
PHT đến JOD
1 PHT thành د.ا0 JOD

PHT đến EUR
1 PHT thành €0 EUR

PHT đến CAD
1 PHT thành C$0 CAD

PHT đến KRW
1 PHT thành ₩0 KRW

PHT đến JPY
1 PHT thành ¥0 JPY

PHT đến GBP
1 PHT thành £0 GBP

PHT đến BRL
1 PHT thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JOD

XRP đến JOD
1 XRP thành د.ا2.29 JOD

SAHARA đến JOD
1 SAHARA thành د.ا0.1021 JOD

DOGE đến JOD
1 DOGE thành د.ا0.1735 JOD

PUMP đến JOD
1 PUMP thành د.ا0.002286 JOD

NEWT đến JOD
1 NEWT thành د.ا0.2822 JOD

M đến JOD
1 M thành د.ا0.3305 JOD

XLM đến JOD
1 XLM thành د.ا0.3087 JOD

BNB đến JOD
1 BNB thành د.ا556.04 JOD

HYPER đến JOD
1 HYPER thành د.ا0.2876 JOD

HBAR đến JOD
1 HBAR thành د.ا0.1763 JOD
Bảng chuyển đổi từ PHT sang JOD
Tỷ giá hoán đổi của Phoneum đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHT thành Dinar Jordan đã thay đổi +0.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1009 JOD và mức thấp nhất là 0.{4}1008 JOD . Một tháng trước, giá trị của 1 PHT là د.ا-0.{8}4482 JOD , thay đổi +0.04% so với giá hiện tại. Phoneum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -11.17% so với năm trước.
-د.ا
0.{5}1268JOD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PHT | د.ا0 | د.ا0 | -0.00% |
1 PHT | د.ا0 | د.ا0 | -0.00% |
5 PHT | د.ا0 | د.ا0 | -0.00% |
10 PHT | د.ا0 | د.ا0 | -0.00% |
50 PHT | د.ا0 | د.ا0 | -0.00% |
100 PHT | د.ا0 | د.ا0 | -0.00% |
500 PHT | د.ا0 | د.ا0 | -0.00% |
1000 PHT | د.ا0 | د.ا0 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp PHT/JOD
1 Phoneum bằng bao nhiêu JOD?
Hiện tại, giá 1 Phoneum (PHT) trong Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHT với 1 JOD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity PHT đối với JOD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHT sang JOD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHT sang JOD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHT bất kỳ sang JOD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JOD tương đương Infinity PHT, trong khi 5 PHT sẽ có giá khoảng 0.00JOD.
Giá cao nhất của PHT/JOD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHT tính theo JOD là د.ا0.001862. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHT/JOD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phoneum tính theo JOD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phoneum (PHT) đã tăng 0.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phoneum (PHT) đã tăng 0.04% so với Dinar Jordan (JOD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHT thành JOD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phoneum và Dinar Jordan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHT/JOD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHT/JOD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHT/JOD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHT/JOD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phoneum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phoneum: PHT sang Đô la Mỹ (USD), PHT sang Euro (EUR), PHT sang Bảng Anh (GBP), PHT sang Đô la Canada (CAD), PHT sang Rupee Ấn Độ (INR), PHT sang Rupee Pakistan (PKR), PHT sang Real Brazil (BRL), PHT sang ...
Giá của Phoneum ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Phoneum là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phoneum phổ biến nhất là PHT sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 Phoneum (PHT) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.
Giá của Phoneum ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Phoneum là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phoneum phổ biến nhất là PHT sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 Phoneum (PHT) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
