Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119080.42 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$228.4M (1 ngày); +$1.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119080.42 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$228.4M (1 ngày); +$1.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119080.42 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$228.4M (1 ngày); +$1.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PHT thành KHR
PHT/KHR: 1 PHT = 0.00 KHR. Giá chuyển đổi 1 Phoneum (PHT) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.00 KHR hôm nay.

PHT
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHT/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phoneum (PHT) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHT hiện có giá trị là 0 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHT hiện có giá 0 KHR, nghĩa là mua 5 PHT sẽ mất 0 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành Infinity PHT và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành Infinity PHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PHT sang KHR
Chuyển đổi KHR sang PHT
Phoneum
Riel Campuchia
1 PHT
0.00 KHR
Đổi 1 PHT sang 0.00 KHR
2 PHT
0.00 KHR
Đổi 2 PHT sang 0.00 KHR
5 PHT
0.00 KHR
Đổi 5 PHT sang 0.00 KHR
10 PHT
0.00 KHR
Đổi 10 PHT sang 0.00 KHR
20 PHT
0.00 KHR
Đổi 20 PHT sang 0.00 KHR
50 PHT
0.00 KHR
Đổi 50 PHT sang 0.00 KHR
100 PHT
0.00 KHR
Đổi 100 PHT sang 0.00 KHR
200 PHT
0.00 KHR
Đổi 200 PHT sang 0.00 KHR
500 PHT
0.00 KHR
Đổi 500 PHT sang 0.00 KHR
1000 PHT
0.00 KHR
Đổi 1000 PHT sang 0.00 KHR
5000 PHT
0.00 KHR
Đổi 5000 PHT sang 0.00 KHR
10000 PHT
0.00 KHR
Đổi 10000 PHT sang 0.00 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHT thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Phoneum tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHT sang KHR, lên đến 10000 PHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Phoneum
1 KHR
Infinity PHT
Đổi 1 KHR sang Infinity PHT
10 KHR
Infinity PHT
Đổi 10 KHR sang Infinity PHT
50 KHR
Infinity PHT
Đổi 50 KHR sang Infinity PHT
100 KHR
Infinity PHT
Đổi 100 KHR sang Infinity PHT
200 KHR
Infinity PHT
Đổi 200 KHR sang Infinity PHT
500 KHR
Infinity PHT
Đổi 500 KHR sang Infinity PHT
1000 KHR
Infinity PHT
Đổi 1000 KHR sang Infinity PHT
2000 KHR
Infinity PHT
Đổi 2000 KHR sang Infinity PHT
5000 KHR
Infinity PHT
Đổi 5000 KHR sang Infinity PHT
10000 KHR
Infinity PHT
Đổi 10000 KHR sang Infinity PHT
50000 KHR
Infinity PHT
Đổi 50000 KHR sang Infinity PHT
100000 KHR
Infinity PHT
Đổi 100000 KHR sang Infinity PHT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành PHT toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Phoneum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang PHT, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PHT/KHR
PHT/KHR: 1 PHT = 0 KHR; 2025/07/24 01:59:08
Trong 1D vừa qua, Phoneum đã thay đổi -0.00% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phoneum(PHT) đã thay đổi -0.00% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành PHT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PHT sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Phoneum/KHR
Giá Phoneum cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 0.05704 KHR trong khi giá Phoneum thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.05694 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phoneum theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHT theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05710 KHR | 0.05704 KHR | 0.05725 KHR | 0.05738 KHR |
Thấp | 0.05704 KHR | 0.05694 KHR | 0.05680 KHR | 0.05671 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +0.04% | +0.04% | +0.17% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PHT (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHT bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Phoneum
Số liệu thị trường PHT sang KHR
PHT/KHR:
--
Khối lượng PHT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PHT:
--
Nguồn cung lưu hành PHT:
3.06B PHT
Tỷ giá PHT sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Phoneum thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Phoneum là ៛0 mỗi PHT, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,064,124,000 PHT. Khối lượng giao dịch của Phoneum đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHT là ៛0.
Thông tin thêm về Phoneum trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phoneum phổ biến nhất là PHT sang KHR, trong đó mã của Phoneum là PHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3637.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.22 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 190.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101191.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87701.83 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161997.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 657001.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10285890.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PHT sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PHT sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Phoneum phổ biến

PHT đến TWD
1 PHT thành NT$0 TWD

PHT đến CNY
1 PHT thành ¥0 CNY

PHT đến USD
1 PHT thành $0 USD
PHT đến KHR
1 PHT thành ៛0 KHR

PHT đến EUR
1 PHT thành €0 EUR

PHT đến CAD
1 PHT thành C$0 CAD

PHT đến KRW
1 PHT thành ₩0 KRW

PHT đến JPY
1 PHT thành ¥0 JPY

PHT đến GBP
1 PHT thành £0 GBP

PHT đến BRL
1 PHT thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

XRP đến KHR
1 XRP thành ៛12,855.4 KHR

SAHARA đến KHR
1 SAHARA thành ៛549.14 KHR

DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛974.83 KHR

NEWT đến KHR
1 NEWT thành ៛1,614.04 KHR

M đến KHR
1 M thành ៛1,886.64 KHR

PUMP đến KHR
1 PUMP thành ៛12.92 KHR

XLM đến KHR
1 XLM thành ៛1,731.37 KHR

BNB đến KHR
1 BNB thành ៛3,142,781.95 KHR

SHIB đến KHR
1 SHIB thành ៛0.05601 KHR

HYPER đến KHR
1 HYPER thành ៛1,628.09 KHR
Bảng chuyển đổi từ PHT sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Phoneum đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHT thành Riel Campuchia đã thay đổi +0.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.05710 KHR và mức thấp nhất là 0.05704 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 PHT là ៛-0.{4}2537 KHR , thay đổi +0.04% so với giá hiện tại. Phoneum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -11.17% so với năm trước.
-៛
0.007174KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PHT | ៛0 | ៛0 | -0.00% |
1 PHT | ៛0 | ៛0 | -0.00% |
5 PHT | ៛0 | ៛0 | -0.00% |
10 PHT | ៛0 | ៛0 | -0.00% |
50 PHT | ៛0 | ៛0 | -0.00% |
100 PHT | ៛0 | ៛0 | -0.00% |
500 PHT | ៛0 | ៛0 | -0.00% |
1000 PHT | ៛0 | ៛0 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp PHT/KHR
1 Phoneum bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Phoneum (PHT) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHT với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity PHT đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHT sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHT sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHT bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương Infinity PHT, trong khi 5 PHT sẽ có giá khoảng 0.00KHR.
Giá cao nhất của PHT/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHT tính theo KHR là ៛10.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHT/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phoneum tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phoneum (PHT) đã tăng 0.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phoneum (PHT) đã tăng 0.04% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHT thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phoneum và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHT/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHT/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHT/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHT/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phoneum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phoneum: PHT sang Đô la Mỹ (USD), PHT sang Euro (EUR), PHT sang Bảng Anh (GBP), PHT sang Đô la Canada (CAD), PHT sang Rupee Ấn Độ (INR), PHT sang Rupee Pakistan (PKR), PHT sang Real Brazil (BRL), PHT sang ...
Giá của Phoneum ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Phoneum là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phoneum phổ biến nhất là PHT sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Phoneum (PHT) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛0.
Giá của Phoneum ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Phoneum là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phoneum phổ biến nhất là PHT sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Phoneum (PHT) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
