Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi POOH thành ISK

POOH/ISK: 1 POOH = 0.{6}9309 ISK. Giá chuyển đổi 1 POOH (POOH) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{6}9309 ISK hôm nay.
POOH
POOH
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POOH/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi POOH (POOH) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POOH hiện có giá trị là 0.{6}9309 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POOH hiện có giá 0.{6}9309 ISK, nghĩa là mua 5 POOH sẽ mất 0.{5}4655 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,074,210.31 POOH và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 5,371,051.53 POOH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POOH sang ISK

Chuyển đổi ISK sang POOH

POOH
Króna Iceland
1 POOH
0.{6}9309  ISK
2 POOH
0.{5}1862  ISK
5 POOH
0.{5}4655  ISK
10 POOH
0.{5}9309  ISK
20 POOH
0.{4}1862  ISK
50 POOH
0.{4}4655  ISK
100 POOH
0.{4}9309  ISK
200 POOH
0.0001862  ISK
500 POOH
0.0004655  ISK
1000 POOH
0.0009309  ISK
5000 POOH
0.004655  ISK
10000 POOH
0.009309  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POOH thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của POOH tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POOH sang ISK, lên đến 10000 POOH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
POOH
1 ISK
1,074,210.31 POOH
10 ISK
10,742,103.06 POOH
50 ISK
53,710,515.29 POOH
100 ISK
107,421,030.58 POOH
200 ISK
214,842,061.15 POOH
500 ISK
537,105,152.89 POOH
1000 ISK
1,074,210,305.77 POOH
2000 ISK
2,148,420,611.54 POOH
5000 ISK
5,371,051,528.86 POOH
10000 ISK
10,742,103,057.72 POOH
50000 ISK
53,710,515,288.59 POOH
100000 ISK
107,421,030,577.18 POOH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành POOH toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo POOH đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang POOH, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POOH/ISK

POOH/ISK: 1 POOH = 0.{6}9309 ISK; 2025/07/14 17:02:47
Trong 1D vừa qua, POOH đã thay đổi +0.82% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy POOH(POOH) đã thay đổi +0.82% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành POOH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi POOH sang ISK: Biến động và thay đổi giá của POOH/ISK

Giá POOH cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{5}1076 ISK trong khi giá POOH thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{6}7574 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá POOH theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POOH theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{6}9154 ISK
0.{5}1076 ISK
0.{5}1281 ISK
0.{5}1517 ISK
Thấp
0.{6}8929 ISK
0.{6}7574 ISK
0.{6}7574 ISK
0.{6}6546 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.82%
-14.26%
-19.54%
-16.78%

Thông tin POOH

Số liệu thị trường POOH sang ISK

POOH/ISK:
kr0.{6}9309
Khối lượng POOH 24 giờ:
kr20,063,219.38
Vốn hóa thị trường POOH:
kr391,627,213.76
Nguồn cung lưu hành POOH:
420.69T POOH

Tỷ giá POOH sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi POOH thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của POOH là kr0.{6}9309 mỗi POOH, với tổng vốn hoá thị trường của kr391,627,213.76 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 420,690,000,000,000 POOH. Khối lượng giao dịch của POOH đã thay đổi -2.08% (kr-426,807.25 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POOH là kr20,490,026.64.

Thông tin thêm về POOH trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá POOH phổ biến nhất là POOH sang ISK, trong đó mã của POOH là POOH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104483.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90787.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 167083.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 680311.43 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10498139.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POOH sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POOH sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POOH (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POOH bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POOH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi POOH phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POOH đến TWD
1 POOH thành NT$0.{6}2242 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POOH đến CNY
1 POOH thành ¥0.{7}5478 CNY
popular info Króna Iceland
POOH đến ISK
1 POOH thành kr0.{6}9309 ISK
popular info Đô la Mỹ
POOH đến USD
1 POOH thành $0.{8}7637 USD
popular info Euro
POOH đến EUR
1 POOH thành €0.{8}6537 EUR
popular info Đô la Canada
POOH đến CAD
1 POOH thành C$0.{7}1045 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POOH đến KRW
1 POOH thành ₩0.{4}1056 KRW
popular info Yên Nhật
POOH đến JPY
1 POOH thành ¥0.{5}1127 JPY
popular info Bảng Anh
POOH đến GBP
1 POOH thành £0.{8}5680 GBP
popular info Real Brazil
POOH đến BRL
1 POOH thành R$0.{7}4256 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,647,605.4 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr364.7 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr369,049.68 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,121.45 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr476.22 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr24.52 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr84,462.83 ISK
other assets Shiba Inu
SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001637 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001507 ISK
other assets Turbo
TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.7165 ISK

Bảng chuyển đổi từ POOH sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của POOH đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POOH thành Króna Iceland đã thay đổi -14.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.82%, đạt mức cao nhất là 0.{6}9154 ISK và mức thấp nhất là 0.{6}8929 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 POOH là kr0.{5}1151 ISK , thay đổi -19.54% so với giá hiện tại. POOH đã thay đổi
-kr
0.{5}1584ISK
, tương đương mức thay đổi -63.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:02 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 POOH
kr0.{6}4655kr0.{6}4618
+0.82%
1 POOH
kr0.{6}9309kr0.{6}9235
+0.82%
5 POOH
kr0.{5}4655kr0.{5}4618
+0.82%
10 POOH
kr0.{5}9309kr0.{5}9235
+0.82%
50 POOH
kr0.{4}4655kr0.{4}4618
+0.82%
100 POOH
kr0.{4}9309kr0.{4}9235
+0.82%
500 POOH
kr0.0004655kr0.0004618
+0.82%
1000 POOH
kr0.0009309kr0.0009235
+0.82%

Câu Hỏi Thường Gặp POOH/ISK

1 POOH bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 POOH (POOH) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{6}9309.
Tôi có thể mua bao nhiêu POOH với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,074,210.31 POOH đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POOH sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POOH sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POOH bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 5,371,051.53 POOH, trong khi 5 POOH sẽ có giá khoảng 0.{5}4655ISK.
Giá cao nhất của POOH/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POOH tính theo ISK là kr0.{4}2401. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POOH/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của POOH tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi POOH (POOH) đã giảm 14.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi POOH (POOH) đã giảm 19.54% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POOH thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa POOH và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POOH/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POOH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POOH/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POOH/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POOH/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của POOH và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp POOH: POOH sang Đô la Mỹ (USD), POOH sang Euro (EUR), POOH sang Bảng Anh (GBP), POOH sang Đô la Canada (CAD), POOH sang Rupee Ấn Độ (INR), POOH sang Rupee Pakistan (PKR), POOH sang Real Brazil (BRL), POOH sang ...
Giá của POOH ở Mỹ là $0.{8}7637 USD. Ngoài ra, giá của POOH là €0.{8}6537 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}5680 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}1045 CAD ở Canada, ₹0.{6}6568 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}2174 PKR ở Pakistan, R$0.{7}4256 BRL ở Brazil, ...
Cặp POOH phổ biến nhất là POOH sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 POOH (POOH) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{6}9309.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.