Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118345.28 (-1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.6M (1 ngày); +$4.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118345.28 (-1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.6M (1 ngày); +$4.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118345.28 (-1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.6M (1 ngày); +$4.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POOP thành MKD
POOP/MKD: 1 POOP = 0.01195 MKD. Giá chuyển đổi 1 Poopcoin (POOP) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.01195 MKD hôm nay.

POOP
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POOP/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poopcoin (POOP) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POOP hiện có giá trị là 0.01195 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POOP hiện có giá 0.01195 MKD, nghĩa là mua 5 POOP sẽ mất 0.05976 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 83.67 POOP và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 418.36 POOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POOP sang MKD
Chuyển đổi MKD sang POOP
Poopcoin
Denar Macedonia
1 POOP
0.01195 MKD
Đổi 1 POOP sang 0.01195 MKD
2 POOP
0.02390 MKD
Đổi 2 POOP sang 0.02390 MKD
5 POOP
0.05976 MKD
Đổi 5 POOP sang 0.05976 MKD
10 POOP
0.1195 MKD
Đổi 10 POOP sang 0.1195 MKD
20 POOP
0.2390 MKD
Đổi 20 POOP sang 0.2390 MKD
50 POOP
0.5976 MKD
Đổi 50 POOP sang 0.5976 MKD
100 POOP
1.2 MKD
Đổi 100 POOP sang 1.2 MKD
200 POOP
2.39 MKD
Đổi 200 POOP sang 2.39 MKD
500 POOP
5.98 MKD
Đổi 500 POOP sang 5.98 MKD
1000 POOP
11.95 MKD
Đổi 1000 POOP sang 11.95 MKD
5000 POOP
59.76 MKD
Đổi 5000 POOP sang 59.76 MKD
10000 POOP
119.51 MKD
Đổi 10000 POOP sang 119.51 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POOP thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Poopcoin tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POOP sang MKD, lên đến 10000 POOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Poopcoin
1 MKD
83.67 POOP
Đổi 1 MKD sang 83.67 POOP
10 MKD
836.73 POOP
Đổi 10 MKD sang 836.73 POOP
50 MKD
4,183.64 POOP
Đổi 50 MKD sang 4,183.64 POOP
100 MKD
8,367.28 POOP
Đổi 100 MKD sang 8,367.28 POOP
200 MKD
16,734.55 POOP
Đổi 200 MKD sang 16,734.55 POOP
500 MKD
41,836.39 POOP
Đổi 500 MKD sang 41,836.39 POOP
1000 MKD
83,672.77 POOP
Đổi 1000 MKD sang 83,672.77 POOP
2000 MKD
167,345.55 POOP
Đổi 2000 MKD sang 167,345.55 POOP
5000 MKD
418,363.87 POOP
Đổi 5000 MKD sang 418,363.87 POOP
10000 MKD
836,727.73 POOP
Đổi 10000 MKD sang 836,727.73 POOP
50000 MKD
4,183,638.65 POOP
Đổi 50000 MKD sang 4,183,638.65 POOP
100000 MKD
8,367,277.31 POOP
Đổi 100000 MKD sang 8,367,277.31 POOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành POOP toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Poopcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang POOP, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POOP/MKD
POOP/MKD: 1 POOP = 0.01195 MKD; 2025/07/19 04:09:27
Trong 1D vừa qua, Poopcoin đã thay đổi +5.94% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poopcoin(POOP) đã thay đổi +5.94% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành POOP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi POOP sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Poopcoin/MKD
Giá Poopcoin cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.007746 MKD trong khi giá Poopcoin thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.006961 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poopcoin theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POOP theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007639 MKD | 0.007746 MKD | 0.008656 MKD | 0.02482 MKD |
Thấp | 0.007076 MKD | 0.006961 MKD | 0.006961 MKD | 0.006961 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.94% | -1.64% | -3.32% | -28.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POOP (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POOP bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Poopcoin
Số liệu thị trường POOP sang MKD
POOP/MKD:
ден0.01195
Khối lượng POOP 24 giờ:
ден24,507.74
Vốn hóa thị trường POOP:
--
Nguồn cung lưu hành POOP:
0 POOP
Tỷ giá POOP sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Poopcoin thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Poopcoin là ден0.01195 mỗi POOP, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POOP. Khối lượng giao dịch của Poopcoin đã thay đổi -70.20% (ден-57,728.30 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POOP là ден82,236.03.
Thông tin thêm về Poopcoin trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poopcoin phổ biến nhất là POOP sang MKD, trong đó mã của Poopcoin là POOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POOP sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POOP sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Poopcoin phổ biến

POOP đến TWD
1 POOP thành NT$0.006649 TWD

POOP đến CNY
1 POOP thành ¥0.001624 CNY
POOP đến MKD
1 POOP thành ден0.01195 MKD

POOP đến USD
1 POOP thành $0.0002261 USD

POOP đến EUR
1 POOP thành €0.0001944 EUR

POOP đến CAD
1 POOP thành C$0.0003105 CAD

POOP đến KRW
1 POOP thành ₩0.3145 KRW

POOP đến JPY
1 POOP thành ¥0.03364 JPY

POOP đến GBP
1 POOP thành £0.0001685 GBP

POOP đến BRL
1 POOP thành R$0.001262 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,256,071.06 MKD

VULPEFI đến MKD
1 VULPEFI thành ден1.01 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден189,898.33 MKD

C đến MKD
1 C thành ден17.32 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден13.17 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден38,825.24 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден201.01 MKD

TRX đến MKD
1 TRX thành ден17.17 MKD

LTC đến MKD
1 LTC thành ден5,425.67 MKD

ETC đến MKD
1 ETC thành ден1,275.5 MKD
Bảng chuyển đổi từ POOP sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Poopcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POOP thành Denar Macedonia đã thay đổi -1.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.94%, đạt mức cao nhất là 0.007639 MKD và mức thấp nhất là 0.007076 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 POOP là ден0.01221 MKD , thay đổi -3.32% so với giá hiện tại. Poopcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.79% so với năm trước.
-ден
0.007200MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POOP | ден0.005976 | ден0.005764 | +5.94% |
1 POOP | ден0.01195 | ден0.01153 | +5.94% |
5 POOP | ден0.05976 | ден0.05764 | +5.94% |
10 POOP | ден0.1195 | ден0.1153 | +5.94% |
50 POOP | ден0.5976 | ден0.5764 | +5.94% |
100 POOP | ден1.2 | ден1.15 | +5.94% |
500 POOP | ден5.98 | ден5.76 | +5.94% |
1000 POOP | ден11.95 | ден11.53 | +5.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp POOP/MKD
1 Poopcoin bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Poopcoin (POOP) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.01195.
Tôi có thể mua bao nhiêu POOP với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 83.67 POOP đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POOP sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POOP sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POOP bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 418.36 POOP, trong khi 5 POOP sẽ có giá khoảng 0.05976MKD.
Giá cao nhất của POOP/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POOP tính theo MKD là ден0.2538. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POOP/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poopcoin tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poopcoin (POOP) đã giảm 1.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poopcoin (POOP) đã giảm 3.32% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POOP thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poopcoin và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POOP/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POOP/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POOP/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POOP/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poopcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Poopcoin: POOP sang Đô la Mỹ (USD), POOP sang Euro (EUR), POOP sang Bảng Anh (GBP), POOP sang Đô la Canada (CAD), POOP sang Rupee Ấn Độ (INR), POOP sang Rupee Pakistan (PKR), POOP sang Real Brazil (BRL), POOP sang ...
Giá của Poopcoin ở Mỹ là $0.0002261 USD. Ngoài ra, giá của Poopcoin là €0.0001944 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001685 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003105 CAD ở Canada, ₹0.01947 INR ở Ấn Độ, ₨0.06441 PKR ở Pakistan, R$0.001262 BRL ở Brazil, ...
Cặp Poopcoin phổ biến nhất là POOP sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Poopcoin (POOP) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01195.
Giá của Poopcoin ở Mỹ là $0.0002261 USD. Ngoài ra, giá của Poopcoin là €0.0001944 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001685 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003105 CAD ở Canada, ₹0.01947 INR ở Ấn Độ, ₨0.06441 PKR ở Pakistan, R$0.001262 BRL ở Brazil, ...
Cặp Poopcoin phổ biến nhất là POOP sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Poopcoin (POOP) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01195.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
