Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113672.73 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113672.73 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113672.73 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DUREV thành KES
DUREV/KES: 1 DUREV = 1.32 KES. Giá chuyển đổi 1 Povel Durev (DUREV) thành Shilling Kenya (KES) là 1.32 KES hôm nay.

DUREV
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DUREV/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Povel Durev (DUREV) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DUREV hiện có giá trị là 1.32 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DUREV hiện có giá 1.32 KES, nghĩa là mua 5 DUREV sẽ mất 6.6 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.7572 DUREV và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 3.79 DUREV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DUREV sang KES
Chuyển đổi KES sang DUREV
Povel Durev
Shilling Kenya
1 DUREV
1.32 KES
Đổi 1 DUREV sang 1.32 KES
2 DUREV
2.64 KES
Đổi 2 DUREV sang 2.64 KES
5 DUREV
6.6 KES
Đổi 5 DUREV sang 6.6 KES
10 DUREV
13.21 KES
Đổi 10 DUREV sang 13.21 KES
20 DUREV
26.41 KES
Đổi 20 DUREV sang 26.41 KES
50 DUREV
66.03 KES
Đổi 50 DUREV sang 66.03 KES
100 DUREV
132.07 KES
Đổi 100 DUREV sang 132.07 KES
200 DUREV
264.13 KES
Đổi 200 DUREV sang 264.13 KES
500 DUREV
660.33 KES
Đổi 500 DUREV sang 660.33 KES
1000 DUREV
1,320.65 KES
Đổi 1000 DUREV sang 1,320.65 KES
5000 DUREV
6,603.27 KES
Đổi 5000 DUREV sang 6,603.27 KES
10000 DUREV
13,206.54 KES
Đổi 10000 DUREV sang 13,206.54 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DUREV thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Povel Durev tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DUREV sang KES, lên đến 10000 DUREV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Povel Durev
1 KES
0.7572 DUREV
Đổi 1 KES sang 0.7572 DUREV
10 KES
7.57 DUREV
Đổi 10 KES sang 7.57 DUREV
50 KES
37.86 DUREV
Đổi 50 KES sang 37.86 DUREV
100 KES
75.72 DUREV
Đổi 100 KES sang 75.72 DUREV
200 KES
151.44 DUREV
Đổi 200 KES sang 151.44 DUREV
500 KES
378.6 DUREV
Đổi 500 KES sang 378.6 DUREV
1000 KES
757.2 DUREV
Đổi 1000 KES sang 757.2 DUREV
2000 KES
1,514.4 DUREV
Đổi 2000 KES sang 1,514.4 DUREV
5000 KES
3,786 DUREV
Đổi 5000 KES sang 3,786 DUREV
10000 KES
7,572.01 DUREV
Đổi 10000 KES sang 7,572.01 DUREV
50000 KES
37,860.03 DUREV
Đổi 50000 KES sang 37,860.03 DUREV
100000 KES
75,720.06 DUREV
Đổi 100000 KES sang 75,720.06 DUREV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành DUREV toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Povel Durev đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang DUREV, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DUREV/KES
DUREV/KES: 1 DUREV = 1.32 KES; 2025/08/03 07:13:59
Trong 1D vừa qua, Povel Durev đã thay đổi +3.90% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Povel Durev(DUREV) đã thay đổi +3.90% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành DUREV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DUREV sang KES: Biến động và thay đổi giá của Povel Durev/KES
Giá Povel Durev cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.5769 KES trong khi giá Povel Durev thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.5196 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Povel Durev theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DUREV theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5718 KES | 0.5769 KES | 0.8471 KES | 1.04 KES |
Thấp | 0.5452 KES | 0.5196 KES | 0.5242 KES | 0.5242 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.90% | -2.62% | -16.37% | -24.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DUREV (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DUREV bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DUREV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Povel Durev
Số liệu thị trường DUREV sang KES
DUREV/KES:
KSh1.32
Khối lượng DUREV 24 giờ:
KSh13,097,904.55
Vốn hóa thị trường DUREV:
KSh125,462,120.25
Nguồn cung lưu hành DUREV:
95.00M DUREV
Tỷ giá DUREV sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Povel Durev thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Povel Durev là KSh1.32 mỗi DUREV, với tổng vốn hoá thị trường của KSh125,462,120.25 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,000,000 DUREV. Khối lượng giao dịch của Povel Durev đã thay đổi +6.35% (KSh781,512.05 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DUREV là KSh12,316,392.49.
Thông tin thêm về Povel Durev trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Povel Durev phổ biến nhất là DUREV sang KES, trong đó mã của Povel Durev là DUREV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DUREV sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DUREV sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Povel Durev phổ biến

DUREV đến TWD
1 DUREV thành NT$0.3030 TWD
DUREV đến KES
1 DUREV thành KSh1.32 KES

DUREV đến CNY
1 DUREV thành ¥0.07350 CNY

DUREV đến USD
1 DUREV thành $0.01020 USD

DUREV đến EUR
1 DUREV thành €0.008799 EUR

DUREV đến CAD
1 DUREV thành C$0.01407 CAD

DUREV đến KRW
1 DUREV thành ₩14.17 KRW

DUREV đến JPY
1 DUREV thành ¥1.5 JPY

DUREV đến GBP
1 DUREV thành £0.007677 GBP

DUREV đến BRL
1 DUREV thành R$0.05652 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

M đến KES
1 M thành KSh55.28 KES

HYPER đến KES
1 HYPER thành KSh50.18 KES

TA đến KES
1 TA thành KSh7.31 KES

VINE đến KES
1 VINE thành KSh8.45 KES

EGL1 đến KES
1 EGL1 thành KSh11.18 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh367.42 KES

B đến KES
1 B thành KSh63.22 KES

RHEA đến KES
1 RHEA thành KSh11.91 KES

AIO đến KES
1 AIO thành KSh6.61 KES

IDOL đến KES
1 IDOL thành KSh1.43 KES
Bảng chuyển đổi từ DUREV sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Povel Durev đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DUREV thành Shilling Kenya đã thay đổi -2.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.90%, đạt mức cao nhất là 0.5718 KES và mức thấp nhất là 0.5452 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 DUREV là KSh1.43 KES , thay đổi -16.37% so với giá hiện tại. Povel Durev đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.85% so với năm trước.
-KSh
13.09KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DUREV | KSh0.6603 | KSh0.6497 | +3.90% |
1 DUREV | KSh1.32 | KSh1.3 | +3.90% |
5 DUREV | KSh6.6 | KSh6.5 | +3.90% |
10 DUREV | KSh13.21 | KSh12.99 | +3.90% |
50 DUREV | KSh66.03 | KSh64.97 | +3.90% |
100 DUREV | KSh132.07 | KSh129.94 | +3.90% |
500 DUREV | KSh660.33 | KSh649.69 | +3.90% |
1000 DUREV | KSh1,320.65 | KSh1,299.37 | +3.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp DUREV/KES
1 Povel Durev bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Povel Durev (DUREV) trong Shilling Kenya (KES) là KSh1.32.
Tôi có thể mua bao nhiêu DUREV với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7572 DUREV đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DUREV sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DUREV sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DUREV bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 3.79 DUREV, trong khi 5 DUREV sẽ có giá khoảng 6.6KES.
Giá cao nhất của DUREV/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DUREV tính theo KES là KSh24.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DUREV/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Povel Durev tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Povel Durev (DUREV) đã giảm 2.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Povel Durev (DUREV) đã giảm 16.37% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DUREV thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Povel Durev và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DUREV/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DUREV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DUREV/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DUREV/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DUREV/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Povel Durev và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Povel Durev: DUREV sang Đô la Mỹ (USD), DUREV sang Euro (EUR), DUREV sang Bảng Anh (GBP), DUREV sang Đô la Canada (CAD), DUREV sang Rupee Ấn Độ (INR), DUREV sang Rupee Pakistan (PKR), DUREV sang Real Brazil (BRL), DUREV sang ...
Giá của Povel Durev ở Mỹ là $0.01020 USD. Ngoài ra, giá của Povel Durev là €0.008799 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007677 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01407 CAD ở Canada, ₹0.8889 INR ở Ấn Độ, ₨2.89 PKR ở Pakistan, R$0.05652 BRL ở Brazil, ...
Cặp Povel Durev phổ biến nhất là DUREV sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Povel Durev (DUREV) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.32.
Giá của Povel Durev ở Mỹ là $0.01020 USD. Ngoài ra, giá của Povel Durev là €0.008799 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007677 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01407 CAD ở Canada, ₹0.8889 INR ở Ấn Độ, ₨2.89 PKR ở Pakistan, R$0.05652 BRL ở Brazil, ...
Cặp Povel Durev phổ biến nhất là DUREV sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Povel Durev (DUREV) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.32.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
