Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DUREV thành MKD

DUREV/MKD: 1 DUREV = 0.3027 MKD. Giá chuyển đổi 1 Povel Durev (DUREV) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.3027 MKD hôm nay.
DUREV
DUREV
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DUREV/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Povel Durev (DUREV) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DUREV hiện có giá trị là 0.30 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DUREV hiện có giá 0.30 MKD, nghĩa là mua 5 DUREV sẽ mất 1.51 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 3.3 DUREV và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 16.52 DUREV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DUREV sang MKD

Chuyển đổi MKD sang DUREV

Povel Durev
Denar Macedonia
1 DUREV
0.3027  MKD
2 DUREV
0.6054  MKD
50 DUREV
15.14  MKD
100 DUREV
30.27  MKD
200 DUREV
60.54  MKD
500 DUREV
151.36  MKD
1000 DUREV
302.72  MKD
5000 DUREV
1,513.59  MKD
10000 DUREV
3,027.19  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DUREV thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Povel Durev tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DUREV sang MKD, lên đến 10000 DUREV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Povel Durev
500 MKD
1,651.7 DUREV
1000 MKD
3,303.4 DUREV
2000 MKD
6,606.8 DUREV
5000 MKD
16,516.99 DUREV
10000 MKD
33,033.98 DUREV
50000 MKD
165,169.9 DUREV
100000 MKD
330,339.8 DUREV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành DUREV toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Povel Durev đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang DUREV, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DUREV/MKD

DUREV/MKD: 1 DUREV = 0.3027 MKD; 2025/05/31 22:04:58
Trong 1D vừa qua, Povel Durev đã thay đổi -5.13% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Povel Durev(DUREV) đã thay đổi -5.13% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành DUREV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DUREV sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Povel Durev/MKD

Giá Povel Durev cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.3546 MKD trong khi giá Povel Durev thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.2739 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Povel Durev theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DUREV theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3194 MKD
0.3546 MKD
0.3832 MKD
0.4336 MKD
Thấp
0.2990 MKD
0.2739 MKD
0.2739 MKD
0.2222 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.13%
+3.47%
-13.13%
-10.97%

Thông tin Povel Durev

Số liệu thị trường DUREV sang MKD

DUREV/MKD:
ден0.3027
Khối lượng DUREV 24 giờ:
ден5,705,477.49
Vốn hóa thị trường DUREV:
ден28,758,266.52
Nguồn cung lưu hành DUREV:
95.00M DUREV

Tỷ giá DUREV sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Povel Durev thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Povel Durev là ден0.3027 mỗi DUREV, với tổng vốn hoá thị trường của ден28,758,266.52 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,000,000 DUREV. Khối lượng giao dịch của Povel Durev đã thay đổi -2.55% (ден-149,386.86 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DUREV là ден5,854,864.36.

Thông tin thêm về Povel Durev trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Povel Durev phổ biến nhất là DUREV sang MKD, trong đó mã của Povel Durev là DUREV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104539.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2536.23 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92120.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77662.64 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143637.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 598490.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8945327.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DUREV sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DUREV sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DUREV (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DUREV bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DUREV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Povel Durev phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DUREV đến TWD
1 DUREV thành NT$0.1670 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DUREV đến CNY
1 DUREV thành ¥0.04021 CNY
popular info Denar Macedonia
DUREV đến MKD
1 DUREV thành ден0.3027 MKD
popular info Đô la Mỹ
DUREV đến USD
1 DUREV thành $0.005584 USD
popular info Euro
DUREV đến EUR
1 DUREV thành €0.004920 EUR
popular info Đô la Canada
DUREV đến CAD
1 DUREV thành C$0.007672 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DUREV đến KRW
1 DUREV thành ₩7.72 KRW
popular info Yên Nhật
DUREV đến JPY
1 DUREV thành ¥0.8043 JPY
popular info Bảng Anh
DUREV đến GBP
1 DUREV thành £0.004148 GBP
popular info Real Brazil
DUREV đến BRL
1 DUREV thành R$0.03197 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets WalletConnect Token
WCT đến MKD
1 WCT thành ден31.76 MKD
other assets Pi
PI đến MKD
1 PI thành ден36.45 MKD
other assets Elderglade
ELDE đến MKD
1 ELDE thành ден6.04 MKD
other assets dogwifhat
WIF đến MKD
1 WIF thành ден46.58 MKD
other assets Bittensor
TAO đến MKD
1 TAO thành ден23,375.22 MKD
other assets Solv Protocol
SOLV đến MKD
1 SOLV thành ден2.22 MKD
other assets Cronos
CRO đến MKD
1 CRO thành ден5.79 MKD
other assets Merlin Chain
MERL đến MKD
1 MERL thành ден6.36 MKD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MKD
1 VIRTUAL thành ден112.09 MKD
other assets Vita Inu
VINU đến MKD
1 VINU thành ден0.{5}1034 MKD

Bảng chuyển đổi từ DUREV sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Povel Durev đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DUREV thành Denar Macedonia đã thay đổi +3.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.13%, đạt mức cao nhất là 0.3194 MKD và mức thấp nhất là 0.2990 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 DUREV là ден0.3485 MKD , thay đổi -13.13% so với giá hiện tại. Povel Durev đã thay đổi
-ден
3.76MKD
, tương đương mức thay đổi -92.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:04 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DUREV
ден0.1514ден0.1595
-5.13%
1 DUREV
ден0.3027ден0.3191
-5.13%
5 DUREV
ден1.51ден1.6
-5.13%
10 DUREV
ден3.03ден3.19
-5.13%
50 DUREV
ден15.14ден15.95
-5.13%
100 DUREV
ден30.27ден31.91
-5.13%
500 DUREV
ден151.36ден159.54
-5.13%
1000 DUREV
ден302.72ден319.08
-5.13%

Câu Hỏi Thường Gặp DUREV/MKD

1 Povel Durev bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Povel Durev (DUREV) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.3027.
Tôi có thể mua bao nhiêu DUREV với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.3 DUREV đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DUREV sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DUREV sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DUREV bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 16.52 DUREV, trong khi 5 DUREV sẽ có giá khoảng 1.51MKD.
Giá cao nhất của DUREV/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DUREV tính theo MKD là ден10.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DUREV/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Povel Durev tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Povel Durev (DUREV) đã tăng 3.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Povel Durev (DUREV) đã giảm 13.13% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DUREV thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Povel Durev và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DUREV/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DUREV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DUREV/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DUREV/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DUREV/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Povel Durev và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.