Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113656.93 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113656.93 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113656.93 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ROND thành HUF
ROND/HUF: 1 ROND = 0.2978 HUF. Giá chuyển đổi 1 ROND (ROND) thành Forint Hungary (HUF) là 0.2978 HUF hôm nay.

ROND
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROND/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ROND (ROND) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROND hiện có giá trị là 0.2978 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROND hiện có giá 0.2978 HUF, nghĩa là mua 5 ROND sẽ mất 1.49 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 3.36 ROND và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 16.79 ROND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ROND sang HUF
Chuyển đổi HUF sang ROND
ROND
Forint Hungary
1 ROND
0.2978 HUF
Đổi 1 ROND sang 0.2978 HUF
2 ROND
0.5956 HUF
Đổi 2 ROND sang 0.5956 HUF
5 ROND
1.49 HUF
Đổi 5 ROND sang 1.49 HUF
10 ROND
2.98 HUF
Đổi 10 ROND sang 2.98 HUF
20 ROND
5.96 HUF
Đổi 20 ROND sang 5.96 HUF
50 ROND
14.89 HUF
Đổi 50 ROND sang 14.89 HUF
100 ROND
29.78 HUF
Đổi 100 ROND sang 29.78 HUF
200 ROND
59.56 HUF
Đổi 200 ROND sang 59.56 HUF
500 ROND
148.9 HUF
Đổi 500 ROND sang 148.9 HUF
1000 ROND
297.81 HUF
Đổi 1000 ROND sang 297.81 HUF
5000 ROND
1,489.05 HUF
Đổi 5000 ROND sang 1,489.05 HUF
10000 ROND
2,978.09 HUF
Đổi 10000 ROND sang 2,978.09 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROND thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của ROND tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROND sang HUF, lên đến 10000 ROND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
ROND
1 HUF
3.36 ROND
Đổi 1 HUF sang 3.36 ROND
10 HUF
33.58 ROND
Đổi 10 HUF sang 33.58 ROND
50 HUF
167.89 ROND
Đổi 50 HUF sang 167.89 ROND
100 HUF
335.79 ROND
Đổi 100 HUF sang 335.79 ROND
200 HUF
671.57 ROND
Đổi 200 HUF sang 671.57 ROND
500 HUF
1,678.93 ROND
Đổi 500 HUF sang 1,678.93 ROND
1000 HUF
3,357.86 ROND
Đổi 1000 HUF sang 3,357.86 ROND
2000 HUF
6,715.71 ROND
Đổi 2000 HUF sang 6,715.71 ROND
5000 HUF
16,789.28 ROND
Đổi 5000 HUF sang 16,789.28 ROND
10000 HUF
33,578.56 ROND
Đổi 10000 HUF sang 33,578.56 ROND
50000 HUF
167,892.79 ROND
Đổi 50000 HUF sang 167,892.79 ROND
100000 HUF
335,785.57 ROND
Đổi 100000 HUF sang 335,785.57 ROND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành ROND toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo ROND đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang ROND, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ROND/HUF
ROND/HUF: 1 ROND = 0.2978 HUF; 2025/08/03 09:10:34
Trong 1D vừa qua, ROND đã thay đổi +0.18% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ROND(ROND) đã thay đổi +0.18% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành ROND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ROND sang HUF: Biến động và thay đổi giá của ROND/HUF
Giá ROND cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.3228 HUF trong khi giá ROND thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.2970 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ROND theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROND theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3094 HUF | 0.3228 HUF | 0.3272 HUF | 0.3722 HUF |
Thấp | 0.3050 HUF | 0.2970 HUF | 0.2830 HUF | 0.2645 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.18% | +0.18% | +5.66% | -16.82% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ROND (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROND bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ROND
Số liệu thị trường ROND sang HUF
ROND/HUF:
Ft0.2978
Khối lượng ROND 24 giờ:
Ft42.15
Vốn hóa thị trường ROND:
Ft131,960,984.17
Nguồn cung lưu hành ROND:
443.11M ROND
Tỷ giá ROND sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ROND thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ROND là Ft0.2978 mỗi ROND, với tổng vốn hoá thị trường của Ft131,960,984.17 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 443,105,950 ROND. Khối lượng giao dịch của ROND đã thay đổi -96.04% (Ft-1,021.80 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROND là Ft1,063.95.
Thông tin thêm về ROND trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ROND phổ biến nhất là ROND sang HUF, trong đó mã của ROND là ROND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ROND sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ROND sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ROND phổ biến

ROND đến TWD
1 ROND thành NT$0.02572 TWD

ROND đến CNY
1 ROND thành ¥0.006239 CNY

ROND đến USD
1 ROND thành $0.0008657 USD

ROND đến EUR
1 ROND thành €0.0007469 EUR

ROND đến CAD
1 ROND thành C$0.001195 CAD

ROND đến KRW
1 ROND thành ₩1.2 KRW

ROND đến JPY
1 ROND thành ¥0.1276 JPY

ROND đến GBP
1 ROND thành £0.0006517 GBP
ROND đến HUF
1 ROND thành Ft0.2978 HUF

ROND đến BRL
1 ROND thành R$0.004798 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

M đến HUF
1 M thành Ft150.51 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft983.57 HUF

HYPER đến HUF
1 HYPER thành Ft132.14 HUF

VINE đến HUF
1 VINE thành Ft22.28 HUF

EGL1 đến HUF
1 EGL1 thành Ft30.22 HUF

TA đến HUF
1 TA thành Ft19.35 HUF

SOPH đến HUF
1 SOPH thành Ft14.31 HUF

B đến HUF
1 B thành Ft169.25 HUF

RHEA đến HUF
1 RHEA thành Ft30.81 HUF

HOME đến HUF
1 HOME thành Ft11.25 HUF
Bảng chuyển đổi từ ROND sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của ROND đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROND thành Forint Hungary đã thay đổi +0.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.18%, đạt mức cao nhất là 0.3094 HUF và mức thấp nhất là 0.3050 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 ROND là Ft0.2813 HUF , thay đổi +5.66% so với giá hiện tại. ROND đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.05% so với năm trước.
-Ft
0.2857HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ROND | Ft0.1489 | Ft0.1486 | +0.18% |
1 ROND | Ft0.2978 | Ft0.2972 | +0.18% |
5 ROND | Ft1.49 | Ft1.49 | +0.18% |
10 ROND | Ft2.98 | Ft2.97 | +0.18% |
50 ROND | Ft14.89 | Ft14.86 | +0.18% |
100 ROND | Ft29.78 | Ft29.72 | +0.18% |
500 ROND | Ft148.9 | Ft148.62 | +0.18% |
1000 ROND | Ft297.81 | Ft297.24 | +0.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp ROND/HUF
1 ROND bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 ROND (ROND) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.2978.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROND với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.36 ROND đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROND sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROND sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROND bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 16.79 ROND, trong khi 5 ROND sẽ có giá khoảng 1.49HUF.
Giá cao nhất của ROND/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROND tính theo HUF là Ft218.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROND/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ROND tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ROND (ROND) đã tăng 0.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ROND (ROND) đã tăng 5.66% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROND thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ROND và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROND/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROND/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROND/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROND/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ROND và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ROND: ROND sang Đô la Mỹ (USD), ROND sang Euro (EUR), ROND sang Bảng Anh (GBP), ROND sang Đô la Canada (CAD), ROND sang Rupee Ấn Độ (INR), ROND sang Rupee Pakistan (PKR), ROND sang Real Brazil (BRL), ROND sang ...
Giá của ROND ở Mỹ là $0.0008657 USD. Ngoài ra, giá của ROND là €0.0007469 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006517 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001195 CAD ở Canada, ₹0.07546 INR ở Ấn Độ, ₨0.2452 PKR ở Pakistan, R$0.004798 BRL ở Brazil, ...
Cặp ROND phổ biến nhất là ROND sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 ROND (ROND) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.2978.
Giá của ROND ở Mỹ là $0.0008657 USD. Ngoài ra, giá của ROND là €0.0007469 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006517 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001195 CAD ở Canada, ₹0.07546 INR ở Ấn Độ, ₨0.2452 PKR ở Pakistan, R$0.004798 BRL ở Brazil, ...
Cặp ROND phổ biến nhất là ROND sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 ROND (ROND) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.2978.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
