Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117620.43 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117620.43 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117620.43 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ROSX thành ISK
ROSX/ISK: 1 ROSX = 0.04120 ISK. Giá chuyển đổi 1 Roseon (ROSX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.04120 ISK hôm nay.

ROSX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROSX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Roseon (ROSX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROSX hiện có giá trị là 0.04120 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROSX hiện có giá 0.04120 ISK, nghĩa là mua 5 ROSX sẽ mất 0.2060 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 24.27 ROSX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 121.35 ROSX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ROSX sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ROSX
Roseon
Króna Iceland
1 ROSX
0.04120 ISK
Đổi 1 ROSX sang 0.04120 ISK
2 ROSX
0.08240 ISK
Đổi 2 ROSX sang 0.08240 ISK
5 ROSX
0.2060 ISK
Đổi 5 ROSX sang 0.2060 ISK
10 ROSX
0.4120 ISK
Đổi 10 ROSX sang 0.4120 ISK
20 ROSX
0.8240 ISK
Đổi 20 ROSX sang 0.8240 ISK
50 ROSX
2.06 ISK
Đổi 50 ROSX sang 2.06 ISK
100 ROSX
4.12 ISK
Đổi 100 ROSX sang 4.12 ISK
200 ROSX
8.24 ISK
Đổi 200 ROSX sang 8.24 ISK
500 ROSX
20.6 ISK
Đổi 500 ROSX sang 20.6 ISK
1000 ROSX
41.2 ISK
Đổi 1000 ROSX sang 41.2 ISK
5000 ROSX
206.01 ISK
Đổi 5000 ROSX sang 206.01 ISK
10000 ROSX
412.02 ISK
Đổi 10000 ROSX sang 412.02 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROSX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Roseon tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROSX sang ISK, lên đến 10000 ROSX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Roseon
1 ISK
24.27 ROSX
Đổi 1 ISK sang 24.27 ROSX
10 ISK
242.71 ROSX
Đổi 10 ISK sang 242.71 ROSX
50 ISK
1,213.55 ROSX
Đổi 50 ISK sang 1,213.55 ROSX
100 ISK
2,427.1 ROSX
Đổi 100 ISK sang 2,427.1 ROSX
200 ISK
4,854.19 ROSX
Đổi 200 ISK sang 4,854.19 ROSX
500 ISK
12,135.48 ROSX
Đổi 500 ISK sang 12,135.48 ROSX
1000 ISK
24,270.96 ROSX
Đổi 1000 ISK sang 24,270.96 ROSX
2000 ISK
48,541.91 ROSX
Đổi 2000 ISK sang 48,541.91 ROSX
5000 ISK
121,354.78 ROSX
Đổi 5000 ISK sang 121,354.78 ROSX
10000 ISK
242,709.56 ROSX
Đổi 10000 ISK sang 242,709.56 ROSX
50000 ISK
1,213,547.82 ROSX
Đổi 50000 ISK sang 1,213,547.82 ROSX
100000 ISK
2,427,095.65 ROSX
Đổi 100000 ISK sang 2,427,095.65 ROSX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ROSX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Roseon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ROSX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ROSX/ISK
ROSX/ISK: 1 ROSX = 0.04120 ISK; 2025/07/16 04:39:39
Trong 1D vừa qua, Roseon đã thay đổi +0.21% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Roseon(ROSX) đã thay đổi +0.21% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ROSX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ROSX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Roseon/ISK
Giá Roseon cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.08830 ISK trong khi giá Roseon thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.06152 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Roseon theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROSX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06769 ISK | 0.08830 ISK | 0.1098 ISK | 0.1139 ISK |
Thấp | 0.06643 ISK | 0.06152 ISK | 0.06152 ISK | 0.06152 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.21% | -19.94% | -27.44% | -34.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ROSX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROSX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROSX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Roseon
Số liệu thị trường ROSX sang ISK
ROSX/ISK:
kr0.04120
Khối lượng ROSX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ROSX:
--
Nguồn cung lưu hành ROSX:
0 ROSX
Tỷ giá ROSX sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Roseon thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Roseon là kr0.04120 mỗi ROSX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ROSX. Khối lượng giao dịch của Roseon đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROSX là kr0.
Thông tin thêm về Roseon trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Roseon phổ biến nhất là ROSX sang ISK, trong đó mã của Roseon là ROSX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116188.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2992.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100026.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86746.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159375.66 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645612.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9990019.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ROSX sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ROSX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Roseon phổ biến

ROSX đến TWD
1 ROSX thành NT$0.009869 TWD

ROSX đến CNY
1 ROSX thành ¥0.002414 CNY
ROSX đến ISK
1 ROSX thành kr0.04120 ISK

ROSX đến USD
1 ROSX thành $0.0003361 USD

ROSX đến EUR
1 ROSX thành €0.0002893 EUR

ROSX đến CAD
1 ROSX thành C$0.0004610 CAD

ROSX đến KRW
1 ROSX thành ₩0.4667 KRW

ROSX đến JPY
1 ROSX thành ¥0.05003 JPY

ROSX đến GBP
1 ROSX thành £0.0002509 GBP

ROSX đến BRL
1 ROSX thành R$0.001867 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr381,438.76 ISK

THE đến ISK
1 THE thành kr59.8 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001665 ISK

SEI đến ISK
1 SEI thành kr45.51 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001538 ISK

AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr2,658.49 ISK

VELO đến ISK
1 VELO thành kr2.12 ISK

HFT đến ISK
1 HFT thành kr10.36 ISK

DOOD đến ISK
1 DOOD thành kr0.5432 ISK

ARB đến ISK
1 ARB thành kr52.23 ISK
Bảng chuyển đổi từ ROSX sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Roseon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROSX thành Króna Iceland đã thay đổi -19.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.21%, đạt mức cao nhất là 0.06769 ISK và mức thấp nhất là 0.06643 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ROSX là kr0.06654 ISK , thay đổi -27.44% so với giá hiện tại. Roseon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.94% so với năm trước.
-kr
1.04ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ROSX | kr0.02060 | kr0.02053 | +0.21% |
1 ROSX | kr0.04120 | kr0.04106 | +0.21% |
5 ROSX | kr0.2060 | kr0.2053 | +0.21% |
10 ROSX | kr0.4120 | kr0.4106 | +0.21% |
50 ROSX | kr2.06 | kr2.05 | +0.21% |
100 ROSX | kr4.12 | kr4.11 | +0.21% |
500 ROSX | kr20.6 | kr20.53 | +0.21% |
1000 ROSX | kr41.2 | kr41.06 | +0.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp ROSX/ISK
1 Roseon bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Roseon (ROSX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.04120.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROSX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.27 ROSX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROSX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROSX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROSX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 121.35 ROSX, trong khi 5 ROSX sẽ có giá khoảng 0.2060ISK.
Giá cao nhất của ROSX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROSX tính theo ISK là kr78.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROSX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Roseon tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Roseon (ROSX) đã giảm 19.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Roseon (ROSX) đã giảm 27.44% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROSX thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Roseon và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROSX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROSX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROSX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROSX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROSX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Roseon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Roseon: ROSX sang Đô la Mỹ (USD), ROSX sang Euro (EUR), ROSX sang Bảng Anh (GBP), ROSX sang Đô la Canada (CAD), ROSX sang Rupee Ấn Độ (INR), ROSX sang Rupee Pakistan (PKR), ROSX sang Real Brazil (BRL), ROSX sang ...
Giá của Roseon ở Mỹ là $0.0003361 USD. Ngoài ra, giá của Roseon là €0.0002893 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002509 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004610 CAD ở Canada, ₹0.02890 INR ở Ấn Độ, ₨0.09569 PKR ở Pakistan, R$0.001867 BRL ở Brazil, ...
Cặp Roseon phổ biến nhất là ROSX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Roseon (ROSX) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.04120.
Giá của Roseon ở Mỹ là $0.0003361 USD. Ngoài ra, giá của Roseon là €0.0002893 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002509 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004610 CAD ở Canada, ₹0.02890 INR ở Ấn Độ, ₨0.09569 PKR ở Pakistan, R$0.001867 BRL ở Brazil, ...
Cặp Roseon phổ biến nhất là ROSX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Roseon (ROSX) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.04120.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
