Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118704.75 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118704.75 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118704.75 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ROSX thành MMK
ROSX/MMK: 1 ROSX = 0.4430 MMK. Giá chuyển đổi 1 Roseon (ROSX) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.4430 MMK hôm nay.

ROSX
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROSX/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Roseon (ROSX) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROSX hiện có giá trị là 0.4430 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROSX hiện có giá 0.4430 MMK, nghĩa là mua 5 ROSX sẽ mất 2.22 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 2.26 ROSX và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 11.29 ROSX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ROSX sang MMK
Chuyển đổi MMK sang ROSX
Roseon
Kyat Myanmar
1 ROSX
0.4430 MMK
Đổi 1 ROSX sang 0.4430 MMK
2 ROSX
0.8861 MMK
Đổi 2 ROSX sang 0.8861 MMK
5 ROSX
2.22 MMK
Đổi 5 ROSX sang 2.22 MMK
10 ROSX
4.43 MMK
Đổi 10 ROSX sang 4.43 MMK
20 ROSX
8.86 MMK
Đổi 20 ROSX sang 8.86 MMK
50 ROSX
22.15 MMK
Đổi 50 ROSX sang 22.15 MMK
100 ROSX
44.3 MMK
Đổi 100 ROSX sang 44.3 MMK
200 ROSX
88.61 MMK
Đổi 200 ROSX sang 88.61 MMK
500 ROSX
221.52 MMK
Đổi 500 ROSX sang 221.52 MMK
1000 ROSX
443.03 MMK
Đổi 1000 ROSX sang 443.03 MMK
5000 ROSX
2,215.17 MMK
Đổi 5000 ROSX sang 2,215.17 MMK
10000 ROSX
4,430.35 MMK
Đổi 10000 ROSX sang 4,430.35 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROSX thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Roseon tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROSX sang MMK, lên đến 10000 ROSX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Roseon
1 MMK
2.26 ROSX
Đổi 1 MMK sang 2.26 ROSX
10 MMK
22.57 ROSX
Đổi 10 MMK sang 22.57 ROSX
50 MMK
112.86 ROSX
Đổi 50 MMK sang 112.86 ROSX
100 MMK
225.72 ROSX
Đổi 100 MMK sang 225.72 ROSX
200 MMK
451.43 ROSX
Đổi 200 MMK sang 451.43 ROSX
500 MMK
1,128.58 ROSX
Đổi 500 MMK sang 1,128.58 ROSX
1000 MMK
2,257.16 ROSX
Đổi 1000 MMK sang 2,257.16 ROSX
2000 MMK
4,514.32 ROSX
Đổi 2000 MMK sang 4,514.32 ROSX
5000 MMK
11,285.8 ROSX
Đổi 5000 MMK sang 11,285.8 ROSX
10000 MMK
22,571.6 ROSX
Đổi 10000 MMK sang 22,571.6 ROSX
50000 MMK
112,857.98 ROSX
Đổi 50000 MMK sang 112,857.98 ROSX
100000 MMK
225,715.96 ROSX
Đổi 100000 MMK sang 225,715.96 ROSX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành ROSX toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Roseon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang ROSX, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ROSX/MMK
ROSX/MMK: 1 ROSX = 0.4430 MMK; 2025/07/22 17:25:54
Trong 1D vừa qua, Roseon đã thay đổi +0.21% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Roseon(ROSX) đã thay đổi +0.21% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ROSX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ROSX sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Roseon/MMK
Giá Roseon cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 1.51 MMK trong khi giá Roseon thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 1.05 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Roseon theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROSX theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.16 MMK | 1.51 MMK | 1.88 MMK | 1.95 MMK |
Thấp | 1.14 MMK | 1.05 MMK | 1.05 MMK | 1.05 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.21% | -19.94% | -27.44% | -34.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ROSX (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROSX bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROSX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Roseon
Số liệu thị trường ROSX sang MMK
ROSX/MMK:
Ks0.4430
Khối lượng ROSX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ROSX:
--
Nguồn cung lưu hành ROSX:
0 ROSX
Tỷ giá ROSX sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Roseon thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Roseon là Ks0.4430 mỗi ROSX, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ROSX. Khối lượng giao dịch của Roseon đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROSX là Ks0.
Thông tin thêm về Roseon trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Roseon phổ biến nhất là ROSX sang MMK, trong đó mã của Roseon là ROSX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117831.04 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3786.47 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 202.05 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100415.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87230.32 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160627.27 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655541.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10174121.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 41.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ROSX sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ROSX sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Roseon phổ biến

ROSX đến TWD
1 ROSX thành NT$0.006198 TWD

ROSX đến CNY
1 ROSX thành ¥0.001513 CNY

ROSX đến USD
1 ROSX thành $0.0002109 USD

ROSX đến EUR
1 ROSX thành €0.0001797 EUR

ROSX đến CAD
1 ROSX thành C$0.0002875 CAD
ROSX đến MMK
1 ROSX thành Ks0.4430 MMK

ROSX đến KRW
1 ROSX thành ₩0.2913 KRW

ROSX đến JPY
1 ROSX thành ¥0.03089 JPY

ROSX đến GBP
1 ROSX thành £0.0001561 GBP

ROSX đến BRL
1 ROSX thành R$0.001173 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks249,505,798.81 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks427,573.79 MMK

PI đến MMK
1 PI thành Ks1,014.24 MMK

STRK đến MMK
1 STRK thành Ks24,834.65 MMK

TON đến MMK
1 TON thành Ks7,290.24 MMK

PUMP đến MMK
1 PUMP thành Ks8.06 MMK

SUI đến MMK
1 SUI thành Ks8,260.86 MMK

FLR đến MMK
1 FLR thành Ks47.36 MMK

QNT đến MMK
1 QNT thành Ks275,670.9 MMK

HOME đến MMK
1 HOME thành Ks57.32 MMK
Bảng chuyển đổi từ ROSX sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Roseon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROSX thành Kyat Myanmar đã thay đổi -19.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.21%, đạt mức cao nhất là 1.16 MMK và mức thấp nhất là 1.14 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ROSX là Ks0.8772 MMK , thay đổi -27.44% so với giá hiện tại. Roseon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.94% so với năm trước.
-Ks
17.79MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ROSX | Ks0.2215 | Ks0.2203 | +0.21% |
1 ROSX | Ks0.4430 | Ks0.4407 | +0.21% |
5 ROSX | Ks2.22 | Ks2.2 | +0.21% |
10 ROSX | Ks4.43 | Ks4.41 | +0.21% |
50 ROSX | Ks22.15 | Ks22.03 | +0.21% |
100 ROSX | Ks44.3 | Ks44.07 | +0.21% |
500 ROSX | Ks221.52 | Ks220.34 | +0.21% |
1000 ROSX | Ks443.03 | Ks440.68 | +0.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp ROSX/MMK
1 Roseon bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Roseon (ROSX) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4430.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROSX với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.26 ROSX đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROSX sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROSX sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROSX bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 11.29 ROSX, trong khi 5 ROSX sẽ có giá khoảng 2.22MMK.
Giá cao nhất của ROSX/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROSX tính theo MMK là Ks1,351.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROSX/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Roseon tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Roseon (ROSX) đã giảm 19.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Roseon (ROSX) đã giảm 27.44% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROSX thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Roseon và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROSX/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROSX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROSX/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROSX/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROSX/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Roseon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Roseon: ROSX sang Đô la Mỹ (USD), ROSX sang Euro (EUR), ROSX sang Bảng Anh (GBP), ROSX sang Đô la Canada (CAD), ROSX sang Rupee Ấn Độ (INR), ROSX sang Rupee Pakistan (PKR), ROSX sang Real Brazil (BRL), ROSX sang ...
Giá của Roseon ở Mỹ là $0.0002109 USD. Ngoài ra, giá của Roseon là €0.0001797 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001561 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002875 CAD ở Canada, ₹0.01821 INR ở Ấn Độ, ₨0.06009 PKR ở Pakistan, R$0.001173 BRL ở Brazil, ...
Cặp Roseon phổ biến nhất là ROSX sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Roseon (ROSX) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4430.
Giá của Roseon ở Mỹ là $0.0002109 USD. Ngoài ra, giá của Roseon là €0.0001797 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001561 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002875 CAD ở Canada, ₹0.01821 INR ở Ấn Độ, ₨0.06009 PKR ở Pakistan, R$0.001173 BRL ở Brazil, ...
Cặp Roseon phổ biến nhất là ROSX sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Roseon (ROSX) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4430.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
