Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KEY thành ISK

KEY/ISK: 1 KEY = 0.04622 ISK. Giá chuyển đổi 1 SelfKey (KEY) thành Króna Iceland (ISK) là 0.04622 ISK hôm nay.
KEY
KEY
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEY/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SelfKey (KEY) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEY hiện có giá trị là 0.04622 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEY hiện có giá 0.04622 ISK, nghĩa là mua 5 KEY sẽ mất 0.2311 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 21.64 KEY và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 108.18 KEY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KEY sang ISK

Chuyển đổi ISK sang KEY

SelfKey
Króna Iceland
1 KEY
0.04622  ISK
Đổi 1 KEY sang 0.04622 ISK
2 KEY
0.09244  ISK
Đổi 2 KEY sang 0.09244 ISK
5 KEY
0.2311  ISK
Đổi 5 KEY sang 0.2311 ISK
10 KEY
0.4622  ISK
Đổi 10 KEY sang 0.4622 ISK
20 KEY
0.9244  ISK
Đổi 20 KEY sang 0.9244 ISK
50 KEY
2.31  ISK
Đổi 50 KEY sang 2.31 ISK
100 KEY
4.62  ISK
Đổi 100 KEY sang 4.62 ISK
200 KEY
9.24  ISK
Đổi 200 KEY sang 9.24 ISK
500 KEY
23.11  ISK
Đổi 500 KEY sang 23.11 ISK
1000 KEY
46.22  ISK
Đổi 1000 KEY sang 46.22 ISK
5000 KEY
231.09  ISK
Đổi 5000 KEY sang 231.09 ISK
10000 KEY
462.18  ISK
Đổi 10000 KEY sang 462.18 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEY thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của SelfKey tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEY sang ISK, lên đến 10000 KEY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
SelfKey
1 ISK
21.64 KEY
Đổi 1 ISK sang 21.64 KEY
10 ISK
216.36 KEY
Đổi 10 ISK sang 216.36 KEY
50 ISK
1,081.82 KEY
Đổi 50 ISK sang 1,081.82 KEY
100 ISK
2,163.64 KEY
Đổi 100 ISK sang 2,163.64 KEY
200 ISK
4,327.29 KEY
Đổi 200 ISK sang 4,327.29 KEY
500 ISK
10,818.21 KEY
Đổi 500 ISK sang 10,818.21 KEY
1000 ISK
21,636.43 KEY
Đổi 1000 ISK sang 21,636.43 KEY
2000 ISK
43,272.85 KEY
Đổi 2000 ISK sang 43,272.85 KEY
5000 ISK
108,182.13 KEY
Đổi 5000 ISK sang 108,182.13 KEY
10000 ISK
216,364.26 KEY
Đổi 10000 ISK sang 216,364.26 KEY
50000 ISK
1,081,821.3 KEY
Đổi 50000 ISK sang 1,081,821.3 KEY
100000 ISK
2,163,642.61 KEY
Đổi 100000 ISK sang 2,163,642.61 KEY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành KEY toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo SelfKey đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang KEY, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KEY/ISK

KEY/ISK: 1 KEY = 0.04622 ISK; 2025/08/01 18:53:56
Trong 1D vừa qua, SelfKey đã thay đổi +1.37% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SelfKey(KEY) đã thay đổi +1.37% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành KEY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KEY sang ISK: Biến động và thay đổi giá của SelfKey/ISK

Giá SelfKey cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.06176 ISK trong khi giá SelfKey thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.04937 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SelfKey theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEY theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05309 ISK
0.06176 ISK
0.07422 ISK
0.08744 ISK
Thấp
0.05075 ISK
0.04937 ISK
0.04937 ISK
0.04451 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.37%
-9.48%
-18.04%
-21.79%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KEY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SelfKey

Số liệu thị trường KEY sang ISK

KEY/ISK:
kr0.04622
Khối lượng KEY 24 giờ:
kr38,942,891.94
Vốn hóa thị trường KEY:
kr277,310,124.12
Nguồn cung lưu hành KEY:
6.00B KEY

Tỷ giá KEY sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SelfKey thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SelfKey là kr0.04622 mỗi KEY, với tổng vốn hoá thị trường của kr277,310,124.12 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,000,000,000 KEY. Khối lượng giao dịch của SelfKey đã thay đổi -8.47% (kr-3,602,487.46 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEY là kr42,545,379.4.

Thông tin thêm về SelfKey trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SelfKey phổ biến nhất là KEY sang ISK, trong đó mã của SelfKey là KEY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99168.51 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86392.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 157959.22 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 635297.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9987293.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 34.97 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KEY sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KEY sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SelfKey phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KEY đến TWD
1 KEY thành NT$0.01110 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KEY đến CNY
1 KEY thành ¥0.002689 CNY
popular info Króna Iceland
KEY đến ISK
1 KEY thành kr0.04622 ISK
popular info Đô la Mỹ
KEY đến USD
1 KEY thành $0.0003731 USD
popular info Euro
KEY đến EUR
1 KEY thành €0.0003232 EUR
popular info Đô la Canada
KEY đến CAD
1 KEY thành C$0.0005148 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KEY đến KRW
1 KEY thành ₩0.5183 KRW
popular info Yên Nhật
KEY đến JPY
1 KEY thành ¥0.05512 JPY
popular info Bảng Anh
KEY đến GBP
1 KEY thành £0.0002816 GBP
popular info Real Brazil
KEY đến BRL
1 KEY thành R$0.002070 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,153,827.77 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr443,271.53 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr373.38 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,641.35 ISK
other assets Manyu
MANYU đến ISK
1 MANYU thành kr0.{5}2844 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr441.99 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr25.62 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr90.1 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr50.39 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr94,291.3 ISK

Bảng chuyển đổi từ KEY sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của SelfKey đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEY thành Króna Iceland đã thay đổi -9.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.37%, đạt mức cao nhất là 0.05309 ISK và mức thấp nhất là 0.05075 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 KEY là kr0.05760 ISK , thay đổi -18.04% so với giá hiện tại. SelfKey đã thay đổi
-kr
0.6789ISK
, tương đương mức thay đổi -92.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:53 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KEY
kr0.02311kr0.02276
+1.37%
1 KEY
kr0.04622kr0.04552
+1.37%
5 KEY
kr0.2311kr0.2276
+1.37%
10 KEY
kr0.4622kr0.4552
+1.37%
50 KEY
kr2.31kr2.28
+1.37%
100 KEY
kr4.62kr4.55
+1.37%
500 KEY
kr23.11kr22.76
+1.37%
1000 KEY
kr46.22kr45.52
+1.37%

Câu Hỏi Thường Gặp KEY/ISK

1 SelfKey bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 SelfKey (KEY) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.04622.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEY với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.64 KEY đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEY sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEY sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEY bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 108.18 KEY, trong khi 5 KEY sẽ có giá khoảng 0.2311ISK.
Giá cao nhất của KEY/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEY tính theo ISK là kr11.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEY/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SelfKey tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SelfKey (KEY) đã giảm 9.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SelfKey (KEY) đã giảm 18.04% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEY thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SelfKey và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEY/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEY/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEY/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEY/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SelfKey và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SelfKey: KEY sang Đô la Mỹ (USD), KEY sang Euro (EUR), KEY sang Bảng Anh (GBP), KEY sang Đô la Canada (CAD), KEY sang Rupee Ấn Độ (INR), KEY sang Rupee Pakistan (PKR), KEY sang Real Brazil (BRL), KEY sang ...
Giá của SelfKey ở Mỹ là $0.0003731 USD. Ngoài ra, giá của SelfKey là €0.0003232 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002816 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005148 CAD ở Canada, ₹0.03252 INR ở Ấn Độ, ₨0.1057 PKR ở Pakistan, R$0.002070 BRL ở Brazil, ...
Cặp SelfKey phổ biến nhất là KEY sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 SelfKey (KEY) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.04622.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.