Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114250.03 (-3.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114250.03 (-3.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114250.03 (-3.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KEY thành ILS
KEY/ILS: 1 KEY = 0.001275 ILS. Giá chuyển đổi 1 SelfKey (KEY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001275 ILS hôm nay.

KEY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SelfKey (KEY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEY hiện có giá trị là 0.001275 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEY hiện có giá 0.001275 ILS, nghĩa là mua 5 KEY sẽ mất 0.006375 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 784.28 KEY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 3,921.42 KEY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KEY sang ILS
Chuyển đổi ILS sang KEY
SelfKey
Shekel Israel mới
1 KEY
0.001275 ILS
Đổi 1 KEY sang 0.001275 ILS
2 KEY
0.002550 ILS
Đổi 2 KEY sang 0.002550 ILS
5 KEY
0.006375 ILS
Đổi 5 KEY sang 0.006375 ILS
10 KEY
0.01275 ILS
Đổi 10 KEY sang 0.01275 ILS
20 KEY
0.02550 ILS
Đổi 20 KEY sang 0.02550 ILS
50 KEY
0.06375 ILS
Đổi 50 KEY sang 0.06375 ILS
100 KEY
0.1275 ILS
Đổi 100 KEY sang 0.1275 ILS
200 KEY
0.2550 ILS
Đổi 200 KEY sang 0.2550 ILS
500 KEY
0.6375 ILS
Đổi 500 KEY sang 0.6375 ILS
1000 KEY
1.28 ILS
Đổi 1000 KEY sang 1.28 ILS
5000 KEY
6.38 ILS
Đổi 5000 KEY sang 6.38 ILS
10000 KEY
12.75 ILS
Đổi 10000 KEY sang 12.75 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của SelfKey tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEY sang ILS, lên đến 10000 KEY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
SelfKey
1 ILS
784.28 KEY
Đổi 1 ILS sang 784.28 KEY
10 ILS
7,842.84 KEY
Đổi 10 ILS sang 7,842.84 KEY
50 ILS
39,214.18 KEY
Đổi 50 ILS sang 39,214.18 KEY
100 ILS
78,428.37 KEY
Đổi 100 ILS sang 78,428.37 KEY
200 ILS
156,856.73 KEY
Đổi 200 ILS sang 156,856.73 KEY
500 ILS
392,141.84 KEY
Đổi 500 ILS sang 392,141.84 KEY
1000 ILS
784,283.67 KEY
Đổi 1000 ILS sang 784,283.67 KEY
2000 ILS
1,568,567.34 KEY
Đổi 2000 ILS sang 1,568,567.34 KEY
5000 ILS
3,921,418.36 KEY
Đổi 5000 ILS sang 3,921,418.36 KEY
10000 ILS
7,842,836.71 KEY
Đổi 10000 ILS sang 7,842,836.71 KEY
50000 ILS
39,214,183.55 KEY
Đổi 50000 ILS sang 39,214,183.55 KEY
100000 ILS
78,428,367.1 KEY
Đổi 100000 ILS sang 78,428,367.1 KEY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành KEY toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo SelfKey đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang KEY, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KEY/ILS
KEY/ILS: 1 KEY = 0.001275 ILS; 2025/08/01 18:44:28
Trong 1D vừa qua, SelfKey đã thay đổi +1.37% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SelfKey(KEY) đã thay đổi +1.37% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành KEY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KEY sang ILS: Biến động và thay đổi giá của SelfKey/ILS
Giá SelfKey cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.001703 ILS trong khi giá SelfKey thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001361 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SelfKey theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEY theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001464 ILS | 0.001703 ILS | 0.002046 ILS | 0.002411 ILS |
Thấp | 0.001399 ILS | 0.001361 ILS | 0.001361 ILS | 0.001227 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.37% | -9.48% | -18.04% | -21.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KEY (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEY bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SelfKey
Số liệu thị trường KEY sang ILS
KEY/ILS:
₪0.001275
Khối lượng KEY 24 giờ:
₪1,072,903.82
Vốn hóa thị trường KEY:
₪7,650,292.93
Nguồn cung lưu hành KEY:
6.00B KEY
Tỷ giá KEY sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SelfKey thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SelfKey là ₪0.001275 mỗi KEY, với tổng vốn hoá thị trường của ₪7,650,292.93 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,000,000,000 KEY. Khối lượng giao dịch của SelfKey đã thay đổi -8.47% (₪-99,307.39 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEY là ₪1,172,211.21.
Thông tin thêm về SelfKey trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SelfKey phổ biến nhất là KEY sang ILS, trong đó mã của SelfKey là KEY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99168.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86392.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157959.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 635297.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9987293.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KEY sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KEY sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SelfKey phổ biến

KEY đến TWD
1 KEY thành NT$0.01110 TWD

KEY đến CNY
1 KEY thành ¥0.002697 CNY

KEY đến USD
1 KEY thành $0.0003734 USD
KEY đến ILS
1 KEY thành ₪0.001275 ILS

KEY đến EUR
1 KEY thành €0.0003232 EUR

KEY đến CAD
1 KEY thành C$0.0005148 CAD

KEY đến KRW
1 KEY thành ₩0.5187 KRW

KEY đến JPY
1 KEY thành ¥0.05528 JPY

KEY đến GBP
1 KEY thành £0.0002816 GBP

KEY đến BRL
1 KEY thành R$0.002070 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪390,195.87 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪12,220.21 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪10.29 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪569.05 ILS

MANYU đến ILS
1 MANYU thành ₪0.{7}7840 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪12.18 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.7062 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.48 ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪1.39 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,599.44 ILS
Bảng chuyển đổi từ KEY sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của SelfKey đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEY thành Shekel Israel mới đã thay đổi -9.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.37%, đạt mức cao nhất là 0.001464 ILS và mức thấp nhất là 0.001399 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 KEY là ₪0.001589 ILS , thay đổi -18.04% so với giá hiện tại. SelfKey đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.93% so với năm trước.
-₪
0.01872ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KEY | ₪0.0006375 | ₪0.0006279 | +1.37% |
1 KEY | ₪0.001275 | ₪0.001256 | +1.37% |
5 KEY | ₪0.006375 | ₪0.006279 | +1.37% |
10 KEY | ₪0.01275 | ₪0.01256 | +1.37% |
50 KEY | ₪0.06375 | ₪0.06279 | +1.37% |
100 KEY | ₪0.1275 | ₪0.1256 | +1.37% |
500 KEY | ₪0.6375 | ₪0.6279 | +1.37% |
1000 KEY | ₪1.28 | ₪1.26 | +1.37% |
Câu Hỏi Thường Gặp KEY/ILS
1 SelfKey bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 SelfKey (KEY) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001275.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEY với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 784.28 KEY đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEY sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEY sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEY bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 3,921.42 KEY, trong khi 5 KEY sẽ có giá khoảng 0.006375ILS.
Giá cao nhất của KEY/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEY tính theo ILS là ₪0.3084. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEY/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SelfKey tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SelfKey (KEY) đã giảm 9.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SelfKey (KEY) đã giảm 18.04% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEY thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SelfKey và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEY/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEY/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEY/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEY/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SelfKey và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SelfKey: KEY sang Đô la Mỹ (USD), KEY sang Euro (EUR), KEY sang Bảng Anh (GBP), KEY sang Đô la Canada (CAD), KEY sang Rupee Ấn Độ (INR), KEY sang Rupee Pakistan (PKR), KEY sang Real Brazil (BRL), KEY sang ...
Giá của SelfKey ở Mỹ là $0.0003734 USD. Ngoài ra, giá của SelfKey là €0.0003232 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002816 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005148 CAD ở Canada, ₹0.03255 INR ở Ấn Độ, ₨0.1059 PKR ở Pakistan, R$0.002070 BRL ở Brazil, ...
Cặp SelfKey phổ biến nhất là KEY sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 SelfKey (KEY) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001275.
Giá của SelfKey ở Mỹ là $0.0003734 USD. Ngoài ra, giá của SelfKey là €0.0003232 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002816 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005148 CAD ở Canada, ₹0.03255 INR ở Ấn Độ, ₨0.1059 PKR ở Pakistan, R$0.002070 BRL ở Brazil, ...
Cặp SelfKey phổ biến nhất là KEY sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 SelfKey (KEY) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001275.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
