Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119576.93 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119576.93 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119576.93 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi STB thành IDR
STB/IDR: 1 STB = 163.24 IDR. Giá chuyển đổi 1 stabble (STB) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 163.24 IDR hôm nay.

STB
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá STB/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi stabble (STB) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 STB hiện có giá trị là 163.24 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 STB hiện có giá 163.24 IDR, nghĩa là mua 5 STB sẽ mất 816.2 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.006126 STB và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.03063 STB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi STB sang IDR
Chuyển đổi IDR sang STB
stabble
Rupiah Indonesia
1 STB
163.24 IDR
Đổi 1 STB sang 163.24 IDR
2 STB
326.48 IDR
Đổi 2 STB sang 326.48 IDR
5 STB
816.2 IDR
Đổi 5 STB sang 816.2 IDR
10 STB
1,632.41 IDR
Đổi 10 STB sang 1,632.41 IDR
20 STB
3,264.81 IDR
Đổi 20 STB sang 3,264.81 IDR
50 STB
8,162.03 IDR
Đổi 50 STB sang 8,162.03 IDR
100 STB
16,324.06 IDR
Đổi 100 STB sang 16,324.06 IDR
200 STB
32,648.13 IDR
Đổi 200 STB sang 32,648.13 IDR
500 STB
81,620.32 IDR
Đổi 500 STB sang 81,620.32 IDR
1000 STB
163,240.64 IDR
Đổi 1000 STB sang 163,240.64 IDR
5000 STB
816,203.2 IDR
Đổi 5000 STB sang 816,203.2 IDR
10000 STB
1,632,406.4 IDR
Đổi 10000 STB sang 1,632,406.4 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi STB thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của stabble tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 STB sang IDR, lên đến 10000 STB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
stabble
1 IDR
0.006126 STB
Đổi 1 IDR sang 0.006126 STB
10 IDR
0.06126 STB
Đổi 10 IDR sang 0.06126 STB
50 IDR
0.3063 STB
Đổi 50 IDR sang 0.3063 STB
100 IDR
0.6126 STB
Đổi 100 IDR sang 0.6126 STB
200 IDR
1.23 STB
Đổi 200 IDR sang 1.23 STB
500 IDR
3.06 STB
Đổi 500 IDR sang 3.06 STB
1000 IDR
6.13 STB
Đổi 1000 IDR sang 6.13 STB
2000 IDR
12.25 STB
Đổi 2000 IDR sang 12.25 STB
5000 IDR
30.63 STB
Đổi 5000 IDR sang 30.63 STB
10000 IDR
61.26 STB
Đổi 10000 IDR sang 61.26 STB
50000 IDR
306.3 STB
Đổi 50000 IDR sang 306.3 STB
100000 IDR
612.59 STB
Đổi 100000 IDR sang 612.59 STB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành STB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo stabble đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang STB, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ STB/IDR
STB/IDR: 1 STB = 163.24 IDR; 2025/07/17 19:39:40
Trong 1D vừa qua, stabble đã thay đổi -1.56% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy stabble(STB) đã thay đổi -1.56% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành STB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi STB sang IDR: Biến động và thay đổi giá của stabble/IDR
Giá stabble cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 239.86 IDR trong khi giá stabble thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 215.13 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá stabble theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá STB theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 232.68 IDR | 239.86 IDR | 635.17 IDR | 729.94 IDR |
Thấp | 215.13 IDR | 215.13 IDR | 214.91 IDR | 214.91 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.56% | -6.10% | -63.02% | -62.69% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua STB (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STB bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin stabble
Số liệu thị trường STB sang IDR
STB/IDR:
Rp163.24
Khối lượng STB 24 giờ:
Rp2,407,097,452.33
Vốn hóa thị trường STB:
Rp12,061,829,146.41
Nguồn cung lưu hành STB:
73.89M STB
Tỷ giá STB sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi stabble thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của stabble là Rp163.24 mỗi STB, với tổng vốn hoá thị trường của Rp12,061,829,146.41 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 73,889,864 STB. Khối lượng giao dịch của stabble đã thay đổi +57.87% (Rp882,325,856.44 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STB là Rp1,524,771,595.88.
Thông tin thêm về stabble trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá stabble phổ biến nhất là STB sang IDR, trong đó mã của stabble là STB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117831.49 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3420.70 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101723.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87878.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162041.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653246.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10138975.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.87 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi STB sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi STB sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi stabble phổ biến

STB đến TWD
1 STB thành NT$0.2942 TWD

STB đến CNY
1 STB thành ¥0.07186 CNY

STB đến USD
1 STB thành $0.01000 USD
STB đến IDR
1 STB thành Rp163.24 IDR

STB đến EUR
1 STB thành €0.008635 EUR

STB đến CAD
1 STB thành C$0.01375 CAD

STB đến KRW
1 STB thành ₩13.92 KRW

STB đến JPY
1 STB thành ¥1.49 JPY

STB đến GBP
1 STB thành £0.007459 GBP

STB đến BRL
1 STB thành R$0.05545 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp55,045.73 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp56,262,159.87 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp13,278.41 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp11,760,276.45 IDR

MPLX đến IDR
1 MPLX thành Rp3,019.35 IDR

SDM đến IDR
1 SDM thành Rp80.65 IDR

TRX đến IDR
1 TRX thành Rp5,178.6 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,860,639.82 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,512.05 IDR

FLOKI đến IDR
1 FLOKI thành Rp2.13 IDR
Bảng chuyển đổi từ STB sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của stabble đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 STB thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -6.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.56%, đạt mức cao nhất là 232.68 IDR và mức thấp nhất là 215.13 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 STB là Rp532.39 IDR , thay đổi -63.02% so với giá hiện tại. stabble đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.09% so với năm trước.
+Rp
216.58IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 STB | Rp81.62 | Rp83.34 | -1.56% |
1 STB | Rp163.24 | Rp166.68 | -1.56% |
5 STB | Rp816.2 | Rp833.4 | -1.56% |
10 STB | Rp1,632.41 | Rp1,666.79 | -1.56% |
50 STB | Rp8,162.03 | Rp8,333.96 | -1.56% |
100 STB | Rp16,324.06 | Rp16,667.92 | -1.56% |
500 STB | Rp81,620.32 | Rp83,339.62 | -1.56% |
1000 STB | Rp163,240.64 | Rp166,679.24 | -1.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp STB/IDR
1 stabble bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 stabble (STB) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp163.24.
Tôi có thể mua bao nhiêu STB với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006126 STB đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển STB sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi STB sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng STB bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.03063 STB, trong khi 5 STB sẽ có giá khoảng 816.2IDR.
Giá cao nhất của STB/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 STB tính theo IDR là Rp729.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 STB/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của stabble tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi stabble (STB) đã giảm 6.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi stabble (STB) đã giảm 63.02% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STB thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa stabble và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của STB/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với STB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá STB/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá STB/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá STB/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của stabble và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp stabble: STB sang Đô la Mỹ (USD), STB sang Euro (EUR), STB sang Bảng Anh (GBP), STB sang Đô la Canada (CAD), STB sang Rupee Ấn Độ (INR), STB sang Rupee Pakistan (PKR), STB sang Real Brazil (BRL), STB sang ...
Giá của stabble ở Mỹ là $0.01000 USD. Ngoài ra, giá của stabble là €0.008635 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007459 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01375 CAD ở Canada, ₹0.8606 INR ở Ấn Độ, ₨2.85 PKR ở Pakistan, R$0.05545 BRL ở Brazil, ...
Cặp stabble phổ biến nhất là STB sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 stabble (STB) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp163.24.
Giá của stabble ở Mỹ là $0.01000 USD. Ngoài ra, giá của stabble là €0.008635 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007459 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01375 CAD ở Canada, ₹0.8606 INR ở Ấn Độ, ₨2.85 PKR ở Pakistan, R$0.05545 BRL ở Brazil, ...
Cặp stabble phổ biến nhất là STB sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 stabble (STB) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp163.24.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
