Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi STB thành TND

STB/TND: 1 STB = 0.02915 TND. Giá chuyển đổi 1 stabble (STB) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.02915 TND hôm nay.
STB
STB
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá STB/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi stabble (STB) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 STB hiện có giá trị là 0.02915 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 STB hiện có giá 0.02915 TND, nghĩa là mua 5 STB sẽ mất 0.1457 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 34.31 STB và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 171.54 STB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi STB sang TND

Chuyển đổi TND sang STB

stabble
Dinar Tunisia
1 STB
0.02915  TND
Đổi 1 STB sang 0.02915 TND
2 STB
0.05829  TND
Đổi 2 STB sang 0.05829 TND
5 STB
0.1457  TND
Đổi 5 STB sang 0.1457 TND
10 STB
0.2915  TND
Đổi 10 STB sang 0.2915 TND
20 STB
0.5829  TND
Đổi 20 STB sang 0.5829 TND
50 STB
1.46  TND
Đổi 50 STB sang 1.46 TND
100 STB
2.91  TND
Đổi 100 STB sang 2.91 TND
200 STB
5.83  TND
Đổi 200 STB sang 5.83 TND
500 STB
14.57  TND
Đổi 500 STB sang 14.57 TND
1000 STB
29.15  TND
Đổi 1000 STB sang 29.15 TND
5000 STB
145.74  TND
Đổi 5000 STB sang 145.74 TND
10000 STB
291.47  TND
Đổi 10000 STB sang 291.47 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi STB thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của stabble tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 STB sang TND, lên đến 10000 STB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
stabble
1 TND
34.31 STB
Đổi 1 TND sang 34.31 STB
10 TND
343.09 STB
Đổi 10 TND sang 343.09 STB
50 TND
1,715.43 STB
Đổi 50 TND sang 1,715.43 STB
100 TND
3,430.86 STB
Đổi 100 TND sang 3,430.86 STB
200 TND
6,861.72 STB
Đổi 200 TND sang 6,861.72 STB
500 TND
17,154.3 STB
Đổi 500 TND sang 17,154.3 STB
1000 TND
34,308.59 STB
Đổi 1000 TND sang 34,308.59 STB
2000 TND
68,617.19 STB
Đổi 2000 TND sang 68,617.19 STB
5000 TND
171,542.97 STB
Đổi 5000 TND sang 171,542.97 STB
10000 TND
343,085.95 STB
Đổi 10000 TND sang 343,085.95 STB
50000 TND
1,715,429.73 STB
Đổi 50000 TND sang 1,715,429.73 STB
100000 TND
3,430,859.45 STB
Đổi 100000 TND sang 3,430,859.45 STB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành STB toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo stabble đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang STB, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ STB/TND

STB/TND: 1 STB = 0.02915 TND; 2025/07/16 19:01:26
Trong 1D vừa qua, stabble đã thay đổi -1.56% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy stabble(STB) đã thay đổi -1.56% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành STB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi STB sang TND: Biến động và thay đổi giá của stabble/TND

Giá stabble cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.04266 TND trong khi giá stabble thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.03826 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá stabble theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá STB theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04138 TND
0.04266 TND
0.1130 TND
0.1298 TND
Thấp
0.03826 TND
0.03826 TND
0.03822 TND
0.03822 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.56%
-6.10%
-63.02%
-62.69%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua STB (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STB bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin stabble

Số liệu thị trường STB sang TND

STB/TND:
د.ت0.02915
Khối lượng STB 24 giờ:
د.ت273,386.64
Vốn hóa thị trường STB:
د.ت2,153,683.78
Nguồn cung lưu hành STB:
73.89M STB

Tỷ giá STB sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi stabble thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của stabble là د.ت0.02915 mỗi STB, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت2,153,683.78 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 73,889,864 STB. Khối lượng giao dịch của stabble đã thay đổi -82.46% (د.ت-1,285,100.17 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STB là د.ت1,558,486.81.

Thông tin thêm về stabble trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá stabble phổ biến nhất là STB sang TND, trong đó mã của stabble là STB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118276.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3159.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 164.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101634.59 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88174.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162049.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 659483.49 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10158326.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi STB sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi STB sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi stabble phổ biến

popular info Dinar Tunisia
STB đến TND
1 STB thành د.ت0.02915 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
STB đến TWD
1 STB thành NT$0.2947 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
STB đến CNY
1 STB thành ¥0.07212 CNY
popular info Đô la Mỹ
STB đến USD
1 STB thành $0.01004 USD
popular info Euro
STB đến EUR
1 STB thành €0.008629 EUR
popular info Đô la Canada
STB đến CAD
1 STB thành C$0.01376 CAD
popular info Won Hàn Quốc
STB đến KRW
1 STB thành ₩13.93 KRW
popular info Yên Nhật
STB đến JPY
1 STB thành ¥1.48 JPY
popular info Bảng Anh
STB đến GBP
1 STB thành £0.007486 GBP
popular info Real Brazil
STB đến BRL
1 STB thành R$0.05599 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Ethereum
ETH đến TND
1 ETH thành د.ت9,721.24 TND
other assets Solana
SOL đến TND
1 SOL thành د.ت506.33 TND
other assets Bonk
BONK đến TND
1 BONK thành د.ت0.0001092 TND
other assets FLOKI
FLOKI đến TND
1 FLOKI thành د.ت0.0003406 TND
other assets Chainlink
LINK đến TND
1 LINK thành د.ت49.3 TND
other assets Pepe
PEPE đến TND
1 PEPE thành د.ت0.{4}4019 TND
other assets SPX6900
SPX đến TND
1 SPX thành د.ت5.41 TND
other assets Eclipse
ES đến TND
1 ES thành د.ت0.9690 TND
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến TND
1 TRUMP thành د.ت29.3 TND
other assets Ethereum Name Service
ENS đến TND
1 ENS thành د.ت78.92 TND

Bảng chuyển đổi từ STB sang TND

Tỷ giá hoán đổi của stabble đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 STB thành Dinar Tunisia đã thay đổi -6.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.56%, đạt mức cao nhất là 0.04138 TND và mức thấp nhất là 0.03826 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 STB là د.ت0.09480 TND , thay đổi -63.02% so với giá hiện tại. stabble đã thay đổi
+د.ت
0.03852TND
, tương đương mức thay đổi -63.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:01 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 STB
د.ت0.01457د.ت0.01488
-1.56%
1 STB
د.ت0.02915د.ت0.02976
-1.56%
5 STB
د.ت0.1457د.ت0.1488
-1.56%
10 STB
د.ت0.2915د.ت0.2976
-1.56%
50 STB
د.ت1.46د.ت1.49
-1.56%
100 STB
د.ت2.91د.ت2.98
-1.56%
500 STB
د.ت14.57د.ت14.88
-1.56%
1000 STB
د.ت29.15د.ت29.76
-1.56%

Câu Hỏi Thường Gặp STB/TND

1 stabble bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 stabble (STB) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.02915.
Tôi có thể mua bao nhiêu STB với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.31 STB đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển STB sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi STB sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng STB bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 171.54 STB, trong khi 5 STB sẽ có giá khoảng 0.1457TND.
Giá cao nhất của STB/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 STB tính theo TND là د.ت0.1298. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 STB/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của stabble tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi stabble (STB) đã giảm 6.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi stabble (STB) đã giảm 63.02% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STB thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa stabble và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của STB/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với STB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá STB/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá STB/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá STB/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của stabble và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp stabble: STB sang Đô la Mỹ (USD), STB sang Euro (EUR), STB sang Bảng Anh (GBP), STB sang Đô la Canada (CAD), STB sang Rupee Ấn Độ (INR), STB sang Rupee Pakistan (PKR), STB sang Real Brazil (BRL), STB sang ...
Giá của stabble ở Mỹ là $0.01004 USD. Ngoài ra, giá của stabble là €0.008629 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007486 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01376 CAD ở Canada, ₹0.8625 INR ở Ấn Độ, ₨2.86 PKR ở Pakistan, R$0.05599 BRL ở Brazil, ...
Cặp stabble phổ biến nhất là STB sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 stabble (STB) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.02915.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.