Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SBD thành ISK

SBD/ISK: 1 SBD = 109.73 ISK. Giá chuyển đổi 1 Steem Dollars (SBD) thành Króna Iceland (ISK) là 109.73 ISK hôm nay.
SBD
SBD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SBD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Steem Dollars (SBD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SBD hiện có giá trị là 109.73 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SBD hiện có giá 109.73 ISK, nghĩa là mua 5 SBD sẽ mất 548.65 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.009113 SBD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.04557 SBD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SBD sang ISK

Chuyển đổi ISK sang SBD

Steem Dollars
Króna Iceland
1 SBD
109.73  ISK
Đổi 1 SBD sang 109.73 ISK
2 SBD
219.46  ISK
Đổi 2 SBD sang 219.46 ISK
5 SBD
548.65  ISK
Đổi 5 SBD sang 548.65 ISK
10 SBD
1,097.3  ISK
Đổi 10 SBD sang 1,097.3 ISK
20 SBD
2,194.6  ISK
Đổi 20 SBD sang 2,194.6 ISK
50 SBD
5,486.49  ISK
Đổi 50 SBD sang 5,486.49 ISK
100 SBD
10,972.99  ISK
Đổi 100 SBD sang 10,972.99 ISK
200 SBD
21,945.98  ISK
Đổi 200 SBD sang 21,945.98 ISK
500 SBD
54,864.94  ISK
Đổi 500 SBD sang 54,864.94 ISK
1000 SBD
109,729.88  ISK
Đổi 1000 SBD sang 109,729.88 ISK
5000 SBD
548,649.39  ISK
Đổi 5000 SBD sang 548,649.39 ISK
10000 SBD
1,097,298.77  ISK
Đổi 10000 SBD sang 1,097,298.77 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SBD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Steem Dollars tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SBD sang ISK, lên đến 10000 SBD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Steem Dollars
1 ISK
0.009113 SBD
Đổi 1 ISK sang 0.009113 SBD
10 ISK
0.09113 SBD
Đổi 10 ISK sang 0.09113 SBD
50 ISK
0.4557 SBD
Đổi 50 ISK sang 0.4557 SBD
100 ISK
0.9113 SBD
Đổi 100 ISK sang 0.9113 SBD
200 ISK
1.82 SBD
Đổi 200 ISK sang 1.82 SBD
500 ISK
4.56 SBD
Đổi 500 ISK sang 4.56 SBD
1000 ISK
9.11 SBD
Đổi 1000 ISK sang 9.11 SBD
2000 ISK
18.23 SBD
Đổi 2000 ISK sang 18.23 SBD
5000 ISK
45.57 SBD
Đổi 5000 ISK sang 45.57 SBD
10000 ISK
91.13 SBD
Đổi 10000 ISK sang 91.13 SBD
50000 ISK
455.66 SBD
Đổi 50000 ISK sang 455.66 SBD
100000 ISK
911.33 SBD
Đổi 100000 ISK sang 911.33 SBD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SBD toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Steem Dollars đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SBD, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SBD/ISK

SBD/ISK: 1 SBD = 109.73 ISK; 2025/08/01 03:27:10
Trong 1D vừa qua, Steem Dollars đã thay đổi +9.22% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Steem Dollars(SBD) đã thay đổi +9.22% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SBD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SBD sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Steem Dollars/ISK

Giá Steem Dollars cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 102.41 ISK trong khi giá Steem Dollars thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 84.82 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Steem Dollars theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SBD theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
102.23 ISK
102.41 ISK
113.26 ISK
221.7 ISK
Thấp
89.64 ISK
84.82 ISK
84.82 ISK
72.51 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.22%
+1.42%
-6.56%
-1.54%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SBD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SBD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SBD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Steem Dollars

Số liệu thị trường SBD sang ISK

SBD/ISK:
kr109.73
Khối lượng SBD 24 giờ:
kr160,094,521.45
Vốn hóa thị trường SBD:
kr1,075,533,884.65
Nguồn cung lưu hành SBD:
9.80M SBD

Tỷ giá SBD sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Steem Dollars thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Steem Dollars là kr109.73 mỗi SBD, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,075,533,884.65 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,801,650 SBD. Khối lượng giao dịch của Steem Dollars đã thay đổi +25.01% (kr32,025,563.88 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SBD là kr128,068,957.57.

Thông tin thêm về Steem Dollars trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Steem Dollars phổ biến nhất là SBD sang ISK, trong đó mã của Steem Dollars là SBD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102478.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88634.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162161.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 655800.95 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10246633.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.29 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SBD sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SBD sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Steem Dollars phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SBD đến TWD
1 SBD thành NT$26.39 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SBD đến CNY
1 SBD thành ¥6.35 CNY
popular info Króna Iceland
SBD đến ISK
1 SBD thành kr109.73 ISK
popular info Đô la Mỹ
SBD đến USD
1 SBD thành $0.8819 USD
popular info Euro
SBD đến EUR
1 SBD thành €0.7716 EUR
popular info Đô la Canada
SBD đến CAD
1 SBD thành C$1.22 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SBD đến KRW
1 SBD thành ₩1,231.01 KRW
popular info Yên Nhật
SBD đến JPY
1 SBD thành ¥132.84 JPY
popular info Bảng Anh
SBD đến GBP
1 SBD thành £0.6674 GBP
popular info Real Brazil
SBD đến BRL
1 SBD thành R$4.94 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Nasdaq666
NDQ đến ISK
1 NDQ thành kr0.9714 ISK
other assets Memecoin
MEME đến ISK
1 MEME thành kr0.2373 ISK
other assets Toncoin
TON đến ISK
1 TON thành kr430.78 ISK
other assets Theta Fuel
TFUEL đến ISK
1 TFUEL thành kr4.91 ISK
other assets MemeCore
M đến ISK
1 M thành kr47.81 ISK
other assets Caldera
ERA đến ISK
1 ERA thành kr129.38 ISK
other assets Naoris Protocol
NAORIS đến ISK
1 NAORIS thành kr6.4 ISK
other assets Sophon
SOPH đến ISK
1 SOPH thành kr4.97 ISK
other assets Strike
STRK đến ISK
1 STRK thành kr1,353.99 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,413,911.47 ISK

Bảng chuyển đổi từ SBD sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Steem Dollars đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SBD thành Króna Iceland đã thay đổi +1.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.22%, đạt mức cao nhất là 102.23 ISK và mức thấp nhất là 89.64 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SBD là kr116.67 ISK , thay đổi -6.56% so với giá hiện tại. Steem Dollars đã thay đổi
-kr
208.87ISK
, tương đương mức thay đổi -67.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:27 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SBD
kr54.86kr50.69
+9.22%
1 SBD
kr109.73kr101.38
+9.22%
5 SBD
kr548.65kr506.9
+9.22%
10 SBD
kr1,097.3kr1,013.79
+9.22%
50 SBD
kr5,486.49kr5,068.97
+9.22%
100 SBD
kr10,972.99kr10,137.93
+9.22%
500 SBD
kr54,864.94kr50,689.67
+9.22%
1000 SBD
kr109,729.88kr101,379.33
+9.22%

Câu Hỏi Thường Gặp SBD/ISK

1 Steem Dollars bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Steem Dollars (SBD) trong Króna Iceland (ISK) là kr109.73.
Tôi có thể mua bao nhiêu SBD với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009113 SBD đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SBD sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SBD sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SBD bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.04557 SBD, trong khi 5 SBD sẽ có giá khoảng 548.65ISK.
Giá cao nhất của SBD/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SBD tính theo ISK là kr2,779.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SBD/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Steem Dollars tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Steem Dollars (SBD) đã tăng 1.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Steem Dollars (SBD) đã giảm 6.56% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SBD thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Steem Dollars và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SBD/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SBD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SBD/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SBD/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SBD/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Steem Dollars và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Steem Dollars: SBD sang Đô la Mỹ (USD), SBD sang Euro (EUR), SBD sang Bảng Anh (GBP), SBD sang Đô la Canada (CAD), SBD sang Rupee Ấn Độ (INR), SBD sang Rupee Pakistan (PKR), SBD sang Real Brazil (BRL), SBD sang ...
Giá của Steem Dollars ở Mỹ là $0.8819 USD. Ngoài ra, giá của Steem Dollars là €0.7716 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6674 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.22 CAD ở Canada, ₹77.15 INR ở Ấn Độ, ₨250.05 PKR ở Pakistan, R$4.94 BRL ở Brazil, ...
Cặp Steem Dollars phổ biến nhất là SBD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Steem Dollars (SBD) ở Króna Iceland (ISK) là kr109.73.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.