Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SBD thành KGS

SBD/KGS: 1 SBD = 77.1 KGS. Giá chuyển đổi 1 Steem Dollars (SBD) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 77.1 KGS hôm nay.
SBD
SBD
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SBD/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Steem Dollars (SBD) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SBD hiện có giá trị là 77.1 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SBD hiện có giá 77.1 KGS, nghĩa là mua 5 SBD sẽ mất 385.51 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.01297 SBD và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.06485 SBD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SBD sang KGS

Chuyển đổi KGS sang SBD

Steem Dollars
Som Kyrgyzstan
1 SBD
77.1  KGS
Đổi 1 SBD sang 77.1 KGS
2 SBD
154.21  KGS
Đổi 2 SBD sang 154.21 KGS
5 SBD
385.51  KGS
Đổi 5 SBD sang 385.51 KGS
10 SBD
771.03  KGS
Đổi 10 SBD sang 771.03 KGS
20 SBD
1,542.06  KGS
Đổi 20 SBD sang 1,542.06 KGS
50 SBD
3,855.15  KGS
Đổi 50 SBD sang 3,855.15 KGS
100 SBD
7,710.29  KGS
Đổi 100 SBD sang 7,710.29 KGS
200 SBD
15,420.59  KGS
Đổi 200 SBD sang 15,420.59 KGS
500 SBD
38,551.46  KGS
Đổi 500 SBD sang 38,551.46 KGS
1000 SBD
77,102.93  KGS
Đổi 1000 SBD sang 77,102.93 KGS
5000 SBD
385,514.64  KGS
Đổi 5000 SBD sang 385,514.64 KGS
10000 SBD
771,029.27  KGS
Đổi 10000 SBD sang 771,029.27 KGS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SBD thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của Steem Dollars tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SBD sang KGS, lên đến 10000 SBD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
Steem Dollars
1 KGS
0.01297 SBD
Đổi 1 KGS sang 0.01297 SBD
10 KGS
0.1297 SBD
Đổi 10 KGS sang 0.1297 SBD
50 KGS
0.6485 SBD
Đổi 50 KGS sang 0.6485 SBD
100 KGS
1.3 SBD
Đổi 100 KGS sang 1.3 SBD
200 KGS
2.59 SBD
Đổi 200 KGS sang 2.59 SBD
500 KGS
6.48 SBD
Đổi 500 KGS sang 6.48 SBD
1000 KGS
12.97 SBD
Đổi 1000 KGS sang 12.97 SBD
2000 KGS
25.94 SBD
Đổi 2000 KGS sang 25.94 SBD
5000 KGS
64.85 SBD
Đổi 5000 KGS sang 64.85 SBD
10000 KGS
129.7 SBD
Đổi 10000 KGS sang 129.7 SBD
50000 KGS
648.48 SBD
Đổi 50000 KGS sang 648.48 SBD
100000 KGS
1,296.97 SBD
Đổi 100000 KGS sang 1,296.97 SBD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành SBD toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo Steem Dollars đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang SBD, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SBD/KGS

SBD/KGS: 1 SBD = 77.1 KGS; 2025/08/01 03:38:47
Trong 1D vừa qua, Steem Dollars đã thay đổi +9.22% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Steem Dollars(SBD) đã thay đổi +9.22% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành SBD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SBD sang KGS: Biến động và thay đổi giá của Steem Dollars/KGS

Giá Steem Dollars cao nhất theo KGS 7 ngày qua là 71.98 KGS trong khi giá Steem Dollars thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là 59.61 KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Steem Dollars theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SBD theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
71.85 KGS
71.98 KGS
79.6 KGS
155.81 KGS
Thấp
63 KGS
59.61 KGS
59.61 KGS
50.96 KGS
Bình thường
0 KGS
0 KGS
0 KGS
0 KGS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.22%
+1.42%
-6.56%
-1.54%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SBD (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SBD bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SBD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Steem Dollars

Số liệu thị trường SBD sang KGS

SBD/KGS:
с77.1
Khối lượng SBD 24 giờ:
с112,670,898.45
Vốn hóa thị trường SBD:
с755,735,924.03
Nguồn cung lưu hành SBD:
9.80M SBD

Tỷ giá SBD sang KGS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Steem Dollars thành Som Kyrgyzstan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Steem Dollars là с77.1 mỗi SBD, với tổng vốn hoá thị trường của с755,735,924.03 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,801,650 SBD. Khối lượng giao dịch của Steem Dollars đã thay đổi +25.07% (с22,581,530.66 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SBD là с90,089,367.79.

Thông tin thêm về Steem Dollars trên Bitget

Thông tin Som Kyrgyzstan

Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Steem Dollars phổ biến nhất là SBD sang KGS, trong đó mã của Steem Dollars là SBD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102478.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88634.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162161.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 655800.95 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10246633.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.29 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SBD sang KGS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SBD sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Steem Dollars phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SBD đến TWD
1 SBD thành NT$26.38 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SBD đến CNY
1 SBD thành ¥6.35 CNY
popular info Đô la Mỹ
SBD đến USD
1 SBD thành $0.8817 USD
popular info Som Kyrgyzstan
SBD đến KGS
1 SBD thành с77.1 KGS
popular info Euro
SBD đến EUR
1 SBD thành €0.7715 EUR
popular info Đô la Canada
SBD đến CAD
1 SBD thành C$1.22 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SBD đến KRW
1 SBD thành ₩1,230.76 KRW
popular info Yên Nhật
SBD đến JPY
1 SBD thành ¥132.81 JPY
popular info Bảng Anh
SBD đến GBP
1 SBD thành £0.6673 GBP
popular info Real Brazil
SBD đến BRL
1 SBD thành R$4.94 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KGS

other assets Nasdaq666
NDQ đến KGS
1 NDQ thành с0.6939 KGS
other assets Memecoin
MEME đến KGS
1 MEME thành с0.1674 KGS
other assets Toncoin
TON đến KGS
1 TON thành с305.02 KGS
other assets Theta Fuel
TFUEL đến KGS
1 TFUEL thành с3.44 KGS
other assets MemeCore
M đến KGS
1 M thành с33.4 KGS
other assets Caldera
ERA đến KGS
1 ERA thành с91.4 KGS
other assets Naoris Protocol
NAORIS đến KGS
1 NAORIS thành с4.51 KGS
other assets Sophon
SOPH đến KGS
1 SOPH thành с3.53 KGS
other assets Strike
STRK đến KGS
1 STRK thành с963.59 KGS
other assets Bitcoin
BTC đến KGS
1 BTC thành с10,144,882.55 KGS

Bảng chuyển đổi từ SBD sang KGS

Tỷ giá hoán đổi của Steem Dollars đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SBD thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi +1.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.22%, đạt mức cao nhất là 71.85 KGS và mức thấp nhất là 63 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 SBD là с81.98 KGS , thay đổi -6.56% so với giá hiện tại. Steem Dollars đã thay đổi
-с
146.8KGS
, tương đương mức thay đổi -67.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SBD
с38.55с35.62
+9.22%
1 SBD
с77.1с71.23
+9.22%
5 SBD
с385.51с356.17
+9.22%
10 SBD
с771.03с712.34
+9.22%
50 SBD
с3,855.15с3,561.71
+9.22%
100 SBD
с7,710.29с7,123.41
+9.22%
500 SBD
с38,551.46с35,617.06
+9.22%
1000 SBD
с77,102.93с71,234.12
+9.22%

Câu Hỏi Thường Gặp SBD/KGS

1 Steem Dollars bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 Steem Dollars (SBD) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с77.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu SBD với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01297 SBD đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SBD sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SBD sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SBD bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 0.06485 SBD, trong khi 5 SBD sẽ có giá khoảng 385.51KGS.
Giá cao nhất của SBD/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SBD tính theo KGS là с1,953.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SBD/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Steem Dollars tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Steem Dollars (SBD) đã tăng 1.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Steem Dollars (SBD) đã giảm 6.56% so với Som Kyrgyzstan (KGS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SBD thành KGS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Steem Dollars và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SBD/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SBD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SBD/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SBD/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SBD/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Steem Dollars và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Steem Dollars: SBD sang Đô la Mỹ (USD), SBD sang Euro (EUR), SBD sang Bảng Anh (GBP), SBD sang Đô la Canada (CAD), SBD sang Rupee Ấn Độ (INR), SBD sang Rupee Pakistan (PKR), SBD sang Real Brazil (BRL), SBD sang ...
Giá của Steem Dollars ở Mỹ là $0.8817 USD. Ngoài ra, giá của Steem Dollars là €0.7715 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6673 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.22 CAD ở Canada, ₹77.14 INR ở Ấn Độ, ₨250 PKR ở Pakistan, R$4.94 BRL ở Brazil, ...
Cặp Steem Dollars phổ biến nhất là SBD sang Som Kyrgyzstan(KGS). Giá của 1 Steem Dollars (SBD) ở Som Kyrgyzstan (KGS) là с77.1.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.