Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.30%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117901.74 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.30%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117901.74 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.30%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117901.74 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SKT thành EUR
SKT/EUR: 1 SKT = 0.0007849 EUR. Giá chuyển đổi 1 Sukhavati Network (SKT) thành Euro (EUR) là 0.0007849 EUR hôm nay.

SKT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SKT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sukhavati Network (SKT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SKT hiện có giá trị là 0.0007849 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SKT hiện có giá 0.0007849 EUR, nghĩa là mua 5 SKT sẽ mất 0.003925 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,273.98 SKT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 6,369.91 SKT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SKT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang SKT
Sukhavati Network
Euro
1 SKT
0.0007849 EUR
Đổi 1 SKT sang 0.0007849 EUR
2 SKT
0.001570 EUR
Đổi 2 SKT sang 0.001570 EUR
5 SKT
0.003925 EUR
Đổi 5 SKT sang 0.003925 EUR
10 SKT
0.007849 EUR
Đổi 10 SKT sang 0.007849 EUR
20 SKT
0.01570 EUR
Đổi 20 SKT sang 0.01570 EUR
50 SKT
0.03925 EUR
Đổi 50 SKT sang 0.03925 EUR
100 SKT
0.07849 EUR
Đổi 100 SKT sang 0.07849 EUR
200 SKT
0.1570 EUR
Đổi 200 SKT sang 0.1570 EUR
500 SKT
0.3925 EUR
Đổi 500 SKT sang 0.3925 EUR
1000 SKT
0.7849 EUR
Đổi 1000 SKT sang 0.7849 EUR
5000 SKT
3.92 EUR
Đổi 5000 SKT sang 3.92 EUR
10000 SKT
7.85 EUR
Đổi 10000 SKT sang 7.85 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SKT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Sukhavati Network tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SKT sang EUR, lên đến 10000 SKT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Sukhavati Network
1 EUR
1,273.98 SKT
Đổi 1 EUR sang 1,273.98 SKT
10 EUR
12,739.81 SKT
Đổi 10 EUR sang 12,739.81 SKT
50 EUR
63,699.07 SKT
Đổi 50 EUR sang 63,699.07 SKT
100 EUR
127,398.14 SKT
Đổi 100 EUR sang 127,398.14 SKT
200 EUR
254,796.29 SKT
Đổi 200 EUR sang 254,796.29 SKT
500 EUR
636,990.72 SKT
Đổi 500 EUR sang 636,990.72 SKT
1000 EUR
1,273,981.43 SKT
Đổi 1000 EUR sang 1,273,981.43 SKT
2000 EUR
2,547,962.86 SKT
Đổi 2000 EUR sang 2,547,962.86 SKT
5000 EUR
6,369,907.15 SKT
Đổi 5000 EUR sang 6,369,907.15 SKT
10000 EUR
12,739,814.31 SKT
Đổi 10000 EUR sang 12,739,814.31 SKT
50000 EUR
63,699,071.55 SKT
Đổi 50000 EUR sang 63,699,071.55 SKT
100000 EUR
127,398,143.09 SKT
Đổi 100000 EUR sang 127,398,143.09 SKT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SKT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Sukhavati Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SKT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SKT/EUR
SKT/EUR: 1 SKT = 0.0007849 EUR; 2025/07/20 11:16:42
Trong 1D vừa qua, Sukhavati Network đã thay đổi +4.94% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sukhavati Network(SKT) đã thay đổi +4.94% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SKT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SKT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Sukhavati Network/EUR
Giá Sukhavati Network cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0009226 EUR trong khi giá Sukhavati Network thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0006713 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sukhavati Network theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SKT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0009226 EUR | 0.0009226 EUR | 0.001067 EUR | 0.001333 EUR |
Thấp | 0.0006713 EUR | 0.0006713 EUR | 0.0006713 EUR | 0.0006063 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.94% | -19.13% | -5.61% | +1.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SKT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SKT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sukhavati Network
Số liệu thị trường SKT sang EUR
SKT/EUR:
€0.0007849
Khối lượng SKT 24 giờ:
€34,338.83
Vốn hóa thị trường SKT:
--
Nguồn cung lưu hành SKT:
0 SKT
Tỷ giá SKT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sukhavati Network thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sukhavati Network là €0.0007849 mỗi SKT, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SKT. Khối lượng giao dịch của Sukhavati Network đã thay đổi -49.06% (€-33,069.13 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SKT là €67,407.96.
Thông tin thêm về Sukhavati Network trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sukhavati Network phổ biến nhất là SKT sang EUR, trong đó mã của Sukhavati Network là SKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SKT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SKT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Sukhavati Network phổ biến

SKT đến TWD
1 SKT thành NT$0.02685 TWD

SKT đến CNY
1 SKT thành ¥0.006553 CNY

SKT đến USD
1 SKT thành $0.0009128 USD

SKT đến EUR
1 SKT thành €0.0007849 EUR

SKT đến CAD
1 SKT thành C$0.001254 CAD

SKT đến KRW
1 SKT thành ₩1.27 KRW

SKT đến JPY
1 SKT thành ¥0.1358 JPY

SKT đến GBP
1 SKT thành £0.0006805 GBP

SKT đến BRL
1 SKT thành R$0.005094 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

XTZ đến EUR
1 XTZ thành €0.9858 EUR

LTC đến EUR
1 LTC thành €101.46 EUR

CFX đến EUR
1 CFX thành €0.1253 EUR

ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.04326 EUR

XDC đến EUR
1 XDC thành €0.08372 EUR

KNC đến EUR
1 KNC thành €0.4221 EUR

WEMIX đến EUR
1 WEMIX thành €0.7368 EUR

AVAX đến EUR
1 AVAX thành €21.44 EUR

BANANAS31 đến EUR
1 BANANAS31 thành €0.006161 EUR

HOT đến EUR
1 HOT thành €0.001054 EUR
Bảng chuyển đổi từ SKT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Sukhavati Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SKT thành Euro đã thay đổi -19.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.94%, đạt mức cao nhất là 0.0009226 EUR và mức thấp nhất là 0.0006713 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SKT là €0.0008279 EUR , thay đổi -5.61% so với giá hiện tại. Sukhavati Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.05% so với năm trước.
-€
0.0004829EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SKT | €0.0003925 | €0.0003755 | +4.94% |
1 SKT | €0.0007849 | €0.0007509 | +4.94% |
5 SKT | €0.003925 | €0.003755 | +4.94% |
10 SKT | €0.007849 | €0.007509 | +4.94% |
50 SKT | €0.03925 | €0.03755 | +4.94% |
100 SKT | €0.07849 | €0.07509 | +4.94% |
500 SKT | €0.3925 | €0.3755 | +4.94% |
1000 SKT | €0.7849 | €0.7509 | +4.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp SKT/EUR
1 Sukhavati Network bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Sukhavati Network (SKT) trong Euro (EUR) là €0.0007849.
Tôi có thể mua bao nhiêu SKT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,273.98 SKT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SKT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SKT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SKT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 6,369.91 SKT, trong khi 5 SKT sẽ có giá khoảng 0.003925EUR.
Giá cao nhất của SKT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SKT tính theo EUR là €0.4686. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SKT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sukhavati Network tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sukhavati Network (SKT) đã giảm 19.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sukhavati Network (SKT) đã giảm 5.61% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SKT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sukhavati Network và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SKT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SKT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SKT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SKT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SKT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sukhavati Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sukhavati Network: SKT sang Đô la Mỹ (USD), SKT sang Euro (EUR), SKT sang Bảng Anh (GBP), SKT sang Đô la Canada (CAD), SKT sang Rupee Ấn Độ (INR), SKT sang Rupee Pakistan (PKR), SKT sang Real Brazil (BRL), SKT sang ...
Giá của Sukhavati Network ở Mỹ là $0.0009128 USD. Ngoài ra, giá của Sukhavati Network là €0.0007849 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006805 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001254 CAD ở Canada, ₹0.07863 INR ở Ấn Độ, ₨0.2601 PKR ở Pakistan, R$0.005094 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sukhavati Network phổ biến nhất là SKT sang Euro(EUR). Giá của 1 Sukhavati Network (SKT) ở Euro (EUR) là €0.0007849.
Giá của Sukhavati Network ở Mỹ là $0.0009128 USD. Ngoài ra, giá của Sukhavati Network là €0.0007849 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006805 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001254 CAD ở Canada, ₹0.07863 INR ở Ấn Độ, ₨0.2601 PKR ở Pakistan, R$0.005094 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sukhavati Network phổ biến nhất là SKT sang Euro(EUR). Giá của 1 Sukhavati Network (SKT) ở Euro (EUR) là €0.0007849.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
