Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.56%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118014.98 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.56%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118014.98 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.56%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118014.98 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SKT thành JPY
SKT/JPY: 1 SKT = 0.1288 JPY. Giá chuyển đổi 1 Sukhavati Network (SKT) thành Yên Nhật (JPY) là 0.1288 JPY hôm nay.

SKT
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SKT/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sukhavati Network (SKT) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SKT hiện có giá trị là 0.1288 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SKT hiện có giá 0.1288 JPY, nghĩa là mua 5 SKT sẽ mất 0.6439 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 7.77 SKT và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 38.83 SKT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SKT sang JPY
Chuyển đổi JPY sang SKT
Sukhavati Network
Yên Nhật
1 SKT
0.1288 JPY
Đổi 1 SKT sang 0.1288 JPY
2 SKT
0.2576 JPY
Đổi 2 SKT sang 0.2576 JPY
5 SKT
0.6439 JPY
Đổi 5 SKT sang 0.6439 JPY
10 SKT
1.29 JPY
Đổi 10 SKT sang 1.29 JPY
20 SKT
2.58 JPY
Đổi 20 SKT sang 2.58 JPY
50 SKT
6.44 JPY
Đổi 50 SKT sang 6.44 JPY
100 SKT
12.88 JPY
Đổi 100 SKT sang 12.88 JPY
200 SKT
25.76 JPY
Đổi 200 SKT sang 25.76 JPY
500 SKT
64.39 JPY
Đổi 500 SKT sang 64.39 JPY
1000 SKT
128.78 JPY
Đổi 1000 SKT sang 128.78 JPY
5000 SKT
643.91 JPY
Đổi 5000 SKT sang 643.91 JPY
10000 SKT
1,287.83 JPY
Đổi 10000 SKT sang 1,287.83 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SKT thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Sukhavati Network tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SKT sang JPY, lên đến 10000 SKT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Sukhavati Network
1 JPY
7.77 SKT
Đổi 1 JPY sang 7.77 SKT
10 JPY
77.65 SKT
Đổi 10 JPY sang 77.65 SKT
50 JPY
388.25 SKT
Đổi 50 JPY sang 388.25 SKT
100 JPY
776.5 SKT
Đổi 100 JPY sang 776.5 SKT
200 JPY
1,553.01 SKT
Đổi 200 JPY sang 1,553.01 SKT
500 JPY
3,882.51 SKT
Đổi 500 JPY sang 3,882.51 SKT
1000 JPY
7,765.03 SKT
Đổi 1000 JPY sang 7,765.03 SKT
2000 JPY
15,530.06 SKT
Đổi 2000 JPY sang 15,530.06 SKT
5000 JPY
38,825.14 SKT
Đổi 5000 JPY sang 38,825.14 SKT
10000 JPY
77,650.28 SKT
Đổi 10000 JPY sang 77,650.28 SKT
50000 JPY
388,251.42 SKT
Đổi 50000 JPY sang 388,251.42 SKT
100000 JPY
776,502.84 SKT
Đổi 100000 JPY sang 776,502.84 SKT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành SKT toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Sukhavati Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang SKT, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SKT/JPY
SKT/JPY: 1 SKT = 0.1288 JPY; 2025/07/17 12:02:49
Trong 1D vừa qua, Sukhavati Network đã thay đổi +4.94% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sukhavati Network(SKT) đã thay đổi +4.94% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành SKT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SKT sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Sukhavati Network/JPY
Giá Sukhavati Network cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.1595 JPY trong khi giá Sukhavati Network thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.1161 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sukhavati Network theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SKT theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1595 JPY | 0.1595 JPY | 0.1844 JPY | 0.2305 JPY |
Thấp | 0.1161 JPY | 0.1161 JPY | 0.1161 JPY | 0.1048 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.94% | -19.13% | -5.61% | +1.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SKT (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SKT bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sukhavati Network
Số liệu thị trường SKT sang JPY
SKT/JPY:
¥0.1288
Khối lượng SKT 24 giờ:
¥11,785,215.2
Vốn hóa thị trường SKT:
--
Nguồn cung lưu hành SKT:
0 SKT
Tỷ giá SKT sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sukhavati Network thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sukhavati Network là ¥0.1288 mỗi SKT, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SKT. Khối lượng giao dịch của Sukhavati Network đã thay đổi -1.81% (¥-217,061.17 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SKT là ¥12,002,276.37.
Thông tin thêm về Sukhavati Network trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sukhavati Network phổ biến nhất là SKT sang JPY, trong đó mã của Sukhavati Network là SKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119385.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3385.32 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.73 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102934.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89073.44 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 164107.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 664857.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10265233.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SKT sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SKT sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Sukhavati Network phổ biến

SKT đến TWD
1 SKT thành NT$0.02549 TWD

SKT đến CNY
1 SKT thành ¥0.006221 CNY

SKT đến USD
1 SKT thành $0.0008661 USD

SKT đến EUR
1 SKT thành €0.0007467 EUR

SKT đến CAD
1 SKT thành C$0.001191 CAD

SKT đến KRW
1 SKT thành ₩1.21 KRW

SKT đến JPY
1 SKT thành ¥0.1288 JPY

SKT đến GBP
1 SKT thành £0.0006462 GBP

SKT đến BRL
1 SKT thành R$0.004823 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥484.63 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥510,627.67 JPY

FLOKI đến JPY
1 FLOKI thành ¥0.01957 JPY

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥106,867.44 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥26,167.4 JPY

MPLX đến JPY
1 MPLX thành ¥28.04 JPY

DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥31.86 JPY

CRV đến JPY
1 CRV thành ¥144.73 JPY

SDM đến JPY
1 SDM thành ¥0.7303 JPY

BONK đến JPY
1 BONK thành ¥0.005582 JPY
Bảng chuyển đổi từ SKT sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Sukhavati Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SKT thành Yên Nhật đã thay đổi -19.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.94%, đạt mức cao nhất là 0.1595 JPY và mức thấp nhất là 0.1161 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 SKT là ¥0.1362 JPY , thay đổi -5.61% so với giá hiện tại. Sukhavati Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.05% so với năm trước.
-¥
0.08351JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SKT | ¥0.06439 | ¥0.06145 | +4.94% |
1 SKT | ¥0.1288 | ¥0.1229 | +4.94% |
5 SKT | ¥0.6439 | ¥0.6145 | +4.94% |
10 SKT | ¥1.29 | ¥1.23 | +4.94% |
50 SKT | ¥6.44 | ¥6.15 | +4.94% |
100 SKT | ¥12.88 | ¥12.29 | +4.94% |
500 SKT | ¥64.39 | ¥61.45 | +4.94% |
1000 SKT | ¥128.78 | ¥122.9 | +4.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp SKT/JPY
1 Sukhavati Network bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Sukhavati Network (SKT) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.1288.
Tôi có thể mua bao nhiêu SKT với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.77 SKT đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SKT sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SKT sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SKT bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 38.83 SKT, trong khi 5 SKT sẽ có giá khoảng 0.6439JPY.
Giá cao nhất của SKT/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SKT tính theo JPY là ¥81.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SKT/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sukhavati Network tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sukhavati Network (SKT) đã giảm 19.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sukhavati Network (SKT) đã giảm 5.61% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SKT thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sukhavati Network và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SKT/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SKT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SKT/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SKT/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SKT/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sukhavati Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sukhavati Network: SKT sang Đô la Mỹ (USD), SKT sang Euro (EUR), SKT sang Bảng Anh (GBP), SKT sang Đô la Canada (CAD), SKT sang Rupee Ấn Độ (INR), SKT sang Rupee Pakistan (PKR), SKT sang Real Brazil (BRL), SKT sang ...
Giá của Sukhavati Network ở Mỹ là $0.0008661 USD. Ngoài ra, giá của Sukhavati Network là €0.0007467 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006462 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001191 CAD ở Canada, ₹0.07447 INR ở Ấn Độ, ₨0.2468 PKR ở Pakistan, R$0.004823 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sukhavati Network phổ biến nhất là SKT sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Sukhavati Network (SKT) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.1288.
Giá của Sukhavati Network ở Mỹ là $0.0008661 USD. Ngoài ra, giá của Sukhavati Network là €0.0007467 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006462 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001191 CAD ở Canada, ₹0.07447 INR ở Ấn Độ, ₨0.2468 PKR ở Pakistan, R$0.004823 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sukhavati Network phổ biến nhất là SKT sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Sukhavati Network (SKT) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.1288.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
