Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.74%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117636.55 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.74%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117636.55 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.74%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117636.55 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TBANK thành GBP
TBANK/GBP: 1 TBANK = 0.003658 GBP. Giá chuyển đổi 1 TaoBank (TBANK) thành Bảng Anh (GBP) là 0.003658 GBP hôm nay.

TBANK
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TBANK/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TaoBank (TBANK) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TBANK hiện có giá trị là 0.003658 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TBANK hiện có giá 0.003658 GBP, nghĩa là mua 5 TBANK sẽ mất 0.01829 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 273.41 TBANK và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 1,367.04 TBANK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TBANK sang GBP
Chuyển đổi GBP sang TBANK
TaoBank
Bảng Anh
1 TBANK
0.003658 GBP
Đổi 1 TBANK sang 0.003658 GBP
2 TBANK
0.007315 GBP
Đổi 2 TBANK sang 0.007315 GBP
5 TBANK
0.01829 GBP
Đổi 5 TBANK sang 0.01829 GBP
10 TBANK
0.03658 GBP
Đổi 10 TBANK sang 0.03658 GBP
20 TBANK
0.07315 GBP
Đổi 20 TBANK sang 0.07315 GBP
50 TBANK
0.1829 GBP
Đổi 50 TBANK sang 0.1829 GBP
100 TBANK
0.3658 GBP
Đổi 100 TBANK sang 0.3658 GBP
200 TBANK
0.7315 GBP
Đổi 200 TBANK sang 0.7315 GBP
500 TBANK
1.83 GBP
Đổi 500 TBANK sang 1.83 GBP
1000 TBANK
3.66 GBP
Đổi 1000 TBANK sang 3.66 GBP
5000 TBANK
18.29 GBP
Đổi 5000 TBANK sang 18.29 GBP
10000 TBANK
36.58 GBP
Đổi 10000 TBANK sang 36.58 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TBANK thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của TaoBank tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TBANK sang GBP, lên đến 10000 TBANK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
TaoBank
1 GBP
273.41 TBANK
Đổi 1 GBP sang 273.41 TBANK
10 GBP
2,734.09 TBANK
Đổi 10 GBP sang 2,734.09 TBANK
50 GBP
13,670.44 TBANK
Đổi 50 GBP sang 13,670.44 TBANK
100 GBP
27,340.88 TBANK
Đổi 100 GBP sang 27,340.88 TBANK
200 GBP
54,681.76 TBANK
Đổi 200 GBP sang 54,681.76 TBANK
500 GBP
136,704.41 TBANK
Đổi 500 GBP sang 136,704.41 TBANK
1000 GBP
273,408.82 TBANK
Đổi 1000 GBP sang 273,408.82 TBANK
2000 GBP
546,817.63 TBANK
Đổi 2000 GBP sang 546,817.63 TBANK
5000 GBP
1,367,044.08 TBANK
Đổi 5000 GBP sang 1,367,044.08 TBANK
10000 GBP
2,734,088.15 TBANK
Đổi 10000 GBP sang 2,734,088.15 TBANK
50000 GBP
13,670,440.76 TBANK
Đổi 50000 GBP sang 13,670,440.76 TBANK
100000 GBP
27,340,881.53 TBANK
Đổi 100000 GBP sang 27,340,881.53 TBANK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành TBANK toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo TaoBank đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang TBANK, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TBANK/GBP
TBANK/GBP: 1 TBANK = 0.003658 GBP; 2025/07/30 18:01:55
Trong 1D vừa qua, TaoBank đã thay đổi +11.17% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TaoBank(TBANK) đã thay đổi +11.17% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành TBANK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TBANK sang GBP: Biến động và thay đổi giá của TaoBank/GBP
Giá TaoBank cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.003024 GBP trong khi giá TaoBank thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.002202 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TaoBank theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TBANK theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002645 GBP | 0.003024 GBP | 0.02753 GBP | 0.04015 GBP |
Thấp | 0.002202 GBP | 0.002202 GBP | 0.002202 GBP | 0.002202 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.17% | -22.30% | -85.18% | -89.74% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TBANK (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TBANK bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TBANK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TaoBank
Số liệu thị trường TBANK sang GBP
TBANK/GBP:
£0.003658
Khối lượng TBANK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TBANK:
--
Nguồn cung lưu hành TBANK:
0 TBANK
Tỷ giá TBANK sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TaoBank thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TaoBank là £0.003658 mỗi TBANK, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TBANK. Khối lượng giao dịch của TaoBank đã thay đổi 0.00% (£0 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TBANK là £0.
Thông tin thêm về TaoBank trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TaoBank phổ biến nhất là TBANK sang GBP, trong đó mã của TaoBank là TBANK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102384.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88464.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162280.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 659259.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10300420.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TBANK sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TBANK sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TaoBank phổ biến

TBANK đến TWD
1 TBANK thành NT$0.1447 TWD

TBANK đến CNY
1 TBANK thành ¥0.03493 CNY

TBANK đến USD
1 TBANK thành $0.004857 USD

TBANK đến EUR
1 TBANK thành €0.004233 EUR

TBANK đến CAD
1 TBANK thành C$0.006709 CAD

TBANK đến KRW
1 TBANK thành ₩6.76 KRW

TBANK đến JPY
1 TBANK thành ¥0.7238 JPY

TBANK đến GBP
1 TBANK thành £0.003658 GBP

TBANK đến BRL
1 TBANK thành R$0.02726 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

ERA đến GBP
1 ERA thành £0.8542 GBP

A2Z đến GBP
1 A2Z thành £0.003604 GBP

TREE đến GBP
1 TREE thành £0.3956 GBP

QKC đến GBP
1 QKC thành £0.007322 GBP

TAC đến GBP
1 TAC thành £0.006426 GBP

TON đến GBP
1 TON thành £2.53 GBP

MDT đến GBP
1 MDT thành £0.02241 GBP

VIC đến GBP
1 VIC thành £0.2138 GBP

PI đến GBP
1 PI thành £0.3151 GBP

FORM đến GBP
1 FORM thành £2.86 GBP
Bảng chuyển đổi từ TBANK sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của TaoBank đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TBANK thành Bảng Anh đã thay đổi -22.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.17%, đạt mức cao nhất là 0.002645 GBP và mức thấp nhất là 0.002202 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 TBANK là £0.01773 GBP , thay đổi -85.18% so với giá hiện tại. TaoBank đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.12% so với năm trước.
-£
0.2743GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TBANK | £0.001829 | £0.001706 | +11.17% |
1 TBANK | £0.003658 | £0.003412 | +11.17% |
5 TBANK | £0.01829 | £0.01706 | +11.17% |
10 TBANK | £0.03658 | £0.03412 | +11.17% |
50 TBANK | £0.1829 | £0.1706 | +11.17% |
100 TBANK | £0.3658 | £0.3412 | +11.17% |
500 TBANK | £1.83 | £1.71 | +11.17% |
1000 TBANK | £3.66 | £3.41 | +11.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp TBANK/GBP
1 TaoBank bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 TaoBank (TBANK) trong Bảng Anh (GBP) là £0.003658.
Tôi có thể mua bao nhiêu TBANK với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 273.41 TBANK đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TBANK sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TBANK sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TBANK bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 1,367.04 TBANK, trong khi 5 TBANK sẽ có giá khoảng 0.01829GBP.
Giá cao nhất của TBANK/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TBANK tính theo GBP là £1.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TBANK/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TaoBank tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TaoBank (TBANK) đã giảm 22.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TaoBank (TBANK) đã giảm 85.18% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TBANK thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TaoBank và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TBANK/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TBANK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TBANK/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TBANK/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TBANK/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TaoBank và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TaoBank: TBANK sang Đô la Mỹ (USD), TBANK sang Euro (EUR), TBANK sang Bảng Anh (GBP), TBANK sang Đô la Canada (CAD), TBANK sang Rupee Ấn Độ (INR), TBANK sang Rupee Pakistan (PKR), TBANK sang Real Brazil (BRL), TBANK sang ...
Giá của TaoBank ở Mỹ là $0.004857 USD. Ngoài ra, giá của TaoBank là €0.004233 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003658 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006709 CAD ở Canada, ₹0.4259 INR ở Ấn Độ, ₨1.38 PKR ở Pakistan, R$0.02726 BRL ở Brazil, ...
Cặp TaoBank phổ biến nhất là TBANK sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 TaoBank (TBANK) ở Bảng Anh (GBP) là £0.003658.
Giá của TaoBank ở Mỹ là $0.004857 USD. Ngoài ra, giá của TaoBank là €0.004233 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003658 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006709 CAD ở Canada, ₹0.4259 INR ở Ấn Độ, ₨1.38 PKR ở Pakistan, R$0.02726 BRL ở Brazil, ...
Cặp TaoBank phổ biến nhất là TBANK sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 TaoBank (TBANK) ở Bảng Anh (GBP) là £0.003658.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
