Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.72%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117440.85 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.72%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117440.85 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.72%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117440.85 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TBANK thành MXN
TBANK/MXN: 1 TBANK = 0.09128 MXN. Giá chuyển đổi 1 TaoBank (TBANK) thành Peso Mexico (MXN) là 0.09128 MXN hôm nay.

TBANK
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TBANK/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TaoBank (TBANK) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TBANK hiện có giá trị là 0.09128 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TBANK hiện có giá 0.09128 MXN, nghĩa là mua 5 TBANK sẽ mất 0.4564 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 10.96 TBANK và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 54.78 TBANK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TBANK sang MXN
Chuyển đổi MXN sang TBANK
TaoBank
Peso Mexico
1 TBANK
0.09128 MXN
Đổi 1 TBANK sang 0.09128 MXN
2 TBANK
0.1826 MXN
Đổi 2 TBANK sang 0.1826 MXN
5 TBANK
0.4564 MXN
Đổi 5 TBANK sang 0.4564 MXN
10 TBANK
0.9128 MXN
Đổi 10 TBANK sang 0.9128 MXN
20 TBANK
1.83 MXN
Đổi 20 TBANK sang 1.83 MXN
50 TBANK
4.56 MXN
Đổi 50 TBANK sang 4.56 MXN
100 TBANK
9.13 MXN
Đổi 100 TBANK sang 9.13 MXN
200 TBANK
18.26 MXN
Đổi 200 TBANK sang 18.26 MXN
500 TBANK
45.64 MXN
Đổi 500 TBANK sang 45.64 MXN
1000 TBANK
91.28 MXN
Đổi 1000 TBANK sang 91.28 MXN
5000 TBANK
456.39 MXN
Đổi 5000 TBANK sang 456.39 MXN
10000 TBANK
912.78 MXN
Đổi 10000 TBANK sang 912.78 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TBANK thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của TaoBank tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TBANK sang MXN, lên đến 10000 TBANK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
TaoBank
1 MXN
10.96 TBANK
Đổi 1 MXN sang 10.96 TBANK
10 MXN
109.56 TBANK
Đổi 10 MXN sang 109.56 TBANK
50 MXN
547.78 TBANK
Đổi 50 MXN sang 547.78 TBANK
100 MXN
1,095.56 TBANK
Đổi 100 MXN sang 1,095.56 TBANK
200 MXN
2,191.11 TBANK
Đổi 200 MXN sang 2,191.11 TBANK
500 MXN
5,477.78 TBANK
Đổi 500 MXN sang 5,477.78 TBANK
1000 MXN
10,955.56 TBANK
Đổi 1000 MXN sang 10,955.56 TBANK
2000 MXN
21,911.11 TBANK
Đổi 2000 MXN sang 21,911.11 TBANK
5000 MXN
54,777.78 TBANK
Đổi 5000 MXN sang 54,777.78 TBANK
10000 MXN
109,555.55 TBANK
Đổi 10000 MXN sang 109,555.55 TBANK
50000 MXN
547,777.75 TBANK
Đổi 50000 MXN sang 547,777.75 TBANK
100000 MXN
1,095,555.5 TBANK
Đổi 100000 MXN sang 1,095,555.5 TBANK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành TBANK toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo TaoBank đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang TBANK, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TBANK/MXN
TBANK/MXN: 1 TBANK = 0.09128 MXN; 2025/07/30 18:44:47
Trong 1D vừa qua, TaoBank đã thay đổi +11.17% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TaoBank(TBANK) đã thay đổi +11.17% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành TBANK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TBANK sang MXN: Biến động và thay đổi giá của TaoBank/MXN
Giá TaoBank cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.07546 MXN trong khi giá TaoBank thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.05495 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TaoBank theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TBANK theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06602 MXN | 0.07546 MXN | 0.6869 MXN | 1 MXN |
Thấp | 0.05495 MXN | 0.05495 MXN | 0.05495 MXN | 0.05495 MXN |
Bình thường | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.17% | -22.30% | -85.18% | -89.74% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TBANK (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TBANK bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TBANK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TaoBank
Số liệu thị trường TBANK sang MXN
TBANK/MXN:
Mex$0.09128
Khối lượng TBANK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TBANK:
--
Nguồn cung lưu hành TBANK:
0 TBANK
Tỷ giá TBANK sang MXN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TaoBank thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TaoBank là Mex$0.09128 mỗi TBANK, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$0 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TBANK. Khối lượng giao dịch của TaoBank đã thay đổi 0.00% (Mex$0 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TBANK là Mex$0.
Thông tin thêm về TaoBank trên Bitget
Thông tin Peso Mexico
Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TaoBank phổ biến nhất là TBANK sang MXN, trong đó mã của TaoBank là TBANK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102384.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88464.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162280.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 659259.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10300420.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TBANK sang MXN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TBANK sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TaoBank phổ biến
TBANK đến MXN
1 TBANK thành Mex$0.09128 MXN

TBANK đến TWD
1 TBANK thành NT$0.1447 TWD

TBANK đến CNY
1 TBANK thành ¥0.03493 CNY

TBANK đến USD
1 TBANK thành $0.004857 USD

TBANK đến EUR
1 TBANK thành €0.004233 EUR

TBANK đến CAD
1 TBANK thành C$0.006709 CAD

TBANK đến KRW
1 TBANK thành ₩6.76 KRW

TBANK đến JPY
1 TBANK thành ¥0.7238 JPY

TBANK đến GBP
1 TBANK thành £0.003658 GBP

TBANK đến BRL
1 TBANK thành R$0.02726 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MXN

ERA đến MXN
1 ERA thành Mex$21.36 MXN

A2Z đến MXN
1 A2Z thành Mex$0.08997 MXN

PI đến MXN
1 PI thành Mex$7.87 MXN

QKC đến MXN
1 QKC thành Mex$0.1871 MXN

MDT đến MXN
1 MDT thành Mex$0.5645 MXN

TAC đến MXN
1 TAC thành Mex$0.1612 MXN

TON đến MXN
1 TON thành Mex$64.11 MXN

VIC đến MXN
1 VIC thành Mex$5.4 MXN

FORM đến MXN
1 FORM thành Mex$71.58 MXN

IOTX đến MXN
1 IOTX thành Mex$0.4870 MXN
Bảng chuyển đổi từ TBANK sang MXN
Tỷ giá hoán đổi của TaoBank đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TBANK thành Peso Mexico đã thay đổi -22.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.17%, đạt mức cao nhất là 0.06602 MXN và mức thấp nhất là 0.05495 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 TBANK là Mex$0.4424 MXN , thay đổi -85.18% so với giá hiện tại. TaoBank đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.12% so với năm trước.
-Mex$
6.85MXN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TBANK | Mex$0.04564 | Mex$0.04257 | +11.17% |
1 TBANK | Mex$0.09128 | Mex$0.08514 | +11.17% |
5 TBANK | Mex$0.4564 | Mex$0.4257 | +11.17% |
10 TBANK | Mex$0.9128 | Mex$0.8514 | +11.17% |
50 TBANK | Mex$4.56 | Mex$4.26 | +11.17% |
100 TBANK | Mex$9.13 | Mex$8.51 | +11.17% |
500 TBANK | Mex$45.64 | Mex$42.57 | +11.17% |
1000 TBANK | Mex$91.28 | Mex$85.14 | +11.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp TBANK/MXN
1 TaoBank bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 TaoBank (TBANK) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.09128.
Tôi có thể mua bao nhiêu TBANK với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.96 TBANK đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TBANK sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TBANK sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TBANK bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 54.78 TBANK, trong khi 5 TBANK sẽ có giá khoảng 0.4564MXN.
Giá cao nhất của TBANK/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TBANK tính theo MXN là Mex$48.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TBANK/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TaoBank tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TaoBank (TBANK) đã giảm 22.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TaoBank (TBANK) đã giảm 85.18% so với Peso Mexico (MXN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TBANK thành MXN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TaoBank và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TBANK/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TBANK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TBANK/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TBANK/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TBANK/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TaoBank và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TaoBank: TBANK sang Đô la Mỹ (USD), TBANK sang Euro (EUR), TBANK sang Bảng Anh (GBP), TBANK sang Đô la Canada (CAD), TBANK sang Rupee Ấn Độ (INR), TBANK sang Rupee Pakistan (PKR), TBANK sang Real Brazil (BRL), TBANK sang ...
Giá của TaoBank ở Mỹ là $0.004857 USD. Ngoài ra, giá của TaoBank là €0.004233 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003658 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006709 CAD ở Canada, ₹0.4259 INR ở Ấn Độ, ₨1.38 PKR ở Pakistan, R$0.02726 BRL ở Brazil, ...
Cặp TaoBank phổ biến nhất là TBANK sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 TaoBank (TBANK) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.09128.
Giá của TaoBank ở Mỹ là $0.004857 USD. Ngoài ra, giá của TaoBank là €0.004233 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003658 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006709 CAD ở Canada, ₹0.4259 INR ở Ấn Độ, ₨1.38 PKR ở Pakistan, R$0.02726 BRL ở Brazil, ...
Cặp TaoBank phổ biến nhất là TBANK sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 TaoBank (TBANK) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.09128.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
