Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.99%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117709.90 (-1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.99%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117709.90 (-1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.99%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117709.90 (-1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDT thành LKR
USDT/LKR: 1 USDT = 302.29 LKR. Giá chuyển đổi 1 Tether USDt (USDT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 302.29 LKR hôm nay.

USDT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDT/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tether USDt (USDT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDT hiện có giá trị là 302.29 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDT hiện có giá 302.29 LKR, nghĩa là mua 5 USDT sẽ mất 1,511.43 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.003308 USDT và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.01654 USDT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDT sang LKR
Chuyển đổi LKR sang USDT
Tether USDt
Rupee Sri Lanka
1 USDT
302.29 LKR
Đổi 1 USDT sang 302.29 LKR
2 USDT
604.57 LKR
Đổi 2 USDT sang 604.57 LKR
5 USDT
1,511.43 LKR
Đổi 5 USDT sang 1,511.43 LKR
10 USDT
3,022.85 LKR
Đổi 10 USDT sang 3,022.85 LKR
20 USDT
6,045.7 LKR
Đổi 20 USDT sang 6,045.7 LKR
50 USDT
15,114.25 LKR
Đổi 50 USDT sang 15,114.25 LKR
100 USDT
30,228.5 LKR
Đổi 100 USDT sang 30,228.5 LKR
200 USDT
60,457.01 LKR
Đổi 200 USDT sang 60,457.01 LKR
500 USDT
151,142.52 LKR
Đổi 500 USDT sang 151,142.52 LKR
1000 USDT
302,285.04 LKR
Đổi 1000 USDT sang 302,285.04 LKR
5000 USDT
1,511,425.18 LKR
Đổi 5000 USDT sang 1,511,425.18 LKR
10000 USDT
3,022,850.35 LKR
Đổi 10000 USDT sang 3,022,850.35 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDT thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Tether USDt tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDT sang LKR, lên đến 10000 USDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Tether USDt
1 LKR
0.003308 USDT
Đổi 1 LKR sang 0.003308 USDT
10 LKR
0.03308 USDT
Đổi 10 LKR sang 0.03308 USDT
50 LKR
0.1654 USDT
Đổi 50 LKR sang 0.1654 USDT
100 LKR
0.3308 USDT
Đổi 100 LKR sang 0.3308 USDT
200 LKR
0.6616 USDT
Đổi 200 LKR sang 0.6616 USDT
500 LKR
1.65 USDT
Đổi 500 LKR sang 1.65 USDT
1000 LKR
3.31 USDT
Đổi 1000 LKR sang 3.31 USDT
2000 LKR
6.62 USDT
Đổi 2000 LKR sang 6.62 USDT
5000 LKR
16.54 USDT
Đổi 5000 LKR sang 16.54 USDT
10000 LKR
33.08 USDT
Đổi 10000 LKR sang 33.08 USDT
50000 LKR
165.41 USDT
Đổi 50000 LKR sang 165.41 USDT
100000 LKR
330.81 USDT
Đổi 100000 LKR sang 330.81 USDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành USDT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Tether USDt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang USDT, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDT/LKR
USDT/LKR: 1 USDT = 302.29 LKR; 2025/07/30 13:38:52
Trong 1D vừa qua, Tether USDt đã thay đổi +0.01% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tether USDt(USDT) đã thay đổi +0.01% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành USDT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USDT sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Tether USDt/LKR
Giá Tether USDt cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 302.69 LKR trong khi giá Tether USDt thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 302.07 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tether USDt theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDT theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 302.57 LKR | 302.69 LKR | 302.78 LKR | 302.87 LKR |
Thấp | 302.07 LKR | 302.07 LKR | 301.86 LKR | 301.86 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | -0.05% | -0.00% | -0.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Tether USDt
Số liệu thị trường USDT sang LKR
USDT/LKR:
Rs302.29
Khối lượng USDT 24 giờ:
Rs33,626,796,915,643.39
Vốn hóa thị trường USDT:
Rs49,501,680,774,750.79
Nguồn cung lưu hành USDT:
163.76B USDT
Tỷ giá USDT sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Tether USDt thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Tether USDt là Rs302.29 mỗi USDT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs49,501,680,774,750.79 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 163,758,280,000 USDT. Khối lượng giao dịch của Tether USDt đã thay đổi -9.60% (Rs-3,569,835,175,003.57 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDT là Rs37,196,632,090,646.95.
Thông tin thêm về Tether USDt trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tether USDt phổ biến nhất là USDT sang LKR, trong đó mã của Tether USDt là USDT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDT sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDT sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Tether USDt phổ biến

USDT đến TWD
1 USDT thành NT$29.79 TWD

USDT đến CNY
1 USDT thành ¥7.19 CNY

USDT đến USD
1 USDT thành $1 USD

USDT đến EUR
1 USDT thành €0.8705 EUR

USDT đến CAD
1 USDT thành C$1.38 CAD
USDT đến LKR
1 USDT thành Rs302.29 LKR

USDT đến KRW
1 USDT thành ₩1,389.44 KRW

USDT đến JPY
1 USDT thành ¥148.72 JPY

USDT đến GBP
1 USDT thành £0.7503 GBP

USDT đến BRL
1 USDT thành R$5.59 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

TREE đến LKR
1 TREE thành Rs173.41 LKR

ERA đến LKR
1 ERA thành Rs333.84 LKR

TAC đến LKR
1 TAC thành Rs2.61 LKR

FORM đến LKR
1 FORM thành Rs1,144.33 LKR

PUMP đến LKR
1 PUMP thành Rs0.7610 LKR

TON đến LKR
1 TON thành Rs1,017.03 LKR

VIC đến LKR
1 VIC thành Rs84.4 LKR

OMNI đến LKR
1 OMNI thành Rs1,483.95 LKR

QKC đến LKR
1 QKC thành Rs2.88 LKR

RESOLV đến LKR
1 RESOLV thành Rs57.42 LKR
Bảng chuyển đổi từ USDT sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Tether USDt đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 302.57 LKR và mức thấp nhất là 302.07 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 USDT là Rs302.29 LKR , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. Tether USDt đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.03% so với năm trước.
+Rs
0.07682LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDT | Rs151.14 | Rs151.13 | +0.01% |
1 USDT | Rs302.29 | Rs302.26 | +0.01% |
5 USDT | Rs1,511.43 | Rs1,511.28 | +0.01% |
10 USDT | Rs3,022.85 | Rs3,022.55 | +0.01% |
50 USDT | Rs15,114.25 | Rs15,112.76 | +0.01% |
100 USDT | Rs30,228.5 | Rs30,225.51 | +0.01% |
500 USDT | Rs151,142.52 | Rs151,127.57 | +0.01% |
1000 USDT | Rs302,285.04 | Rs302,255.14 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDT/LKR
1 Tether USDt bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Tether USDt (USDT) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs302.29.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDT với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003308 USDT đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDT sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDT sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDT bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.01654 USDT, trong khi 5 USDT sẽ có giá khoảng 1,511.43LKR.
Giá cao nhất của USDT/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDT tính theo LKR là Rs367.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDT/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tether USDt tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tether USDt (USDT) đã giảm 0.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tether USDt (USDT) đã giảm 0.00% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDT thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tether USDt và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDT/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDT/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDT/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDT/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tether USDt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tether USDt: USDT sang Đô la Mỹ (USD), USDT sang Euro (EUR), USDT sang Bảng Anh (GBP), USDT sang Đô la Canada (CAD), USDT sang Rupee Ấn Độ (INR), USDT sang Rupee Pakistan (PKR), USDT sang Real Brazil (BRL), USDT sang ...
Giá của Tether USDt ở Mỹ là $1 USD. Ngoài ra, giá của Tether USDt là €0.8705 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7503 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.38 CAD ở Canada, ₹87.73 INR ở Ấn Độ, ₨284 PKR ở Pakistan, R$5.59 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tether USDt phổ biến nhất là USDT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Tether USDt (USDT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs302.29.
Giá của Tether USDt ở Mỹ là $1 USD. Ngoài ra, giá của Tether USDt là €0.8705 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7503 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.38 CAD ở Canada, ₹87.73 INR ở Ấn Độ, ₨284 PKR ở Pakistan, R$5.59 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tether USDt phổ biến nhất là USDT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Tether USDt (USDT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs302.29.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
