Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117544.00 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117544.00 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117544.00 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UBT thành CZK
UBT/CZK: 1 UBT = 0.3177 CZK. Giá chuyển đổi 1 Unibright (UBT) thành Koruna Czech (CZK) là 0.3177 CZK hôm nay.

UBT
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UBT/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Unibright (UBT) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UBT hiện có giá trị là 0.3177 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UBT hiện có giá 0.3177 CZK, nghĩa là mua 5 UBT sẽ mất 1.59 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 3.15 UBT và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 15.74 UBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UBT sang CZK
Chuyển đổi CZK sang UBT
Unibright
Koruna Czech
1 UBT
0.3177 CZK
Đổi 1 UBT sang 0.3177 CZK
2 UBT
0.6353 CZK
Đổi 2 UBT sang 0.6353 CZK
5 UBT
1.59 CZK
Đổi 5 UBT sang 1.59 CZK
10 UBT
3.18 CZK
Đổi 10 UBT sang 3.18 CZK
20 UBT
6.35 CZK
Đổi 20 UBT sang 6.35 CZK
50 UBT
15.88 CZK
Đổi 50 UBT sang 15.88 CZK
100 UBT
31.77 CZK
Đổi 100 UBT sang 31.77 CZK
200 UBT
63.53 CZK
Đổi 200 UBT sang 63.53 CZK
500 UBT
158.83 CZK
Đổi 500 UBT sang 158.83 CZK
1000 UBT
317.66 CZK
Đổi 1000 UBT sang 317.66 CZK
5000 UBT
1,588.31 CZK
Đổi 5000 UBT sang 1,588.31 CZK
10000 UBT
3,176.63 CZK
Đổi 10000 UBT sang 3,176.63 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UBT thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Unibright tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UBT sang CZK, lên đến 10000 UBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Unibright
1 CZK
3.15 UBT
Đổi 1 CZK sang 3.15 UBT
10 CZK
31.48 UBT
Đổi 10 CZK sang 31.48 UBT
50 CZK
157.4 UBT
Đổi 50 CZK sang 157.4 UBT
100 CZK
314.8 UBT
Đổi 100 CZK sang 314.8 UBT
200 CZK
629.6 UBT
Đổi 200 CZK sang 629.6 UBT
500 CZK
1,574 UBT
Đổi 500 CZK sang 1,574 UBT
1000 CZK
3,147.99 UBT
Đổi 1000 CZK sang 3,147.99 UBT
2000 CZK
6,295.98 UBT
Đổi 2000 CZK sang 6,295.98 UBT
5000 CZK
15,739.95 UBT
Đổi 5000 CZK sang 15,739.95 UBT
10000 CZK
31,479.91 UBT
Đổi 10000 CZK sang 31,479.91 UBT
50000 CZK
157,399.53 UBT
Đổi 50000 CZK sang 157,399.53 UBT
100000 CZK
314,799.05 UBT
Đổi 100000 CZK sang 314,799.05 UBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành UBT toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Unibright đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang UBT, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UBT/CZK
UBT/CZK: 1 UBT = 0.3177 CZK; 2025/07/19 21:40:56
Trong 1D vừa qua, Unibright đã thay đổi +8.74% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Unibright(UBT) đã thay đổi +8.74% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành UBT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi UBT sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Unibright/CZK
Giá Unibright cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.3801 CZK trong khi giá Unibright thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.2816 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Unibright theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UBT theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3496 CZK | 0.3801 CZK | 0.4705 CZK | 0.6430 CZK |
Thấp | 0.3139 CZK | 0.2816 CZK | 0.2529 CZK | 0.1793 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.74% | +7.32% | -23.60% | +6.16% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UBT (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UBT bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Unibright
Số liệu thị trường UBT sang CZK
UBT/CZK:
Kč0.3177
Khối lượng UBT 24 giờ:
Kč2,743.78
Vốn hóa thị trường UBT:
Kč47,649,444.8
Nguồn cung lưu hành UBT:
150.00M UBT
Tỷ giá UBT sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Unibright thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Unibright là Kč0.3177 mỗi UBT, với tổng vốn hoá thị trường của Kč47,649,444.8 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 150,000,000 UBT. Khối lượng giao dịch của Unibright đã thay đổi -95.48% (Kč-57,948.59 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UBT là Kč60,692.37.
Thông tin thêm về Unibright trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Unibright phổ biến nhất là UBT sang CZK, trong đó mã của Unibright là UBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UBT sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UBT sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Unibright phổ biến

UBT đến TWD
1 UBT thành NT$0.4408 TWD

UBT đến CNY
1 UBT thành ¥0.1076 CNY

UBT đến USD
1 UBT thành $0.01499 USD

UBT đến EUR
1 UBT thành €0.01289 EUR

UBT đến CAD
1 UBT thành C$0.02058 CAD
UBT đến CZK
1 UBT thành Kč0.3177 CZK

UBT đến KRW
1 UBT thành ₩20.85 KRW

UBT đến JPY
1 UBT thành ¥2.23 JPY

UBT đến GBP
1 UBT thành £0.01117 GBP

UBT đến BRL
1 UBT thành R$0.08364 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

XTZ đến CZK
1 XTZ thành Kč22.09 CZK

MASK đến CZK
1 MASK thành Kč31.88 CZK

HEI đến CZK
1 HEI thành Kč7.56 CZK

THE đến CZK
1 THE thành Kč8.93 CZK

FRAX đến CZK
1 FRAX thành Kč80.56 CZK

AERGO đến CZK
1 AERGO thành Kč2.73 CZK

ESPORTS đến CZK
1 ESPORTS thành Kč1.6 CZK

BRISE đến CZK
1 BRISE thành Kč0.{5}1108 CZK

TAG đến CZK
1 TAG thành Kč0.01240 CZK

MPLX đến CZK
1 MPLX thành Kč3.48 CZK
Bảng chuyển đổi từ UBT sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Unibright đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UBT thành Koruna Czech đã thay đổi +7.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.74%, đạt mức cao nhất là 0.3496 CZK và mức thấp nhất là 0.3139 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 UBT là Kč0.4231 CZK , thay đổi -23.60% so với giá hiện tại. Unibright đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -58.23% so với năm trước.
-Kč
0.4759CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UBT | Kč0.1588 | Kč0.1451 | +8.74% |
1 UBT | Kč0.3177 | Kč0.2902 | +8.74% |
5 UBT | Kč1.59 | Kč1.45 | +8.74% |
10 UBT | Kč3.18 | Kč2.9 | +8.74% |
50 UBT | Kč15.88 | Kč14.51 | +8.74% |
100 UBT | Kč31.77 | Kč29.02 | +8.74% |
500 UBT | Kč158.83 | Kč145.12 | +8.74% |
1000 UBT | Kč317.66 | Kč290.23 | +8.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp UBT/CZK
1 Unibright bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Unibright (UBT) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.3177.
Tôi có thể mua bao nhiêu UBT với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.15 UBT đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UBT sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UBT sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UBT bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 15.74 UBT, trong khi 5 UBT sẽ có giá khoảng 1.59CZK.
Giá cao nhất của UBT/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UBT tính theo CZK là Kč88.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UBT/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Unibright tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Unibright (UBT) đã tăng 7.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Unibright (UBT) đã giảm 23.60% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UBT thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Unibright và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UBT/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UBT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UBT/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UBT/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UBT/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Unibright và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Unibright: UBT sang Đô la Mỹ (USD), UBT sang Euro (EUR), UBT sang Bảng Anh (GBP), UBT sang Đô la Canada (CAD), UBT sang Rupee Ấn Độ (INR), UBT sang Rupee Pakistan (PKR), UBT sang Real Brazil (BRL), UBT sang ...
Giá của Unibright ở Mỹ là $0.01499 USD. Ngoài ra, giá của Unibright là €0.01289 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01117 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02058 CAD ở Canada, ₹1.29 INR ở Ấn Độ, ₨4.27 PKR ở Pakistan, R$0.08364 BRL ở Brazil, ...
Cặp Unibright phổ biến nhất là UBT sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Unibright (UBT) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.3177.
Giá của Unibright ở Mỹ là $0.01499 USD. Ngoài ra, giá của Unibright là €0.01289 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01117 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02058 CAD ở Canada, ₹1.29 INR ở Ấn Độ, ₨4.27 PKR ở Pakistan, R$0.08364 BRL ở Brazil, ...
Cặp Unibright phổ biến nhất là UBT sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Unibright (UBT) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.3177.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
