Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi UBT thành GBP

UBT/GBP: 1 UBT = 0.01209 GBP. Giá chuyển đổi 1 Unibright (UBT) thành Bảng Anh (GBP) là 0.01209 GBP hôm nay.
UBT
UBT
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UBT/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Unibright (UBT) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UBT hiện có giá trị là 0.01209 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UBT hiện có giá 0.01209 GBP, nghĩa là mua 5 UBT sẽ mất 0.06045 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 82.71 UBT và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 413.54 UBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UBT sang GBP

Chuyển đổi GBP sang UBT

Unibright
Bảng Anh
1 UBT
0.01209  GBP
Đổi 1 UBT sang 0.01209 GBP
2 UBT
0.02418  GBP
Đổi 2 UBT sang 0.02418 GBP
5 UBT
0.06045  GBP
Đổi 5 UBT sang 0.06045 GBP
10 UBT
0.1209  GBP
Đổi 10 UBT sang 0.1209 GBP
20 UBT
0.2418  GBP
Đổi 20 UBT sang 0.2418 GBP
50 UBT
0.6045  GBP
Đổi 50 UBT sang 0.6045 GBP
100 UBT
1.21  GBP
Đổi 100 UBT sang 1.21 GBP
200 UBT
2.42  GBP
Đổi 200 UBT sang 2.42 GBP
500 UBT
6.05  GBP
Đổi 500 UBT sang 6.05 GBP
1000 UBT
12.09  GBP
Đổi 1000 UBT sang 12.09 GBP
5000 UBT
60.45  GBP
Đổi 5000 UBT sang 60.45 GBP
10000 UBT
120.91  GBP
Đổi 10000 UBT sang 120.91 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UBT thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Unibright tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UBT sang GBP, lên đến 10000 UBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Unibright
1 GBP
82.71 UBT
Đổi 1 GBP sang 82.71 UBT
10 GBP
827.09 UBT
Đổi 10 GBP sang 827.09 UBT
50 GBP
4,135.43 UBT
Đổi 50 GBP sang 4,135.43 UBT
100 GBP
8,270.85 UBT
Đổi 100 GBP sang 8,270.85 UBT
200 GBP
16,541.71 UBT
Đổi 200 GBP sang 16,541.71 UBT
500 GBP
41,354.27 UBT
Đổi 500 GBP sang 41,354.27 UBT
1000 GBP
82,708.54 UBT
Đổi 1000 GBP sang 82,708.54 UBT
2000 GBP
165,417.08 UBT
Đổi 2000 GBP sang 165,417.08 UBT
5000 GBP
413,542.71 UBT
Đổi 5000 GBP sang 413,542.71 UBT
10000 GBP
827,085.42 UBT
Đổi 10000 GBP sang 827,085.42 UBT
50000 GBP
4,135,427.1 UBT
Đổi 50000 GBP sang 4,135,427.1 UBT
100000 GBP
8,270,854.2 UBT
Đổi 100000 GBP sang 8,270,854.2 UBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành UBT toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Unibright đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang UBT, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UBT/GBP

UBT/GBP: 1 UBT = 0.01209 GBP; 2025/07/17 17:17:29
Trong 1D vừa qua, Unibright đã thay đổi +8.74% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Unibright(UBT) đã thay đổi +8.74% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành UBT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi UBT sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Unibright/GBP

Giá Unibright cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.01337 GBP trong khi giá Unibright thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.009906 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Unibright theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UBT theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01230 GBP
0.01337 GBP
0.01655 GBP
0.02262 GBP
Thấp
0.01104 GBP
0.009906 GBP
0.008896 GBP
0.006309 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.74%
+7.32%
-23.60%
+6.16%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UBT (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UBT bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Unibright

Số liệu thị trường UBT sang GBP

UBT/GBP:
£0.01209
Khối lượng UBT 24 giờ:
£109.39
Vốn hóa thị trường UBT:
£1,813,597.56
Nguồn cung lưu hành UBT:
150.00M UBT

Tỷ giá UBT sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Unibright thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Unibright là £0.01209 mỗi UBT, với tổng vốn hoá thị trường của £1,813,597.56 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 150,000,000 UBT. Khối lượng giao dịch của Unibright đã thay đổi -0.43% (£-0.48 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UBT là £109.87.

Thông tin thêm về Unibright trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Unibright phổ biến nhất là UBT sang GBP, trong đó mã của Unibright là UBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117831.49 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3420.70 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101617.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87855.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161982.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 656026.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10137702.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 37.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UBT sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UBT sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Unibright phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
UBT đến TWD
1 UBT thành NT$0.4770 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UBT đến CNY
1 UBT thành ¥0.1165 CNY
popular info Đô la Mỹ
UBT đến USD
1 UBT thành $0.01622 USD
popular info Euro
UBT đến EUR
1 UBT thành €0.01398 EUR
popular info Đô la Canada
UBT đến CAD
1 UBT thành C$0.02229 CAD
popular info Won Hàn Quốc
UBT đến KRW
1 UBT thành ₩22.57 KRW
popular info Yên Nhật
UBT đến JPY
1 UBT thành ¥2.41 JPY
popular info Bảng Anh
UBT đến GBP
1 UBT thành £0.01209 GBP
popular info Real Brazil
UBT đến BRL
1 UBT thành R$0.09028 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets XRP
XRP đến GBP
1 XRP thành £2.43 GBP
other assets Ethereum
ETH đến GBP
1 ETH thành £2,531.54 GBP
other assets Cardano
ADA đến GBP
1 ADA thành £0.5896 GBP
other assets BNB
BNB đến GBP
1 BNB thành £533.3 GBP
other assets Metaplex
MPLX đến GBP
1 MPLX thành £0.1384 GBP
other assets Bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành £88,363.4 GBP
other assets Solana
SOL đến GBP
1 SOL thành £128.69 GBP
other assets Dogecoin
DOGE đến GBP
1 DOGE thành £0.1576 GBP
other assets FLOKI
FLOKI đến GBP
1 FLOKI thành £0.{4}9710 GBP
other assets TRON
TRX đến GBP
1 TRX thành £0.2359 GBP

Bảng chuyển đổi từ UBT sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của Unibright đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UBT thành Bảng Anh đã thay đổi +7.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.74%, đạt mức cao nhất là 0.01230 GBP và mức thấp nhất là 0.01104 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 UBT là £0.01580 GBP , thay đổi -23.60% so với giá hiện tại. Unibright đã thay đổi
-£
0.01674GBP
, tương đương mức thay đổi -58.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:17 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 UBT
£0.006045£0.005563
+8.74%
1 UBT
£0.01209£0.01113
+8.74%
5 UBT
£0.06045£0.05563
+8.74%
10 UBT
£0.1209£0.1113
+8.74%
50 UBT
£0.6045£0.5563
+8.74%
100 UBT
£1.21£1.11
+8.74%
500 UBT
£6.05£5.56
+8.74%
1000 UBT
£12.09£11.13
+8.74%

Câu Hỏi Thường Gặp UBT/GBP

1 Unibright bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Unibright (UBT) trong Bảng Anh (GBP) là £0.01209.
Tôi có thể mua bao nhiêu UBT với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 82.71 UBT đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UBT sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UBT sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UBT bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 413.54 UBT, trong khi 5 UBT sẽ có giá khoảng 0.06045GBP.
Giá cao nhất của UBT/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UBT tính theo GBP là £3.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UBT/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Unibright tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Unibright (UBT) đã tăng 7.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Unibright (UBT) đã giảm 23.60% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UBT thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Unibright và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UBT/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UBT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UBT/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UBT/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UBT/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Unibright và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Unibright: UBT sang Đô la Mỹ (USD), UBT sang Euro (EUR), UBT sang Bảng Anh (GBP), UBT sang Đô la Canada (CAD), UBT sang Rupee Ấn Độ (INR), UBT sang Rupee Pakistan (PKR), UBT sang Real Brazil (BRL), UBT sang ...
Giá của Unibright ở Mỹ là $0.01622 USD. Ngoài ra, giá của Unibright là €0.01398 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01209 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02229 CAD ở Canada, ₹1.4 INR ở Ấn Độ, ₨4.62 PKR ở Pakistan, R$0.09028 BRL ở Brazil, ...
Cặp Unibright phổ biến nhất là UBT sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Unibright (UBT) ở Bảng Anh (GBP) là £0.01209.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.