Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.19%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104550.90 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.19%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104550.90 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.19%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104550.90 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VSYS thành ISK
VSYS/ISK: 1 VSYS = 0.04503 ISK. Giá chuyển đổi 1 v.systems (VSYS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.04503 ISK hôm nay.

VSYS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VSYS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi v.systems (VSYS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VSYS hiện có giá trị là 0.05 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VSYS hiện có giá 0.05 ISK, nghĩa là mua 5 VSYS sẽ mất 0.23 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 22.21 VSYS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 111.03 VSYS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VSYS sang ISK
Chuyển đổi ISK sang VSYS
v.systems
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VSYS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của v.systems tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VSYS sang ISK, lên đến 10000 VSYS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
v.systems
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VSYS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo v.systems đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VSYS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VSYS/ISK
VSYS/ISK: 1 VSYS = 0.04503 ISK; 2025/05/11 19:53:28
Trong 1D vừa qua, v.systems đã thay đổi +0.04% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy v.systems(VSYS) đã thay đổi +0.04% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VSYS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VSYS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của v.systems/ISK
Giá v.systems cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.04587 ISK trong khi giá v.systems thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.04187 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá v.systems theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VSYS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04587 ISK | 0.04587 ISK | 0.04812 ISK | 0.06653 ISK |
Thấp | 0.04444 ISK | 0.04187 ISK | 0.04169 ISK | 0.04169 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.04% | +5.38% | -4.85% | -30.26% |
Thông tin v.systems
Số liệu thị trường VSYS sang ISK
VSYS/ISK:
kr0.04503
Khối lượng VSYS 24 giờ:
kr44,347,050.49
Vốn hóa thị trường VSYS:
kr153,215,420.66
Nguồn cung lưu hành VSYS:
3.40B VSYS
Tỷ giá VSYS sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi v.systems thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của v.systems là kr0.04503 mỗi VSYS, với tổng vốn hoá thị trường của kr153,215,420.66 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,402,340,000 VSYS. Khối lượng giao dịch của v.systems đã thay đổi +25.54% (kr9,021,479.62 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VSYS là kr35,325,570.87.
Thông tin thêm về v.systems trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá v.systems phổ biến nhất là VSYS sang ISK, trong đó mã của v.systems là VSYS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92823.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78526.02 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145605.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VSYS sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VSYS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VSYS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VSYS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VSYS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi v.systems phổ biến

VSYS đến TWD
1 VSYS thành NT$0.01044 TWD

VSYS đến CNY
1 VSYS thành ¥0.002498 CNY
VSYS đến ISK
1 VSYS thành kr0.04503 ISK

VSYS đến USD
1 VSYS thành $0.0003450 USD

VSYS đến EUR
1 VSYS thành €0.0003066 EUR

VSYS đến CAD
1 VSYS thành C$0.0004810 CAD

VSYS đến KRW
1 VSYS thành ₩0.4816 KRW

VSYS đến JPY
1 VSYS thành ¥0.05022 JPY

VSYS đến GBP
1 VSYS thành £0.0002594 GBP

VSYS đến BRL
1 VSYS thành R$0.001949 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr141.97 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,644,765.08 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr328,628.41 ISK

MOODENG đến ISK
1 MOODENG thành kr27.17 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,596.53 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.24 ISK

ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr140.89 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr522.97 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr309.71 ISK

PARTI đến ISK
1 PARTI thành kr48.12 ISK
Bảng chuyển đổi từ VSYS sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của v.systems đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VSYS thành Króna Iceland đã thay đổi +5.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.04%, đạt mức cao nhất là 0.04587 ISK và mức thấp nhất là 0.04444 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VSYS là kr0.04732 ISK , thay đổi -4.85% so với giá hiện tại. v.systems đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.88% so với năm trước.
-kr
0.05691ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VSYS | kr0.02252 | kr0.02251 | +0.04% |
1 VSYS | kr0.04503 | kr0.04501 | +0.04% |
5 VSYS | kr0.2252 | kr0.2251 | +0.04% |
10 VSYS | kr0.4503 | kr0.4501 | +0.04% |
50 VSYS | kr2.25 | kr2.25 | +0.04% |
100 VSYS | kr4.5 | kr4.5 | +0.04% |
500 VSYS | kr22.52 | kr22.51 | +0.04% |
1000 VSYS | kr45.03 | kr45.01 | +0.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp VSYS/ISK
1 v.systems bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 v.systems (VSYS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.04503.
Tôi có thể mua bao nhiêu VSYS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.21 VSYS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VSYS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VSYS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VSYS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 111.03 VSYS, trong khi 5 VSYS sẽ có giá khoảng 0.2252ISK.
Giá cao nhất của VSYS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VSYS tính theo ISK là kr38.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VSYS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của v.systems tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi v.systems (VSYS) đã tăng 5.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi v.systems (VSYS) đã giảm 4.85% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VSYS thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa v.systems và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VSYS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VSYS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VSYS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VSYS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VSYS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của v.systems và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
