Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.53%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113712.07 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.53%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113712.07 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.53%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113712.07 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi vDAI thành AZN
vDAI/AZN: 1 vDAI = 0.04331 AZN. Giá chuyển đổi 1 Venus DAI (vDAI) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.04331 AZN hôm nay.

vDAI
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá vDAI/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus DAI (vDAI) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 vDAI hiện có giá trị là 0.04331 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 vDAI hiện có giá 0.04331 AZN, nghĩa là mua 5 vDAI sẽ mất 0.2165 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 23.09 vDAI và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 115.45 vDAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi vDAI sang AZN
Chuyển đổi AZN sang vDAI
Venus DAI
Manat Azerbaijani
1 vDAI
0.04331 AZN
Đổi 1 vDAI sang 0.04331 AZN
2 vDAI
0.08662 AZN
Đổi 2 vDAI sang 0.08662 AZN
5 vDAI
0.2165 AZN
Đổi 5 vDAI sang 0.2165 AZN
10 vDAI
0.4331 AZN
Đổi 10 vDAI sang 0.4331 AZN
20 vDAI
0.8662 AZN
Đổi 20 vDAI sang 0.8662 AZN
50 vDAI
2.17 AZN
Đổi 50 vDAI sang 2.17 AZN
100 vDAI
4.33 AZN
Đổi 100 vDAI sang 4.33 AZN
200 vDAI
8.66 AZN
Đổi 200 vDAI sang 8.66 AZN
500 vDAI
21.65 AZN
Đổi 500 vDAI sang 21.65 AZN
1000 vDAI
43.31 AZN
Đổi 1000 vDAI sang 43.31 AZN
5000 vDAI
216.55 AZN
Đổi 5000 vDAI sang 216.55 AZN
10000 vDAI
433.09 AZN
Đổi 10000 vDAI sang 433.09 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi vDAI thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Venus DAI tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 vDAI sang AZN, lên đến 10000 vDAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Venus DAI
1 AZN
23.09 vDAI
Đổi 1 AZN sang 23.09 vDAI
10 AZN
230.9 vDAI
Đổi 10 AZN sang 230.9 vDAI
50 AZN
1,154.49 vDAI
Đổi 50 AZN sang 1,154.49 vDAI
100 AZN
2,308.99 vDAI
Đổi 100 AZN sang 2,308.99 vDAI
200 AZN
4,617.98 vDAI
Đổi 200 AZN sang 4,617.98 vDAI
500 AZN
11,544.94 vDAI
Đổi 500 AZN sang 11,544.94 vDAI
1000 AZN
23,089.88 vDAI
Đổi 1000 AZN sang 23,089.88 vDAI
2000 AZN
46,179.75 vDAI
Đổi 2000 AZN sang 46,179.75 vDAI
5000 AZN
115,449.39 vDAI
Đổi 5000 AZN sang 115,449.39 vDAI
10000 AZN
230,898.77 vDAI
Đổi 10000 AZN sang 230,898.77 vDAI
50000 AZN
1,154,493.87 vDAI
Đổi 50000 AZN sang 1,154,493.87 vDAI
100000 AZN
2,308,987.75 vDAI
Đổi 100000 AZN sang 2,308,987.75 vDAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành vDAI toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Venus DAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang vDAI, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ vDAI/AZN
vDAI/AZN: 1 vDAI = 0.04331 AZN; 2025/08/03 07:51:32
Trong 1D vừa qua, Venus DAI đã thay đổi +0.00% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus DAI(vDAI) đã thay đổi +0.00% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành vDAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi vDAI sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Venus DAI/AZN
Giá Venus DAI cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.04312 AZN trong khi giá Venus DAI thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.04307 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus DAI theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá vDAI theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04312 AZN | 0.04312 AZN | 0.04312 AZN | 0.04312 AZN |
Thấp | 0.04310 AZN | 0.04307 AZN | 0.04295 AZN | 0.04263 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +0.06% | +0.32% | +1.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua vDAI (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp vDAI bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua vDAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Venus DAI
Số liệu thị trường vDAI sang AZN
vDAI/AZN:
₼0.04331
Khối lượng vDAI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường vDAI:
₼11,889,955.54
Nguồn cung lưu hành vDAI:
274.54M vDAI
Tỷ giá vDAI sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Venus DAI thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Venus DAI là ₼0.04331 mỗi vDAI, với tổng vốn hoá thị trường của ₼11,889,955.54 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 274,537,630 vDAI. Khối lượng giao dịch của Venus DAI đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của vDAI là ₼0.
Thông tin thêm về Venus DAI trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus DAI phổ biến nhất là vDAI sang AZN, trong đó mã của Venus DAI là vDAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi vDAI sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi vDAI sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Venus DAI phổ biến

vDAI đến TWD
1 vDAI thành NT$0.7569 TWD
vDAI đến AZN
1 vDAI thành ₼0.04331 AZN

vDAI đến CNY
1 vDAI thành ¥0.1836 CNY

vDAI đến USD
1 vDAI thành $0.02548 USD

vDAI đến EUR
1 vDAI thành €0.02198 EUR

vDAI đến CAD
1 vDAI thành C$0.03516 CAD

vDAI đến KRW
1 vDAI thành ₩35.39 KRW

vDAI đến JPY
1 vDAI thành ¥3.75 JPY

vDAI đến GBP
1 vDAI thành £0.01918 GBP

vDAI đến BRL
1 vDAI thành R$0.1412 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

M đến AZN
1 M thành ₼0.7659 AZN

HYPER đến AZN
1 HYPER thành ₼0.6578 AZN

TA đến AZN
1 TA thành ₼0.09469 AZN

VINE đến AZN
1 VINE thành ₼0.1118 AZN

EGL1 đến AZN
1 EGL1 thành ₼0.1495 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼4.86 AZN

B đến AZN
1 B thành ₼0.8338 AZN

RHEA đến AZN
1 RHEA thành ₼0.1527 AZN

AIO đến AZN
1 AIO thành ₼0.08617 AZN

IDOL đến AZN
1 IDOL thành ₼0.01913 AZN
Bảng chuyển đổi từ vDAI sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Venus DAI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 vDAI thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +0.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.04312 AZN và mức thấp nhất là 0.04310 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 vDAI là ₼0.04317 AZN , thay đổi +0.32% so với giá hiện tại. Venus DAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +7.23% so với năm trước.
+₼
0.002905AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 vDAI | ₼0.02165 | ₼0.02165 | +0.00% |
1 vDAI | ₼0.04331 | ₼0.04331 | +0.00% |
5 vDAI | ₼0.2165 | ₼0.2165 | +0.00% |
10 vDAI | ₼0.4331 | ₼0.4331 | +0.00% |
50 vDAI | ₼2.17 | ₼2.17 | +0.00% |
100 vDAI | ₼4.33 | ₼4.33 | +0.00% |
500 vDAI | ₼21.65 | ₼21.65 | +0.00% |
1000 vDAI | ₼43.31 | ₼43.31 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp vDAI/AZN
1 Venus DAI bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Venus DAI (vDAI) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.04331.
Tôi có thể mua bao nhiêu vDAI với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.09 vDAI đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển vDAI sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi vDAI sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng vDAI bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 115.45 vDAI, trong khi 5 vDAI sẽ có giá khoảng 0.2165AZN.
Giá cao nhất của vDAI/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 vDAI tính theo AZN là ₼0.05304. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 vDAI/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus DAI tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus DAI (vDAI) đã tăng 0.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus DAI (vDAI) đã tăng 0.32% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ vDAI thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus DAI và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của vDAI/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với vDAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá vDAI/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá vDAI/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá vDAI/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus DAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Venus DAI: vDAI sang Đô la Mỹ (USD), vDAI sang Euro (EUR), vDAI sang Bảng Anh (GBP), vDAI sang Đô la Canada (CAD), vDAI sang Rupee Ấn Độ (INR), vDAI sang Rupee Pakistan (PKR), vDAI sang Real Brazil (BRL), vDAI sang ...
Giá của Venus DAI ở Mỹ là $0.02548 USD. Ngoài ra, giá của Venus DAI là €0.02198 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01918 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03516 CAD ở Canada, ₹2.22 INR ở Ấn Độ, ₨7.22 PKR ở Pakistan, R$0.1412 BRL ở Brazil, ...
Cặp Venus DAI phổ biến nhất là vDAI sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Venus DAI (vDAI) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.04331.
Giá của Venus DAI ở Mỹ là $0.02548 USD. Ngoài ra, giá của Venus DAI là €0.02198 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01918 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03516 CAD ở Canada, ₹2.22 INR ở Ấn Độ, ₨7.22 PKR ở Pakistan, R$0.1412 BRL ở Brazil, ...
Cặp Venus DAI phổ biến nhất là vDAI sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Venus DAI (vDAI) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.04331.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
