Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113693.86 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113693.86 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113693.86 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi vDAI thành MUR
vDAI/MUR: 1 vDAI = 1.19 MUR. Giá chuyển đổi 1 Venus DAI (vDAI) thành Rupee Mauritius (MUR) là 1.19 MUR hôm nay.

vDAI
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá vDAI/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus DAI (vDAI) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 vDAI hiện có giá trị là 1.19 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 vDAI hiện có giá 1.19 MUR, nghĩa là mua 5 vDAI sẽ mất 5.95 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 0.8397 vDAI và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 4.2 vDAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi vDAI sang MUR
Chuyển đổi MUR sang vDAI
Venus DAI
Rupee Mauritius
1 vDAI
1.19 MUR
Đổi 1 vDAI sang 1.19 MUR
2 vDAI
2.38 MUR
Đổi 2 vDAI sang 2.38 MUR
5 vDAI
5.95 MUR
Đổi 5 vDAI sang 5.95 MUR
10 vDAI
11.91 MUR
Đổi 10 vDAI sang 11.91 MUR
20 vDAI
23.82 MUR
Đổi 20 vDAI sang 23.82 MUR
50 vDAI
59.54 MUR
Đổi 50 vDAI sang 59.54 MUR
100 vDAI
119.09 MUR
Đổi 100 vDAI sang 119.09 MUR
200 vDAI
238.18 MUR
Đổi 200 vDAI sang 238.18 MUR
500 vDAI
595.44 MUR
Đổi 500 vDAI sang 595.44 MUR
1000 vDAI
1,190.88 MUR
Đổi 1000 vDAI sang 1,190.88 MUR
5000 vDAI
5,954.38 MUR
Đổi 5000 vDAI sang 5,954.38 MUR
10000 vDAI
11,908.76 MUR
Đổi 10000 vDAI sang 11,908.76 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi vDAI thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Venus DAI tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 vDAI sang MUR, lên đến 10000 vDAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Venus DAI
1 MUR
0.8397 vDAI
Đổi 1 MUR sang 0.8397 vDAI
10 MUR
8.4 vDAI
Đổi 10 MUR sang 8.4 vDAI
50 MUR
41.99 vDAI
Đổi 50 MUR sang 41.99 vDAI
100 MUR
83.97 vDAI
Đổi 100 MUR sang 83.97 vDAI
200 MUR
167.94 vDAI
Đổi 200 MUR sang 167.94 vDAI
500 MUR
419.86 vDAI
Đổi 500 MUR sang 419.86 vDAI
1000 MUR
839.72 vDAI
Đổi 1000 MUR sang 839.72 vDAI
2000 MUR
1,679.44 vDAI
Đổi 2000 MUR sang 1,679.44 vDAI
5000 MUR
4,198.59 vDAI
Đổi 5000 MUR sang 4,198.59 vDAI
10000 MUR
8,397.18 vDAI
Đổi 10000 MUR sang 8,397.18 vDAI
50000 MUR
41,985.89 vDAI
Đổi 50000 MUR sang 41,985.89 vDAI
100000 MUR
83,971.77 vDAI
Đổi 100000 MUR sang 83,971.77 vDAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành vDAI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Venus DAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang vDAI, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ vDAI/MUR
vDAI/MUR: 1 vDAI = 1.19 MUR; 2025/08/03 07:25:36
Trong 1D vừa qua, Venus DAI đã thay đổi +0.00% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus DAI(vDAI) đã thay đổi +0.00% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành vDAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi vDAI sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Venus DAI/MUR
Giá Venus DAI cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 1.19 MUR trong khi giá Venus DAI thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 1.18 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus DAI theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá vDAI theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.19 MUR | 1.19 MUR | 1.19 MUR | 1.19 MUR |
Thấp | 1.19 MUR | 1.18 MUR | 1.18 MUR | 1.17 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +0.06% | +0.32% | +1.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua vDAI (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp vDAI bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua vDAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Venus DAI
Số liệu thị trường vDAI sang MUR
vDAI/MUR:
₨1.19
Khối lượng vDAI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường vDAI:
₨326,940,361.38
Nguồn cung lưu hành vDAI:
274.54M vDAI
Tỷ giá vDAI sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Venus DAI thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Venus DAI là ₨1.19 mỗi vDAI, với tổng vốn hoá thị trường của ₨326,940,361.38 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 274,537,630 vDAI. Khối lượng giao dịch của Venus DAI đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của vDAI là ₨0.
Thông tin thêm về Venus DAI trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus DAI phổ biến nhất là vDAI sang MUR, trong đó mã của Venus DAI là vDAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi vDAI sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi vDAI sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Venus DAI phổ biến

vDAI đến TWD
1 vDAI thành NT$0.7568 TWD

vDAI đến CNY
1 vDAI thành ¥0.1836 CNY

vDAI đến USD
1 vDAI thành $0.02547 USD

vDAI đến EUR
1 vDAI thành €0.02198 EUR

vDAI đến CAD
1 vDAI thành C$0.03516 CAD
vDAI đến MUR
1 vDAI thành ₨1.19 MUR

vDAI đến KRW
1 vDAI thành ₩35.38 KRW

vDAI đến JPY
1 vDAI thành ¥3.75 JPY

vDAI đến GBP
1 vDAI thành £0.01918 GBP

vDAI đến BRL
1 vDAI thành R$0.1412 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

M đến MUR
1 M thành ₨19.84 MUR

HYPER đến MUR
1 HYPER thành ₨18.1 MUR

TA đến MUR
1 TA thành ₨2.64 MUR

VINE đến MUR
1 VINE thành ₨3.06 MUR

EGL1 đến MUR
1 EGL1 thành ₨4.08 MUR

XRP đến MUR
1 XRP thành ₨133.28 MUR

B đến MUR
1 B thành ₨22.89 MUR

RHEA đến MUR
1 RHEA thành ₨4.29 MUR

AIO đến MUR
1 AIO thành ₨2.39 MUR

IDOL đến MUR
1 IDOL thành ₨0.5172 MUR
Bảng chuyển đổi từ vDAI sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Venus DAI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 vDAI thành Rupee Mauritius đã thay đổi +0.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 1.19 MUR và mức thấp nhất là 1.19 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 vDAI là ₨1.19 MUR , thay đổi +0.32% so với giá hiện tại. Venus DAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +7.23% so với năm trước.
+₨
0.07989MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 vDAI | ₨0.5954 | ₨0.5954 | +0.00% |
1 vDAI | ₨1.19 | ₨1.19 | +0.00% |
5 vDAI | ₨5.95 | ₨5.95 | +0.00% |
10 vDAI | ₨11.91 | ₨11.91 | +0.00% |
50 vDAI | ₨59.54 | ₨59.54 | +0.00% |
100 vDAI | ₨119.09 | ₨119.09 | +0.00% |
500 vDAI | ₨595.44 | ₨595.44 | +0.00% |
1000 vDAI | ₨1,190.88 | ₨1,190.87 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp vDAI/MUR
1 Venus DAI bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Venus DAI (vDAI) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨1.19.
Tôi có thể mua bao nhiêu vDAI với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8397 vDAI đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển vDAI sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi vDAI sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng vDAI bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 4.2 vDAI, trong khi 5 vDAI sẽ có giá khoảng 5.95MUR.
Giá cao nhất của vDAI/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 vDAI tính theo MUR là ₨1.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 vDAI/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus DAI tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus DAI (vDAI) đã tăng 0.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus DAI (vDAI) đã tăng 0.32% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ vDAI thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus DAI và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của vDAI/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với vDAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá vDAI/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá vDAI/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá vDAI/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus DAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Venus DAI: vDAI sang Đô la Mỹ (USD), vDAI sang Euro (EUR), vDAI sang Bảng Anh (GBP), vDAI sang Đô la Canada (CAD), vDAI sang Rupee Ấn Độ (INR), vDAI sang Rupee Pakistan (PKR), vDAI sang Real Brazil (BRL), vDAI sang ...
Giá của Venus DAI ở Mỹ là $0.02547 USD. Ngoài ra, giá của Venus DAI là €0.02198 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01918 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03516 CAD ở Canada, ₹2.22 INR ở Ấn Độ, ₨7.22 PKR ở Pakistan, R$0.1412 BRL ở Brazil, ...
Cặp Venus DAI phổ biến nhất là vDAI sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Venus DAI (vDAI) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨1.19.
Giá của Venus DAI ở Mỹ là $0.02547 USD. Ngoài ra, giá của Venus DAI là €0.02198 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01918 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03516 CAD ở Canada, ₹2.22 INR ở Ấn Độ, ₨7.22 PKR ở Pakistan, R$0.1412 BRL ở Brazil, ...
Cặp Venus DAI phổ biến nhất là vDAI sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Venus DAI (vDAI) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨1.19.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
