Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107496.60 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$211.7M (1 ngày); +$3.13B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107496.60 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$211.7M (1 ngày); +$3.13B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107496.60 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$211.7M (1 ngày); +$3.13B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VVS thành ISK
VVS/ISK: 1 VVS = 0.0002970 ISK. Giá chuyển đổi 1 VVS Finance (VVS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0002970 ISK hôm nay.

VVS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VVS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VVS Finance (VVS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VVS hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VVS hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 VVS sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3,367.22 VVS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 16,836.11 VVS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VVS sang ISK
Chuyển đổi ISK sang VVS
VVS Finance
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VVS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của VVS Finance tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VVS sang ISK, lên đến 10000 VVS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
VVS Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VVS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo VVS Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VVS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VVS/ISK
VVS/ISK: 1 VVS = 0.0002970 ISK; 2025/05/25 08:11:22
Trong 1D vừa qua, VVS Finance đã thay đổi -1.35% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VVS Finance(VVS) đã thay đổi -1.35% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VVS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VVS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của VVS Finance/ISK
Giá VVS Finance cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0003158 ISK trong khi giá VVS Finance thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0002916 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VVS Finance theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VVS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0003032 ISK | 0.0003158 ISK | 0.0003249 ISK | 0.0003599 ISK |
Thấp | 0.0002945 ISK | 0.0002916 ISK | 0.0002655 ISK | 0.0002152 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.35% | -4.11% | +2.15% | +8.26% |
Thông tin VVS Finance
Số liệu thị trường VVS sang ISK
VVS/ISK:
kr0.0002970
Khối lượng VVS 24 giờ:
kr90,075,146.78
Vốn hóa thị trường VVS:
kr14,371,893,706.15
Nguồn cung lưu hành VVS:
48.39T VVS
Tỷ giá VVS sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VVS Finance thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VVS Finance là kr0.0002970 mỗi VVS, với tổng vốn hoá thị trường của kr14,371,893,706.15 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,393,360,000,000 VVS. Khối lượng giao dịch của VVS Finance đã thay đổi +109.72% (kr47,123,949.29 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VVS là kr42,951,197.5.
Thông tin thêm về VVS Finance trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VVS Finance phổ biến nhất là VVS sang ISK, trong đó mã của VVS Finance là VVS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108211.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2514.37 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.32 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95171.78 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79892.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 148638.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 610938.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9206178.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 65.31 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VVS sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VVS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua VVS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VVS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VVS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi VVS Finance phổ biến

VVS đến TWD
1 VVS thành NT$0.{4}6974 TWD

VVS đến CNY
1 VVS thành ¥0.{4}1671 CNY
VVS đến ISK
1 VVS thành kr0.0002970 ISK

VVS đến USD
1 VVS thành $0.{5}2326 USD

VVS đến EUR
1 VVS thành €0.{5}2046 EUR

VVS đến CAD
1 VVS thành C$0.{5}3195 CAD

VVS đến KRW
1 VVS thành ₩0.003177 KRW

VVS đến JPY
1 VVS thành ¥0.0003316 JPY

VVS đến GBP
1 VVS thành £0.{5}1718 GBP

VVS đến BRL
1 VVS thành R$0.{4}1313 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

B đến ISK
1 B thành kr40.75 ISK

MASK đến ISK
1 MASK thành kr213.75 ISK

BSW đến ISK
1 BSW thành kr4.26 ISK

KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr7,251.43 ISK

AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr10.19 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr284.42 ISK

MERL đến ISK
1 MERL thành kr14.76 ISK

AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr20.49 ISK

LISTA đến ISK
1 LISTA thành kr35.09 ISK

VOXEL đến ISK
1 VOXEL thành kr10.26 ISK
Bảng chuyển đổi từ VVS sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của VVS Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VVS thành Króna Iceland đã thay đổi -4.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.35%, đạt mức cao nhất là 0.0003032 ISK và mức thấp nhất là 0.0002945 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VVS là kr0.0002907 ISK , thay đổi +2.15% so với giá hiện tại. VVS Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.99% so với năm trước.
-kr
0.0002055ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VVS | kr0.0001485 | kr0.0001505 | -1.35% |
1 VVS | kr0.0002970 | kr0.0003010 | -1.35% |
5 VVS | kr0.001485 | kr0.001505 | -1.35% |
10 VVS | kr0.002970 | kr0.003010 | -1.35% |
50 VVS | kr0.01485 | kr0.01505 | -1.35% |
100 VVS | kr0.02970 | kr0.03010 | -1.35% |
500 VVS | kr0.1485 | kr0.1505 | -1.35% |
1000 VVS | kr0.2970 | kr0.3010 | -1.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp VVS/ISK
1 VVS Finance bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 VVS Finance (VVS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0002970.
Tôi có thể mua bao nhiêu VVS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,367.22 VVS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VVS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VVS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VVS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 16,836.11 VVS, trong khi 5 VVS sẽ có giá khoảng 0.001485ISK.
Giá cao nhất của VVS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VVS tính theo ISK là kr0.01978. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VVS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VVS Finance tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VVS Finance (VVS) đã giảm 4.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VVS Finance (VVS) đã tăng 2.15% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VVS thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VVS Finance và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VVS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VVS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VVS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VVS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VVS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VVS Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Rejuve.AI (RJV)

Hướng dẫn mua
Pancake Game (GCAKE)

Hướng dẫn mua
Stablz (STABLZ)

Hướng dẫn mua
Perpy (PRY)

Hướng dẫn mua
PodFast (FAST)

Hướng dẫn mua
Voxel X (VXL)

Hướng dẫn mua
Bittensor (TAO)

Hướng dẫn mua
Ternoa (CAPS)

Hướng dẫn mua
Pepe (PEPE)

Hướng dẫn mua
ArbDoge AI (AIDOGE)

Hướng dẫn mua
Lido Staked Ether (STETH)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
