Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109736.04 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$101.4M (1 ngày); -$563.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109736.04 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$101.4M (1 ngày); -$563.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109736.04 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$101.4M (1 ngày); -$563.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WAGMI thành DZD
WAGMI/DZD: 1 WAGMI = 0.1640 DZD. Giá chuyển đổi 1 WAGMI (WAGMI) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.1640 DZD hôm nay.

WAGMI
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAGMI/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WAGMI (WAGMI) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAGMI hiện có giá trị là 0.1640 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAGMI hiện có giá 0.1640 DZD, nghĩa là mua 5 WAGMI sẽ mất 0.8199 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 6.1 WAGMI và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 30.49 WAGMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WAGMI sang DZD
Chuyển đổi DZD sang WAGMI
WAGMI
Dinar Algeria
1 WAGMI
0.1640 DZD
Đổi 1 WAGMI sang 0.1640 DZD
2 WAGMI
0.3280 DZD
Đổi 2 WAGMI sang 0.3280 DZD
5 WAGMI
0.8199 DZD
Đổi 5 WAGMI sang 0.8199 DZD
10 WAGMI
1.64 DZD
Đổi 10 WAGMI sang 1.64 DZD
20 WAGMI
3.28 DZD
Đổi 20 WAGMI sang 3.28 DZD
50 WAGMI
8.2 DZD
Đổi 50 WAGMI sang 8.2 DZD
100 WAGMI
16.4 DZD
Đổi 100 WAGMI sang 16.4 DZD
200 WAGMI
32.8 DZD
Đổi 200 WAGMI sang 32.8 DZD
500 WAGMI
81.99 DZD
Đổi 500 WAGMI sang 81.99 DZD
1000 WAGMI
163.98 DZD
Đổi 1000 WAGMI sang 163.98 DZD
5000 WAGMI
819.9 DZD
Đổi 5000 WAGMI sang 819.9 DZD
10000 WAGMI
1,639.79 DZD
Đổi 10000 WAGMI sang 1,639.79 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAGMI thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của WAGMI tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAGMI sang DZD, lên đến 10000 WAGMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
WAGMI
1 DZD
6.1 WAGMI
Đổi 1 DZD sang 6.1 WAGMI
10 DZD
60.98 WAGMI
Đổi 10 DZD sang 60.98 WAGMI
50 DZD
304.92 WAGMI
Đổi 50 DZD sang 304.92 WAGMI
100 DZD
609.83 WAGMI
Đổi 100 DZD sang 609.83 WAGMI
200 DZD
1,219.67 WAGMI
Đổi 200 DZD sang 1,219.67 WAGMI
500 DZD
3,049.17 WAGMI
Đổi 500 DZD sang 3,049.17 WAGMI
1000 DZD
6,098.33 WAGMI
Đổi 1000 DZD sang 6,098.33 WAGMI
2000 DZD
12,196.67 WAGMI
Đổi 2000 DZD sang 12,196.67 WAGMI
5000 DZD
30,491.67 WAGMI
Đổi 5000 DZD sang 30,491.67 WAGMI
10000 DZD
60,983.34 WAGMI
Đổi 10000 DZD sang 60,983.34 WAGMI
50000 DZD
304,916.69 WAGMI
Đổi 50000 DZD sang 304,916.69 WAGMI
100000 DZD
609,833.38 WAGMI
Đổi 100000 DZD sang 609,833.38 WAGMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành WAGMI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo WAGMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang WAGMI, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WAGMI/DZD
WAGMI/DZD: 1 WAGMI = 0.1640 DZD; 2025/10/23 16:37:07
Trong 1D vừa qua, WAGMI đã thay đổi +10.70% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WAGMI(WAGMI) đã thay đổi +10.70% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành WAGMI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WAGMI sang DZD: Biến động và thay đổi giá của WAGMI/DZD
Giá WAGMI cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.1741 DZD trong khi giá WAGMI thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.1234 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WAGMI theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAGMI theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1664 DZD | 0.1741 DZD | 0.3114 DZD | 0.3627 DZD |
Thấp | 0.1399 DZD | 0.1234 DZD | 0.1161 DZD | 0.1145 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.70% | -2.40% | +9.90% | -48.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WAGMI (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAGMI bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAGMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin WAGMI
Số liệu thị trường WAGMI sang DZD
WAGMI/DZD:
د.ج0.1640
Khối lượng WAGMI 24 giờ:
د.ج2,640,389.07
Vốn hóa thị trường WAGMI:
--
Nguồn cung lưu hành WAGMI:
0 WAGMI
Tỷ giá WAGMI sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WAGMI thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WAGMI là د.ج0.1640 mỗi WAGMI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WAGMI. Khối lượng giao dịch của WAGMI đã thay đổi +3.83% (د.ج97,310.89 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAGMI là د.ج2,543,078.18.
Thông tin thêm về WAGMI trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WAGMI phổ biến nhất là WAGMI sang DZD, trong đó mã của WAGMI là WAGMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108246.48 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3831.58 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 183.20 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93275.99 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81098.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 151404.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582679.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9503867.75 INR

PI đến INR
1 PI thành 17.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WAGMI sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WAGMI sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi WAGMI phổ biến

WAGMI đến TWD
1 WAGMI thành NT$0.03873 TWD

WAGMI đến CNY
1 WAGMI thành ¥0.008957 CNY

WAGMI đến USD
1 WAGMI thành $0.001257 USD
WAGMI đến DZD
1 WAGMI thành د.ج0.1640 DZD

WAGMI đến EUR
1 WAGMI thành €0.001083 EUR

WAGMI đến CAD
1 WAGMI thành C$0.001758 CAD

WAGMI đến KRW
1 WAGMI thành ₩1.81 KRW

WAGMI đến JPY
1 WAGMI thành ¥0.1918 JPY

WAGMI đến GBP
1 WAGMI thành £0.0009418 GBP

WAGMI đến BRL
1 WAGMI thành R$0.006767 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BABYBNB đến DZD
1 BABYBNB thành د.ج0.08933 DZD

BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج147,660.41 DZD

HYPE đến DZD
1 HYPE thành د.ج5,220.12 DZD

MERL đến DZD
1 MERL thành د.ج46.21 DZD

ZBT đến DZD
1 ZBT thành د.ج35.96 DZD

WAL đến DZD
1 WAL thành د.ج32.3 DZD

YB đến DZD
1 YB thành د.ج61.47 DZD

JASMY đến DZD
1 JASMY thành د.ج1.42 DZD

P đến DZD
1 P thành د.ج11.86 DZD

ZKC đến DZD
1 ZKC thành د.ج30.41 DZD
Bảng chuyển đổi từ WAGMI sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của WAGMI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAGMI thành Dinar Algeria đã thay đổi -2.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.70%, đạt mức cao nhất là 0.1664 DZD và mức thấp nhất là 0.1399 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 WAGMI là د.ج0.1496 DZD , thay đổi +9.90% so với giá hiện tại. WAGMI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.74% so với năm trước.
+د.ج
0.1599DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WAGMI | د.ج0.08199 | د.ج0.07426 | +10.70% |
1 WAGMI | د.ج0.1640 | د.ج0.1485 | +10.70% |
5 WAGMI | د.ج0.8199 | د.ج0.7426 | +10.70% |
10 WAGMI | د.ج1.64 | د.ج1.49 | +10.70% |
50 WAGMI | د.ج8.2 | د.ج7.43 | +10.70% |
100 WAGMI | د.ج16.4 | د.ج14.85 | +10.70% |
500 WAGMI | د.ج81.99 | د.ج74.26 | +10.70% |
1000 WAGMI | د.ج163.98 | د.ج148.52 | +10.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp WAGMI/DZD
1 WAGMI bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 WAGMI (WAGMI) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1640.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAGMI với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.1 WAGMI đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAGMI sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAGMI sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAGMI bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 30.49 WAGMI, trong khi 5 WAGMI sẽ có giá khoảng 0.8199DZD.
Giá cao nhất của WAGMI/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAGMI tính theo DZD là د.ج0.6861. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAGMI/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WAGMI tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WAGMI (WAGMI) đã giảm 2.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WAGMI (WAGMI) đã tăng 9.90% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAGMI thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WAGMI và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAGMI/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAGMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAGMI/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAGMI/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAGMI/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WAGMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WAGMI: WAGMI sang Đô la Mỹ (USD), WAGMI sang Euro (EUR), WAGMI sang Bảng Anh (GBP), WAGMI sang Đô la Canada (CAD), WAGMI sang Rupee Ấn Độ (INR), WAGMI sang Rupee Pakistan (PKR), WAGMI sang Real Brazil (BRL), WAGMI sang ...
Giá của WAGMI ở Mỹ là $0.001257 USD. Ngoài ra, giá của WAGMI là €0.001083 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009418 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001758 CAD ở Canada, ₹0.1104 INR ở Ấn Độ, ₨0.3558 PKR ở Pakistan, R$0.006767 BRL ở Brazil, ...
Cặp WAGMI phổ biến nhất là WAGMI sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 WAGMI (WAGMI) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1640.
Giá của WAGMI ở Mỹ là $0.001257 USD. Ngoài ra, giá của WAGMI là €0.001083 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009418 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001758 CAD ở Canada, ₹0.1104 INR ở Ấn Độ, ₨0.3558 PKR ở Pakistan, R$0.006767 BRL ở Brazil, ...
Cặp WAGMI phổ biến nhất là WAGMI sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 WAGMI (WAGMI) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1640.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.