Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113273.30 (+1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$40.4M (1 ngày); -$1.27B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113273.30 (+1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$40.4M (1 ngày); -$1.27B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113273.30 (+1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$40.4M (1 ngày); -$1.27B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WAGMI thành JPY
WAGMI/JPY: 1 WAGMI = 0.1945 JPY. Giá chuyển đổi 1 WAGMI (WAGMI) thành Yên Nhật (JPY) là 0.1945 JPY hôm nay.

WAGMI
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAGMI/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WAGMI (WAGMI) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAGMI hiện có giá trị là 0.1945 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAGMI hiện có giá 0.1945 JPY, nghĩa là mua 5 WAGMI sẽ mất 0.9724 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 5.14 WAGMI và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 25.71 WAGMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WAGMI sang JPY
Chuyển đổi JPY sang WAGMI
WAGMI
Yên Nhật
1 WAGMI
0.1945 JPY
Đổi 1 WAGMI sang 0.1945 JPY
2 WAGMI
0.3890 JPY
Đổi 2 WAGMI sang 0.3890 JPY
5 WAGMI
0.9724 JPY
Đổi 5 WAGMI sang 0.9724 JPY
10 WAGMI
1.94 JPY
Đổi 10 WAGMI sang 1.94 JPY
20 WAGMI
3.89 JPY
Đổi 20 WAGMI sang 3.89 JPY
50 WAGMI
9.72 JPY
Đổi 50 WAGMI sang 9.72 JPY
100 WAGMI
19.45 JPY
Đổi 100 WAGMI sang 19.45 JPY
200 WAGMI
38.9 JPY
Đổi 200 WAGMI sang 38.9 JPY
500 WAGMI
97.24 JPY
Đổi 500 WAGMI sang 97.24 JPY
1000 WAGMI
194.48 JPY
Đổi 1000 WAGMI sang 194.48 JPY
5000 WAGMI
972.41 JPY
Đổi 5000 WAGMI sang 972.41 JPY
10000 WAGMI
1,944.82 JPY
Đổi 10000 WAGMI sang 1,944.82 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAGMI thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của WAGMI tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAGMI sang JPY, lên đến 10000 WAGMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
WAGMI
1 JPY
5.14 WAGMI
Đổi 1 JPY sang 5.14 WAGMI
10 JPY
51.42 WAGMI
Đổi 10 JPY sang 51.42 WAGMI
50 JPY
257.09 WAGMI
Đổi 50 JPY sang 257.09 WAGMI
100 JPY
514.19 WAGMI
Đổi 100 JPY sang 514.19 WAGMI
200 JPY
1,028.37 WAGMI
Đổi 200 JPY sang 1,028.37 WAGMI
500 JPY
2,570.93 WAGMI
Đổi 500 JPY sang 2,570.93 WAGMI
1000 JPY
5,141.87 WAGMI
Đổi 1000 JPY sang 5,141.87 WAGMI
2000 JPY
10,283.73 WAGMI
Đổi 2000 JPY sang 10,283.73 WAGMI
5000 JPY
25,709.33 WAGMI
Đổi 5000 JPY sang 25,709.33 WAGMI
10000 JPY
51,418.66 WAGMI
Đổi 10000 JPY sang 51,418.66 WAGMI
50000 JPY
257,093.31 WAGMI
Đổi 50000 JPY sang 257,093.31 WAGMI
100000 JPY
514,186.61 WAGMI
Đổi 100000 JPY sang 514,186.61 WAGMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành WAGMI toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo WAGMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang WAGMI, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WAGMI/JPY
WAGMI/JPY: 1 WAGMI = 0.1945 JPY; 2025/10/21 15:55:56
Trong 1D vừa qua, WAGMI đã thay đổi +1.46% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WAGMI(WAGMI) đã thay đổi +1.46% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành WAGMI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WAGMI sang JPY: Biến động và thay đổi giá của WAGMI/JPY
Giá WAGMI cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.2182 JPY trong khi giá WAGMI thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.1453 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WAGMI theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAGMI theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1826 JPY | 0.2182 JPY | 0.3625 JPY | 0.4680 JPY |
Thấp | 0.1694 JPY | 0.1453 JPY | 0.1351 JPY | 0.1333 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.46% | -9.06% | +0.64% | -51.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WAGMI (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAGMI bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAGMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin WAGMI
Số liệu thị trường WAGMI sang JPY
WAGMI/JPY:
¥0.1945
Khối lượng WAGMI 24 giờ:
¥739,221.96
Vốn hóa thị trường WAGMI:
--
Nguồn cung lưu hành WAGMI:
0 WAGMI
Tỷ giá WAGMI sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WAGMI thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WAGMI là ¥0.1945 mỗi WAGMI, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WAGMI. Khối lượng giao dịch của WAGMI đã thay đổi -55.10% (¥-907,192.45 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAGMI là ¥1,646,414.41.
Thông tin thêm về WAGMI trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WAGMI phổ biến nhất là WAGMI sang JPY, trong đó mã của WAGMI là WAGMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107978.64 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3847.48 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 183.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92969.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80681.64 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 151461.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582242.42 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9499431.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WAGMI sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WAGMI sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi WAGMI phổ biến

WAGMI đến TWD
1 WAGMI thành NT$0.03927 TWD

WAGMI đến CNY
1 WAGMI thành ¥0.009085 CNY

WAGMI đến USD
1 WAGMI thành $0.001281 USD

WAGMI đến EUR
1 WAGMI thành €0.001103 EUR

WAGMI đến CAD
1 WAGMI thành C$0.001797 CAD

WAGMI đến KRW
1 WAGMI thành ₩1.83 KRW

WAGMI đến JPY
1 WAGMI thành ¥0.1945 JPY

WAGMI đến GBP
1 WAGMI thành £0.0009571 GBP

WAGMI đến BRL
1 WAGMI thành R$0.006907 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

XOR đến JPY
1 XOR thành ¥0.{7}1881 JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥17,157,649.35 JPY

F đến JPY
1 F thành ¥1.94 JPY

COAI đến JPY
1 COAI thành ¥1,180.93 JPY

AVNT đến JPY
1 AVNT thành ¥96.66 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥381.86 JPY

OPEN đến JPY
1 OPEN thành ¥59.92 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥614,948.15 JPY

LIGHT đến JPY
1 LIGHT thành ¥367.64 JPY

MERL đến JPY
1 MERL thành ¥51.95 JPY
Bảng chuyển đổi từ WAGMI sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của WAGMI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAGMI thành Yên Nhật đã thay đổi -9.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.46%, đạt mức cao nhất là 0.1826 JPY và mức thấp nhất là 0.1694 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 WAGMI là ¥0.1933 JPY , thay đổi +0.64% so với giá hiện tại. WAGMI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.98% so với năm trước.
+¥
0.1807JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WAGMI | ¥0.09724 | ¥0.09594 | +1.46% |
1 WAGMI | ¥0.1945 | ¥0.1919 | +1.46% |
5 WAGMI | ¥0.9724 | ¥0.9594 | +1.46% |
10 WAGMI | ¥1.94 | ¥1.92 | +1.46% |
50 WAGMI | ¥9.72 | ¥9.59 | +1.46% |
100 WAGMI | ¥19.45 | ¥19.19 | +1.46% |
500 WAGMI | ¥97.24 | ¥95.94 | +1.46% |
1000 WAGMI | ¥194.48 | ¥191.89 | +1.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp WAGMI/JPY
1 WAGMI bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 WAGMI (WAGMI) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.1945.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAGMI với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.14 WAGMI đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAGMI sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAGMI sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAGMI bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 25.71 WAGMI, trong khi 5 WAGMI sẽ có giá khoảng 0.9724JPY.
Giá cao nhất của WAGMI/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAGMI tính theo JPY là ¥0.7986. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAGMI/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WAGMI tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WAGMI (WAGMI) đã giảm 9.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WAGMI (WAGMI) đã tăng 0.64% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAGMI thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WAGMI và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAGMI/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAGMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAGMI/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAGMI/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAGMI/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WAGMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WAGMI: WAGMI sang Đô la Mỹ (USD), WAGMI sang Euro (EUR), WAGMI sang Bảng Anh (GBP), WAGMI sang Đô la Canada (CAD), WAGMI sang Rupee Ấn Độ (INR), WAGMI sang Rupee Pakistan (PKR), WAGMI sang Real Brazil (BRL), WAGMI sang ...
Giá của WAGMI ở Mỹ là $0.001281 USD. Ngoài ra, giá của WAGMI là €0.001103 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009571 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001797 CAD ở Canada, ₹0.1127 INR ở Ấn Độ, ₨0.3623 PKR ở Pakistan, R$0.006907 BRL ở Brazil, ...
Cặp WAGMI phổ biến nhất là WAGMI sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 WAGMI (WAGMI) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.1945.
Giá của WAGMI ở Mỹ là $0.001281 USD. Ngoài ra, giá của WAGMI là €0.001103 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009571 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001797 CAD ở Canada, ₹0.1127 INR ở Ấn Độ, ₨0.3623 PKR ở Pakistan, R$0.006907 BRL ở Brazil, ...
Cặp WAGMI phổ biến nhất là WAGMI sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 WAGMI (WAGMI) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.1945.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.