Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118881.01 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118881.01 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118881.01 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WOD thành ILS
WOD/ILS: 1 WOD = 0.2073 ILS. Giá chuyển đổi 1 World of Dypians (WOD) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.2073 ILS hôm nay.

WOD
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOD/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi World of Dypians (WOD) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOD hiện có giá trị là 0.2073 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOD hiện có giá 0.2073 ILS, nghĩa là mua 5 WOD sẽ mất 1.04 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 4.82 WOD và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 24.12 WOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WOD sang ILS
Chuyển đổi ILS sang WOD
World of Dypians
Shekel Israel mới
1 WOD
0.2073 ILS
Đổi 1 WOD sang 0.2073 ILS
2 WOD
0.4145 ILS
Đổi 2 WOD sang 0.4145 ILS
5 WOD
1.04 ILS
Đổi 5 WOD sang 1.04 ILS
10 WOD
2.07 ILS
Đổi 10 WOD sang 2.07 ILS
20 WOD
4.15 ILS
Đổi 20 WOD sang 4.15 ILS
50 WOD
10.36 ILS
Đổi 50 WOD sang 10.36 ILS
100 WOD
20.73 ILS
Đổi 100 WOD sang 20.73 ILS
200 WOD
41.45 ILS
Đổi 200 WOD sang 41.45 ILS
500 WOD
103.63 ILS
Đổi 500 WOD sang 103.63 ILS
1000 WOD
207.26 ILS
Đổi 1000 WOD sang 207.26 ILS
5000 WOD
1,036.28 ILS
Đổi 5000 WOD sang 1,036.28 ILS
10000 WOD
2,072.56 ILS
Đổi 10000 WOD sang 2,072.56 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOD thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của World of Dypians tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOD sang ILS, lên đến 10000 WOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
World of Dypians
1 ILS
4.82 WOD
Đổi 1 ILS sang 4.82 WOD
10 ILS
48.25 WOD
Đổi 10 ILS sang 48.25 WOD
50 ILS
241.25 WOD
Đổi 50 ILS sang 241.25 WOD
100 ILS
482.5 WOD
Đổi 100 ILS sang 482.5 WOD
200 ILS
964.99 WOD
Đổi 200 ILS sang 964.99 WOD
500 ILS
2,412.48 WOD
Đổi 500 ILS sang 2,412.48 WOD
1000 ILS
4,824.95 WOD
Đổi 1000 ILS sang 4,824.95 WOD
2000 ILS
9,649.91 WOD
Đổi 2000 ILS sang 9,649.91 WOD
5000 ILS
24,124.76 WOD
Đổi 5000 ILS sang 24,124.76 WOD
10000 ILS
48,249.53 WOD
Đổi 10000 ILS sang 48,249.53 WOD
50000 ILS
241,247.65 WOD
Đổi 50000 ILS sang 241,247.65 WOD
100000 ILS
482,495.29 WOD
Đổi 100000 ILS sang 482,495.29 WOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành WOD toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo World of Dypians đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang WOD, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WOD/ILS
WOD/ILS: 1 WOD = 0.2073 ILS; 2025/07/17 19:57:00
Trong 1D vừa qua, World of Dypians đã thay đổi -0.70% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy World of Dypians(WOD) đã thay đổi -0.70% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành WOD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WOD sang ILS: Biến động và thay đổi giá của World of Dypians/ILS
Giá World of Dypians cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.2514 ILS trong khi giá World of Dypians thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.2365 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá World of Dypians theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOD theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2420 ILS | 0.2514 ILS | 0.2866 ILS | 0.3800 ILS |
Thấp | 0.2365 ILS | 0.2365 ILS | 0.2365 ILS | 0.2365 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.70% | -4.43% | -13.61% | -27.30% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WOD (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOD bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin World of Dypians
Số liệu thị trường WOD sang ILS
WOD/ILS:
₪0.2073
Khối lượng WOD 24 giờ:
₪27,690,968.21
Vốn hóa thị trường WOD:
₪47,293,706.39
Nguồn cung lưu hành WOD:
228.19M WOD
Tỷ giá WOD sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi World of Dypians thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của World of Dypians là ₪0.2073 mỗi WOD, với tổng vốn hoá thị trường của ₪47,293,706.39 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 228,189,920 WOD. Khối lượng giao dịch của World of Dypians đã thay đổi -6.07% (₪-1,788,457.82 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOD là ₪29,479,426.03.
Thông tin thêm về World of Dypians trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá World of Dypians phổ biến nhất là WOD sang ILS, trong đó mã của World of Dypians là WOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117831.49 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3420.70 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101723.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87878.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162041.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653246.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10138975.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.87 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WOD sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WOD sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi World of Dypians phổ biến

WOD đến TWD
1 WOD thành NT$1.81 TWD

WOD đến CNY
1 WOD thành ¥0.4429 CNY

WOD đến USD
1 WOD thành $0.06164 USD
WOD đến ILS
1 WOD thành ₪0.2073 ILS

WOD đến EUR
1 WOD thành €0.05322 EUR

WOD đến CAD
1 WOD thành C$0.08477 CAD

WOD đến KRW
1 WOD thành ₩85.78 KRW

WOD đến JPY
1 WOD thành ¥9.17 JPY

WOD đến GBP
1 WOD thành £0.04597 GBP

WOD đến BRL
1 WOD thành R$0.3418 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪11.29 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪11,543.26 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.73 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,421.71 ILS

MPLX đến ILS
1 MPLX thành ₪0.6223 ILS

SDM đến ILS
1 SDM thành ₪0.01668 ILS

TRX đến ILS
1 TRX thành ₪1.06 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪587.28 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.7202 ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0004334 ILS
Bảng chuyển đổi từ WOD sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của World of Dypians đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOD thành Shekel Israel mới đã thay đổi -4.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.70%, đạt mức cao nhất là 0.2420 ILS và mức thấp nhất là 0.2365 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 WOD là ₪0.2451 ILS , thay đổi -13.61% so với giá hiện tại. World of Dypians đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.38% so với năm trước.
-₪
0.4955ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOD | ₪0.1036 | ₪0.1045 | -0.70% |
1 WOD | ₪0.2073 | ₪0.2089 | -0.70% |
5 WOD | ₪1.04 | ₪1.04 | -0.70% |
10 WOD | ₪2.07 | ₪2.09 | -0.70% |
50 WOD | ₪10.36 | ₪10.45 | -0.70% |
100 WOD | ₪20.73 | ₪20.89 | -0.70% |
500 WOD | ₪103.63 | ₪104.47 | -0.70% |
1000 WOD | ₪207.26 | ₪208.94 | -0.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp WOD/ILS
1 World of Dypians bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 World of Dypians (WOD) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.2073.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOD với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.82 WOD đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOD sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOD sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOD bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 24.12 WOD, trong khi 5 WOD sẽ có giá khoảng 1.04ILS.
Giá cao nhất của WOD/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOD tính theo ILS là ₪0.9076. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOD/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của World of Dypians tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi World of Dypians (WOD) đã giảm 4.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi World of Dypians (WOD) đã giảm 13.61% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOD thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa World of Dypians và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOD/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOD/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOD/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOD/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của World of Dypians và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp World of Dypians: WOD sang Đô la Mỹ (USD), WOD sang Euro (EUR), WOD sang Bảng Anh (GBP), WOD sang Đô la Canada (CAD), WOD sang Rupee Ấn Độ (INR), WOD sang Rupee Pakistan (PKR), WOD sang Real Brazil (BRL), WOD sang ...
Giá của World of Dypians ở Mỹ là $0.06164 USD. Ngoài ra, giá của World of Dypians là €0.05322 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04597 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08477 CAD ở Canada, ₹5.3 INR ở Ấn Độ, ₨17.57 PKR ở Pakistan, R$0.3418 BRL ở Brazil, ...
Cặp World of Dypians phổ biến nhất là WOD sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 World of Dypians (WOD) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.2073.
Giá của World of Dypians ở Mỹ là $0.06164 USD. Ngoài ra, giá của World of Dypians là €0.05322 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04597 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08477 CAD ở Canada, ₹5.3 INR ở Ấn Độ, ₨17.57 PKR ở Pakistan, R$0.3418 BRL ở Brazil, ...
Cặp World of Dypians phổ biến nhất là WOD sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 World of Dypians (WOD) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.2073.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
