Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOD thành MNT

WOD/MNT: 1 WOD = 208.87 MNT. Giá chuyển đổi 1 World of Dypians (WOD) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 208.87 MNT hôm nay.
WOD
WOD
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOD/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi World of Dypians (WOD) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOD hiện có giá trị là 208.87 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOD hiện có giá 208.87 MNT, nghĩa là mua 5 WOD sẽ mất 1,044.34 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.004788 WOD và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.02394 WOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOD sang MNT

Chuyển đổi MNT sang WOD

World of Dypians
Tugrik Mông Cổ
1 WOD
208.87  MNT
Đổi 1 WOD sang 208.87 MNT
2 WOD
417.74  MNT
Đổi 2 WOD sang 417.74 MNT
5 WOD
1,044.34  MNT
Đổi 5 WOD sang 1,044.34 MNT
10 WOD
2,088.69  MNT
Đổi 10 WOD sang 2,088.69 MNT
20 WOD
4,177.37  MNT
Đổi 20 WOD sang 4,177.37 MNT
50 WOD
10,443.44  MNT
Đổi 50 WOD sang 10,443.44 MNT
100 WOD
20,886.87  MNT
Đổi 100 WOD sang 20,886.87 MNT
200 WOD
41,773.74  MNT
Đổi 200 WOD sang 41,773.74 MNT
500 WOD
104,434.35  MNT
Đổi 500 WOD sang 104,434.35 MNT
1000 WOD
208,868.71  MNT
Đổi 1000 WOD sang 208,868.71 MNT
5000 WOD
1,044,343.53  MNT
Đổi 5000 WOD sang 1,044,343.53 MNT
10000 WOD
2,088,687.06  MNT
Đổi 10000 WOD sang 2,088,687.06 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOD thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của World of Dypians tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOD sang MNT, lên đến 10000 WOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
World of Dypians
1 MNT
0.004788 WOD
Đổi 1 MNT sang 0.004788 WOD
10 MNT
0.04788 WOD
Đổi 10 MNT sang 0.04788 WOD
50 MNT
0.2394 WOD
Đổi 50 MNT sang 0.2394 WOD
100 MNT
0.4788 WOD
Đổi 100 MNT sang 0.4788 WOD
200 MNT
0.9575 WOD
Đổi 200 MNT sang 0.9575 WOD
500 MNT
2.39 WOD
Đổi 500 MNT sang 2.39 WOD
1000 MNT
4.79 WOD
Đổi 1000 MNT sang 4.79 WOD
2000 MNT
9.58 WOD
Đổi 2000 MNT sang 9.58 WOD
5000 MNT
23.94 WOD
Đổi 5000 MNT sang 23.94 WOD
10000 MNT
47.88 WOD
Đổi 10000 MNT sang 47.88 WOD
50000 MNT
239.38 WOD
Đổi 50000 MNT sang 239.38 WOD
100000 MNT
478.77 WOD
Đổi 100000 MNT sang 478.77 WOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành WOD toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo World of Dypians đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang WOD, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOD/MNT

WOD/MNT: 1 WOD = 208.87 MNT; 2025/07/17 05:58:59
Trong 1D vừa qua, World of Dypians đã thay đổi -0.70% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy World of Dypians(WOD) đã thay đổi -0.70% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành WOD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WOD sang MNT: Biến động và thay đổi giá của World of Dypians/MNT

Giá World of Dypians cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 254.04 MNT trong khi giá World of Dypians thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 239.07 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá World of Dypians theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOD theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
244.56 MNT
254.04 MNT
289.71 MNT
384.07 MNT
Thấp
239.07 MNT
239.07 MNT
239.07 MNT
239.07 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.70%
-4.43%
-13.61%
-27.30%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOD (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOD bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin World of Dypians

Số liệu thị trường WOD sang MNT

WOD/MNT:
₮208.87
Khối lượng WOD 24 giờ:
₮27,309,983,823.03
Vốn hóa thị trường WOD:
₮47,605,089,122.77
Nguồn cung lưu hành WOD:
227.92M WOD

Tỷ giá WOD sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi World of Dypians thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của World of Dypians là ₮208.87 mỗi WOD, với tổng vốn hoá thị trường của ₮47,605,089,122.77 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 227,918,720 WOD. Khối lượng giao dịch của World of Dypians đã thay đổi -11.03% (₮-3,386,428,171.20 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOD là ₮30,696,411,994.23.

Thông tin thêm về World of Dypians trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá World of Dypians phổ biến nhất là WOD sang MNT, trong đó mã của World of Dypians là WOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 119385.39 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3385.32 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102743.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 89145.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 163749.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 664916.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10255909.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOD sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOD sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi World of Dypians phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOD đến TWD
1 WOD thành NT$1.81 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOD đến CNY
1 WOD thành ¥0.4415 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOD đến USD
1 WOD thành $0.06147 USD
popular info Euro
WOD đến EUR
1 WOD thành €0.05290 EUR
popular info Đô la Canada
WOD đến CAD
1 WOD thành C$0.08431 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOD đến KRW
1 WOD thành ₩85.54 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
WOD đến MNT
1 WOD thành ₮208.87 MNT
popular info Yên Nhật
WOD đến JPY
1 WOD thành ¥9.13 JPY
popular info Bảng Anh
WOD đến GBP
1 WOD thành £0.04590 GBP
popular info Real Brazil
WOD đến BRL
1 WOD thành R$0.3423 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮11,453,657.63 MNT
other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮10,647.46 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮583,671.1 MNT
other assets FLOKI
FLOKI đến MNT
1 FLOKI thành ₮0.4459 MNT
other assets EstateX
ESX đến MNT
1 ESX thành ₮48.88 MNT
other assets Bonk
BONK đến MNT
1 BONK thành ₮0.1316 MNT
other assets Dogecoin
DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮718.12 MNT
other assets BNB
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,417,297.68 MNT
other assets Shiba Inu
SHIB đến MNT
1 SHIB thành ₮0.04911 MNT
other assets Pepe
PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.04553 MNT

Bảng chuyển đổi từ WOD sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của World of Dypians đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOD thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -4.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.70%, đạt mức cao nhất là 244.56 MNT và mức thấp nhất là 239.07 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 WOD là ₮247.08 MNT , thay đổi -13.61% so với giá hiện tại. World of Dypians đã thay đổi
-
500.83MNT
, tương đương mức thay đổi -67.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:58 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WOD
₮104.43₮105.29
-0.70%
1 WOD
₮208.87₮210.57
-0.70%
5 WOD
₮1,044.34₮1,052.87
-0.70%
10 WOD
₮2,088.69₮2,105.75
-0.70%
50 WOD
₮10,443.44₮10,528.74
-0.70%
100 WOD
₮20,886.87₮21,057.47
-0.70%
500 WOD
₮104,434.35₮105,287.36
-0.70%
1000 WOD
₮208,868.71₮210,574.73
-0.70%

Câu Hỏi Thường Gặp WOD/MNT

1 World of Dypians bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 World of Dypians (WOD) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮208.87.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOD với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004788 WOD đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOD sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOD sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOD bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.02394 WOD, trong khi 5 WOD sẽ có giá khoảng 1,044.34MNT.
Giá cao nhất của WOD/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOD tính theo MNT là ₮917.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOD/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của World of Dypians tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi World of Dypians (WOD) đã giảm 4.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi World of Dypians (WOD) đã giảm 13.61% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOD thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa World of Dypians và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOD/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOD/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOD/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOD/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của World of Dypians và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp World of Dypians: WOD sang Đô la Mỹ (USD), WOD sang Euro (EUR), WOD sang Bảng Anh (GBP), WOD sang Đô la Canada (CAD), WOD sang Rupee Ấn Độ (INR), WOD sang Rupee Pakistan (PKR), WOD sang Real Brazil (BRL), WOD sang ...
Giá của World of Dypians ở Mỹ là $0.06147 USD. Ngoài ra, giá của World of Dypians là €0.05290 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04590 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08431 CAD ở Canada, ₹5.28 INR ở Ấn Độ, ₨17.52 PKR ở Pakistan, R$0.3423 BRL ở Brazil, ...
Cặp World of Dypians phổ biến nhất là WOD sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 World of Dypians (WOD) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮208.87.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.