Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117347.00 (-1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117347.00 (-1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117347.00 (-1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WOKB thành BGN
WOKB/BGN: 1 WOKB = 81.1 BGN. Giá chuyển đổi 1 Wrapped OKB (WOKB) thành Lev Bulgari (BGN) là 81.1 BGN hôm nay.

WOKB
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOKB/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped OKB (WOKB) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOKB hiện có giá trị là 81.1 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOKB hiện có giá 81.1 BGN, nghĩa là mua 5 WOKB sẽ mất 405.5 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 0.01233 WOKB và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 0.06165 WOKB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WOKB sang BGN
Chuyển đổi BGN sang WOKB
Wrapped OKB
Lev Bulgari
1 WOKB
81.1 BGN
Đổi 1 WOKB sang 81.1 BGN
2 WOKB
162.2 BGN
Đổi 2 WOKB sang 162.2 BGN
5 WOKB
405.5 BGN
Đổi 5 WOKB sang 405.5 BGN
10 WOKB
811.01 BGN
Đổi 10 WOKB sang 811.01 BGN
20 WOKB
1,622.02 BGN
Đổi 20 WOKB sang 1,622.02 BGN
50 WOKB
4,055.05 BGN
Đổi 50 WOKB sang 4,055.05 BGN
100 WOKB
8,110.1 BGN
Đổi 100 WOKB sang 8,110.1 BGN
200 WOKB
16,220.19 BGN
Đổi 200 WOKB sang 16,220.19 BGN
500 WOKB
40,550.48 BGN
Đổi 500 WOKB sang 40,550.48 BGN
1000 WOKB
81,100.95 BGN
Đổi 1000 WOKB sang 81,100.95 BGN
5000 WOKB
405,504.76 BGN
Đổi 5000 WOKB sang 405,504.76 BGN
10000 WOKB
811,009.52 BGN
Đổi 10000 WOKB sang 811,009.52 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOKB thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped OKB tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOKB sang BGN, lên đến 10000 WOKB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Wrapped OKB
1 BGN
0.01233 WOKB
Đổi 1 BGN sang 0.01233 WOKB
10 BGN
0.1233 WOKB
Đổi 10 BGN sang 0.1233 WOKB
50 BGN
0.6165 WOKB
Đổi 50 BGN sang 0.6165 WOKB
100 BGN
1.23 WOKB
Đổi 100 BGN sang 1.23 WOKB
200 BGN
2.47 WOKB
Đổi 200 BGN sang 2.47 WOKB
500 BGN
6.17 WOKB
Đổi 500 BGN sang 6.17 WOKB
1000 BGN
12.33 WOKB
Đổi 1000 BGN sang 12.33 WOKB
2000 BGN
24.66 WOKB
Đổi 2000 BGN sang 24.66 WOKB
5000 BGN
61.65 WOKB
Đổi 5000 BGN sang 61.65 WOKB
10000 BGN
123.3 WOKB
Đổi 10000 BGN sang 123.3 WOKB
50000 BGN
616.52 WOKB
Đổi 50000 BGN sang 616.52 WOKB
100000 BGN
1,233.03 WOKB
Đổi 100000 BGN sang 1,233.03 WOKB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành WOKB toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Wrapped OKB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang WOKB, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WOKB/BGN
WOKB/BGN: 1 WOKB = 81.1 BGN; 2025/07/18 19:58:48
Trong 1D vừa qua, Wrapped OKB đã thay đổi +0.73% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped OKB(WOKB) đã thay đổi +0.73% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành WOKB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WOKB sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Wrapped OKB/BGN
Giá Wrapped OKB cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 77.91 BGN trong khi giá Wrapped OKB thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 69.8 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped OKB theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOKB theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 72.87 BGN | 77.91 BGN | 86.08 BGN | 87.72 BGN |
Thấp | 71.07 BGN | 69.8 BGN | 69.8 BGN | 69.8 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.73% | -7.69% | -17.54% | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WOKB (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOKB bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOKB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wrapped OKB
Số liệu thị trường WOKB sang BGN
WOKB/BGN:
лв81.1
Khối lượng WOKB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WOKB:
лв3,531,216.72
Nguồn cung lưu hành WOKB:
43.54K WOKB
Tỷ giá WOKB sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped OKB thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wrapped OKB là лв81.1 mỗi WOKB, với tổng vốn hoá thị trường của лв3,531,216.72 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 43,541 WOKB. Khối lượng giao dịch của Wrapped OKB đã thay đổi -100.00% (лв-- BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOKB là лв--.
Thông tin thêm về Wrapped OKB trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped OKB phổ biến nhất là WOKB sang BGN, trong đó mã của Wrapped OKB là WOKB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 120503.67 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3641.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.63 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 183.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103657.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89799.33 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165403.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 672289.97 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10385958.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.77 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WOKB sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WOKB sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Wrapped OKB phổ biến

WOKB đến TWD
1 WOKB thành NT$1,419.26 TWD

WOKB đến CNY
1 WOKB thành ¥346.47 CNY

WOKB đến USD
1 WOKB thành $48.27 USD

WOKB đến EUR
1 WOKB thành €41.52 EUR

WOKB đến CAD
1 WOKB thành C$66.26 CAD
WOKB đến BGN
1 WOKB thành лв81.1 BGN

WOKB đến KRW
1 WOKB thành ₩67,189.71 KRW

WOKB đến JPY
1 WOKB thành ¥7,179.5 JPY

WOKB đến GBP
1 WOKB thành £35.97 GBP

WOKB đến BRL
1 WOKB thành R$269.31 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв5,965.47 BGN

DOGE đến BGN
1 DOGE thành лв0.3922 BGN

EPIC đến BGN
1 EPIC thành лв3.22 BGN

XRP đến BGN
1 XRP thành лв5.78 BGN

C đến BGN
1 C thành лв0.6835 BGN

SOL đến BGN
1 SOL thành лв297.38 BGN

SUI đến BGN
1 SUI thành лв6.39 BGN

LINK đến BGN
1 LINK thành лв29.83 BGN

UNI đến BGN
1 UNI thành лв17.07 BGN

SHIB đến BGN
1 SHIB thành лв0.{4}2462 BGN
Bảng chuyển đổi từ WOKB sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Wrapped OKB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOKB thành Lev Bulgari đã thay đổi -7.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.73%, đạt mức cao nhất là 72.87 BGN và mức thấp nhất là 71.07 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 WOKB là лв96.33 BGN , thay đổi -17.54% so với giá hiện tại. Wrapped OKB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+лв
4.38BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOKB | лв40.55 | лв40.29 | +0.73% |
1 WOKB | лв81.1 | лв80.58 | +0.73% |
5 WOKB | лв405.5 | лв402.91 | +0.73% |
10 WOKB | лв811.01 | лв805.83 | +0.73% |
50 WOKB | лв4,055.05 | лв4,029.13 | +0.73% |
100 WOKB | лв8,110.1 | лв8,058.26 | +0.73% |
500 WOKB | лв40,550.48 | лв40,291.3 | +0.73% |
1000 WOKB | лв81,100.95 | лв80,582.61 | +0.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp WOKB/BGN
1 Wrapped OKB bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Wrapped OKB (WOKB) trong Lev Bulgari (BGN) là лв81.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOKB với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01233 WOKB đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOKB sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOKB sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOKB bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 0.06165 WOKB, trong khi 5 WOKB sẽ có giá khoảng 405.5BGN.
Giá cao nhất của WOKB/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOKB tính theo BGN là лв87.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOKB/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped OKB tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped OKB (WOKB) đã giảm 7.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped OKB (WOKB) đã giảm 17.54% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOKB thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped OKB và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOKB/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOKB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOKB/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOKB/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOKB/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped OKB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped OKB: WOKB sang Đô la Mỹ (USD), WOKB sang Euro (EUR), WOKB sang Bảng Anh (GBP), WOKB sang Đô la Canada (CAD), WOKB sang Rupee Ấn Độ (INR), WOKB sang Rupee Pakistan (PKR), WOKB sang Real Brazil (BRL), WOKB sang ...
Giá của Wrapped OKB ở Mỹ là $48.27 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped OKB là €41.52 EUR ở khu vực đồng euro, £35.97 GBP ở Vương quốc Anh, C$66.26 CAD ở Canada, ₹4,160.42 INR ở Ấn Độ, ₨13,753.76 PKR ở Pakistan, R$269.31 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped OKB phổ biến nhất là WOKB sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Wrapped OKB (WOKB) ở Lev Bulgari (BGN) là лв81.1.
Giá của Wrapped OKB ở Mỹ là $48.27 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped OKB là €41.52 EUR ở khu vực đồng euro, £35.97 GBP ở Vương quốc Anh, C$66.26 CAD ở Canada, ₹4,160.42 INR ở Ấn Độ, ₨13,753.76 PKR ở Pakistan, R$269.31 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped OKB phổ biến nhất là WOKB sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Wrapped OKB (WOKB) ở Lev Bulgari (BGN) là лв81.1.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
