Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119082.52 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119082.52 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119082.52 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WOKB thành CZK
WOKB/CZK: 1 WOKB = 1,005.42 CZK. Giá chuyển đổi 1 Wrapped OKB (WOKB) thành Koruna Czech (CZK) là 1,005.42 CZK hôm nay.

WOKB
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOKB/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped OKB (WOKB) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOKB hiện có giá trị là 1,005.42 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOKB hiện có giá 1,005.42 CZK, nghĩa là mua 5 WOKB sẽ mất 5,027.1 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.0009946 WOKB và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.004973 WOKB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WOKB sang CZK
Chuyển đổi CZK sang WOKB
Wrapped OKB
Koruna Czech
1 WOKB
1,005.42 CZK
Đổi 1 WOKB sang 1,005.42 CZK
2 WOKB
2,010.84 CZK
Đổi 2 WOKB sang 2,010.84 CZK
5 WOKB
5,027.1 CZK
Đổi 5 WOKB sang 5,027.1 CZK
10 WOKB
10,054.19 CZK
Đổi 10 WOKB sang 10,054.19 CZK
20 WOKB
20,108.39 CZK
Đổi 20 WOKB sang 20,108.39 CZK
50 WOKB
50,270.96 CZK
Đổi 50 WOKB sang 50,270.96 CZK
100 WOKB
100,541.93 CZK
Đổi 100 WOKB sang 100,541.93 CZK
200 WOKB
201,083.86 CZK
Đổi 200 WOKB sang 201,083.86 CZK
500 WOKB
502,709.64 CZK
Đổi 500 WOKB sang 502,709.64 CZK
1000 WOKB
1,005,419.28 CZK
Đổi 1000 WOKB sang 1,005,419.28 CZK
5000 WOKB
5,027,096.4 CZK
Đổi 5000 WOKB sang 5,027,096.4 CZK
10000 WOKB
10,054,192.8 CZK
Đổi 10000 WOKB sang 10,054,192.8 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOKB thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped OKB tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOKB sang CZK, lên đến 10000 WOKB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Wrapped OKB
1 CZK
0.0009946 WOKB
Đổi 1 CZK sang 0.0009946 WOKB
10 CZK
0.009946 WOKB
Đổi 10 CZK sang 0.009946 WOKB
50 CZK
0.04973 WOKB
Đổi 50 CZK sang 0.04973 WOKB
100 CZK
0.09946 WOKB
Đổi 100 CZK sang 0.09946 WOKB
200 CZK
0.1989 WOKB
Đổi 200 CZK sang 0.1989 WOKB
500 CZK
0.4973 WOKB
Đổi 500 CZK sang 0.4973 WOKB
1000 CZK
0.9946 WOKB
Đổi 1000 CZK sang 0.9946 WOKB
2000 CZK
1.99 WOKB
Đổi 2000 CZK sang 1.99 WOKB
5000 CZK
4.97 WOKB
Đổi 5000 CZK sang 4.97 WOKB
10000 CZK
9.95 WOKB
Đổi 10000 CZK sang 9.95 WOKB
50000 CZK
49.73 WOKB
Đổi 50000 CZK sang 49.73 WOKB
100000 CZK
99.46 WOKB
Đổi 100000 CZK sang 99.46 WOKB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành WOKB toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Wrapped OKB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang WOKB, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WOKB/CZK
WOKB/CZK: 1 WOKB = 1,005.42 CZK; 2025/07/16 09:56:22
Trong 1D vừa qua, Wrapped OKB đã thay đổi +0.73% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped OKB(WOKB) đã thay đổi +0.73% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành WOKB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WOKB sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Wrapped OKB/CZK
Giá Wrapped OKB cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 983.7 CZK trong khi giá Wrapped OKB thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 881.23 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped OKB theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOKB theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 920.06 CZK | 983.7 CZK | 1,086.8 CZK | 1,107.58 CZK |
Thấp | 897.25 CZK | 881.23 CZK | 881.23 CZK | 881.23 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.73% | -7.69% | -17.54% | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WOKB (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOKB bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOKB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wrapped OKB
Số liệu thị trường WOKB sang CZK
WOKB/CZK:
Kč1,005.42
Khối lượng WOKB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WOKB:
Kč43,776,958.99
Nguồn cung lưu hành WOKB:
43.54K WOKB
Tỷ giá WOKB sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped OKB thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wrapped OKB là Kč1,005.42 mỗi WOKB, với tổng vốn hoá thị trường của Kč43,776,958.99 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 43,541 WOKB. Khối lượng giao dịch của Wrapped OKB đã thay đổi -100.00% (Kč-- CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOKB là Kč--.
Thông tin thêm về Wrapped OKB trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped OKB phổ biến nhất là WOKB sang CZK, trong đó mã của Wrapped OKB là WOKB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118276.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3159.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101800.18 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88328.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162333.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 657531.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10162122.74 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WOKB sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WOKB sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Wrapped OKB phổ biến

WOKB đến TWD
1 WOKB thành NT$1,394.83 TWD

WOKB đến CNY
1 WOKB thành ¥340.44 CNY

WOKB đến USD
1 WOKB thành $47.4 USD

WOKB đến EUR
1 WOKB thành €40.8 EUR

WOKB đến CAD
1 WOKB thành C$65.05 CAD
WOKB đến CZK
1 WOKB thành Kč1,005.42 CZK

WOKB đến KRW
1 WOKB thành ₩65,793.05 KRW

WOKB đến JPY
1 WOKB thành ¥7,051.22 JPY

WOKB đến GBP
1 WOKB thành £35.4 GBP

WOKB đến BRL
1 WOKB thành R$263.5 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč66,818.37 CZK

ENS đến CZK
1 ENS thành Kč558.52 CZK

SHIB đến CZK
1 SHIB thành Kč0.0002923 CZK

PEPE đến CZK
1 PEPE thành Kč0.0002740 CZK

THE đến CZK
1 THE thành Kč9.69 CZK

VELO đến CZK
1 VELO thành Kč0.3691 CZK

ARB đến CZK
1 ARB thành Kč9.26 CZK

C98 đến CZK
1 C98 thành Kč1.24 CZK

HFT đến CZK
1 HFT thành Kč1.74 CZK

CATI đến CZK
1 CATI thành Kč2.17 CZK
Bảng chuyển đổi từ WOKB sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Wrapped OKB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOKB thành Koruna Czech đã thay đổi -7.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.73%, đạt mức cao nhất là 920.06 CZK và mức thấp nhất là 897.25 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 WOKB là Kč1,197.71 CZK , thay đổi -17.54% so với giá hiện tại. Wrapped OKB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+Kč
55.25CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOKB | Kč502.71 | Kč499.44 | +0.73% |
1 WOKB | Kč1,005.42 | Kč998.87 | +0.73% |
5 WOKB | Kč5,027.1 | Kč4,994.37 | +0.73% |
10 WOKB | Kč10,054.19 | Kč9,988.75 | +0.73% |
50 WOKB | Kč50,270.96 | Kč49,943.74 | +0.73% |
100 WOKB | Kč100,541.93 | Kč99,887.48 | +0.73% |
500 WOKB | Kč502,709.64 | Kč499,437.42 | +0.73% |
1000 WOKB | Kč1,005,419.28 | Kč998,874.84 | +0.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp WOKB/CZK
1 Wrapped OKB bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Wrapped OKB (WOKB) trong Koruna Czech (CZK) là Kč1,005.42.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOKB với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0009946 WOKB đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOKB sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOKB sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOKB bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 0.004973 WOKB, trong khi 5 WOKB sẽ có giá khoảng 5,027.1CZK.
Giá cao nhất của WOKB/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOKB tính theo CZK là Kč1,107.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOKB/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped OKB tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped OKB (WOKB) đã giảm 7.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped OKB (WOKB) đã giảm 17.54% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOKB thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped OKB và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOKB/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOKB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOKB/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOKB/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOKB/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped OKB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped OKB: WOKB sang Đô la Mỹ (USD), WOKB sang Euro (EUR), WOKB sang Bảng Anh (GBP), WOKB sang Đô la Canada (CAD), WOKB sang Rupee Ấn Độ (INR), WOKB sang Rupee Pakistan (PKR), WOKB sang Real Brazil (BRL), WOKB sang ...
Giá của Wrapped OKB ở Mỹ là $47.4 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped OKB là €40.8 EUR ở khu vực đồng euro, £35.4 GBP ở Vương quốc Anh, C$65.05 CAD ở Canada, ₹4,072.37 INR ở Ấn Độ, ₨13,495.96 PKR ở Pakistan, R$263.5 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped OKB phổ biến nhất là WOKB sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Wrapped OKB (WOKB) ở Koruna Czech (CZK) là Kč1,005.42.
Giá của Wrapped OKB ở Mỹ là $47.4 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped OKB là €40.8 EUR ở khu vực đồng euro, £35.4 GBP ở Vương quốc Anh, C$65.05 CAD ở Canada, ₹4,072.37 INR ở Ấn Độ, ₨13,495.96 PKR ở Pakistan, R$263.5 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped OKB phổ biến nhất là WOKB sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Wrapped OKB (WOKB) ở Koruna Czech (CZK) là Kč1,005.42.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
