Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118183.01 (-1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118183.01 (-1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118183.01 (-1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZENIQ thành CHF
ZENIQ/CHF: 1 ZENIQ = 0.002112 CHF. Giá chuyển đổi 1 Zeniq (ZENIQ) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.002112 CHF hôm nay.

ZENIQ
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZENIQ/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zeniq (ZENIQ) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZENIQ hiện có giá trị là 0.002112 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZENIQ hiện có giá 0.002112 CHF, nghĩa là mua 5 ZENIQ sẽ mất 0.01056 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 473.56 ZENIQ và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 2,367.8 ZENIQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZENIQ sang CHF
Chuyển đổi CHF sang ZENIQ
Zeniq
Franc Thụy Sĩ
1 ZENIQ
0.002112 CHF
Đổi 1 ZENIQ sang 0.002112 CHF
2 ZENIQ
0.004223 CHF
Đổi 2 ZENIQ sang 0.004223 CHF
5 ZENIQ
0.01056 CHF
Đổi 5 ZENIQ sang 0.01056 CHF
10 ZENIQ
0.02112 CHF
Đổi 10 ZENIQ sang 0.02112 CHF
20 ZENIQ
0.04223 CHF
Đổi 20 ZENIQ sang 0.04223 CHF
50 ZENIQ
0.1056 CHF
Đổi 50 ZENIQ sang 0.1056 CHF
100 ZENIQ
0.2112 CHF
Đổi 100 ZENIQ sang 0.2112 CHF
200 ZENIQ
0.4223 CHF
Đổi 200 ZENIQ sang 0.4223 CHF
500 ZENIQ
1.06 CHF
Đổi 500 ZENIQ sang 1.06 CHF
1000 ZENIQ
2.11 CHF
Đổi 1000 ZENIQ sang 2.11 CHF
5000 ZENIQ
10.56 CHF
Đổi 5000 ZENIQ sang 10.56 CHF
10000 ZENIQ
21.12 CHF
Đổi 10000 ZENIQ sang 21.12 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZENIQ thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Zeniq tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZENIQ sang CHF, lên đến 10000 ZENIQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Zeniq
1 CHF
473.56 ZENIQ
Đổi 1 CHF sang 473.56 ZENIQ
10 CHF
4,735.6 ZENIQ
Đổi 10 CHF sang 4,735.6 ZENIQ
50 CHF
23,678.01 ZENIQ
Đổi 50 CHF sang 23,678.01 ZENIQ
100 CHF
47,356.02 ZENIQ
Đổi 100 CHF sang 47,356.02 ZENIQ
200 CHF
94,712.04 ZENIQ
Đổi 200 CHF sang 94,712.04 ZENIQ
500 CHF
236,780.09 ZENIQ
Đổi 500 CHF sang 236,780.09 ZENIQ
1000 CHF
473,560.19 ZENIQ
Đổi 1000 CHF sang 473,560.19 ZENIQ
2000 CHF
947,120.38 ZENIQ
Đổi 2000 CHF sang 947,120.38 ZENIQ
5000 CHF
2,367,800.95 ZENIQ
Đổi 5000 CHF sang 2,367,800.95 ZENIQ
10000 CHF
4,735,601.89 ZENIQ
Đổi 10000 CHF sang 4,735,601.89 ZENIQ
50000 CHF
23,678,009.46 ZENIQ
Đổi 50000 CHF sang 23,678,009.46 ZENIQ
100000 CHF
47,356,018.93 ZENIQ
Đổi 100000 CHF sang 47,356,018.93 ZENIQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành ZENIQ toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Zeniq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang ZENIQ, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZENIQ/CHF
ZENIQ/CHF: 1 ZENIQ = 0.002112 CHF; 2025/07/19 07:42:51
Trong 1D vừa qua, Zeniq đã thay đổi +1.12% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zeniq(ZENIQ) đã thay đổi +1.12% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành ZENIQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZENIQ sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Zeniq/CHF
Giá Zeniq cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.002410 CHF trong khi giá Zeniq thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.001807 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zeniq theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZENIQ theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002365 CHF | 0.002410 CHF | 0.007208 CHF | 0.008662 CHF |
Thấp | 0.002337 CHF | 0.001807 CHF | 0.001526 CHF | 0.001140 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.12% | +13.18% | -25.63% | -48.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZENIQ (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZENIQ bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZENIQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Zeniq
Số liệu thị trường ZENIQ sang CHF
ZENIQ/CHF:
Fr0.002112
Khối lượng ZENIQ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZENIQ:
--
Nguồn cung lưu hành ZENIQ:
0 ZENIQ
Tỷ giá ZENIQ sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zeniq thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zeniq là Fr0.002112 mỗi ZENIQ, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZENIQ. Khối lượng giao dịch của Zeniq đã thay đổi -100.00% (Fr-- CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZENIQ là Fr--.
Thông tin thêm về Zeniq trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zeniq phổ biến nhất là ZENIQ sang CHF, trong đó mã của Zeniq là ZENIQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZENIQ sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZENIQ sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Zeniq phổ biến

ZENIQ đến TWD
1 ZENIQ thành NT$0.07739 TWD

ZENIQ đến CNY
1 ZENIQ thành ¥0.01890 CNY

ZENIQ đến USD
1 ZENIQ thành $0.002631 USD
ZENIQ đến CHF
1 ZENIQ thành Fr0.002112 CHF

ZENIQ đến EUR
1 ZENIQ thành €0.002263 EUR

ZENIQ đến CAD
1 ZENIQ thành C$0.003614 CAD

ZENIQ đến KRW
1 ZENIQ thành ₩3.66 KRW

ZENIQ đến JPY
1 ZENIQ thành ¥0.3916 JPY

ZENIQ đến GBP
1 ZENIQ thành £0.001962 GBP

ZENIQ đến BRL
1 ZENIQ thành R$0.01469 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

SPA đến CHF
1 SPA thành Fr0.01159 CHF

FOX đến CHF
1 FOX thành Fr0.02978 CHF

DIA đến CHF
1 DIA thành Fr0.3973 CHF

LOKA đến CHF
1 LOKA thành Fr0.08803 CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr94,983.96 CHF

FLT đến CHF
1 FLT thành Fr0.03794 CHF

SUKU đến CHF
1 SUKU thành Fr0.03138 CHF

ACT đến CHF
1 ACT thành Fr0.05680 CHF

MOONDOGE đến CHF
1 MOONDOGE thành Fr0.003785 CHF

HOME đến CHF
1 HOME thành Fr0.02099 CHF
Bảng chuyển đổi từ ZENIQ sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Zeniq đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZENIQ thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +13.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.12%, đạt mức cao nhất là 0.002365 CHF và mức thấp nhất là 0.002337 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 ZENIQ là Fr0.002926 CHF , thay đổi -25.63% so với giá hiện tại. Zeniq đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.38% so với năm trước.
-Fr
0.01105CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZENIQ | Fr0.001056 | Fr0.001043 | +1.12% |
1 ZENIQ | Fr0.002112 | Fr0.002085 | +1.12% |
5 ZENIQ | Fr0.01056 | Fr0.01043 | +1.12% |
10 ZENIQ | Fr0.02112 | Fr0.02085 | +1.12% |
50 ZENIQ | Fr0.1056 | Fr0.1043 | +1.12% |
100 ZENIQ | Fr0.2112 | Fr0.2085 | +1.12% |
500 ZENIQ | Fr1.06 | Fr1.04 | +1.12% |
1000 ZENIQ | Fr2.11 | Fr2.09 | +1.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZENIQ/CHF
1 Zeniq bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Zeniq (ZENIQ) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.002112.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZENIQ với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 473.56 ZENIQ đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZENIQ sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZENIQ sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZENIQ bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 2,367.8 ZENIQ, trong khi 5 ZENIQ sẽ có giá khoảng 0.01056CHF.
Giá cao nhất của ZENIQ/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZENIQ tính theo CHF là Fr0.2282. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZENIQ/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zeniq tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zeniq (ZENIQ) đã tăng 13.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zeniq (ZENIQ) đã giảm 25.63% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZENIQ thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zeniq và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZENIQ/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZENIQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZENIQ/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZENIQ/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZENIQ/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zeniq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zeniq: ZENIQ sang Đô la Mỹ (USD), ZENIQ sang Euro (EUR), ZENIQ sang Bảng Anh (GBP), ZENIQ sang Đô la Canada (CAD), ZENIQ sang Rupee Ấn Độ (INR), ZENIQ sang Rupee Pakistan (PKR), ZENIQ sang Real Brazil (BRL), ZENIQ sang ...
Giá của Zeniq ở Mỹ là $0.002631 USD. Ngoài ra, giá của Zeniq là €0.002263 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001962 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003614 CAD ở Canada, ₹0.2267 INR ở Ấn Độ, ₨0.7497 PKR ở Pakistan, R$0.01469 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zeniq phổ biến nhất là ZENIQ sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Zeniq (ZENIQ) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.002112.
Giá của Zeniq ở Mỹ là $0.002631 USD. Ngoài ra, giá của Zeniq là €0.002263 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001962 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003614 CAD ở Canada, ₹0.2267 INR ở Ấn Độ, ₨0.7497 PKR ở Pakistan, R$0.01469 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zeniq phổ biến nhất là ZENIQ sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Zeniq (ZENIQ) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.002112.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
