Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118200.01 (-1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118200.01 (-1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118200.01 (-1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZENIQ thành ILS
ZENIQ/ILS: 1 ZENIQ = 0.008835 ILS. Giá chuyển đổi 1 Zeniq (ZENIQ) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.008835 ILS hôm nay.

ZENIQ
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZENIQ/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zeniq (ZENIQ) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZENIQ hiện có giá trị là 0.008835 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZENIQ hiện có giá 0.008835 ILS, nghĩa là mua 5 ZENIQ sẽ mất 0.04418 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 113.18 ZENIQ và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 565.91 ZENIQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZENIQ sang ILS
Chuyển đổi ILS sang ZENIQ
Zeniq
Shekel Israel mới
1 ZENIQ
0.008835 ILS
Đổi 1 ZENIQ sang 0.008835 ILS
2 ZENIQ
0.01767 ILS
Đổi 2 ZENIQ sang 0.01767 ILS
5 ZENIQ
0.04418 ILS
Đổi 5 ZENIQ sang 0.04418 ILS
10 ZENIQ
0.08835 ILS
Đổi 10 ZENIQ sang 0.08835 ILS
20 ZENIQ
0.1767 ILS
Đổi 20 ZENIQ sang 0.1767 ILS
50 ZENIQ
0.4418 ILS
Đổi 50 ZENIQ sang 0.4418 ILS
100 ZENIQ
0.8835 ILS
Đổi 100 ZENIQ sang 0.8835 ILS
200 ZENIQ
1.77 ILS
Đổi 200 ZENIQ sang 1.77 ILS
500 ZENIQ
4.42 ILS
Đổi 500 ZENIQ sang 4.42 ILS
1000 ZENIQ
8.84 ILS
Đổi 1000 ZENIQ sang 8.84 ILS
5000 ZENIQ
44.18 ILS
Đổi 5000 ZENIQ sang 44.18 ILS
10000 ZENIQ
88.35 ILS
Đổi 10000 ZENIQ sang 88.35 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZENIQ thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Zeniq tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZENIQ sang ILS, lên đến 10000 ZENIQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Zeniq
1 ILS
113.18 ZENIQ
Đổi 1 ILS sang 113.18 ZENIQ
10 ILS
1,131.82 ZENIQ
Đổi 10 ILS sang 1,131.82 ZENIQ
50 ILS
5,659.11 ZENIQ
Đổi 50 ILS sang 5,659.11 ZENIQ
100 ILS
11,318.23 ZENIQ
Đổi 100 ILS sang 11,318.23 ZENIQ
200 ILS
22,636.45 ZENIQ
Đổi 200 ILS sang 22,636.45 ZENIQ
500 ILS
56,591.13 ZENIQ
Đổi 500 ILS sang 56,591.13 ZENIQ
1000 ILS
113,182.25 ZENIQ
Đổi 1000 ILS sang 113,182.25 ZENIQ
2000 ILS
226,364.51 ZENIQ
Đổi 2000 ILS sang 226,364.51 ZENIQ
5000 ILS
565,911.27 ZENIQ
Đổi 5000 ILS sang 565,911.27 ZENIQ
10000 ILS
1,131,822.53 ZENIQ
Đổi 10000 ILS sang 1,131,822.53 ZENIQ
50000 ILS
5,659,112.66 ZENIQ
Đổi 50000 ILS sang 5,659,112.66 ZENIQ
100000 ILS
11,318,225.33 ZENIQ
Đổi 100000 ILS sang 11,318,225.33 ZENIQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ZENIQ toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Zeniq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ZENIQ, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZENIQ/ILS
ZENIQ/ILS: 1 ZENIQ = 0.008835 ILS; 2025/07/19 07:42:20
Trong 1D vừa qua, Zeniq đã thay đổi +1.12% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zeniq(ZENIQ) đã thay đổi +1.12% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ZENIQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZENIQ sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Zeniq/ILS
Giá Zeniq cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01008 ILS trong khi giá Zeniq thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.007562 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zeniq theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZENIQ theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009896 ILS | 0.01008 ILS | 0.03016 ILS | 0.03624 ILS |
Thấp | 0.009779 ILS | 0.007562 ILS | 0.006386 ILS | 0.004768 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.12% | +13.18% | -25.63% | -48.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZENIQ (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZENIQ bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZENIQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Zeniq
Số liệu thị trường ZENIQ sang ILS
ZENIQ/ILS:
₪0.008835
Khối lượng ZENIQ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZENIQ:
--
Nguồn cung lưu hành ZENIQ:
0 ZENIQ
Tỷ giá ZENIQ sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zeniq thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zeniq là ₪0.008835 mỗi ZENIQ, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZENIQ. Khối lượng giao dịch của Zeniq đã thay đổi -100.00% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZENIQ là ₪--.
Thông tin thêm về Zeniq trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zeniq phổ biến nhất là ZENIQ sang ILS, trong đó mã của Zeniq là ZENIQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZENIQ sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZENIQ sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Zeniq phổ biến

ZENIQ đến TWD
1 ZENIQ thành NT$0.07739 TWD

ZENIQ đến CNY
1 ZENIQ thành ¥0.01890 CNY

ZENIQ đến USD
1 ZENIQ thành $0.002631 USD
ZENIQ đến ILS
1 ZENIQ thành ₪0.008835 ILS

ZENIQ đến EUR
1 ZENIQ thành €0.002263 EUR

ZENIQ đến CAD
1 ZENIQ thành C$0.003614 CAD

ZENIQ đến KRW
1 ZENIQ thành ₩3.66 KRW

ZENIQ đến JPY
1 ZENIQ thành ¥0.3916 JPY

ZENIQ đến GBP
1 ZENIQ thành £0.001962 GBP

ZENIQ đến BRL
1 ZENIQ thành R$0.01469 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

SPA đến ILS
1 SPA thành ₪0.04848 ILS

FOX đến ILS
1 FOX thành ₪0.1246 ILS

DIA đến ILS
1 DIA thành ₪1.66 ILS

LOKA đến ILS
1 LOKA thành ₪0.3683 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪397,417.64 ILS

FLT đến ILS
1 FLT thành ₪0.1587 ILS

SUKU đến ILS
1 SUKU thành ₪0.1313 ILS

ACT đến ILS
1 ACT thành ₪0.2376 ILS

MOONDOGE đến ILS
1 MOONDOGE thành ₪0.01584 ILS

HOME đến ILS
1 HOME thành ₪0.08783 ILS
Bảng chuyển đổi từ ZENIQ sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Zeniq đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZENIQ thành Shekel Israel mới đã thay đổi +13.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.12%, đạt mức cao nhất là 0.009896 ILS và mức thấp nhất là 0.009779 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ZENIQ là ₪0.01224 ILS , thay đổi -25.63% so với giá hiện tại. Zeniq đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.38% so với năm trước.
-₪
0.04624ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZENIQ | ₪0.004418 | ₪0.004363 | +1.12% |
1 ZENIQ | ₪0.008835 | ₪0.008726 | +1.12% |
5 ZENIQ | ₪0.04418 | ₪0.04363 | +1.12% |
10 ZENIQ | ₪0.08835 | ₪0.08726 | +1.12% |
50 ZENIQ | ₪0.4418 | ₪0.4363 | +1.12% |
100 ZENIQ | ₪0.8835 | ₪0.8726 | +1.12% |
500 ZENIQ | ₪4.42 | ₪4.36 | +1.12% |
1000 ZENIQ | ₪8.84 | ₪8.73 | +1.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZENIQ/ILS
1 Zeniq bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Zeniq (ZENIQ) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008835.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZENIQ với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 113.18 ZENIQ đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZENIQ sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZENIQ sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZENIQ bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 565.91 ZENIQ, trong khi 5 ZENIQ sẽ có giá khoảng 0.04418ILS.
Giá cao nhất của ZENIQ/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZENIQ tính theo ILS là ₪0.9547. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZENIQ/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zeniq tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zeniq (ZENIQ) đã tăng 13.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zeniq (ZENIQ) đã giảm 25.63% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZENIQ thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zeniq và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZENIQ/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZENIQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZENIQ/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZENIQ/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZENIQ/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zeniq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zeniq: ZENIQ sang Đô la Mỹ (USD), ZENIQ sang Euro (EUR), ZENIQ sang Bảng Anh (GBP), ZENIQ sang Đô la Canada (CAD), ZENIQ sang Rupee Ấn Độ (INR), ZENIQ sang Rupee Pakistan (PKR), ZENIQ sang Real Brazil (BRL), ZENIQ sang ...
Giá của Zeniq ở Mỹ là $0.002631 USD. Ngoài ra, giá của Zeniq là €0.002263 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001962 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003614 CAD ở Canada, ₹0.2267 INR ở Ấn Độ, ₨0.7497 PKR ở Pakistan, R$0.01469 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zeniq phổ biến nhất là ZENIQ sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Zeniq (ZENIQ) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008835.
Giá của Zeniq ở Mỹ là $0.002631 USD. Ngoài ra, giá của Zeniq là €0.002263 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001962 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003614 CAD ở Canada, ₹0.2267 INR ở Ấn Độ, ₨0.7497 PKR ở Pakistan, R$0.01469 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zeniq phổ biến nhất là ZENIQ sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Zeniq (ZENIQ) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008835.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
