Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118183.00 (-1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118183.00 (-1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118183.00 (-1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZENIQ thành ISK
ZENIQ/ISK: 1 ZENIQ = 0.3224 ISK. Giá chuyển đổi 1 Zeniq (ZENIQ) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3224 ISK hôm nay.

ZENIQ
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZENIQ/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zeniq (ZENIQ) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZENIQ hiện có giá trị là 0.3224 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZENIQ hiện có giá 0.3224 ISK, nghĩa là mua 5 ZENIQ sẽ mất 1.61 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.1 ZENIQ và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 15.51 ZENIQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZENIQ sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ZENIQ
Zeniq
Króna Iceland
1 ZENIQ
0.3224 ISK
Đổi 1 ZENIQ sang 0.3224 ISK
2 ZENIQ
0.6448 ISK
Đổi 2 ZENIQ sang 0.6448 ISK
5 ZENIQ
1.61 ISK
Đổi 5 ZENIQ sang 1.61 ISK
10 ZENIQ
3.22 ISK
Đổi 10 ZENIQ sang 3.22 ISK
20 ZENIQ
6.45 ISK
Đổi 20 ZENIQ sang 6.45 ISK
50 ZENIQ
16.12 ISK
Đổi 50 ZENIQ sang 16.12 ISK
100 ZENIQ
32.24 ISK
Đổi 100 ZENIQ sang 32.24 ISK
200 ZENIQ
64.48 ISK
Đổi 200 ZENIQ sang 64.48 ISK
500 ZENIQ
161.21 ISK
Đổi 500 ZENIQ sang 161.21 ISK
1000 ZENIQ
322.42 ISK
Đổi 1000 ZENIQ sang 322.42 ISK
5000 ZENIQ
1,612.1 ISK
Đổi 5000 ZENIQ sang 1,612.1 ISK
10000 ZENIQ
3,224.2 ISK
Đổi 10000 ZENIQ sang 3,224.2 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZENIQ thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Zeniq tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZENIQ sang ISK, lên đến 10000 ZENIQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Zeniq
1 ISK
3.1 ZENIQ
Đổi 1 ISK sang 3.1 ZENIQ
10 ISK
31.02 ZENIQ
Đổi 10 ISK sang 31.02 ZENIQ
50 ISK
155.08 ZENIQ
Đổi 50 ISK sang 155.08 ZENIQ
100 ISK
310.15 ZENIQ
Đổi 100 ISK sang 310.15 ZENIQ
200 ISK
620.31 ZENIQ
Đổi 200 ISK sang 620.31 ZENIQ
500 ISK
1,550.77 ZENIQ
Đổi 500 ISK sang 1,550.77 ZENIQ
1000 ISK
3,101.54 ZENIQ
Đổi 1000 ISK sang 3,101.54 ZENIQ
2000 ISK
6,203.09 ZENIQ
Đổi 2000 ISK sang 6,203.09 ZENIQ
5000 ISK
15,507.71 ZENIQ
Đổi 5000 ISK sang 15,507.71 ZENIQ
10000 ISK
31,015.43 ZENIQ
Đổi 10000 ISK sang 31,015.43 ZENIQ
50000 ISK
155,077.15 ZENIQ
Đổi 50000 ISK sang 155,077.15 ZENIQ
100000 ISK
310,154.29 ZENIQ
Đổi 100000 ISK sang 310,154.29 ZENIQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ZENIQ toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Zeniq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ZENIQ, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZENIQ/ISK
ZENIQ/ISK: 1 ZENIQ = 0.3224 ISK; 2025/07/19 07:44:24
Trong 1D vừa qua, Zeniq đã thay đổi +1.12% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zeniq(ZENIQ) đã thay đổi +1.12% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ZENIQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZENIQ sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Zeniq/ISK
Giá Zeniq cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3679 ISK trong khi giá Zeniq thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2759 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zeniq theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZENIQ theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3611 ISK | 0.3679 ISK | 1.1 ISK | 1.32 ISK |
Thấp | 0.3569 ISK | 0.2759 ISK | 0.2330 ISK | 0.1740 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.12% | +13.18% | -25.63% | -48.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZENIQ (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZENIQ bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZENIQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Zeniq
Số liệu thị trường ZENIQ sang ISK
ZENIQ/ISK:
kr0.3224
Khối lượng ZENIQ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZENIQ:
--
Nguồn cung lưu hành ZENIQ:
0 ZENIQ
Tỷ giá ZENIQ sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zeniq thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zeniq là kr0.3224 mỗi ZENIQ, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZENIQ. Khối lượng giao dịch của Zeniq đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZENIQ là kr--.
Thông tin thêm về Zeniq trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zeniq phổ biến nhất là ZENIQ sang ISK, trong đó mã của Zeniq là ZENIQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZENIQ sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZENIQ sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Zeniq phổ biến

ZENIQ đến TWD
1 ZENIQ thành NT$0.07739 TWD

ZENIQ đến CNY
1 ZENIQ thành ¥0.01890 CNY
ZENIQ đến ISK
1 ZENIQ thành kr0.3224 ISK

ZENIQ đến USD
1 ZENIQ thành $0.002631 USD

ZENIQ đến EUR
1 ZENIQ thành €0.002263 EUR

ZENIQ đến CAD
1 ZENIQ thành C$0.003614 CAD

ZENIQ đến KRW
1 ZENIQ thành ₩3.66 KRW

ZENIQ đến JPY
1 ZENIQ thành ¥0.3916 JPY

ZENIQ đến GBP
1 ZENIQ thành £0.001962 GBP

ZENIQ đến BRL
1 ZENIQ thành R$0.01469 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

SPA đến ISK
1 SPA thành kr1.77 ISK

FOX đến ISK
1 FOX thành kr4.55 ISK

DIA đến ISK
1 DIA thành kr60.66 ISK

LOKA đến ISK
1 LOKA thành kr13.44 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,502,660.6 ISK

FLT đến ISK
1 FLT thành kr5.79 ISK

SUKU đến ISK
1 SUKU thành kr4.79 ISK

ACT đến ISK
1 ACT thành kr8.67 ISK

MOONDOGE đến ISK
1 MOONDOGE thành kr0.5780 ISK

HOME đến ISK
1 HOME thành kr3.21 ISK
Bảng chuyển đổi từ ZENIQ sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Zeniq đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZENIQ thành Króna Iceland đã thay đổi +13.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.12%, đạt mức cao nhất là 0.3611 ISK và mức thấp nhất là 0.3569 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZENIQ là kr0.4468 ISK , thay đổi -25.63% so với giá hiện tại. Zeniq đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.38% so với năm trước.
-kr
1.69ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZENIQ | kr0.1612 | kr0.1592 | +1.12% |
1 ZENIQ | kr0.3224 | kr0.3184 | +1.12% |
5 ZENIQ | kr1.61 | kr1.59 | +1.12% |
10 ZENIQ | kr3.22 | kr3.18 | +1.12% |
50 ZENIQ | kr16.12 | kr15.92 | +1.12% |
100 ZENIQ | kr32.24 | kr31.84 | +1.12% |
500 ZENIQ | kr161.21 | kr159.21 | +1.12% |
1000 ZENIQ | kr322.42 | kr318.42 | +1.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZENIQ/ISK
1 Zeniq bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Zeniq (ZENIQ) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3224.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZENIQ với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.1 ZENIQ đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZENIQ sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZENIQ sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZENIQ bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 15.51 ZENIQ, trong khi 5 ZENIQ sẽ có giá khoảng 1.61ISK.
Giá cao nhất của ZENIQ/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZENIQ tính theo ISK là kr34.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZENIQ/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zeniq tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zeniq (ZENIQ) đã tăng 13.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zeniq (ZENIQ) đã giảm 25.63% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZENIQ thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zeniq và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZENIQ/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZENIQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZENIQ/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZENIQ/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZENIQ/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zeniq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zeniq: ZENIQ sang Đô la Mỹ (USD), ZENIQ sang Euro (EUR), ZENIQ sang Bảng Anh (GBP), ZENIQ sang Đô la Canada (CAD), ZENIQ sang Rupee Ấn Độ (INR), ZENIQ sang Rupee Pakistan (PKR), ZENIQ sang Real Brazil (BRL), ZENIQ sang ...
Giá của Zeniq ở Mỹ là $0.002631 USD. Ngoài ra, giá của Zeniq là €0.002263 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001962 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003614 CAD ở Canada, ₹0.2267 INR ở Ấn Độ, ₨0.7497 PKR ở Pakistan, R$0.01469 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zeniq phổ biến nhất là ZENIQ sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Zeniq (ZENIQ) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3224.
Giá của Zeniq ở Mỹ là $0.002631 USD. Ngoài ra, giá của Zeniq là €0.002263 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001962 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003614 CAD ở Canada, ₹0.2267 INR ở Ấn Độ, ₨0.7497 PKR ở Pakistan, R$0.01469 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zeniq phổ biến nhất là ZENIQ sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Zeniq (ZENIQ) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3224.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
