Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120460.26 (+1.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120460.26 (+1.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120460.26 (+1.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZF thành ISK
ZF/ISK: 1 ZF = 0.3006 ISK. Giá chuyển đổi 1 zkSwap Finance (ZF) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3006 ISK hôm nay.

ZF
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZF/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zkSwap Finance (ZF) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZF hiện có giá trị là 0.3006 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZF hiện có giá 0.3006 ISK, nghĩa là mua 5 ZF sẽ mất 1.5 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.33 ZF và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 16.63 ZF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZF sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ZF
zkSwap Finance
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZF thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của zkSwap Finance tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZF sang ISK, lên đến 10000 ZF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
zkSwap Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ZF toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo zkSwap Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ZF, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZF/ISK
ZF/ISK: 1 ZF = 0.3006 ISK; 2025/07/14 17:08:23
Trong 1D vừa qua, zkSwap Finance đã thay đổi +2.18% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zkSwap Finance(ZF) đã thay đổi +2.18% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ZF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZF sang ISK: Biến động và thay đổi giá của zkSwap Finance/ISK
Giá zkSwap Finance cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2954 ISK trong khi giá zkSwap Finance thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2157 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zkSwap Finance theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZF theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2543 ISK | 0.2954 ISK | 0.3797 ISK | 0.4443 ISK |
Thấp | 0.2467 ISK | 0.2157 ISK | 0.2157 ISK | 0.1963 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.18% | -12.79% | -31.76% | -30.95% |
Thông tin zkSwap Finance
Số liệu thị trường ZF sang ISK
ZF/ISK:
kr0.3006
Khối lượng ZF 24 giờ:
kr28,247,067.33
Vốn hóa thị trường ZF:
kr166,313,958.21
Nguồn cung lưu hành ZF:
553.22M ZF
Tỷ giá ZF sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi zkSwap Finance thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của zkSwap Finance là kr0.3006 mỗi ZF, với tổng vốn hoá thị trường của kr166,313,958.21 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 553,224,700 ZF. Khối lượng giao dịch của zkSwap Finance đã thay đổi +0.97% (kr270,505.38 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZF là kr27,976,561.96.
Thông tin thêm về zkSwap Finance trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zkSwap Finance phổ biến nhất là ZF sang ISK, trong đó mã của zkSwap Finance là ZF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104483.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90787.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167083.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 680311.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10498139.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZF sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZF sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ZF (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZF bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi zkSwap Finance phổ biến

ZF đến TWD
1 ZF thành NT$0.07242 TWD

ZF đến CNY
1 ZF thành ¥0.01769 CNY
ZF đến ISK
1 ZF thành kr0.3006 ISK

ZF đến USD
1 ZF thành $0.002466 USD

ZF đến EUR
1 ZF thành €0.002111 EUR

ZF đến CAD
1 ZF thành C$0.003376 CAD

ZF đến KRW
1 ZF thành ₩3.41 KRW

ZF đến JPY
1 ZF thành ¥0.3639 JPY

ZF đến GBP
1 ZF thành £0.001834 GBP

ZF đến BRL
1 ZF thành R$0.01374 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,647,605.4 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr364.7 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr369,049.68 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,121.45 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr476.22 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr24.52 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr84,462.83 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001637 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001507 ISK

TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.7165 ISK
Bảng chuyển đổi từ ZF sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của zkSwap Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZF thành Króna Iceland đã thay đổi -12.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.18%, đạt mức cao nhất là 0.2543 ISK và mức thấp nhất là 0.2467 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZF là kr0.4186 ISK , thay đổi -31.76% so với giá hiện tại. zkSwap Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.62% so với năm trước.
-kr
1.98ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZF | kr0.1503 | kr0.1476 | +2.18% |
1 ZF | kr0.3006 | kr0.2952 | +2.18% |
5 ZF | kr1.5 | kr1.48 | +2.18% |
10 ZF | kr3.01 | kr2.95 | +2.18% |
50 ZF | kr15.03 | kr14.76 | +2.18% |
100 ZF | kr30.06 | kr29.52 | +2.18% |
500 ZF | kr150.31 | kr147.61 | +2.18% |
1000 ZF | kr300.63 | kr295.22 | +2.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZF/ISK
1 zkSwap Finance bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 zkSwap Finance (ZF) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3006.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZF với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.33 ZF đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZF sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZF sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZF bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 16.63 ZF, trong khi 5 ZF sẽ có giá khoảng 1.5ISK.
Giá cao nhất của ZF/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZF tính theo ISK là kr10.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZF/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zkSwap Finance tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zkSwap Finance (ZF) đã giảm 12.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zkSwap Finance (ZF) đã giảm 31.76% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZF thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zkSwap Finance và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZF/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZF/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZF/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZF/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zkSwap Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp zkSwap Finance: ZF sang Đô la Mỹ (USD), ZF sang Euro (EUR), ZF sang Bảng Anh (GBP), ZF sang Đô la Canada (CAD), ZF sang Rupee Ấn Độ (INR), ZF sang Rupee Pakistan (PKR), ZF sang Real Brazil (BRL), ZF sang ...
Giá của zkSwap Finance ở Mỹ là $0.002466 USD. Ngoài ra, giá của zkSwap Finance là €0.002111 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001834 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003376 CAD ở Canada, ₹0.2121 INR ở Ấn Độ, ₨0.7020 PKR ở Pakistan, R$0.01374 BRL ở Brazil, ...
Cặp zkSwap Finance phổ biến nhất là ZF sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 zkSwap Finance (ZF) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3006.
Giá của zkSwap Finance ở Mỹ là $0.002466 USD. Ngoài ra, giá của zkSwap Finance là €0.002111 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001834 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003376 CAD ở Canada, ₹0.2121 INR ở Ấn Độ, ₨0.7020 PKR ở Pakistan, R$0.01374 BRL ở Brazil, ...
Cặp zkSwap Finance phổ biến nhất là ZF sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 zkSwap Finance (ZF) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3006.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
