Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117951.00 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117951.00 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117951.00 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ADAO thành COP
ADAO/COP: 1 ADAO = 2.38 COP. Giá chuyển đổi 1 Adadao (ADAO) thành Peso Colombia (COP) là 2.38 COP hôm nay.

ADAO
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADAO/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Adadao (ADAO) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADAO hiện có giá trị là 2.38 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADAO hiện có giá 2.38 COP, nghĩa là mua 5 ADAO sẽ mất 11.89 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.4206 ADAO và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 2.1 ADAO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ADAO sang COP
Chuyển đổi COP sang ADAO
Adadao
Peso Colombia
1 ADAO
2.38 COP
Đổi 1 ADAO sang 2.38 COP
2 ADAO
4.76 COP
Đổi 2 ADAO sang 4.76 COP
5 ADAO
11.89 COP
Đổi 5 ADAO sang 11.89 COP
10 ADAO
23.78 COP
Đổi 10 ADAO sang 23.78 COP
20 ADAO
47.55 COP
Đổi 20 ADAO sang 47.55 COP
50 ADAO
118.88 COP
Đổi 50 ADAO sang 118.88 COP
100 ADAO
237.76 COP
Đổi 100 ADAO sang 237.76 COP
200 ADAO
475.52 COP
Đổi 200 ADAO sang 475.52 COP
500 ADAO
1,188.8 COP
Đổi 500 ADAO sang 1,188.8 COP
1000 ADAO
2,377.59 COP
Đổi 1000 ADAO sang 2,377.59 COP
5000 ADAO
11,887.95 COP
Đổi 5000 ADAO sang 11,887.95 COP
10000 ADAO
23,775.9 COP
Đổi 10000 ADAO sang 23,775.9 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADAO thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Adadao tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADAO sang COP, lên đến 10000 ADAO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Adadao
1 COP
0.4206 ADAO
Đổi 1 COP sang 0.4206 ADAO
10 COP
4.21 ADAO
Đổi 10 COP sang 4.21 ADAO
50 COP
21.03 ADAO
Đổi 50 COP sang 21.03 ADAO
100 COP
42.06 ADAO
Đổi 100 COP sang 42.06 ADAO
200 COP
84.12 ADAO
Đổi 200 COP sang 84.12 ADAO
500 COP
210.3 ADAO
Đổi 500 COP sang 210.3 ADAO
1000 COP
420.59 ADAO
Đổi 1000 COP sang 420.59 ADAO
2000 COP
841.19 ADAO
Đổi 2000 COP sang 841.19 ADAO
5000 COP
2,102.97 ADAO
Đổi 5000 COP sang 2,102.97 ADAO
10000 COP
4,205.94 ADAO
Đổi 10000 COP sang 4,205.94 ADAO
50000 COP
21,029.7 ADAO
Đổi 50000 COP sang 21,029.7 ADAO
100000 COP
42,059.39 ADAO
Đổi 100000 COP sang 42,059.39 ADAO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành ADAO toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Adadao đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang ADAO, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ADAO/COP
ADAO/COP: 1 ADAO = 2.38 COP; 2025/07/20 02:03:30
Trong 1D vừa qua, Adadao đã thay đổi +4.85% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Adadao(ADAO) đã thay đổi +4.85% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành ADAO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ADAO sang COP: Biến động và thay đổi giá của Adadao/COP
Giá Adadao cao nhất theo COP 7 ngày qua là 2.15 COP trong khi giá Adadao thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 2.01 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Adadao theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADAO theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.11 COP | 2.15 COP | 3.28 COP | 3.28 COP |
Thấp | 2.01 COP | 2.01 COP | 2.01 COP | 2.01 COP |
Bình thường | 0 COP | 0 COP | 0 COP | 0 COP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.85% | -1.99% | -27.24% | -22.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ADAO (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADAO bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADAO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Adadao
Số liệu thị trường ADAO sang COP
ADAO/COP:
COL$2.38
Khối lượng ADAO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ADAO:
--
Nguồn cung lưu hành ADAO:
0 ADAO
Tỷ giá ADAO sang COP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Adadao thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Adadao là COL$2.38 mỗi ADAO, với tổng vốn hoá thị trường của COL$0 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADAO. Khối lượng giao dịch của Adadao đã thay đổi 0.00% (COL$0 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADAO là COL$0.
Thông tin thêm về Adadao trên Bitget
Thông tin Peso Colombia
Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Adadao phổ biến nhất là ADAO sang COP, trong đó mã của Adadao là ADAO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ADAO sang COP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ADAO sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Adadao phổ biến

ADAO đến TWD
1 ADAO thành NT$0.01738 TWD

ADAO đến CNY
1 ADAO thành ¥0.004244 CNY
ADAO đến COP
1 ADAO thành COL$2.38 COP

ADAO đến USD
1 ADAO thành $0.0005911 USD

ADAO đến EUR
1 ADAO thành €0.0005083 EUR

ADAO đến CAD
1 ADAO thành C$0.0008117 CAD

ADAO đến KRW
1 ADAO thành ₩0.8223 KRW

ADAO đến JPY
1 ADAO thành ¥0.08796 JPY

ADAO đến GBP
1 ADAO thành £0.0004407 GBP

ADAO đến BRL
1 ADAO thành R$0.003299 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang COP

XTZ đến COP
1 XTZ thành COL$4,021.62 COP

MASK đến COP
1 MASK thành COL$6,183.76 COP

HEI đến COP
1 HEI thành COL$1,439.92 COP

THE đến COP
1 THE thành COL$1,698.98 COP

FRAX đến COP
1 FRAX thành COL$15,306.12 COP

MPLX đến COP
1 MPLX thành COL$681.61 COP

TAG đến COP
1 TAG thành COL$2.37 COP

PHB đến COP
1 PHB thành COL$2,446.53 COP

AERGO đến COP
1 AERGO thành COL$538.5 COP

AUDIO đến COP
1 AUDIO thành COL$287.6 COP
Bảng chuyển đổi từ ADAO sang COP
Tỷ giá hoán đổi của Adadao đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADAO thành Peso Colombia đã thay đổi -1.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.85%, đạt mức cao nhất là 2.11 COP và mức thấp nhất là 2.01 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 ADAO là COL$3.17 COP , thay đổi -27.24% so với giá hiện tại. Adadao đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.01% so với năm trước.
-COL$
4.29COP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ADAO | COL$1.19 | COL$1.14 | +4.85% |
1 ADAO | COL$2.38 | COL$2.28 | +4.85% |
5 ADAO | COL$11.89 | COL$11.4 | +4.85% |
10 ADAO | COL$23.78 | COL$22.8 | +4.85% |
50 ADAO | COL$118.88 | COL$114 | +4.85% |
100 ADAO | COL$237.76 | COL$227.99 | +4.85% |
500 ADAO | COL$1,188.8 | COL$1,139.96 | +4.85% |
1000 ADAO | COL$2,377.59 | COL$2,279.93 | +4.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp ADAO/COP
1 Adadao bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Adadao (ADAO) trong Peso Colombia (COP) là COL$2.38.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADAO với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4206 ADAO đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADAO sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADAO sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADAO bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 2.1 ADAO, trong khi 5 ADAO sẽ có giá khoảng 11.89COP.
Giá cao nhất của ADAO/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADAO tính theo COP là COL$535.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADAO/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Adadao tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Adadao (ADAO) đã giảm 1.99%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Adadao (ADAO) đã giảm 27.24% so với Peso Colombia (COP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADAO thành COP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Adadao và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADAO/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADAO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADAO/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADAO/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADAO/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Adadao và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Adadao: ADAO sang Đô la Mỹ (USD), ADAO sang Euro (EUR), ADAO sang Bảng Anh (GBP), ADAO sang Đô la Canada (CAD), ADAO sang Rupee Ấn Độ (INR), ADAO sang Rupee Pakistan (PKR), ADAO sang Real Brazil (BRL), ADAO sang ...
Giá của Adadao ở Mỹ là $0.0005911 USD. Ngoài ra, giá của Adadao là €0.0005083 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004407 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008117 CAD ở Canada, ₹0.05092 INR ở Ấn Độ, ₨0.1684 PKR ở Pakistan, R$0.003299 BRL ở Brazil, ...
Cặp Adadao phổ biến nhất là ADAO sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Adadao (ADAO) ở Peso Colombia (COP) là COL$2.38.
Giá của Adadao ở Mỹ là $0.0005911 USD. Ngoài ra, giá của Adadao là €0.0005083 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004407 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008117 CAD ở Canada, ₹0.05092 INR ở Ấn Độ, ₨0.1684 PKR ở Pakistan, R$0.003299 BRL ở Brazil, ...
Cặp Adadao phổ biến nhất là ADAO sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Adadao (ADAO) ở Peso Colombia (COP) là COL$2.38.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
