Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADAO thành KWD

ADAO/KWD: 1 ADAO = 0.0001806 KWD. Giá chuyển đổi 1 Adadao (ADAO) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.0001806 KWD hôm nay.
ADAO
ADAO
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADAO/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Adadao (ADAO) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADAO hiện có giá trị là 0.0001806 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADAO hiện có giá 0.0001806 KWD, nghĩa là mua 5 ADAO sẽ mất 0.0009032 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 5,536.01 ADAO và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 27,680.05 ADAO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADAO sang KWD

Chuyển đổi KWD sang ADAO

Adadao
Dinar Kuwait
1 ADAO
0.0001806  KWD
Đổi 1 ADAO sang 0.0001806 KWD
2 ADAO
0.0003613  KWD
Đổi 2 ADAO sang 0.0003613 KWD
5 ADAO
0.0009032  KWD
Đổi 5 ADAO sang 0.0009032 KWD
10 ADAO
0.001806  KWD
Đổi 10 ADAO sang 0.001806 KWD
20 ADAO
0.003613  KWD
Đổi 20 ADAO sang 0.003613 KWD
50 ADAO
0.009032  KWD
Đổi 50 ADAO sang 0.009032 KWD
100 ADAO
0.01806  KWD
Đổi 100 ADAO sang 0.01806 KWD
200 ADAO
0.03613  KWD
Đổi 200 ADAO sang 0.03613 KWD
500 ADAO
0.09032  KWD
Đổi 500 ADAO sang 0.09032 KWD
1000 ADAO
0.1806  KWD
Đổi 1000 ADAO sang 0.1806 KWD
5000 ADAO
0.9032  KWD
Đổi 5000 ADAO sang 0.9032 KWD
10000 ADAO
1.81  KWD
Đổi 10000 ADAO sang 1.81 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADAO thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Adadao tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADAO sang KWD, lên đến 10000 ADAO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Adadao
1 KWD
5,536.01 ADAO
Đổi 1 KWD sang 5,536.01 ADAO
10 KWD
55,360.1 ADAO
Đổi 10 KWD sang 55,360.1 ADAO
50 KWD
276,800.51 ADAO
Đổi 50 KWD sang 276,800.51 ADAO
100 KWD
553,601.02 ADAO
Đổi 100 KWD sang 553,601.02 ADAO
200 KWD
1,107,202.04 ADAO
Đổi 200 KWD sang 1,107,202.04 ADAO
500 KWD
2,768,005.09 ADAO
Đổi 500 KWD sang 2,768,005.09 ADAO
1000 KWD
5,536,010.19 ADAO
Đổi 1000 KWD sang 5,536,010.19 ADAO
2000 KWD
11,072,020.38 ADAO
Đổi 2000 KWD sang 11,072,020.38 ADAO
5000 KWD
27,680,050.94 ADAO
Đổi 5000 KWD sang 27,680,050.94 ADAO
10000 KWD
55,360,101.88 ADAO
Đổi 10000 KWD sang 55,360,101.88 ADAO
50000 KWD
276,800,509.42 ADAO
Đổi 50000 KWD sang 276,800,509.42 ADAO
100000 KWD
553,601,018.84 ADAO
Đổi 100000 KWD sang 553,601,018.84 ADAO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành ADAO toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Adadao đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang ADAO, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADAO/KWD

ADAO/KWD: 1 ADAO = 0.0001806 KWD; 2025/07/20 12:50:45
Trong 1D vừa qua, Adadao đã thay đổi +4.85% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Adadao(ADAO) đã thay đổi +4.85% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành ADAO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ADAO sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Adadao/KWD

Giá Adadao cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0001632 KWD trong khi giá Adadao thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0001530 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Adadao theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADAO theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001604 KWD
0.0001632 KWD
0.0002492 KWD
0.0002492 KWD
Thấp
0.0001530 KWD
0.0001530 KWD
0.0001530 KWD
0.0001530 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.85%
-1.99%
-27.24%
-22.58%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADAO (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADAO bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADAO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Adadao

Số liệu thị trường ADAO sang KWD

ADAO/KWD:
د.ك0.0001806
Khối lượng ADAO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ADAO:
--
Nguồn cung lưu hành ADAO:
0 ADAO

Tỷ giá ADAO sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Adadao thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Adadao là د.ك0.0001806 mỗi ADAO, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADAO. Khối lượng giao dịch của Adadao đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADAO là د.ك0.

Thông tin thêm về Adadao trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Adadao phổ biến nhất là ADAO sang KWD, trong đó mã của Adadao là ADAO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADAO sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADAO sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Adadao phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADAO đến TWD
1 ADAO thành NT$0.01738 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADAO đến CNY
1 ADAO thành ¥0.004243 CNY
popular info Dinar Kuwait
ADAO đến KWD
1 ADAO thành د.ك0.0001806 KWD
popular info Đô la Mỹ
ADAO đến USD
1 ADAO thành $0.0005911 USD
popular info Euro
ADAO đến EUR
1 ADAO thành €0.0005083 EUR
popular info Đô la Canada
ADAO đến CAD
1 ADAO thành C$0.0008117 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ADAO đến KRW
1 ADAO thành ₩0.8223 KRW
popular info Yên Nhật
ADAO đến JPY
1 ADAO thành ¥0.08796 JPY
popular info Bảng Anh
ADAO đến GBP
1 ADAO thành £0.0004407 GBP
popular info Real Brazil
ADAO đến BRL
1 ADAO thành R$0.003299 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Litecoin
LTC đến KWD
1 LTC thành د.ك35.53 KWD
other assets Tezos
XTZ đến KWD
1 XTZ thành د.ك0.3594 KWD
other assets Conflux
CFX đến KWD
1 CFX thành د.ك0.04510 KWD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.01592 KWD
other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến KWD
1 KNC thành د.ك0.1508 KWD
other assets Avalanche
AVAX đến KWD
1 AVAX thành د.ك7.62 KWD
other assets XDC Network
XDC đến KWD
1 XDC thành د.ك0.03004 KWD
other assets Holo
HOT đến KWD
1 HOT thành د.ك0.0003757 KWD
other assets Metaplex
MPLX đến KWD
1 MPLX thành د.ك0.05033 KWD
other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك1,141.84 KWD

Bảng chuyển đổi từ ADAO sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Adadao đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADAO thành Dinar Kuwait đã thay đổi -1.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.85%, đạt mức cao nhất là 0.0001604 KWD và mức thấp nhất là 0.0001530 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 ADAO là د.ك0.0002407 KWD , thay đổi -27.24% so với giá hiện tại. Adadao đã thay đổi
-د.ك
0.0003259KWD
, tương đương mức thay đổi -67.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:50 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ADAO
د.ك0.{4}9032د.ك0.{4}8661
+4.85%
1 ADAO
د.ك0.0001806د.ك0.0001732
+4.85%
5 ADAO
د.ك0.0009032د.ك0.0008661
+4.85%
10 ADAO
د.ك0.001806د.ك0.001732
+4.85%
50 ADAO
د.ك0.009032د.ك0.008661
+4.85%
100 ADAO
د.ك0.01806د.ك0.01732
+4.85%
500 ADAO
د.ك0.09032د.ك0.08661
+4.85%
1000 ADAO
د.ك0.1806د.ك0.1732
+4.85%

Câu Hỏi Thường Gặp ADAO/KWD

1 Adadao bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Adadao (ADAO) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0001806.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADAO với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,536.01 ADAO đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADAO sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADAO sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADAO bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 27,680.05 ADAO, trong khi 5 ADAO sẽ có giá khoảng 0.0009032KWD.
Giá cao nhất của ADAO/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADAO tính theo KWD là د.ك0.04070. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADAO/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Adadao tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Adadao (ADAO) đã giảm 1.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Adadao (ADAO) đã giảm 27.24% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADAO thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Adadao và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADAO/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADAO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADAO/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADAO/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADAO/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Adadao và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Adadao: ADAO sang Đô la Mỹ (USD), ADAO sang Euro (EUR), ADAO sang Bảng Anh (GBP), ADAO sang Đô la Canada (CAD), ADAO sang Rupee Ấn Độ (INR), ADAO sang Rupee Pakistan (PKR), ADAO sang Real Brazil (BRL), ADAO sang ...
Giá của Adadao ở Mỹ là $0.0005911 USD. Ngoài ra, giá của Adadao là €0.0005083 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004407 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008117 CAD ở Canada, ₹0.05092 INR ở Ấn Độ, ₨0.1684 PKR ở Pakistan, R$0.003299 BRL ở Brazil, ...
Cặp Adadao phổ biến nhất là ADAO sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Adadao (ADAO) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0001806.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.