Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117871.01 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117871.01 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117871.01 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APTM thành KWD
APTM/KWD: 1 APTM = 0.3413 KWD. Giá chuyển đổi 1 Apertum (APTM) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.3413 KWD hôm nay.

APTM
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APTM/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Apertum (APTM) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APTM hiện có giá trị là 0.3413 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APTM hiện có giá 0.3413 KWD, nghĩa là mua 5 APTM sẽ mất 1.71 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 2.93 APTM và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 14.65 APTM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APTM sang KWD
Chuyển đổi KWD sang APTM
Apertum
Dinar Kuwait
1 APTM
0.3413 KWD
Đổi 1 APTM sang 0.3413 KWD
2 APTM
0.6826 KWD
Đổi 2 APTM sang 0.6826 KWD
5 APTM
1.71 KWD
Đổi 5 APTM sang 1.71 KWD
10 APTM
3.41 KWD
Đổi 10 APTM sang 3.41 KWD
20 APTM
6.83 KWD
Đổi 20 APTM sang 6.83 KWD
50 APTM
17.07 KWD
Đổi 50 APTM sang 17.07 KWD
100 APTM
34.13 KWD
Đổi 100 APTM sang 34.13 KWD
200 APTM
68.26 KWD
Đổi 200 APTM sang 68.26 KWD
500 APTM
170.66 KWD
Đổi 500 APTM sang 170.66 KWD
1000 APTM
341.32 KWD
Đổi 1000 APTM sang 341.32 KWD
5000 APTM
1,706.62 KWD
Đổi 5000 APTM sang 1,706.62 KWD
10000 APTM
3,413.23 KWD
Đổi 10000 APTM sang 3,413.23 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APTM thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Apertum tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APTM sang KWD, lên đến 10000 APTM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Apertum
1 KWD
2.93 APTM
Đổi 1 KWD sang 2.93 APTM
10 KWD
29.3 APTM
Đổi 10 KWD sang 29.3 APTM
50 KWD
146.49 APTM
Đổi 50 KWD sang 146.49 APTM
100 KWD
292.98 APTM
Đổi 100 KWD sang 292.98 APTM
200 KWD
585.96 APTM
Đổi 200 KWD sang 585.96 APTM
500 KWD
1,464.89 APTM
Đổi 500 KWD sang 1,464.89 APTM
1000 KWD
2,929.78 APTM
Đổi 1000 KWD sang 2,929.78 APTM
2000 KWD
5,859.55 APTM
Đổi 2000 KWD sang 5,859.55 APTM
5000 KWD
14,648.88 APTM
Đổi 5000 KWD sang 14,648.88 APTM
10000 KWD
29,297.76 APTM
Đổi 10000 KWD sang 29,297.76 APTM
50000 KWD
146,488.79 APTM
Đổi 50000 KWD sang 146,488.79 APTM
100000 KWD
292,977.58 APTM
Đổi 100000 KWD sang 292,977.58 APTM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành APTM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Apertum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang APTM, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APTM/KWD
APTM/KWD: 1 APTM = 0.3413 KWD; 2025/07/20 12:39:37
Trong 1D vừa qua, Apertum đã thay đổi -2.23% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Apertum(APTM) đã thay đổi -2.23% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành APTM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi APTM sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Apertum/KWD
Giá Apertum cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.3118 KWD trong khi giá Apertum thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.2829 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Apertum theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APTM theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2946 KWD | 0.3118 KWD | 0.4251 KWD | 0.6028 KWD |
Thấp | 0.2829 KWD | 0.2829 KWD | 0.2656 KWD | 0.2203 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.23% | -5.67% | -5.44% | -48.07% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua APTM (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APTM bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APTM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Apertum
Số liệu thị trường APTM sang KWD
APTM/KWD:
د.ك0.3413
Khối lượng APTM 24 giờ:
د.ك1,543,792.52
Vốn hóa thị trường APTM:
د.ك1,330,916.65
Nguồn cung lưu hành APTM:
3.90M APTM
Tỷ giá APTM sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Apertum thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Apertum là د.ك0.3413 mỗi APTM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك1,330,916.65 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,899,287 APTM. Khối lượng giao dịch của Apertum đã thay đổi -9.22% (د.ك-156,754.75 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APTM là د.ك1,700,547.26.
Thông tin thêm về Apertum trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Apertum phổ biến nhất là APTM sang KWD, trong đó mã của Apertum là APTM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APTM sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APTM sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Apertum phổ biến

APTM đến TWD
1 APTM thành NT$32.85 TWD

APTM đến CNY
1 APTM thành ¥8.02 CNY
APTM đến KWD
1 APTM thành د.ك0.3413 KWD

APTM đến USD
1 APTM thành $1.12 USD

APTM đến EUR
1 APTM thành €0.9604 EUR

APTM đến CAD
1 APTM thành C$1.53 CAD

APTM đến KRW
1 APTM thành ₩1,553.82 KRW

APTM đến JPY
1 APTM thành ¥166.21 JPY

APTM đến GBP
1 APTM thành £0.8326 GBP

APTM đến BRL
1 APTM thành R$6.23 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

LTC đến KWD
1 LTC thành د.ك35.54 KWD

XTZ đến KWD
1 XTZ thành د.ك0.3560 KWD

CFX đến KWD
1 CFX thành د.ك0.04500 KWD

ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.01578 KWD

KNC đến KWD
1 KNC thành د.ك0.1494 KWD

AVAX đến KWD
1 AVAX thành د.ك7.63 KWD

XDC đến KWD
1 XDC thành د.ك0.02995 KWD

HOT đến KWD
1 HOT thành د.ك0.0003732 KWD

MPLX đến KWD
1 MPLX thành د.ك0.05039 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك1,141.47 KWD
Bảng chuyển đổi từ APTM sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Apertum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APTM thành Dinar Kuwait đã thay đổi -5.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.23%, đạt mức cao nhất là 0.2946 KWD và mức thấp nhất là 0.2829 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 APTM là د.ك0.3578 KWD , thay đổi -5.44% so với giá hiện tại. Apertum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.17% so với năm trước.
+د.ك
0.2867KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APTM | د.ك0.1707 | د.ك0.1739 | -2.23% |
1 APTM | د.ك0.3413 | د.ك0.3479 | -2.23% |
5 APTM | د.ك1.71 | د.ك1.74 | -2.23% |
10 APTM | د.ك3.41 | د.ك3.48 | -2.23% |
50 APTM | د.ك17.07 | د.ك17.39 | -2.23% |
100 APTM | د.ك34.13 | د.ك34.79 | -2.23% |
500 APTM | د.ك170.66 | د.ك173.93 | -2.23% |
1000 APTM | د.ك341.32 | د.ك347.86 | -2.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp APTM/KWD
1 Apertum bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Apertum (APTM) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.3413.
Tôi có thể mua bao nhiêu APTM với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.93 APTM đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APTM sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APTM sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APTM bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 14.65 APTM, trong khi 5 APTM sẽ có giá khoảng 1.71KWD.
Giá cao nhất của APTM/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APTM tính theo KWD là د.ك0.6028. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APTM/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Apertum tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Apertum (APTM) đã giảm 5.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Apertum (APTM) đã giảm 5.44% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APTM thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Apertum và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APTM/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APTM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APTM/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APTM/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APTM/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Apertum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Apertum: APTM sang Đô la Mỹ (USD), APTM sang Euro (EUR), APTM sang Bảng Anh (GBP), APTM sang Đô la Canada (CAD), APTM sang Rupee Ấn Độ (INR), APTM sang Rupee Pakistan (PKR), APTM sang Real Brazil (BRL), APTM sang ...
Giá của Apertum ở Mỹ là $1.12 USD. Ngoài ra, giá của Apertum là €0.9604 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8326 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.53 CAD ở Canada, ₹96.21 INR ở Ấn Độ, ₨318.23 PKR ở Pakistan, R$6.23 BRL ở Brazil, ...
Cặp Apertum phổ biến nhất là APTM sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Apertum (APTM) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.3413.
Giá của Apertum ở Mỹ là $1.12 USD. Ngoài ra, giá của Apertum là €0.9604 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8326 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.53 CAD ở Canada, ₹96.21 INR ở Ấn Độ, ₨318.23 PKR ở Pakistan, R$6.23 BRL ở Brazil, ...
Cặp Apertum phổ biến nhất là APTM sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Apertum (APTM) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.3413.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
