Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.39%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118118.01 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.39%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118118.01 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.39%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118118.01 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APTM thành MUR
APTM/MUR: 1 APTM = 51.63 MUR. Giá chuyển đổi 1 Apertum (APTM) thành Rupee Mauritius (MUR) là 51.63 MUR hôm nay.

APTM
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APTM/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Apertum (APTM) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APTM hiện có giá trị là 51.63 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APTM hiện có giá 51.63 MUR, nghĩa là mua 5 APTM sẽ mất 258.15 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 0.01937 APTM và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 0.09684 APTM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APTM sang MUR
Chuyển đổi MUR sang APTM
Apertum
Rupee Mauritius
1 APTM
51.63 MUR
Đổi 1 APTM sang 51.63 MUR
2 APTM
103.26 MUR
Đổi 2 APTM sang 103.26 MUR
5 APTM
258.15 MUR
Đổi 5 APTM sang 258.15 MUR
10 APTM
516.31 MUR
Đổi 10 APTM sang 516.31 MUR
20 APTM
1,032.61 MUR
Đổi 20 APTM sang 1,032.61 MUR
50 APTM
2,581.53 MUR
Đổi 50 APTM sang 2,581.53 MUR
100 APTM
5,163.05 MUR
Đổi 100 APTM sang 5,163.05 MUR
200 APTM
10,326.11 MUR
Đổi 200 APTM sang 10,326.11 MUR
500 APTM
25,815.26 MUR
Đổi 500 APTM sang 25,815.26 MUR
1000 APTM
51,630.53 MUR
Đổi 1000 APTM sang 51,630.53 MUR
5000 APTM
258,152.63 MUR
Đổi 5000 APTM sang 258,152.63 MUR
10000 APTM
516,305.26 MUR
Đổi 10000 APTM sang 516,305.26 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APTM thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Apertum tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APTM sang MUR, lên đến 10000 APTM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Apertum
1 MUR
0.01937 APTM
Đổi 1 MUR sang 0.01937 APTM
10 MUR
0.1937 APTM
Đổi 10 MUR sang 0.1937 APTM
50 MUR
0.9684 APTM
Đổi 50 MUR sang 0.9684 APTM
100 MUR
1.94 APTM
Đổi 100 MUR sang 1.94 APTM
200 MUR
3.87 APTM
Đổi 200 MUR sang 3.87 APTM
500 MUR
9.68 APTM
Đổi 500 MUR sang 9.68 APTM
1000 MUR
19.37 APTM
Đổi 1000 MUR sang 19.37 APTM
2000 MUR
38.74 APTM
Đổi 2000 MUR sang 38.74 APTM
5000 MUR
96.84 APTM
Đổi 5000 MUR sang 96.84 APTM
10000 MUR
193.68 APTM
Đổi 10000 MUR sang 193.68 APTM
50000 MUR
968.42 APTM
Đổi 50000 MUR sang 968.42 APTM
100000 MUR
1,936.84 APTM
Đổi 100000 MUR sang 1,936.84 APTM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành APTM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Apertum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang APTM, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APTM/MUR
APTM/MUR: 1 APTM = 51.63 MUR; 2025/07/20 08:52:19
Trong 1D vừa qua, Apertum đã thay đổi -2.23% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Apertum(APTM) đã thay đổi -2.23% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành APTM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi APTM sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Apertum/MUR
Giá Apertum cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 46.62 MUR trong khi giá Apertum thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 42.31 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Apertum theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APTM theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 44.06 MUR | 46.62 MUR | 63.58 MUR | 90.14 MUR |
Thấp | 42.31 MUR | 42.31 MUR | 39.71 MUR | 32.94 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.23% | -5.67% | -5.44% | -48.07% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua APTM (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APTM bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APTM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Apertum
Số liệu thị trường APTM sang MUR
APTM/MUR:
₨51.63
Khối lượng APTM 24 giờ:
₨233,199,760.45
Vốn hóa thị trường APTM:
₨201,322,233.08
Nguồn cung lưu hành APTM:
3.90M APTM
Tỷ giá APTM sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Apertum thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Apertum là ₨51.63 mỗi APTM, với tổng vốn hoá thị trường của ₨201,322,233.08 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,899,287 APTM. Khối lượng giao dịch của Apertum đã thay đổi -8.13% (₨-20,643,001.05 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APTM là ₨253,842,761.5.
Thông tin thêm về Apertum trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Apertum phổ biến nhất là APTM sang MUR, trong đó mã của Apertum là APTM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APTM sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APTM sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Apertum phổ biến

APTM đến TWD
1 APTM thành NT$33.23 TWD

APTM đến CNY
1 APTM thành ¥8.11 CNY

APTM đến USD
1 APTM thành $1.13 USD

APTM đến EUR
1 APTM thành €0.9715 EUR

APTM đến CAD
1 APTM thành C$1.55 CAD
APTM đến MUR
1 APTM thành ₨51.63 MUR

APTM đến KRW
1 APTM thành ₩1,571.74 KRW

APTM đến JPY
1 APTM thành ¥168.12 JPY

APTM đến GBP
1 APTM thành £0.8422 GBP

APTM đến BRL
1 APTM thành R$6.31 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

XTZ đến MUR
1 XTZ thành ₨52.47 MUR

LTC đến MUR
1 LTC thành ₨5,408.89 MUR

XDC đến MUR
1 XDC thành ₨4.49 MUR

ALPACA đến MUR
1 ALPACA thành ₨2.53 MUR

CFX đến MUR
1 CFX thành ₨6.65 MUR

MPLX đến MUR
1 MPLX thành ₨8.01 MUR

HEI đến MUR
1 HEI thành ₨16.3 MUR

HAEDAL đến MUR
1 HAEDAL thành ₨8.33 MUR

AVAX đến MUR
1 AVAX thành ₨1,134.67 MUR

QUQ đến MUR
1 QUQ thành ₨0.05398 MUR
Bảng chuyển đổi từ APTM sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Apertum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APTM thành Rupee Mauritius đã thay đổi -5.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.23%, đạt mức cao nhất là 44.06 MUR và mức thấp nhất là 42.31 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 APTM là ₨54.1 MUR , thay đổi -5.44% so với giá hiện tại. Apertum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.17% so với năm trước.
+₨
42.88MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APTM | ₨25.82 | ₨26.3 | -2.23% |
1 APTM | ₨51.63 | ₨52.61 | -2.23% |
5 APTM | ₨258.15 | ₨263.04 | -2.23% |
10 APTM | ₨516.31 | ₨526.07 | -2.23% |
50 APTM | ₨2,581.53 | ₨2,630.37 | -2.23% |
100 APTM | ₨5,163.05 | ₨5,260.73 | -2.23% |
500 APTM | ₨25,815.26 | ₨26,303.67 | -2.23% |
1000 APTM | ₨51,630.53 | ₨52,607.34 | -2.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp APTM/MUR
1 Apertum bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Apertum (APTM) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨51.63.
Tôi có thể mua bao nhiêu APTM với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01937 APTM đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APTM sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APTM sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APTM bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 0.09684 APTM, trong khi 5 APTM sẽ có giá khoảng 258.15MUR.
Giá cao nhất của APTM/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APTM tính theo MUR là ₨90.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APTM/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Apertum tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Apertum (APTM) đã giảm 5.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Apertum (APTM) đã giảm 5.44% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APTM thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Apertum và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APTM/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APTM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APTM/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APTM/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APTM/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Apertum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Apertum: APTM sang Đô la Mỹ (USD), APTM sang Euro (EUR), APTM sang Bảng Anh (GBP), APTM sang Đô la Canada (CAD), APTM sang Rupee Ấn Độ (INR), APTM sang Rupee Pakistan (PKR), APTM sang Real Brazil (BRL), APTM sang ...
Giá của Apertum ở Mỹ là $1.13 USD. Ngoài ra, giá của Apertum là €0.9715 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8422 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.55 CAD ở Canada, ₹97.32 INR ở Ấn Độ, ₨321.9 PKR ở Pakistan, R$6.31 BRL ở Brazil, ...
Cặp Apertum phổ biến nhất là APTM sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Apertum (APTM) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨51.63.
Giá của Apertum ở Mỹ là $1.13 USD. Ngoài ra, giá của Apertum là €0.9715 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8422 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.55 CAD ở Canada, ₹97.32 INR ở Ấn Độ, ₨321.9 PKR ở Pakistan, R$6.31 BRL ở Brazil, ...
Cặp Apertum phổ biến nhất là APTM sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Apertum (APTM) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨51.63.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
