Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi tiền điện tử

BTC
BTC
USD
1 Bitcoin thành $118,299.02 USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh

Bảng chuyển đổi

Máy tính tỷ giá tiền điện tử theo thời gian thực của Bitget giúp bạn chuyển đổi giá giữa hai loại tiền điện tử. Cập nhật tỷ giá chuyển đổi mới nhất đối với các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Cardano, Solana và Dogecoin.

BTC/USD hiện đang giao dịch ở mức giá $118,299.02 với vốn hóa thị trường là $2,353,914,995,857.98 và nguồn cung lưu hành là 19,898,008.

Bitcoin là một đồng tiền kỹ thuật số phi tập trung hoạt động trên mạng ngang hàng và đã trở thành một kho lưu trữ giá trị và tài sản đầu tư phổ biến.

Ethereum là loại tiền điện tử lớn thứ hai theo vốn hóa thị trường và là một trong những nền tảng điện toán được sử dụng rộng rãi nhất.

Ethereum là một nền tảng điện toán phi tập trung hỗ trợ nhiều loại ứng dụng, bao gồm một loạt các ứng dụng và dịch vụ tài chính phi tập trung (DeFi).

Ethereum hiện đang giao dịch ở mức giá $3,779.52 với vốn hóa thị trường là $456,229,023,259.54 và nguồn cung lưu hành là 120,710,936.

Đón đầu xu hướng thị trường bằng cách đăng ký Bitget ngay hôm nay. Khám phá hướng dẫn cách mua và chuyển đổi tiền điện tử, bao gồm Hướng dẫn mua BitcoinHướng dẫn mua Ethereum.

Tất cả tài sản

Tài sản‌Cặp giao dịch
OdosOdos
ODOS/USDODOS/GBPODOS/EURODOS/KRWODOS/CADODOS/AUDODOS/JPYODOS/BRLODOS/CNYODOS/TWD
Unstable Coin (usduc.xyz)Unstable Coin (usduc.xyz)
USDUC/USDUSDUC/GBPUSDUC/EURUSDUC/KRWUSDUC/CADUSDUC/AUDUSDUC/JPYUSDUC/BRLUSDUC/CNYUSDUC/TWD
SpaceChainSpaceChain
SPC/USDSPC/GBPSPC/EURSPC/KRWSPC/CADSPC/AUDSPC/JPYSPC/BRLSPC/CNYSPC/TWD
HyperionHyperion
RION/USDRION/GBPRION/EURRION/KRWRION/CADRION/AUDRION/JPYRION/BRLRION/CNYRION/TWD
PandoraPandora
PANDORA/USDPANDORA/GBPPANDORA/EURPANDORA/KRWPANDORA/CADPANDORA/AUDPANDORA/JPYPANDORA/BRLPANDORA/CNYPANDORA/TWD
FC Porto Fan TokenFC Porto Fan Token
PORTO/USDPORTO/GBPPORTO/EURPORTO/KRWPORTO/CADPORTO/AUDPORTO/JPYPORTO/BRLPORTO/CNYPORTO/TWD
UNCX NetworkUNCX Network
UNCX/USDUNCX/GBPUNCX/EURUNCX/KRWUNCX/CADUNCX/AUDUNCX/JPYUNCX/BRLUNCX/CNYUNCX/TWD
Space Nation OikosSpace Nation Oikos
OIK/USDOIK/GBPOIK/EUROIK/KRWOIK/CADOIK/AUDOIK/JPYOIK/BRLOIK/CNYOIK/TWD
GmeStopGmeStop
GME/USDGME/GBPGME/EURGME/KRWGME/CADGME/AUDGME/JPYGME/BRLGME/CNYGME/TWD
TrustSwapTrustSwap
SWAP/USDSWAP/GBPSWAP/EURSWAP/KRWSWAP/CADSWAP/AUDSWAP/JPYSWAP/BRLSWAP/CNYSWAP/TWD
Department Of Government Efficiency (dogegov.com)Department Of Government Efficiency (dogegov.com)
DOGE/USDDOGE/GBPDOGE/EURDOGE/KRWDOGE/CADDOGE/AUDDOGE/JPYDOGE/BRLDOGE/CNYDOGE/TWD
Public Masterpiece TokenPublic Masterpiece Token
PMT/USDPMT/GBPPMT/EURPMT/KRWPMT/CADPMT/AUDPMT/JPYPMT/BRLPMT/CNYPMT/TWD
e-Radixe-Radix
EXRD/USDEXRD/GBPEXRD/EUREXRD/KRWEXRD/CADEXRD/AUDEXRD/JPYEXRD/BRLEXRD/CNYEXRD/TWD
beoblebeoble
BBL/USDBBL/GBPBBL/EURBBL/KRWBBL/CADBBL/AUDBBL/JPYBBL/BRLBBL/CNYBBL/TWD
MUX ProtocolMUX Protocol
MCB/USDMCB/GBPMCB/EURMCB/KRWMCB/CADMCB/AUDMCB/JPYMCB/BRLMCB/CNYMCB/TWD
Guild of GuardiansGuild of Guardians
GOG/USDGOG/GBPGOG/EURGOG/KRWGOG/CADGOG/AUDGOG/JPYGOG/BRLGOG/CNYGOG/TWD
Juventus Fan TokenJuventus Fan Token
JUV/USDJUV/GBPJUV/EURJUV/KRWJUV/CADJUV/AUDJUV/JPYJUV/BRLJUV/CNYJUV/TWD
SplintershardsSplintershards
SPS/USDSPS/GBPSPS/EURSPS/KRWSPS/CADSPS/AUDSPS/JPYSPS/BRLSPS/CNYSPS/TWD
MAXMAX
MAX/USDMAX/GBPMAX/EURMAX/KRWMAX/CADMAX/AUDMAX/JPYMAX/BRLMAX/CNYMAX/TWD
Dvision NetworkDvision Network
DVI/USDDVI/GBPDVI/EURDVI/KRWDVI/CADDVI/AUDDVI/JPYDVI/BRLDVI/CNYDVI/TWD
RenRen
REN/USDREN/GBPREN/EURREN/KRWREN/CADREN/AUDREN/JPYREN/BRLREN/CNYREN/TWD
ChainSwapChainSwap
CSWAP/USDCSWAP/GBPCSWAP/EURCSWAP/KRWCSWAP/CADCSWAP/AUDCSWAP/JPYCSWAP/BRLCSWAP/CNYCSWAP/TWD
Stake DAOStake DAO
SDT/USDSDT/GBPSDT/EURSDT/KRWSDT/CADSDT/AUDSDT/JPYSDT/BRLSDT/CNYSDT/TWD
AventusAventus
AVT/USDAVT/GBPAVT/EURAVT/KRWAVT/CADAVT/AUDAVT/JPYAVT/BRLAVT/CNYAVT/TWD
PAIDPAID
PAID/USDPAID/GBPPAID/EURPAID/KRWPAID/CADPAID/AUDPAID/JPYPAID/BRLPAID/CNYPAID/TWD
AugurAugur
REP/USDREP/GBPREP/EURREP/KRWREP/CADREP/AUDREP/JPYREP/BRLREP/CNYREP/TWD
Venus LTCVenus LTC
vLTC/USDvLTC/GBPvLTC/EURvLTC/KRWvLTC/CADvLTC/AUDvLTC/JPYvLTC/BRLvLTC/CNYvLTC/TWD
DarkpinoDarkpino
DPINO/USDDPINO/GBPDPINO/EURDPINO/KRWDPINO/CADDPINO/AUDDPINO/JPYDPINO/BRLDPINO/CNYDPINO/TWD
Clore.aiClore.ai
CLORE/USDCLORE/GBPCLORE/EURCLORE/KRWCLORE/CADCLORE/AUDCLORE/JPYCLORE/BRLCLORE/CNYCLORE/TWD
Mumu the Bull (SOL)Mumu the Bull (SOL)
MUMU/USDMUMU/GBPMUMU/EURMUMU/KRWMUMU/CADMUMU/AUDMUMU/JPYMUMU/BRLMUMU/CNYMUMU/TWD
Persistence OnePersistence One
XPRT/USDXPRT/GBPXPRT/EURXPRT/KRWXPRT/CADXPRT/AUDXPRT/JPYXPRT/BRLXPRT/CNYXPRT/TWD
BioPassport TokenBioPassport Token
BIOT/USDBIOT/GBPBIOT/EURBIOT/KRWBIOT/CADBIOT/AUDBIOT/JPYBIOT/BRLBIOT/CNYBIOT/TWD
bitsCrunchbitsCrunch
BCUT/USDBCUT/GBPBCUT/EURBCUT/KRWBCUT/CADBCUT/AUDBCUT/JPYBCUT/BRLBCUT/CNYBCUT/TWD
GochujangcoinGochujangcoin
GOCHU/USDGOCHU/GBPGOCHU/EURGOCHU/KRWGOCHU/CADGOCHU/AUDGOCHU/JPYGOCHU/BRLGOCHU/CNYGOCHU/TWD
U2U NetworkU2U Network
U2U/USDU2U/GBPU2U/EURU2U/KRWU2U/CADU2U/AUDU2U/JPYU2U/BRLU2U/CNYU2U/TWD
YETIYETI
YETI/USDYETI/GBPYETI/EURYETI/KRWYETI/CADYETI/AUDYETI/JPYYETI/BRLYETI/CNYYETI/TWD
AXELAXEL
AXEL/USDAXEL/GBPAXEL/EURAXEL/KRWAXEL/CADAXEL/AUDAXEL/JPYAXEL/BRLAXEL/CNYAXEL/TWD
MCOINMCOIN
MCOIN/USDMCOIN/GBPMCOIN/EURMCOIN/KRWMCOIN/CADMCOIN/AUDMCOIN/JPYMCOIN/BRLMCOIN/CNYMCOIN/TWD
cheqdcheqd
CHEQ/USDCHEQ/GBPCHEQ/EURCHEQ/KRWCHEQ/CADCHEQ/AUDCHEQ/JPYCHEQ/BRLCHEQ/CNYCHEQ/TWD
TruthTruth
TRUU/USDTRUU/GBPTRUU/EURTRUU/KRWTRUU/CADTRUU/AUDTRUU/JPYTRUU/BRLTRUU/CNYTRUU/TWD
LimitusLimitus
LMT/USDLMT/GBPLMT/EURLMT/KRWLMT/CADLMT/AUDLMT/JPYLMT/BRLLMT/CNYLMT/TWD
Not PixelNot Pixel
PX/USDPX/GBPPX/EURPX/KRWPX/CADPX/AUDPX/JPYPX/BRLPX/CNYPX/TWD
PeercoinPeercoin
PPC/USDPPC/GBPPPC/EURPPC/KRWPPC/CADPPC/AUDPPC/JPYPPC/BRLPPC/CNYPPC/TWD
Ribbon FinanceRibbon Finance
RBN/USDRBN/GBPRBN/EURRBN/KRWRBN/CADRBN/AUDRBN/JPYRBN/BRLRBN/CNYRBN/TWD
Origin DollarOrigin Dollar
OUSD/USDOUSD/GBPOUSD/EUROUSD/KRWOUSD/CADOUSD/AUDOUSD/JPYOUSD/BRLOUSD/CNYOUSD/TWD
Super ChampsSuper Champs
CHAMP/USDCHAMP/GBPCHAMP/EURCHAMP/KRWCHAMP/CADCHAMP/AUDCHAMP/JPYCHAMP/BRLCHAMP/CNYCHAMP/TWD
ABBC CoinABBC Coin
ABBC/USDABBC/GBPABBC/EURABBC/KRWABBC/CADABBC/AUDABBC/JPYABBC/BRLABBC/CNYABBC/TWD
Kishu InuKishu Inu
KISHU/USDKISHU/GBPKISHU/EURKISHU/KRWKISHU/CADKISHU/AUDKISHU/JPYKISHU/BRLKISHU/CNYKISHU/TWD
HathorHathor
HTR/USDHTR/GBPHTR/EURHTR/KRWHTR/CADHTR/AUDHTR/JPYHTR/BRLHTR/CNYHTR/TWD
Steem DollarsSteem Dollars
SBD/USDSBD/GBPSBD/EURSBD/KRWSBD/CADSBD/AUDSBD/JPYSBD/BRLSBD/CNYSBD/TWD