Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi tiền điện tử

BTC
BTC
USD
1 Bitcoin thành $118,090.73 USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh

Bảng chuyển đổi

Máy tính tỷ giá tiền điện tử theo thời gian thực của Bitget giúp bạn chuyển đổi giá giữa hai loại tiền điện tử. Cập nhật tỷ giá chuyển đổi mới nhất đối với các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Cardano, Solana và Dogecoin.

BTC/USD hiện đang giao dịch ở mức giá $118,090.73 với vốn hóa thị trường là $2,349,786,290,963.62 và nguồn cung lưu hành là 19,898,144.

Bitcoin là một đồng tiền kỹ thuật số phi tập trung hoạt động trên mạng ngang hàng và đã trở thành một kho lưu trữ giá trị và tài sản đầu tư phổ biến.

Ethereum là loại tiền điện tử lớn thứ hai theo vốn hóa thị trường và là một trong những nền tảng điện toán được sử dụng rộng rãi nhất.

Ethereum là một nền tảng điện toán phi tập trung hỗ trợ nhiều loại ứng dụng, bao gồm một loạt các ứng dụng và dịch vụ tài chính phi tập trung (DeFi).

Ethereum hiện đang giao dịch ở mức giá $3,822.2 với vốn hóa thị trường là $461,381,217,132.03 và nguồn cung lưu hành là 120,710,936.

Đón đầu xu hướng thị trường bằng cách đăng ký Bitget ngay hôm nay. Khám phá hướng dẫn cách mua và chuyển đổi tiền điện tử, bao gồm Hướng dẫn mua BitcoinHướng dẫn mua Ethereum.

Tất cả tài sản

Tài sản‌Cặp giao dịch
fanCfanC
FANC/USDFANC/GBPFANC/EURFANC/KRWFANC/CADFANC/AUDFANC/JPYFANC/BRLFANC/CNYFANC/TWD
Chrono.techChrono.tech
TIME/USDTIME/GBPTIME/EURTIME/KRWTIME/CADTIME/AUDTIME/JPYTIME/BRLTIME/CNYTIME/TWD
StonksStonks
STNK/USDSTNK/GBPSTNK/EURSTNK/KRWSTNK/CADSTNK/AUDSTNK/JPYSTNK/BRLSTNK/CNYSTNK/TWD
Laqira ProtocolLaqira Protocol
LQR/USDLQR/GBPLQR/EURLQR/KRWLQR/CADLQR/AUDLQR/JPYLQR/BRLLQR/CNYLQR/TWD
UFO GamingUFO Gaming
UFO/USDUFO/GBPUFO/EURUFO/KRWUFO/CADUFO/AUDUFO/JPYUFO/BRLUFO/CNYUFO/TWD
MultichainMultichain
MULTI/USDMULTI/GBPMULTI/EURMULTI/KRWMULTI/CADMULTI/AUDMULTI/JPYMULTI/BRLMULTI/CNYMULTI/TWD
San ChanSan Chan
SAN/USDSAN/GBPSAN/EURSAN/KRWSAN/CADSAN/AUDSAN/JPYSAN/BRLSAN/CNYSAN/TWD
BlackFort Exchange NetworkBlackFort Exchange Network
BXN/USDBXN/GBPBXN/EURBXN/KRWBXN/CADBXN/AUDBXN/JPYBXN/BRLBXN/CNYBXN/TWD
Quantoz USDQQuantoz USDQ
USDQ/USDUSDQ/GBPUSDQ/EURUSDQ/KRWUSDQ/CADUSDQ/AUDUSDQ/JPYUSDQ/BRLUSDQ/CNYUSDQ/TWD
NexaNexa
NEXA/USDNEXA/GBPNEXA/EURNEXA/KRWNEXA/CADNEXA/AUDNEXA/JPYNEXA/BRLNEXA/CNYNEXA/TWD
TRUF.NetworkTRUF.Network
TRUF/USDTRUF/GBPTRUF/EURTRUF/KRWTRUF/CADTRUF/AUDTRUF/JPYTRUF/BRLTRUF/CNYTRUF/TWD
Strawberry AIStrawberry AI
BERRY/USDBERRY/GBPBERRY/EURBERRY/KRWBERRY/CADBERRY/AUDBERRY/JPYBERRY/BRLBERRY/CNYBERRY/TWD
PlutonPluton
PLU/USDPLU/GBPPLU/EURPLU/KRWPLU/CADPLU/AUDPLU/JPYPLU/BRLPLU/CNYPLU/TWD
KLAYswap ProtocolKLAYswap Protocol
KSP/USDKSP/GBPKSP/EURKSP/KRWKSP/CADKSP/AUDKSP/JPYKSP/BRLKSP/CNYKSP/TWD
TectonicTectonic
TONIC/USDTONIC/GBPTONIC/EURTONIC/KRWTONIC/CADTONIC/AUDTONIC/JPYTONIC/BRLTONIC/CNYTONIC/TWD
WhiteCoinWhiteCoin
XWC/USDXWC/GBPXWC/EURXWC/KRWXWC/CADXWC/AUDXWC/JPYXWC/BRLXWC/CNYXWC/TWD
AgriDexAgriDex
AGRI/USDAGRI/GBPAGRI/EURAGRI/KRWAGRI/CADAGRI/AUDAGRI/JPYAGRI/BRLAGRI/CNYAGRI/TWD
SaitoSaito
SAITO/USDSAITO/GBPSAITO/EURSAITO/KRWSAITO/CADSAITO/AUDSAITO/JPYSAITO/BRLSAITO/CNYSAITO/TWD
Atletico De Madrid Fan TokenAtletico De Madrid Fan Token
ATM/USDATM/GBPATM/EURATM/KRWATM/CADATM/AUDATM/JPYATM/BRLATM/CNYATM/TWD
YURU COINYURU COIN
YURU/USDYURU/GBPYURU/EURYURU/KRWYURU/CADYURU/AUDYURU/JPYYURU/BRLYURU/CNYYURU/TWD
MinimaMinima
MINIMA/USDMINIMA/GBPMINIMA/EURMINIMA/KRWMINIMA/CADMINIMA/AUDMINIMA/JPYMINIMA/BRLMINIMA/CNYMINIMA/TWD
KYVE NetworkKYVE Network
KYVE/USDKYVE/GBPKYVE/EURKYVE/KRWKYVE/CADKYVE/AUDKYVE/JPYKYVE/BRLKYVE/CNYKYVE/TWD
KANKAN
KAN/USDKAN/GBPKAN/EURKAN/KRWKAN/CADKAN/AUDKAN/JPYKAN/BRLKAN/CNYKAN/TWD
OVROVR
OVR/USDOVR/GBPOVR/EUROVR/KRWOVR/CADOVR/AUDOVR/JPYOVR/BRLOVR/CNYOVR/TWD
NuNetNuNet
NTX/USDNTX/GBPNTX/EURNTX/KRWNTX/CADNTX/AUDNTX/JPYNTX/BRLNTX/CNYNTX/TWD
FEED EVERY GORILLAFEED EVERY GORILLA
FEG/USDFEG/GBPFEG/EURFEG/KRWFEG/CADFEG/AUDFEG/JPYFEG/BRLFEG/CNYFEG/TWD
Graphlinq ChainGraphlinq Chain
GLQ/USDGLQ/GBPGLQ/EURGLQ/KRWGLQ/CADGLQ/AUDGLQ/JPYGLQ/BRLGLQ/CNYGLQ/TWD
ICB NetworkICB Network
ICBX/USDICBX/GBPICBX/EURICBX/KRWICBX/CADICBX/AUDICBX/JPYICBX/BRLICBX/CNYICBX/TWD
Vector Smart GasVector Smart Gas
VSG/USDVSG/GBPVSG/EURVSG/KRWVSG/CADVSG/AUDVSG/JPYVSG/BRLVSG/CNYVSG/TWD
Nibiru ChainNibiru Chain
NIBI/USDNIBI/GBPNIBI/EURNIBI/KRWNIBI/CADNIBI/AUDNIBI/JPYNIBI/BRLNIBI/CNYNIBI/TWD
Rain CoinRain Coin
RAIN/USDRAIN/GBPRAIN/EURRAIN/KRWRAIN/CADRAIN/AUDRAIN/JPYRAIN/BRLRAIN/CNYRAIN/TWD
ALEX LabALEX Lab
ALEX/USDALEX/GBPALEX/EURALEX/KRWALEX/CADALEX/AUDALEX/JPYALEX/BRLALEX/CNYALEX/TWD
Mother IggyMother Iggy
MOTHER/USDMOTHER/GBPMOTHER/EURMOTHER/KRWMOTHER/CADMOTHER/AUDMOTHER/JPYMOTHER/BRLMOTHER/CNYMOTHER/TWD
GOUTGOUT
GOUT/USDGOUT/GBPGOUT/EURGOUT/KRWGOUT/CADGOUT/AUDGOUT/JPYGOUT/BRLGOUT/CNYGOUT/TWD
trac (Ordinals)trac (Ordinals)
TRAC/USDTRAC/GBPTRAC/EURTRAC/KRWTRAC/CADTRAC/AUDTRAC/JPYTRAC/BRLTRAC/CNYTRAC/TWD
AC Milan Fan TokenAC Milan Fan Token
ACM/USDACM/GBPACM/EURACM/KRWACM/CADACM/AUDACM/JPYACM/BRLACM/CNYACM/TWD
ALTAVAALTAVA
TAVA/USDTAVA/GBPTAVA/EURTAVA/KRWTAVA/CADTAVA/AUDTAVA/JPYTAVA/BRLTAVA/CNYTAVA/TWD
QuiztokQuiztok
QTCON/USDQTCON/GBPQTCON/EURQTCON/KRWQTCON/CADQTCON/AUDQTCON/JPYQTCON/BRLQTCON/CNYQTCON/TWD
Atlas NaviAtlas Navi
NAVI/USDNAVI/GBPNAVI/EURNAVI/KRWNAVI/CADNAVI/AUDNAVI/JPYNAVI/BRLNAVI/CNYNAVI/TWD
RallyRally
RLY/USDRLY/GBPRLY/EURRLY/KRWRLY/CADRLY/AUDRLY/JPYRLY/BRLRLY/CNYRLY/TWD
TarotTarot
TAROT/USDTAROT/GBPTAROT/EURTAROT/KRWTAROT/CADTAROT/AUDTAROT/JPYTAROT/BRLTAROT/CNYTAROT/TWD
ShrapnelShrapnel
SHRAP/USDSHRAP/GBPSHRAP/EURSHRAP/KRWSHRAP/CADSHRAP/AUDSHRAP/JPYSHRAP/BRLSHRAP/CNYSHRAP/TWD
AirSwapAirSwap
AST/USDAST/GBPAST/EURAST/KRWAST/CADAST/AUDAST/JPYAST/BRLAST/CNYAST/TWD
LingoLingo
LINGO/USDLINGO/GBPLINGO/EURLINGO/KRWLINGO/CADLINGO/AUDLINGO/JPYLINGO/BRLLINGO/CNYLINGO/TWD
CryptoAutosCryptoAutos
AUTOS/USDAUTOS/GBPAUTOS/EURAUTOS/KRWAUTOS/CADAUTOS/AUDAUTOS/JPYAUTOS/BRLAUTOS/CNYAUTOS/TWD
PLAYA3ULL GAMESPLAYA3ULL GAMES
3ULL/USD3ULL/GBP3ULL/EUR3ULL/KRW3ULL/CAD3ULL/AUD3ULL/JPY3ULL/BRL3ULL/CNY3ULL/TWD
Game7Game7
G7/USDG7/GBPG7/EURG7/KRWG7/CADG7/AUDG7/JPYG7/BRLG7/CNYG7/TWD
ModeMode
MODE/USDMODE/GBPMODE/EURMODE/KRWMODE/CADMODE/AUDMODE/JPYMODE/BRLMODE/CNYMODE/TWD
HegeHege
HEGE/USDHEGE/GBPHEGE/EURHEGE/KRWHEGE/CADHEGE/AUDHEGE/JPYHEGE/BRLHEGE/CNYHEGE/TWD
BoopBoop
BOOP/USDBOOP/GBPBOOP/EURBOOP/KRWBOOP/CADBOOP/AUDBOOP/JPYBOOP/BRLBOOP/CNYBOOP/TWD