Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CMCX thành COP

CMCX/COP: 1 CMCX = 0.07208 COP. Giá chuyển đổi 1 Catena (CMCX) thành Peso Colombia (COP) là 0.07208 COP hôm nay.
CMCX
CMCX
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CMCX/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Catena (CMCX) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CMCX hiện có giá trị là 0.07208 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CMCX hiện có giá 0.07208 COP, nghĩa là mua 5 CMCX sẽ mất 0.3604 COP. Tương tự, $1 COP có thể được chuyển đổi thành 13.87 CMCX và $50 COP có thể được chuyển đổi thành 69.37 CMCX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CMCX sang COP

Chuyển đổi COP sang CMCX

Catena
Peso Colombia
1 CMCX
0.07208  COP
Đổi 1 CMCX sang 0.07208 COP
2 CMCX
0.1442  COP
Đổi 2 CMCX sang 0.1442 COP
5 CMCX
0.3604  COP
Đổi 5 CMCX sang 0.3604 COP
10 CMCX
0.7208  COP
Đổi 10 CMCX sang 0.7208 COP
20 CMCX
1.44  COP
Đổi 20 CMCX sang 1.44 COP
50 CMCX
3.6  COP
Đổi 50 CMCX sang 3.6 COP
100 CMCX
7.21  COP
Đổi 100 CMCX sang 7.21 COP
200 CMCX
14.42  COP
Đổi 200 CMCX sang 14.42 COP
500 CMCX
36.04  COP
Đổi 500 CMCX sang 36.04 COP
1000 CMCX
72.08  COP
Đổi 1000 CMCX sang 72.08 COP
5000 CMCX
360.4  COP
Đổi 5000 CMCX sang 360.4 COP
10000 CMCX
720.8  COP
Đổi 10000 CMCX sang 720.8 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CMCX thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Catena tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CMCX sang COP, lên đến 10000 CMCX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Catena
1 COP
13.87 CMCX
Đổi 1 COP sang 13.87 CMCX
10 COP
138.73 CMCX
Đổi 10 COP sang 138.73 CMCX
50 COP
693.67 CMCX
Đổi 50 COP sang 693.67 CMCX
100 COP
1,387.34 CMCX
Đổi 100 COP sang 1,387.34 CMCX
200 COP
2,774.69 CMCX
Đổi 200 COP sang 2,774.69 CMCX
500 COP
6,936.72 CMCX
Đổi 500 COP sang 6,936.72 CMCX
1000 COP
13,873.45 CMCX
Đổi 1000 COP sang 13,873.45 CMCX
2000 COP
27,746.89 CMCX
Đổi 2000 COP sang 27,746.89 CMCX
5000 COP
69,367.23 CMCX
Đổi 5000 COP sang 69,367.23 CMCX
10000 COP
138,734.47 CMCX
Đổi 10000 COP sang 138,734.47 CMCX
50000 COP
693,672.34 CMCX
Đổi 50000 COP sang 693,672.34 CMCX
100000 COP
1,387,344.68 CMCX
Đổi 100000 COP sang 1,387,344.68 CMCX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành CMCX toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Catena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang CMCX, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CMCX/COP

CMCX/COP: 1 CMCX = 0.07208 COP; 2025/07/16 04:32:10
Trong 1D vừa qua, Catena đã thay đổi -26.60% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Catena(CMCX) đã thay đổi -26.60% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành CMCX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CMCX sang COP: Biến động và thay đổi giá của Catena/COP

Giá Catena cao nhất theo COP 7 ngày qua là 0.07414 COP trong khi giá Catena thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 0.04147 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Catena theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CMCX theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.06973 COP
0.07414 COP
0.08743 COP
20.14 COP
Thấp
0.05115 COP
0.04147 COP
0.04147 COP
0.04024 COP
Bình thường
0 COP
0 COP
0 COP
0 COP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-26.60%
-17.50%
-41.47%
-35.82%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CMCX (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CMCX bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CMCX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Catena

Số liệu thị trường CMCX sang COP

CMCX/COP:
$0.07208
Khối lượng CMCX 24 giờ:
$4,026.81
Vốn hóa thị trường CMCX:
--
Nguồn cung lưu hành CMCX:
0 CMCX

Tỷ giá CMCX sang COP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Catena thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Catena là $0.07208 mỗi CMCX, với tổng vốn hoá thị trường của $0 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CMCX. Khối lượng giao dịch của Catena đã thay đổi +0.01% ($0.2980 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CMCX là $4,026.51.

Thông tin thêm về Catena trên Bitget

Thông tin Peso Colombia

Ký hiệu của COP là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Catena phổ biến nhất là CMCX sang COP, trong đó mã của Catena là CMCX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 116188.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2992.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 161.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100026.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86746.27 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159375.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 645612.57 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9990019.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CMCX sang COP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CMCX sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Catena phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CMCX đến TWD
1 CMCX thành NT$0.0005257 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CMCX đến CNY
1 CMCX thành ¥0.0001286 CNY
popular info Peso Colombia
CMCX đến COP
1 CMCX thành $0.07208 COP
popular info Đô la Mỹ
CMCX đến USD
1 CMCX thành $0.{4}1790 USD
popular info Euro
CMCX đến EUR
1 CMCX thành €0.{4}1541 EUR
popular info Đô la Canada
CMCX đến CAD
1 CMCX thành C$0.{4}2456 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CMCX đến KRW
1 CMCX thành ₩0.02486 KRW
popular info Yên Nhật
CMCX đến JPY
1 CMCX thành ¥0.002665 JPY
popular info Bảng Anh
CMCX đến GBP
1 CMCX thành £0.{4}1337 GBP
popular info Real Brazil
CMCX đến BRL
1 CMCX thành R$0.{4}9947 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang COP

other assets Ethereum
ETH đến COP
1 ETH thành $12,496,610.81 COP
other assets THENA
THE đến COP
1 THE thành $1,935.14 COP
other assets Shiba Inu
SHIB đến COP
1 SHIB thành $0.05442 COP
other assets Sei
SEI đến COP
1 SEI thành $1,494.6 COP
other assets Pepe
PEPE đến COP
1 PEPE thành $0.05041 COP
other assets Avalanche
AVAX đến COP
1 AVAX thành $87,160.68 COP
other assets Velo
VELO đến COP
1 VELO thành $69.62 COP
other assets Hashflow
HFT đến COP
1 HFT thành $340.47 COP
other assets Doodles
DOOD đến COP
1 DOOD thành $17.83 COP
other assets Arbitrum
ARB đến COP
1 ARB thành $1,715.24 COP

Bảng chuyển đổi từ CMCX sang COP

Tỷ giá hoán đổi của Catena đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CMCX thành Peso Colombia đã thay đổi -17.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -26.60%, đạt mức cao nhất là 0.06973 COP và mức thấp nhất là 0.05115 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 CMCX là $0.1083 COP , thay đổi -41.47% so với giá hiện tại. Catena đã thay đổi
-$
0.1235COP
, tương đương mức thay đổi -70.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:32 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CMCX
$0.03604$0.04531
-26.60%
1 CMCX
$0.07208$0.09062
-26.60%
5 CMCX
$0.3604$0.4531
-26.60%
10 CMCX
$0.7208$0.9062
-26.60%
50 CMCX
$3.6$4.53
-26.60%
100 CMCX
$7.21$9.06
-26.60%
500 CMCX
$36.04$45.31
-26.60%
1000 CMCX
$72.08$90.62
-26.60%

Câu Hỏi Thường Gặp CMCX/COP

1 Catena bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Catena (CMCX) trong Peso Colombia (COP) là $0.07208.
Tôi có thể mua bao nhiêu CMCX với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.87 CMCX đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CMCX sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CMCX sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CMCX bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 69.37 CMCX, trong khi 5 CMCX sẽ có giá khoảng 0.3604COP.
Giá cao nhất của CMCX/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CMCX tính theo COP là $166.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CMCX/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Catena tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Catena (CMCX) đã giảm 17.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Catena (CMCX) đã giảm 41.47% so với Peso Colombia (COP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CMCX thành COP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Catena và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CMCX/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CMCX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CMCX/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CMCX/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CMCX/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Catena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Catena: CMCX sang Đô la Mỹ (USD), CMCX sang Euro (EUR), CMCX sang Bảng Anh (GBP), CMCX sang Đô la Canada (CAD), CMCX sang Rupee Ấn Độ (INR), CMCX sang Rupee Pakistan (PKR), CMCX sang Real Brazil (BRL), CMCX sang ...
Giá của Catena ở Mỹ là $0.{4}1790 USD. Ngoài ra, giá của Catena là €0.{4}1541 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1337 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2456 CAD ở Canada, ₹0.001539 INR ở Ấn Độ, ₨0.005097 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9947 BRL ở Brazil, ...
Cặp Catena phổ biến nhất là CMCX sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Catena (CMCX) ở Peso Colombia (COP) là $0.07208.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.