Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117442.00 (+0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117442.00 (+0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117442.00 (+0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CMCX thành MKD
CMCX/MKD: 1 CMCX = 0.0009493 MKD. Giá chuyển đổi 1 Catena (CMCX) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.0009493 MKD hôm nay.

CMCX
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CMCX/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Catena (CMCX) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CMCX hiện có giá trị là 0.0009493 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CMCX hiện có giá 0.0009493 MKD, nghĩa là mua 5 CMCX sẽ mất 0.004747 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1,053.36 CMCX và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 5,266.81 CMCX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CMCX sang MKD
Chuyển đổi MKD sang CMCX
Catena
Denar Macedonia
1 CMCX
0.0009493 MKD
Đổi 1 CMCX sang 0.0009493 MKD
2 CMCX
0.001899 MKD
Đổi 2 CMCX sang 0.001899 MKD
5 CMCX
0.004747 MKD
Đổi 5 CMCX sang 0.004747 MKD
10 CMCX
0.009493 MKD
Đổi 10 CMCX sang 0.009493 MKD
20 CMCX
0.01899 MKD
Đổi 20 CMCX sang 0.01899 MKD
50 CMCX
0.04747 MKD
Đổi 50 CMCX sang 0.04747 MKD
100 CMCX
0.09493 MKD
Đổi 100 CMCX sang 0.09493 MKD
200 CMCX
0.1899 MKD
Đổi 200 CMCX sang 0.1899 MKD
500 CMCX
0.4747 MKD
Đổi 500 CMCX sang 0.4747 MKD
1000 CMCX
0.9493 MKD
Đổi 1000 CMCX sang 0.9493 MKD
5000 CMCX
4.75 MKD
Đổi 5000 CMCX sang 4.75 MKD
10000 CMCX
9.49 MKD
Đổi 10000 CMCX sang 9.49 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CMCX thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Catena tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CMCX sang MKD, lên đến 10000 CMCX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Catena
1 MKD
1,053.36 CMCX
Đổi 1 MKD sang 1,053.36 CMCX
10 MKD
10,533.62 CMCX
Đổi 10 MKD sang 10,533.62 CMCX
50 MKD
52,668.12 CMCX
Đổi 50 MKD sang 52,668.12 CMCX
100 MKD
105,336.24 CMCX
Đổi 100 MKD sang 105,336.24 CMCX
200 MKD
210,672.48 CMCX
Đổi 200 MKD sang 210,672.48 CMCX
500 MKD
526,681.21 CMCX
Đổi 500 MKD sang 526,681.21 CMCX
1000 MKD
1,053,362.42 CMCX
Đổi 1000 MKD sang 1,053,362.42 CMCX
2000 MKD
2,106,724.85 CMCX
Đổi 2000 MKD sang 2,106,724.85 CMCX
5000 MKD
5,266,812.12 CMCX
Đổi 5000 MKD sang 5,266,812.12 CMCX
10000 MKD
10,533,624.25 CMCX
Đổi 10000 MKD sang 10,533,624.25 CMCX
50000 MKD
52,668,121.24 CMCX
Đổi 50000 MKD sang 52,668,121.24 CMCX
100000 MKD
105,336,242.48 CMCX
Đổi 100000 MKD sang 105,336,242.48 CMCX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành CMCX toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Catena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang CMCX, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CMCX/MKD
CMCX/MKD: 1 CMCX = 0.0009493 MKD; 2025/07/16 04:06:07
Trong 1D vừa qua, Catena đã thay đổi -26.60% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Catena(CMCX) đã thay đổi -26.60% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành CMCX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CMCX sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Catena/MKD
Giá Catena cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.0009765 MKD trong khi giá Catena thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.0005463 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Catena theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CMCX theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0009184 MKD | 0.0009765 MKD | 0.001152 MKD | 0.2653 MKD |
Thấp | 0.0006737 MKD | 0.0005463 MKD | 0.0005463 MKD | 0.0005300 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -26.60% | -17.50% | -41.47% | -35.82% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CMCX (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CMCX bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CMCX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Catena
Số liệu thị trường CMCX sang MKD
CMCX/MKD:
ден0.0009493
Khối lượng CMCX 24 giờ:
ден53.04
Vốn hóa thị trường CMCX:
--
Nguồn cung lưu hành CMCX:
0 CMCX
Tỷ giá CMCX sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Catena thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Catena là ден0.0009493 mỗi CMCX, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CMCX. Khối lượng giao dịch của Catena đã thay đổi 0.00% (ден-0.00 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CMCX là ден53.04.
Thông tin thêm về Catena trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Catena phổ biến nhất là CMCX sang MKD, trong đó mã của Catena là CMCX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116188.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2992.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100026.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86746.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159375.66 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645612.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9990019.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CMCX sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CMCX sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Catena phổ biến

CMCX đến TWD
1 CMCX thành NT$0.0005257 TWD

CMCX đến CNY
1 CMCX thành ¥0.0001286 CNY
CMCX đến MKD
1 CMCX thành ден0.0009493 MKD

CMCX đến USD
1 CMCX thành $0.{4}1790 USD

CMCX đến EUR
1 CMCX thành €0.{4}1541 EUR

CMCX đến CAD
1 CMCX thành C$0.{4}2455 CAD

CMCX đến KRW
1 CMCX thành ₩0.02486 KRW

CMCX đến JPY
1 CMCX thành ¥0.002665 JPY

CMCX đến GBP
1 CMCX thành £0.{4}1336 GBP

CMCX đến BRL
1 CMCX thành R$0.{4}9947 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден165,273.51 MKD

THE đến MKD
1 THE thành ден25.73 MKD

SHIB đến MKD
1 SHIB thành ден0.0007208 MKD

SEI đến MKD
1 SEI thành ден19.87 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0006712 MKD

AVAX đến MKD
1 AVAX thành ден1,151.95 MKD

VELO đến MKD
1 VELO thành ден0.9156 MKD

HFT đến MKD
1 HFT thành ден4.48 MKD

DOOD đến MKD
1 DOOD thành ден0.2361 MKD

ARB đến MKD
1 ARB thành ден22.59 MKD
Bảng chuyển đổi từ CMCX sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Catena đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CMCX thành Denar Macedonia đã thay đổi -17.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -26.60%, đạt mức cao nhất là 0.0009184 MKD và mức thấp nhất là 0.0006737 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 CMCX là ден0.001427 MKD , thay đổi -41.47% so với giá hiện tại. Catena đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.71% so với năm trước.
-ден
0.001627MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:06 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CMCX | ден0.0004747 | ден0.0005968 | -26.60% |
1 CMCX | ден0.0009493 | ден0.001194 | -26.60% |
5 CMCX | ден0.004747 | ден0.005968 | -26.60% |
10 CMCX | ден0.009493 | ден0.01194 | -26.60% |
50 CMCX | ден0.04747 | ден0.05968 | -26.60% |
100 CMCX | ден0.09493 | ден0.1194 | -26.60% |
500 CMCX | ден0.4747 | ден0.5968 | -26.60% |
1000 CMCX | ден0.9493 | ден1.19 | -26.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp CMCX/MKD
1 Catena bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Catena (CMCX) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.0009493.
Tôi có thể mua bao nhiêu CMCX với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,053.36 CMCX đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CMCX sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CMCX sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CMCX bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 5,266.81 CMCX, trong khi 5 CMCX sẽ có giá khoảng 0.004747MKD.
Giá cao nhất của CMCX/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CMCX tính theo MKD là ден2.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CMCX/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Catena tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Catena (CMCX) đã giảm 17.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Catena (CMCX) đã giảm 41.47% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CMCX thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Catena và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CMCX/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CMCX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CMCX/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CMCX/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CMCX/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Catena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Catena: CMCX sang Đô la Mỹ (USD), CMCX sang Euro (EUR), CMCX sang Bảng Anh (GBP), CMCX sang Đô la Canada (CAD), CMCX sang Rupee Ấn Độ (INR), CMCX sang Rupee Pakistan (PKR), CMCX sang Real Brazil (BRL), CMCX sang ...
Giá của Catena ở Mỹ là $0.{4}1790 USD. Ngoài ra, giá của Catena là €0.{4}1541 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1336 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2455 CAD ở Canada, ₹0.001539 INR ở Ấn Độ, ₨0.005097 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9947 BRL ở Brazil, ...
Cặp Catena phổ biến nhất là CMCX sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Catena (CMCX) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.0009493.
Giá của Catena ở Mỹ là $0.{4}1790 USD. Ngoài ra, giá của Catena là €0.{4}1541 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1336 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2455 CAD ở Canada, ₹0.001539 INR ở Ấn Độ, ₨0.005097 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9947 BRL ở Brazil, ...
Cặp Catena phổ biến nhất là CMCX sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Catena (CMCX) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.0009493.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
