Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.99%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117595.27 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.99%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117595.27 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.99%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117595.27 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CMCX thành ILS
CMCX/ILS: 1 CMCX = 0.{4}6027 ILS. Giá chuyển đổi 1 Catena (CMCX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}6027 ILS hôm nay.

CMCX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CMCX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Catena (CMCX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CMCX hiện có giá trị là 0.{4}6027 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CMCX hiện có giá 0.{4}6027 ILS, nghĩa là mua 5 CMCX sẽ mất 0.0003014 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 16,590.9 CMCX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 82,954.48 CMCX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CMCX sang ILS
Chuyển đổi ILS sang CMCX
Catena
Shekel Israel mới
1 CMCX
0.{4}6027 ILS
Đổi 1 CMCX sang 0.{4}6027 ILS
2 CMCX
0.0001205 ILS
Đổi 2 CMCX sang 0.0001205 ILS
5 CMCX
0.0003014 ILS
Đổi 5 CMCX sang 0.0003014 ILS
10 CMCX
0.0006027 ILS
Đổi 10 CMCX sang 0.0006027 ILS
20 CMCX
0.001205 ILS
Đổi 20 CMCX sang 0.001205 ILS
50 CMCX
0.003014 ILS
Đổi 50 CMCX sang 0.003014 ILS
100 CMCX
0.006027 ILS
Đổi 100 CMCX sang 0.006027 ILS
200 CMCX
0.01205 ILS
Đổi 200 CMCX sang 0.01205 ILS
500 CMCX
0.03014 ILS
Đổi 500 CMCX sang 0.03014 ILS
1000 CMCX
0.06027 ILS
Đổi 1000 CMCX sang 0.06027 ILS
5000 CMCX
0.3014 ILS
Đổi 5000 CMCX sang 0.3014 ILS
10000 CMCX
0.6027 ILS
Đổi 10000 CMCX sang 0.6027 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CMCX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Catena tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CMCX sang ILS, lên đến 10000 CMCX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Catena
1 ILS
16,590.9 CMCX
Đổi 1 ILS sang 16,590.9 CMCX
10 ILS
165,908.97 CMCX
Đổi 10 ILS sang 165,908.97 CMCX
50 ILS
829,544.83 CMCX
Đổi 50 ILS sang 829,544.83 CMCX
100 ILS
1,659,089.65 CMCX
Đổi 100 ILS sang 1,659,089.65 CMCX
200 ILS
3,318,179.31 CMCX
Đổi 200 ILS sang 3,318,179.31 CMCX
500 ILS
8,295,448.27 CMCX
Đổi 500 ILS sang 8,295,448.27 CMCX
1000 ILS
16,590,896.54 CMCX
Đổi 1000 ILS sang 16,590,896.54 CMCX
2000 ILS
33,181,793.07 CMCX
Đổi 2000 ILS sang 33,181,793.07 CMCX
5000 ILS
82,954,482.68 CMCX
Đổi 5000 ILS sang 82,954,482.68 CMCX
10000 ILS
165,908,965.35 CMCX
Đổi 10000 ILS sang 165,908,965.35 CMCX
50000 ILS
829,544,826.75 CMCX
Đổi 50000 ILS sang 829,544,826.75 CMCX
100000 ILS
1,659,089,653.5 CMCX
Đổi 100000 ILS sang 1,659,089,653.5 CMCX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành CMCX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Catena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang CMCX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CMCX/ILS
CMCX/ILS: 1 CMCX = 0.{4}6027 ILS; 2025/07/16 04:34:04
Trong 1D vừa qua, Catena đã thay đổi -26.60% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Catena(CMCX) đã thay đổi -26.60% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành CMCX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CMCX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Catena/ILS
Giá Catena cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{4}6200 ILS trong khi giá Catena thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{4}3468 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Catena theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CMCX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}5831 ILS | 0.{4}6200 ILS | 0.{4}7311 ILS | 0.01684 ILS |
Thấp | 0.{4}4277 ILS | 0.{4}3468 ILS | 0.{4}3468 ILS | 0.{4}3365 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -26.60% | -17.50% | -41.47% | -35.82% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CMCX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CMCX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CMCX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Catena
Số liệu thị trường CMCX sang ILS
CMCX/ILS:
₪0.{4}6027
Khối lượng CMCX 24 giờ:
₪3.37
Vốn hóa thị trường CMCX:
--
Nguồn cung lưu hành CMCX:
0 CMCX
Tỷ giá CMCX sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Catena thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Catena là ₪0.{4}6027 mỗi CMCX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CMCX. Khối lượng giao dịch của Catena đã thay đổi +0.01% (₪0.0002492 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CMCX là ₪3.37.
Thông tin thêm về Catena trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Catena phổ biến nhất là CMCX sang ILS, trong đó mã của Catena là CMCX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116188.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2992.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100026.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86746.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159375.66 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645612.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9990019.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CMCX sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CMCX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Catena phổ biến

CMCX đến TWD
1 CMCX thành NT$0.0005257 TWD

CMCX đến CNY
1 CMCX thành ¥0.0001286 CNY

CMCX đến USD
1 CMCX thành $0.{4}1790 USD
CMCX đến ILS
1 CMCX thành ₪0.{4}6027 ILS

CMCX đến EUR
1 CMCX thành €0.{4}1541 EUR

CMCX đến CAD
1 CMCX thành C$0.{4}2456 CAD

CMCX đến KRW
1 CMCX thành ₩0.02486 KRW

CMCX đến JPY
1 CMCX thành ¥0.002665 JPY

CMCX đến GBP
1 CMCX thành £0.{4}1337 GBP

CMCX đến BRL
1 CMCX thành R$0.{4}9947 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪10,449.77 ILS

THE đến ILS
1 THE thành ₪1.62 ILS

SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}4551 ILS

SEI đến ILS
1 SEI thành ₪1.25 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}4215 ILS

AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪72.88 ILS

VELO đến ILS
1 VELO thành ₪0.05818 ILS

HFT đến ILS
1 HFT thành ₪0.2844 ILS

DOOD đến ILS
1 DOOD thành ₪0.01491 ILS

ARB đến ILS
1 ARB thành ₪1.43 ILS
Bảng chuyển đổi từ CMCX sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Catena đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CMCX thành Shekel Israel mới đã thay đổi -17.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -26.60%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5831 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}4277 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 CMCX là ₪0.{4}9058 ILS , thay đổi -41.47% so với giá hiện tại. Catena đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.71% so với năm trước.
-₪
0.0001033ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CMCX | ₪0.{4}3014 | ₪0.{4}3789 | -26.60% |
1 CMCX | ₪0.{4}6027 | ₪0.{4}7578 | -26.60% |
5 CMCX | ₪0.0003014 | ₪0.0003789 | -26.60% |
10 CMCX | ₪0.0006027 | ₪0.0007578 | -26.60% |
50 CMCX | ₪0.003014 | ₪0.003789 | -26.60% |
100 CMCX | ₪0.006027 | ₪0.007578 | -26.60% |
500 CMCX | ₪0.03014 | ₪0.03789 | -26.60% |
1000 CMCX | ₪0.06027 | ₪0.07578 | -26.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp CMCX/ILS
1 Catena bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Catena (CMCX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}6027.
Tôi có thể mua bao nhiêu CMCX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16,590.9 CMCX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CMCX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CMCX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CMCX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 82,954.48 CMCX, trong khi 5 CMCX sẽ có giá khoảng 0.0003014ILS.
Giá cao nhất của CMCX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CMCX tính theo ILS là ₪0.1392. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CMCX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Catena tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Catena (CMCX) đã giảm 17.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Catena (CMCX) đã giảm 41.47% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CMCX thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Catena và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CMCX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CMCX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CMCX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CMCX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CMCX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Catena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Catena: CMCX sang Đô la Mỹ (USD), CMCX sang Euro (EUR), CMCX sang Bảng Anh (GBP), CMCX sang Đô la Canada (CAD), CMCX sang Rupee Ấn Độ (INR), CMCX sang Rupee Pakistan (PKR), CMCX sang Real Brazil (BRL), CMCX sang ...
Giá của Catena ở Mỹ là $0.{4}1790 USD. Ngoài ra, giá của Catena là €0.{4}1541 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1337 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2456 CAD ở Canada, ₹0.001539 INR ở Ấn Độ, ₨0.005097 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9947 BRL ở Brazil, ...
Cặp Catena phổ biến nhất là CMCX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Catena (CMCX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}6027.
Giá của Catena ở Mỹ là $0.{4}1790 USD. Ngoài ra, giá của Catena là €0.{4}1541 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1337 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2456 CAD ở Canada, ₹0.001539 INR ở Ấn Độ, ₨0.005097 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9947 BRL ở Brazil, ...
Cặp Catena phổ biến nhất là CMCX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Catena (CMCX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}6027.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
