Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118235.26 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118235.26 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118235.26 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOOP thành COP
HOOP/COP: 1 HOOP = 0.1929 COP. Giá chuyển đổi 1 Chibi Dinos (HOOP) thành Peso Colombia (COP) là 0.1929 COP hôm nay.

HOOP
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOOP/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chibi Dinos (HOOP) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOOP hiện có giá trị là 0.1929 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOOP hiện có giá 0.1929 COP, nghĩa là mua 5 HOOP sẽ mất 0.9647 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 5.18 HOOP và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 25.91 HOOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOOP sang COP
Chuyển đổi COP sang HOOP
Chibi Dinos
Peso Colombia
1 HOOP
0.1929 COP
Đổi 1 HOOP sang 0.1929 COP
2 HOOP
0.3859 COP
Đổi 2 HOOP sang 0.3859 COP
5 HOOP
0.9647 COP
Đổi 5 HOOP sang 0.9647 COP
10 HOOP
1.93 COP
Đổi 10 HOOP sang 1.93 COP
20 HOOP
3.86 COP
Đổi 20 HOOP sang 3.86 COP
50 HOOP
9.65 COP
Đổi 50 HOOP sang 9.65 COP
100 HOOP
19.29 COP
Đổi 100 HOOP sang 19.29 COP
200 HOOP
38.59 COP
Đổi 200 HOOP sang 38.59 COP
500 HOOP
96.47 COP
Đổi 500 HOOP sang 96.47 COP
1000 HOOP
192.94 COP
Đổi 1000 HOOP sang 192.94 COP
5000 HOOP
964.7 COP
Đổi 5000 HOOP sang 964.7 COP
10000 HOOP
1,929.4 COP
Đổi 10000 HOOP sang 1,929.4 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOOP thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Chibi Dinos tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOOP sang COP, lên đến 10000 HOOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Chibi Dinos
1 COP
5.18 HOOP
Đổi 1 COP sang 5.18 HOOP
10 COP
51.83 HOOP
Đổi 10 COP sang 51.83 HOOP
50 COP
259.15 HOOP
Đổi 50 COP sang 259.15 HOOP
100 COP
518.3 HOOP
Đổi 100 COP sang 518.3 HOOP
200 COP
1,036.59 HOOP
Đổi 200 COP sang 1,036.59 HOOP
500 COP
2,591.48 HOOP
Đổi 500 COP sang 2,591.48 HOOP
1000 COP
5,182.95 HOOP
Đổi 1000 COP sang 5,182.95 HOOP
2000 COP
10,365.9 HOOP
Đổi 2000 COP sang 10,365.9 HOOP
5000 COP
25,914.75 HOOP
Đổi 5000 COP sang 25,914.75 HOOP
10000 COP
51,829.51 HOOP
Đổi 10000 COP sang 51,829.51 HOOP
50000 COP
259,147.54 HOOP
Đổi 50000 COP sang 259,147.54 HOOP
100000 COP
518,295.08 HOOP
Đổi 100000 COP sang 518,295.08 HOOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành HOOP toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Chibi Dinos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang HOOP, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOOP/COP
HOOP/COP: 1 HOOP = 0.1929 COP; 2025/07/20 08:10:35
Trong 1D vừa qua, Chibi Dinos đã thay đổi +0.34% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chibi Dinos(HOOP) đã thay đổi +0.34% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành HOOP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HOOP sang COP: Biến động và thay đổi giá của Chibi Dinos/COP
Giá Chibi Dinos cao nhất theo COP 7 ngày qua là 0.1838 COP trong khi giá Chibi Dinos thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 0.1786 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chibi Dinos theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOOP theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1823 COP | 0.1838 COP | 0.1889 COP | 0.2105 COP |
Thấp | 0.1817 COP | 0.1786 COP | 0.1786 COP | 0.1771 COP |
Bình thường | 0 COP | 0 COP | 0 COP | 0 COP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.34% | -0.90% | -1.99% | -12.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOOP (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOOP bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Chibi Dinos
Số liệu thị trường HOOP sang COP
HOOP/COP:
COL$0.1929
Khối lượng HOOP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HOOP:
--
Nguồn cung lưu hành HOOP:
0 HOOP
Tỷ giá HOOP sang COP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Chibi Dinos thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Chibi Dinos là COL$0.1929 mỗi HOOP, với tổng vốn hoá thị trường của COL$0 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOOP. Khối lượng giao dịch của Chibi Dinos đã thay đổi 0.00% (COL$0 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOOP là COL$0.
Thông tin thêm về Chibi Dinos trên Bitget
Thông tin Peso Colombia
Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chibi Dinos phổ biến nhất là HOOP sang COP, trong đó mã của Chibi Dinos là HOOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOOP sang COP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOOP sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Chibi Dinos phổ biến

HOOP đến TWD
1 HOOP thành NT$0.001411 TWD

HOOP đến CNY
1 HOOP thành ¥0.0003443 CNY
HOOP đến COP
1 HOOP thành COL$0.1929 COP

HOOP đến USD
1 HOOP thành $0.{4}4797 USD

HOOP đến EUR
1 HOOP thành €0.{4}4125 EUR

HOOP đến CAD
1 HOOP thành C$0.{4}6587 CAD

HOOP đến KRW
1 HOOP thành ₩0.06673 KRW

HOOP đến JPY
1 HOOP thành ¥0.007138 JPY

HOOP đến GBP
1 HOOP thành £0.{4}3576 GBP

HOOP đến BRL
1 HOOP thành R$0.0002677 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang COP

XTZ đến COP
1 XTZ thành COL$4,545.98 COP

LTC đến COP
1 LTC thành COL$473,528.78 COP

XDC đến COP
1 XDC thành COL$395.25 COP

ALPACA đến COP
1 ALPACA thành COL$231.65 COP

CFX đến COP
1 CFX thành COL$574.13 COP

MPLX đến COP
1 MPLX thành COL$709.39 COP

HEI đến COP
1 HEI thành COL$1,452.73 COP

HAEDAL đến COP
1 HAEDAL thành COL$722.07 COP

AVAX đến COP
1 AVAX thành COL$99,476.06 COP

QUQ đến COP
1 QUQ thành COL$4.58 COP
Bảng chuyển đổi từ HOOP sang COP
Tỷ giá hoán đổi của Chibi Dinos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOOP thành Peso Colombia đã thay đổi -0.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.34%, đạt mức cao nhất là 0.1823 COP và mức thấp nhất là 0.1817 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 HOOP là COL$0.1966 COP , thay đổi -1.99% so với giá hiện tại. Chibi Dinos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -34.49% so với năm trước.
-COL$
0.09599COP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOOP | COL$0.09647 | COL$0.09616 | +0.34% |
1 HOOP | COL$0.1929 | COL$0.1923 | +0.34% |
5 HOOP | COL$0.9647 | COL$0.9616 | +0.34% |
10 HOOP | COL$1.93 | COL$1.92 | +0.34% |
50 HOOP | COL$9.65 | COL$9.62 | +0.34% |
100 HOOP | COL$19.29 | COL$19.23 | +0.34% |
500 HOOP | COL$96.47 | COL$96.16 | +0.34% |
1000 HOOP | COL$192.94 | COL$192.32 | +0.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOOP/COP
1 Chibi Dinos bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Chibi Dinos (HOOP) trong Peso Colombia (COP) là COL$0.1929.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOOP với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.18 HOOP đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOOP sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOOP sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOOP bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 25.91 HOOP, trong khi 5 HOOP sẽ có giá khoảng 0.9647COP.
Giá cao nhất của HOOP/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOOP tính theo COP là COL$767,024.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOOP/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chibi Dinos tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chibi Dinos (HOOP) đã giảm 0.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chibi Dinos (HOOP) đã giảm 1.99% so với Peso Colombia (COP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOOP thành COP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chibi Dinos và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOOP/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOOP/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOOP/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOOP/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chibi Dinos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Chibi Dinos: HOOP sang Đô la Mỹ (USD), HOOP sang Euro (EUR), HOOP sang Bảng Anh (GBP), HOOP sang Đô la Canada (CAD), HOOP sang Rupee Ấn Độ (INR), HOOP sang Rupee Pakistan (PKR), HOOP sang Real Brazil (BRL), HOOP sang ...
Giá của Chibi Dinos ở Mỹ là $0.{4}4797 USD. Ngoài ra, giá của Chibi Dinos là €0.{4}4125 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3576 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6587 CAD ở Canada, ₹0.004132 INR ở Ấn Độ, ₨0.01367 PKR ở Pakistan, R$0.0002677 BRL ở Brazil, ...
Cặp Chibi Dinos phổ biến nhất là HOOP sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Chibi Dinos (HOOP) ở Peso Colombia (COP) là COL$0.1929.
Giá của Chibi Dinos ở Mỹ là $0.{4}4797 USD. Ngoài ra, giá của Chibi Dinos là €0.{4}4125 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3576 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6587 CAD ở Canada, ₹0.004132 INR ở Ấn Độ, ₨0.01367 PKR ở Pakistan, R$0.0002677 BRL ở Brazil, ...
Cặp Chibi Dinos phổ biến nhất là HOOP sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Chibi Dinos (HOOP) ở Peso Colombia (COP) là COL$0.1929.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
