Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.72%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117889.99 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.72%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117889.99 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.72%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117889.99 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOOP thành MKD
HOOP/MKD: 1 HOOP = 0.002529 MKD. Giá chuyển đổi 1 Chibi Dinos (HOOP) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.002529 MKD hôm nay.

HOOP
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOOP/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chibi Dinos (HOOP) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOOP hiện có giá trị là 0.002529 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOOP hiện có giá 0.002529 MKD, nghĩa là mua 5 HOOP sẽ mất 0.01265 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 395.4 HOOP và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 1,977.01 HOOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOOP sang MKD
Chuyển đổi MKD sang HOOP
Chibi Dinos
Denar Macedonia
1 HOOP
0.002529 MKD
Đổi 1 HOOP sang 0.002529 MKD
2 HOOP
0.005058 MKD
Đổi 2 HOOP sang 0.005058 MKD
5 HOOP
0.01265 MKD
Đổi 5 HOOP sang 0.01265 MKD
10 HOOP
0.02529 MKD
Đổi 10 HOOP sang 0.02529 MKD
20 HOOP
0.05058 MKD
Đổi 20 HOOP sang 0.05058 MKD
50 HOOP
0.1265 MKD
Đổi 50 HOOP sang 0.1265 MKD
100 HOOP
0.2529 MKD
Đổi 100 HOOP sang 0.2529 MKD
200 HOOP
0.5058 MKD
Đổi 200 HOOP sang 0.5058 MKD
500 HOOP
1.26 MKD
Đổi 500 HOOP sang 1.26 MKD
1000 HOOP
2.53 MKD
Đổi 1000 HOOP sang 2.53 MKD
5000 HOOP
12.65 MKD
Đổi 5000 HOOP sang 12.65 MKD
10000 HOOP
25.29 MKD
Đổi 10000 HOOP sang 25.29 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOOP thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Chibi Dinos tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOOP sang MKD, lên đến 10000 HOOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Chibi Dinos
1 MKD
395.4 HOOP
Đổi 1 MKD sang 395.4 HOOP
10 MKD
3,954.01 HOOP
Đổi 10 MKD sang 3,954.01 HOOP
50 MKD
19,770.05 HOOP
Đổi 50 MKD sang 19,770.05 HOOP
100 MKD
39,540.11 HOOP
Đổi 100 MKD sang 39,540.11 HOOP
200 MKD
79,080.21 HOOP
Đổi 200 MKD sang 79,080.21 HOOP
500 MKD
197,700.53 HOOP
Đổi 500 MKD sang 197,700.53 HOOP
1000 MKD
395,401.07 HOOP
Đổi 1000 MKD sang 395,401.07 HOOP
2000 MKD
790,802.14 HOOP
Đổi 2000 MKD sang 790,802.14 HOOP
5000 MKD
1,977,005.34 HOOP
Đổi 5000 MKD sang 1,977,005.34 HOOP
10000 MKD
3,954,010.68 HOOP
Đổi 10000 MKD sang 3,954,010.68 HOOP
50000 MKD
19,770,053.4 HOOP
Đổi 50000 MKD sang 19,770,053.4 HOOP
100000 MKD
39,540,106.81 HOOP
Đổi 100000 MKD sang 39,540,106.81 HOOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành HOOP toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Chibi Dinos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang HOOP, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOOP/MKD
HOOP/MKD: 1 HOOP = 0.002529 MKD; 2025/07/20 02:44:30
Trong 1D vừa qua, Chibi Dinos đã thay đổi +0.34% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chibi Dinos(HOOP) đã thay đổi +0.34% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HOOP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HOOP sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Chibi Dinos/MKD
Giá Chibi Dinos cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.002416 MKD trong khi giá Chibi Dinos thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.002347 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chibi Dinos theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOOP theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002396 MKD | 0.002416 MKD | 0.002482 MKD | 0.002767 MKD |
Thấp | 0.002388 MKD | 0.002347 MKD | 0.002347 MKD | 0.002327 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.34% | -0.90% | -1.99% | -12.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOOP (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOOP bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Chibi Dinos
Số liệu thị trường HOOP sang MKD
HOOP/MKD:
ден0.002529
Khối lượng HOOP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HOOP:
--
Nguồn cung lưu hành HOOP:
0 HOOP
Tỷ giá HOOP sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Chibi Dinos thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Chibi Dinos là ден0.002529 mỗi HOOP, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOOP. Khối lượng giao dịch của Chibi Dinos đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOOP là ден0.
Thông tin thêm về Chibi Dinos trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chibi Dinos phổ biến nhất là HOOP sang MKD, trong đó mã của Chibi Dinos là HOOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOOP sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOOP sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Chibi Dinos phổ biến

HOOP đến TWD
1 HOOP thành NT$0.001407 TWD

HOOP đến CNY
1 HOOP thành ¥0.0003435 CNY

HOOP đến USD
1 HOOP thành $0.{4}4784 USD
HOOP đến MKD
1 HOOP thành ден0.002529 MKD

HOOP đến EUR
1 HOOP thành €0.{4}4114 EUR

HOOP đến CAD
1 HOOP thành C$0.{4}6570 CAD

HOOP đến KRW
1 HOOP thành ₩0.06655 KRW

HOOP đến JPY
1 HOOP thành ¥0.007119 JPY

HOOP đến GBP
1 HOOP thành £0.{4}3566 GBP

HOOP đến BRL
1 HOOP thành R$0.0002670 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

XTZ đến MKD
1 XTZ thành ден51.47 MKD

MASK đến MKD
1 MASK thành ден81.28 MKD

HEI đến MKD
1 HEI thành ден18.62 MKD

THE đến MKD
1 THE thành ден22.21 MKD

FRAX đến MKD
1 FRAX thành ден199.39 MKD

MPLX đến MKD
1 MPLX thành ден8.93 MKD

PHB đến MKD
1 PHB thành ден32.18 MKD

TAG đến MKD
1 TAG thành ден0.03121 MKD

AUDIO đến MKD
1 AUDIO thành ден3.86 MKD

HAEDAL đến MKD
1 HAEDAL thành ден8.97 MKD
Bảng chuyển đổi từ HOOP sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Chibi Dinos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOOP thành Denar Macedonia đã thay đổi -0.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.34%, đạt mức cao nhất là 0.002396 MKD và mức thấp nhất là 0.002388 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HOOP là ден0.002578 MKD , thay đổi -1.99% so với giá hiện tại. Chibi Dinos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -34.49% so với năm trước.
-ден
0.001262MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOOP | ден0.001265 | ден0.001260 | +0.34% |
1 HOOP | ден0.002529 | ден0.002521 | +0.34% |
5 HOOP | ден0.01265 | ден0.01260 | +0.34% |
10 HOOP | ден0.02529 | ден0.02521 | +0.34% |
50 HOOP | ден0.1265 | ден0.1260 | +0.34% |
100 HOOP | ден0.2529 | ден0.2521 | +0.34% |
500 HOOP | ден1.26 | ден1.26 | +0.34% |
1000 HOOP | ден2.53 | ден2.52 | +0.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOOP/MKD
1 Chibi Dinos bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Chibi Dinos (HOOP) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.002529.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOOP với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 395.4 HOOP đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOOP sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOOP sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOOP bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 1,977.01 HOOP, trong khi 5 HOOP sẽ có giá khoảng 0.01265MKD.
Giá cao nhất của HOOP/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOOP tính theo MKD là ден10,080.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOOP/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chibi Dinos tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chibi Dinos (HOOP) đã giảm 0.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chibi Dinos (HOOP) đã giảm 1.99% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOOP thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chibi Dinos và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOOP/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOOP/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOOP/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOOP/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chibi Dinos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Chibi Dinos: HOOP sang Đô la Mỹ (USD), HOOP sang Euro (EUR), HOOP sang Bảng Anh (GBP), HOOP sang Đô la Canada (CAD), HOOP sang Rupee Ấn Độ (INR), HOOP sang Rupee Pakistan (PKR), HOOP sang Real Brazil (BRL), HOOP sang ...
Giá của Chibi Dinos ở Mỹ là $0.{4}4784 USD. Ngoài ra, giá của Chibi Dinos là €0.{4}4114 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3566 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6570 CAD ở Canada, ₹0.004121 INR ở Ấn Độ, ₨0.01363 PKR ở Pakistan, R$0.0002670 BRL ở Brazil, ...
Cặp Chibi Dinos phổ biến nhất là HOOP sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Chibi Dinos (HOOP) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.002529.
Giá của Chibi Dinos ở Mỹ là $0.{4}4784 USD. Ngoài ra, giá của Chibi Dinos là €0.{4}4114 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3566 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6570 CAD ở Canada, ₹0.004121 INR ở Ấn Độ, ₨0.01363 PKR ở Pakistan, R$0.0002670 BRL ở Brazil, ...
Cặp Chibi Dinos phổ biến nhất là HOOP sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Chibi Dinos (HOOP) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.002529.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
