Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOOP thành INR

HOOP/INR: 1 HOOP = 0.004142 INR. Giá chuyển đổi 1 Chibi Dinos (HOOP) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.004142 INR hôm nay.
HOOP
HOOP
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOOP/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chibi Dinos (HOOP) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOOP hiện có giá trị là 0.004142 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOOP hiện có giá 0.004142 INR, nghĩa là mua 5 HOOP sẽ mất 0.02071 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 241.41 HOOP và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 1,207.07 HOOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOOP sang INR

Chuyển đổi INR sang HOOP

Chibi Dinos
Rupee Ấn Độ
1 HOOP
0.004142  INR
Đổi 1 HOOP sang 0.004142 INR
2 HOOP
0.008285  INR
Đổi 2 HOOP sang 0.008285 INR
5 HOOP
0.02071  INR
Đổi 5 HOOP sang 0.02071 INR
10 HOOP
0.04142  INR
Đổi 10 HOOP sang 0.04142 INR
20 HOOP
0.08285  INR
Đổi 20 HOOP sang 0.08285 INR
50 HOOP
0.2071  INR
Đổi 50 HOOP sang 0.2071 INR
100 HOOP
0.4142  INR
Đổi 100 HOOP sang 0.4142 INR
200 HOOP
0.8285  INR
Đổi 200 HOOP sang 0.8285 INR
500 HOOP
2.07  INR
Đổi 500 HOOP sang 2.07 INR
1000 HOOP
4.14  INR
Đổi 1000 HOOP sang 4.14 INR
5000 HOOP
20.71  INR
Đổi 5000 HOOP sang 20.71 INR
10000 HOOP
41.42  INR
Đổi 10000 HOOP sang 41.42 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOOP thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Chibi Dinos tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOOP sang INR, lên đến 10000 HOOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Chibi Dinos
1 INR
241.41 HOOP
Đổi 1 INR sang 241.41 HOOP
10 INR
2,414.13 HOOP
Đổi 10 INR sang 2,414.13 HOOP
50 INR
12,070.67 HOOP
Đổi 50 INR sang 12,070.67 HOOP
100 INR
24,141.34 HOOP
Đổi 100 INR sang 24,141.34 HOOP
200 INR
48,282.67 HOOP
Đổi 200 INR sang 48,282.67 HOOP
500 INR
120,706.69 HOOP
Đổi 500 INR sang 120,706.69 HOOP
1000 INR
241,413.37 HOOP
Đổi 1000 INR sang 241,413.37 HOOP
2000 INR
482,826.74 HOOP
Đổi 2000 INR sang 482,826.74 HOOP
5000 INR
1,207,066.86 HOOP
Đổi 5000 INR sang 1,207,066.86 HOOP
10000 INR
2,414,133.71 HOOP
Đổi 10000 INR sang 2,414,133.71 HOOP
50000 INR
12,070,668.56 HOOP
Đổi 50000 INR sang 12,070,668.56 HOOP
100000 INR
24,141,337.12 HOOP
Đổi 100000 INR sang 24,141,337.12 HOOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành HOOP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Chibi Dinos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang HOOP, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOOP/INR

HOOP/INR: 1 HOOP = 0.004142 INR; 2025/07/20 13:26:49
Trong 1D vừa qua, Chibi Dinos đã thay đổi +0.34% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chibi Dinos(HOOP) đã thay đổi +0.34% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành HOOP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HOOP sang INR: Biến động và thay đổi giá của Chibi Dinos/INR

Giá Chibi Dinos cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.003936 INR trong khi giá Chibi Dinos thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.003825 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chibi Dinos theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOOP theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003904 INR
0.003936 INR
0.004045 INR
0.004509 INR
Thấp
0.003891 INR
0.003825 INR
0.003825 INR
0.003792 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.34%
-0.90%
-1.99%
-12.58%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOOP (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOOP bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Chibi Dinos

Số liệu thị trường HOOP sang INR

HOOP/INR:
₹0.004142
Khối lượng HOOP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HOOP:
--
Nguồn cung lưu hành HOOP:
0 HOOP

Tỷ giá HOOP sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Chibi Dinos thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Chibi Dinos là ₹0.004142 mỗi HOOP, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOOP. Khối lượng giao dịch của Chibi Dinos đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOOP là ₹0.

Thông tin thêm về Chibi Dinos trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chibi Dinos phổ biến nhất là HOOP sang INR, trong đó mã của Chibi Dinos là HOOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOOP sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOOP sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Chibi Dinos phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOOP đến TWD
1 HOOP thành NT$0.001414 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOOP đến CNY
1 HOOP thành ¥0.0003452 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOOP đến USD
1 HOOP thành $0.{4}4809 USD
popular info Euro
HOOP đến EUR
1 HOOP thành €0.{4}4135 EUR
popular info Đô la Canada
HOOP đến CAD
1 HOOP thành C$0.{4}6604 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
HOOP đến INR
1 HOOP thành ₹0.004142 INR
popular info Won Hàn Quốc
HOOP đến KRW
1 HOOP thành ₩0.06690 KRW
popular info Yên Nhật
HOOP đến JPY
1 HOOP thành ¥0.007156 JPY
popular info Bảng Anh
HOOP đến GBP
1 HOOP thành £0.{4}3585 GBP
popular info Real Brazil
HOOP đến BRL
1 HOOP thành R$0.0002684 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Litecoin
LTC đến INR
1 LTC thành ₹10,072.57 INR
other assets Tezos
XTZ đến INR
1 XTZ thành ₹101.2 INR
other assets Conflux
CFX đến INR
1 CFX thành ₹12.81 INR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến INR
1 ALPACA thành ₹4.48 INR
other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến INR
1 KNC thành ₹42.42 INR
other assets Ethereum
ETH đến INR
1 ETH thành ₹323,412.26 INR
other assets Avalanche
AVAX đến INR
1 AVAX thành ₹2,160.17 INR
other assets Metaplex
MPLX đến INR
1 MPLX thành ₹13.66 INR
other assets Holo
HOT đến INR
1 HOT thành ₹0.1083 INR
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến INR
1 BANANAS31 thành ₹0.6217 INR

Bảng chuyển đổi từ HOOP sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Chibi Dinos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOOP thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -0.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.34%, đạt mức cao nhất là 0.003904 INR và mức thấp nhất là 0.003891 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOOP là ₹0.004222 INR , thay đổi -1.99% so với giá hiện tại. Chibi Dinos đã thay đổi
-
0.002056INR
, tương đương mức thay đổi -34.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:26 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HOOP
₹0.002071₹0.002065
+0.34%
1 HOOP
₹0.004142₹0.004129
+0.34%
5 HOOP
₹0.02071₹0.02065
+0.34%
10 HOOP
₹0.04142₹0.04129
+0.34%
50 HOOP
₹0.2071₹0.2065
+0.34%
100 HOOP
₹0.4142₹0.4129
+0.34%
500 HOOP
₹2.07₹2.06
+0.34%
1000 HOOP
₹4.14₹4.13
+0.34%

Câu Hỏi Thường Gặp HOOP/INR

1 Chibi Dinos bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Chibi Dinos (HOOP) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.004142.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOOP với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 241.41 HOOP đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOOP sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOOP sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOOP bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 1,207.07 HOOP, trong khi 5 HOOP sẽ có giá khoảng 0.02071INR.
Giá cao nhất của HOOP/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOOP tính theo INR là ₹16,426.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOOP/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chibi Dinos tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chibi Dinos (HOOP) đã giảm 0.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chibi Dinos (HOOP) đã giảm 1.99% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOOP thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chibi Dinos và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOOP/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOOP/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOOP/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOOP/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chibi Dinos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Chibi Dinos: HOOP sang Đô la Mỹ (USD), HOOP sang Euro (EUR), HOOP sang Bảng Anh (GBP), HOOP sang Đô la Canada (CAD), HOOP sang Rupee Ấn Độ (INR), HOOP sang Rupee Pakistan (PKR), HOOP sang Real Brazil (BRL), HOOP sang ...
Giá của Chibi Dinos ở Mỹ là $0.{4}4809 USD. Ngoài ra, giá của Chibi Dinos là €0.{4}4135 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3585 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6604 CAD ở Canada, ₹0.004142 INR ở Ấn Độ, ₨0.01370 PKR ở Pakistan, R$0.0002684 BRL ở Brazil, ...
Cặp Chibi Dinos phổ biến nhất là HOOP sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Chibi Dinos (HOOP) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.004142.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.